Những đối tượng nào được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Những đối tượng nào được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp?

1. Những đối tượng nào được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp?

Quyết định số 13/2022/QĐ-TTg nhằm thực hiện chính sách hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ nông dân và người làm nông trong việc bảo vệ sản xuất nông nghiệp. Quyết định này cụ thể quy định về đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp, bao gồm:

- Cây trồng:

+ Lúa: Bảo hiểm hỗ trợ cho cây lúa, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến tình trạng khắc nghiệt của thời tiết và thiên tai.

+ Cao su: Các trang trại và vườn cao su sẽ được hỗ trợ để bảo vệ sản xuất khỏi những tác động tiêu cực như mưa lụt hay hạn hán.

+ Hồ tiêu: Bảo hiểm cung cấp an ninh tài chính cho người trồng hồ tiêu trước những nguy cơ mất mùa hoặc thất thoát do thiên tai.

+ Điều: Bảo hiểm đối với cây điều giúp người nông dân đối mặt với rủi ro về thời tiết và dịch bệnh.

- Vật nuôi:

Trâu, bò, lợn: Hỗ trợ bảo hiểm cho vật nuôi giúp giảm những thiệt hại do bệnh tật, thảm họa thiên nhiên, hay các tác động khác đối với đàn vật nuôi.

- Nuôi trồng thủy sản:

+ Tôm sú, tôm thẻ chân trắng: Các hộ nuôi tôm sú và tôm thẻ chân trắng sẽ nhận được hỗ trợ bảo hiểm, giảm bớt rủi ro từ những yếu tố như dịch bệnh, thảm họa môi trường.

+ Cá tra: Bảo hiểm sẽ giúp bảo vệ doanh nghiệp nuôi cá tra khỏi những thách thức liên quan đến sự biến đổi khí hậu, bệnh tật, và mất mùa.

Quyết định số 13/2022/QĐ-TTg về chính sách hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp đặt ra những biện pháp quan trọng nhằm bảo vệ sản xuất nông nghiệp và người làm nông. Bằng cách hỗ trợ phí bảo hiểm cho cây trồng, vật nuôi, và nuôi trồng thủy sản, quyết định này hứa hẹn giảm bớt gánh nặng tài chính đối với nông dân khi phải đối mặt với những rủi ro từ thời tiết, dịch bệnh, và các tác động khác. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nguồn thu nhập của họ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ổn định của ngành nông nghiệp, đóng góp vào sự an toàn và lành mạnh của kinh tế nông thôn.

 

2. Mức hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp

Theo Nghị định số 07/2021/NĐ-CP ngày 27/1/2021 của Chính phủ và các văn bản hướng dẫn, việc hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp đối với cá nhân, tổ chức sản xuất nông nghiệp được quy định chi tiết như sau:

- Cá nhân sản xuất nông nghiệp thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo: Hỗ trợ tối đa 90% phí bảo hiểm nông nghiệp.

- Cá nhân sản xuất nông nghiệp không thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo: Hỗ trợ tối đa 20% phí bảo hiểm nông nghiệp.

- Tổ chức sản xuất nông nghiệp được hỗ trợ tối đa nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

+ Doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp hoặc hợp tác xã được thành lập theo Luật Hợp tác xã.

+ Có hợp đồng liên kết gắn với sản phẩm nông nghiệp.

+ Có sản phẩm nông nghiệp được chứng nhận đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm hoặc được công nhận là doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.

- Quy định về rủi ro được bảo hiểm và hỗ trợ:

+ Quyết định rõ mức hỗ trợ đối với các loại rủi ro như thiên tai (bão, áp thấp nhiệt đới, lốc, sét, mưa lớn, lũ, lũ quét, ngập lụt, sạt lở đất...) và dịch bệnh đối với cây lúa, trâu, bò, lợn, tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá tra.

+ Rõ ràng về các rủi ro không được hỗ trợ, như dịch bệnh đối với cây cao su, hồ tiêu, điều, cà phê.

Quyết định này nhằm đảm bảo rằng người sản xuất nông nghiệp đang gặp khó khăn sẽ nhận được sự hỗ trợ tối đa tùy thuộc vào đối tượng và điều kiện sản xuất cụ thể. Quyết định về hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp, theo Nghị định số 07/2021/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan, có những điểm chính sau:

- Hỗ trợ đối với cá nhân sản xuất nông nghiệp:

+ Hộ nghèo, hộ cận nghèo: Hỗ trợ tối đa 90% phí bảo hiểm nông nghiệp.

+ Không thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo: Hỗ trợ tối đa 20% phí bảo hiểm nông nghiệp.

- Hỗ trợ đối với tổ chức sản xuất nông nghiệp:

+ Đối tượng: Doanh nghiệp hoặc hợp tác xã được thành lập theo quy định.

+ Hỗ trợ tối đa nếu đáp ứng các điều kiện: Hợp đồng liên kết, sản phẩm đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm hoặc công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.

- Quy định về rủi ro và hỗ trợ:

+ Xác định rõ mức hỗ trợ đối với các loại rủi ro như thiên tai và dịch bệnh đối với nhiều loại cây trồng và động vật nuôi.

+ Chỉ định rõ các loại rủi ro không được hỗ trợ, như dịch bệnh đối với cây cao su, hồ tiêu, điều, cà phê.

Quyết định này nhằm đảm bảo rằng những người sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là những người thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo, sẽ nhận được sự hỗ trợ phù hợp để giảm bớt khó khăn trong quá trình sản xuất và phòng tránh rủi ro.

 

3. Các địa bàn được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp

Quyết định chi tiết về địa bàn được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp, được ban hành nhằm tập trung hỗ trợ các tỉnh và thành phố trên cả nước nhằm bảo vệ người làm nông và nâng cao khả năng chống chọi với rủi ro trong sản xuất nông nghiệp. Cụ thể, đối với cây lúa, hỗ trợ được triển khai tại 7 tỉnh gồm Thái Bình, Nam Định, Nghệ An, Hà Tĩnh, Bình Thuận, An Giang, Đồng Tháp. Đối với cây cao su, chính sách hỗ trợ áp dụng tại 8 tỉnh là Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Bình Thuận, Bình Phước, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai. Các cây trồng khác như cà phê, hồ tiêu, điều cũng được ưu tiên hỗ trợ tại các tỉnh có địa bàn sản xuất lớn như Sơn La, Lâm Đồng, Bình Phước, Đồng Nai, và nhiều tỉnh khác.

Đối với vật nuôi như trâu, bò, lợn, các tỉnh được hỗ trợ bao gồm Hà Giang, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Thanh Hóa, Nghệ An, Bình Định, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Đồng Nai, Bình Dương. Đối với ngành nuôi trồng thủy sản, hỗ trợ áp dụng tại 5 tỉnh là Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.

Thời gian thực hiện chính sách hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp kéo dài từ ngày 24/6/2022 đến hết ngày 31/12/2025, nhằm đảm bảo ổn định và bền vững trong sản xuất nông nghiệp, đồng thời giúp người làm nông giảm bớt gánh nặng tài chính và tăng cường khả năng chống chọi với những khó khăn trong quá trình sản xuất.

Quyết định số 13/2022/QĐ-TTg về chính sách hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp đã chi tiết hóa đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp, tập trung vào các địa bàn có nhu cầu và điều kiện sản xuất nông nghiệp đặc biệt. Cụ thể, hỗ trợ này áp dụng cho cây trồng như lúa, cao su, hồ tiêu, điều, cà phê; vật nuôi như trâu, bò, lợn; và ngành nuôi trồng thủy sản như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá tra. Chính sách hỗ trợ được triển khai tại một số tỉnh, đô thị nhất định, nhằm đảm bảo người làm nông được hưởng quyền lợi từ chính sách một cách hiệu quả. Thời gian thực hiện kéo dài từ ngày 24/6/2022 đến hết ngày 31/12/2025, tạo điều kiện cho người làm nông giảm áp lực tài chính và tăng cường khả năng ổn định sản xuất, đồng thời đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững của nền nông nghiệp. Thực hiện chính sách tại các tỉnh và đô thị đã được chọn lọc, nhằm tối ưu hóa ứng dụng và đảm bảo hiệu quả cho cộng đồng nông dân. Việc hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho người làm nông mà còn đóng góp vào sự ổn định và phát triển bền vững của nền nông nghiệp Việt Nam.

 

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.