1. Địa chỉ tra cứu nhanh thông tin người nộp thuế năm 2024
Theo quy định tại Điều 34 Thông tư 19/2021/TT-BTC thì người đóng thuế có thể tận dụng tiện ích của tài khoản giao dịch thuế điện tử để truy cập vào Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế, nơi cung cấp một loạt các tiện ích và thông tin quan trọng. Tại đây, họ có thể thoải mái thực hiện nhiều hoạt động, bao gồm tra cứu, xem, và in toàn bộ thông tin liên quan đến hồ sơ thuế của mình. Tính năng tra cứu không chỉ giúp họ nắm bắt thông tin về hồ sơ, chứng từ, thông báo, quyết định, mà còn giúp họ hiểu rõ về nghĩa vụ kê khai. Người đóng thuế có khả năng tra cứu theo hồ sơ, chứng từ, quyết định, và thậm chí có thể xem xét số thuế còn phải nộp.
Đặc biệt, thông tin từ các thông báo, quyết định, văn bản trên Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế được xác nhận có giá trị như văn bản bằng giấy của cơ quan thuế. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của các thông tin mà người đóng thuế có thể truy cập trực tuyến. Ngoài ra, họ cũng có khả năng theo dõi tình hình xử lý hồ sơ thuế điện tử thông qua mã giao dịch điện tử. Riêng đối với chứng từ nộp Ngân sách Nhà nước (NSNN), họ có thể tra cứu dễ dàng bằng cách sử dụng "số tham chiếu".
Những người chưa trang bị tài khoản giao dịch thuế điện tử vẫn có thể dễ dàng theo dõi thông tin giao dịch với cơ quan thuế bằng cách sử dụng mã giao dịch điện tử được cấp mỗi lần. Điều này mang lại sự linh hoạt cho họ trong việc tra cứu và nắm bắt tất cả những thay đổi quan trọng liên quan đến hồ sơ thuế của mình. Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế không chỉ là nơi cung cấp thông tin, mà còn là nguồn thông báo thông minh trên tài khoản giao dịch thuế điện tử của người nộp thuế. Điều này là nhờ vào hệ thống thông báo chính xác và chi tiết mà Tổng cục Thuế cung cấp về tình hình xử lý các khoản phải nộp.
Thông qua tài khoản giao dịch, người nộp thuế có thể dễ dàng theo dõi tất cả các giao dịch, bao gồm những khoản đã nộp, còn phải nộp, nộp thừa, miễn, giảm/xóa nợ, và những khoản được hoàn trong tháng trước. Điều này mang lại cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của họ. Ngoài ra, họ cũng có thể xem xét các khoản còn phải nộp, nộp thừa đến thời điểm cuối tháng trước, mà tất cả đã được ghi chép đầy đủ và chính xác trong hệ thống ứng dụng quản lý thuế của Tổng cục. Tính minh bạch và tính hiện đại của quy trình này không chỉ giúp họ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác và tin cậy trong quản lý thuế.
=> Người nộp thuế hiện nay có một công cụ mạnh mẽ trong tay, đó chính là tài khoản giao dịch thuế điện tử, giúp họ mở cánh cửa vào Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế với một loạt tiện ích và thông tin hữu ích. Tài khoản này không chỉ giúp họ thực hiện các thao tác cơ bản như tra cứu, xem, và in toàn bộ thông tin liên quan đến hồ sơ thuế, chứng từ, thông báo, quyết định, và văn bản đã trao đổi giữa cơ quan thuế và người nộp thuế một cách thuận tiện, mà còn cung cấp khả năng chi tiết hóa về nghĩa vụ kê khai.
Người đóng thuế không chỉ có khả năng tra cứu thông tin theo hồ sơ, chứng từ, quyết định mà còn có thể dễ dàng theo dõi số thuế còn phải nộp. Điều này mang lại sự tự chủ và kiểm soát chặt chẽ đối với tình hình tài chính cá nhân của họ. Ngoài ra, tính năng tra cứu tình hình xử lý hồ sơ thuế điện tử theo mã giao dịch điện tử là một ưu điểm lớn. Điều này không chỉ giúp họ theo dõi mọi biến động một cách linh hoạt, mà còn đặc biệt quan trọng khi tra cứu chứng từ nộp Ngân sách Nhà nước (NSNN) theo "số tham chiếu". Tính linh hoạt và tiện lợi của quy trình này không chỉ giúp họ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại sự chắc chắn và hiệu quả trong quản lý nghĩa vụ thuế của mình.
Trên Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế, mọi thông báo, quyết định, và văn bản từ cơ quan thuế không chỉ là các thông tin trực tuyến, mà còn có giá trị xác nhận tương đương như văn bản bằng giấy truyền thống từ cơ quan thuế. Điều này đồng nghĩa với việc người nộp thuế có thể hoàn toàn tin tưởng vào tính chính xác và pháp lý của thông tin mà họ đang xem xét và quản lý trực tuyến.
Trong trường hợp người nộp thuế chưa thực hiện đăng ký tài khoản giao dịch thuế điện tử, họ không phải lo lắng. Họ vẫn có khả năng sử dụng mã giao dịch điện tử, được cấp theo từng lần giao dịch, để tra cứu mọi thông tin quan trọng liên quan đến giao dịch của mình với cơ quan thuế. Điều này không chỉ giúp họ tiếp cận mọi thông tin quan trọng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình theo dõi và quản lý nghĩa vụ thuế một cách hiệu quả. Như vậy, việc sử dụng tài khoản giao dịch thuế điện tử và mã giao dịch điện tử đều mang lại cho người nộp thuế sự thuận tiện và đáng tin cậy trong quá trình tương tác với cơ quan thuế, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và chính xác cao cho mọi thông tin liên quan đến nghĩa vụ thuế của họ.
2. Khi nào cơ quan quản lý thuế công khai thông tin về người nộp thuế?
Dựa trên quy định của Điều 29 Nghị định 126/2020/NĐ-CP, cơ quan quản lý thuế có trách nhiệm công khai thông tin về người nộp thuế trong những tình huống đặc biệt, nhằm đảm bảo minh bạch và tính công bằng trong quản lý thuế. Cụ thể, các trường hợp sau đây đều là nền tảng để cơ quan quản lý thuế tiến hành công bố thông tin về người nộp thuế:
- Người nộp thuế trốn thuế hoặc có hành vi tiếp tay cho việc này. Thực hiện hành vi chiếm đoạt tiền thuế hoặc vi phạm pháp luật thuế và sau đó bỏ trốn khỏi trụ sở kinh doanh. Phát hành hoặc sử dụng bất hợp pháp hóa đơn.
- Không nộp hồ sơ khai thuế trong thời kỳ 90 ngày, tính từ ngày hết thời hạn nộp theo quy định của pháp luật thuế hiện hành.
- Ngừng hoạt động mà chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực mã số thuế. Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký.
- Hành vi vi phạm pháp luật về thuế của người nộp thuế không chỉ đơn thuần là một hành động cá nhân, mà còn tạo ra ripple effect, tác động lan truyền đến quyền lợi và nghĩa vụ thuế của tổ chức và cá nhân khác trong cộng đồng kinh doanh. Sự không tuân thủ và những hành vi vi phạm này có thể tạo ra bất ổn trong hệ thống thuế, ảnh hưởng đến công bằng và tính minh bạch trong quản lý thuế.
- Người nộp thuế không chỉ đối mặt với hậu quả pháp lý khi không tuân thủ yêu cầu của cơ quan quản lý thuế, mà còn tạo ra sự không hiệu quả trong quá trình quản lý thuế. Từ việc từ chối cung cấp thông tin tài liệu cho cơ quan quản lý, đến việc không chấp hành quyết định kiểm tra và thanh tra, tất cả đều góp phần tạo nên một hình ảnh tiêu cực về tính chất tuân thủ và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với cộng đồng kinh doanh.
- Hành động chống, ngăn cản công chức thuế và công chức hải quan trong khi họ thực hiện nhiệm vụ làm tăng cường sự phức tạp của tình hình. Điều này không chỉ tạo ra khó khăn trong việc thu thuế mà còn tạo nên một môi trường không lành mạnh, nơi mà sự hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý thuế gặp nhiều khó khăn.
- Trong trường hợp quá 90 ngày kể từ ngày hết thời hạn nộp thuế và các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước, hoặc quá thời hạn chấp hành các quyết định hành chính về quản lý thuế mà người nộp thuế hoặc người bảo lãnh không tự nguyện tuân thủ, hậu quả của việc này không chỉ dừng lại ở mức cá nhân, mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân sách và tính minh bạch trong quản lý thuế.
- Cá nhân hay tổ chức không chỉ đối mặt với việc không tuân thủ các quyết định hành chính về quản lý thuế, mà còn đưa ra hành vi phát tán tài sản và thậm chí bỏ trốn. Hành động này không chỉ là sự phản kháng với quyết định của cơ quan thuế mà còn tạo ra một tình trạng không kiểm soát, gây tổn thất nghiêm trọng cho hệ thống quản lý thuế.
- Các thông tin khác, tuân theo quy định của pháp luật, cung cấp một lớp ánh sáng chân thực vào tình hình tài chính và tuân thủ thuế của cá nhân và doanh nghiệp. Sự công khai này không chỉ là biện pháp đảm bảo minh bạch, mà còn là công cụ hỗ trợ cộng đồng và cơ quan quản lý thuế trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất thu thuế cũng như sự tuân thủ của từng đối tượng.
3. Quy định về nội dung, hình thức công khai thông tin người nộp thuế?
Dựa theo quy định tại khoản 2 Điều 29 Nghị định 126/2020/NĐ-CP, việc công khai thông tin người nộp thuế không chỉ là một biện pháp quản lý mà còn là cầu nối giữa tính minh bạch và sự đảm bảo quyền lợi của cộng đồng doanh nghiệp.
- Nội dung công khai:
+ Mã số thuế của người nộp là yếu tố xác định duy nhất, giúp cơ quan quản lý thuế và cộng đồng doanh nghiệp nhận diện và theo dõi thông tin liên quan.
+ Tên đầy đủ của người nộp thuế, mang lại sự rõ ràng và chính xác trong xác định đối tượng.
+ Thông tin về địa chỉ giúp xác định vị trí vận hành kinh doanh và làm tăng sự minh bạch.
+ Mỗi lần công khai thông tin, cơ quan quản lý thuế cần cung cấp lý do chính đáng và phù hợp. Điều này giúp người nộp thuế và cộng đồng hiểu rõ hơn về mục đích và ý nghĩa của việc công khai thông tin.
+ Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, cơ quan quản lý thuế có thể quyết định công khai thêm một số thông tin liên quan, nhằm đảm bảo tính toàn diện và minh bạch hơn về hoạt động kinh doanh của người nộp thuế.
- Phương thức công khai:
+ Thông tin sẽ được đăng tải một cách chi tiết và rõ ràng trên cổng thông tin điện tử của cơ quan quản lý thuế, cung cấp một nguồn thông tin chính thống và dễ tiếp cận cho cộng đồng doanh nghiệp.
+ Ngoài ra, thông tin cũng sẽ xuất hiện trên trang thông tin điện tử của cơ quan quản lý thuế ở các cấp khác nhau, tăng cường sự minh bạch và tiện lợi trong quá trình tra cứu thông tin.
+ Thông tin sẽ được công khai qua các phương tiện thông tin đại chúng như báo, truyền hình, radio, tạo ra sự lan tỏa rộng lớn và đa dạng đến cộng đồng doanh nghiệp và dư luận.
+ Đồng thời, thông tin cũng sẽ được niêm yết tại trụ sở chính của cơ quan quản lý thuế, tạo ra một nguồn thông tin tại chỗ và trực tiếp cho những người quan tâm.
+ Các cuộc tiếp cận cộng đồng qua việc tiếp công dân, họp báo, thông cáo báo chí, và hoạt động của người phát ngôn của cơ quan quản lý thuế sẽ là những cách hiệu quả để truyền đạt thông tin một cách sâu sắc và chi tiết.
+ Ngoài ra, cơ quan quản lý thuế cũng có thể sử dụng các hình thức công khai khác phù hợp theo các quy định liên quan, tạo ra một hệ thống công khai linh hoạt và đồng đều.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.