1. Những thông tin phải có trong hợp đồng giao dịch từ xa
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 38 trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023, các hợp đồng được ký kết trong giao dịch từ xa cần phải bao gồm các thông tin sau đây:
- Thông tin về tổ chức, cá nhân kinh doanh hoặc đại diện của họ tại Việt Nam (nếu có), bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và các phương thức liên hệ khác (nếu có), chẳng hạn như địa chỉ email, số fax, website công ty, hoặc các phương tiện truyền thông xã hội. Việc cung cấp các thông tin này giúp người tiêu dùng có thể liên hệ và tìm hiểu thông tin về tổ chức, cá nhân kinh doanh hoặc đại diện trước khi thực hiện giao dịch.
- Số giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc mã số doanh nghiệp hoặc các tài liệu tương đương khác có thể bao gồm giấy phép kinh doanh, giấy phép hoạt động trong lĩnh vực cụ thể đối với tổ chức kinh tế; mã số thuế cá nhân đối với cá nhân. Đây là những thông tin vô cùng quan trọng trong các giao dịch kinh doanh.
- Thông tin về sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ bao gồm đo lường, số lượng, khối lượng, chất lượng, công dụng, giá cả, nguồn gốc, xuất xứ, và thời hạn sử dụng. Việc cung cấp các thông tin này giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan về sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ đang quan tâm và giúp họ đưa ra quyết định mua hàng thông minh và đúng đắn.
- Chi phí giao hàng (nếu có). Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí giao hàng giúp người mua hiểu rõ về tổng chi phí của giao dịch và có thể đưa ra quyết định mua hàng phù hợp với ngân sách của họ.
- Phương thức và thời hạn thanh toán, thời gian, địa điểm, và phương thức bán hàng, cung cấp sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, cũng như điều kiện và phương thức đổi trả sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ. Việc cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về các điều khoản và điều kiện giao dịch giúp người tiêu dùng hiểu rõ về quy trình mua hàng và các điều kiện áp dụng, từ đó tạo sự tin tưởng và an tâm khi thực hiện giao dịch
- Thời gian có hiệu lực của đề nghị thực hiện giao dịch. Đây là một phần quan trọng của các thông tin cần cung cấp trong giao dịch từ xa. Thời gian này thường được xác định để đảm bảo rằng cả bên mua và bên bán đều hiểu rõ về thời gian mà đề nghị giao dịch sẽ có hiệu lực và thực hiện. Việc cung cấp thông tin chi tiết về thời gian có hiệu lực của đề nghị giao dịch giúp mọi bên liên quan hiểu rõ về khung thời gian mà giao dịch sẽ diễn ra và giúp tránh hiểu lầm hoặc tranh chấp trong tương lai.
- Thông tin về các khoản phí, chi phí, thuế giá trị gia tăng, cách tính phí và chi phí có thể phát sinh, cùng với các điều kiện giao dịch chung áp dụng trong quá trình cung cấp sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cho người tiêu dùng. Việc cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về các khoản phí, chi phí và điều kiện giao dịch giúp người tiêu dùng hiểu rõ về tổng chi phí và các điều kiện áp dụng trong quá trình mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.
- Chi tiết về công dụng, cách sử dụng, và bảo hành của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ. Thông tin về chính sách bảo hành của sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm thời gian bảo hành, phạm vi bảo hành và các điều kiện áp dụng. Điều này giúp người tiêu dùng hiểu rõ về các quyền lợi và trách nhiệm của mình trong trường hợp sản phẩm gặp sự cố hoặc hỏng hóc.
- Quyền của người tiêu dùng được quy định tại khoản 3 của Điều 38 trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023.
- Quy trình xử lý việc đổi trả sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ hoặc chấm dứt thực hiện hợp đồng đã ký kết. Việc cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về quy trình xử lý đổi trả và chấm dứt hợp đồng giúp người tiêu dùng hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong các tình huống này, từ đó tạo sự tin tưởng và hài lòng khi mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.
- Quy trình tiếp nhận và giải quyết phản ánh, yêu cầu, khiếu nại từ người tiêu dùng. Việc cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về quy trình tiếp nhận và giải quyết phản ánh, yêu cầu, khiếu nại từ người tiêu dùng giúp tạo ra một môi trường mua sắm và sử dụng dịch vụ được công bằng và đáng tin cậy cho người tiêu dùng.
- Thông tin về người tiêu dùng bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và các phương thức liên hệ khác (nếu có), cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên. Cung cấp thông tin về quyền và nghĩa vụ của người tiêu dùng và của bên cung cấp sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ. Điều này bao gồm các quyền lợi như quyền đổi trả, quyền bảo hành, và các nghĩa vụ như việc thanh toán đúng hạn, thông tin chính xác.
Đây là các điều kiện quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong giao dịch từ xa. Điều này giúp người tiêu dùng có được thông tin đầy đủ và chính xác trước khi quyết định mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
2. Quyền của người tiêu dùng khi tổ chức, cá nhân kinh doanh cung cấp không chính xác hoặc không đầy đủ thông tin
Theo quy định tại khoản 3 của Điều 38 trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023, người tiêu dùng có những quyền sau khi tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh cung cấp thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ, bao gồm:
- Thỏa thuận về việc chọn lựa cách xử lý hợp đồng với tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh. Thỏa thuận này thường được ghi rõ trong các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, và cả hai bên thường cần xác nhận sự đồng ý của mình trước khi ký kết hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu và đồng ý với các điều kiện và điều khoản của hợp đồng, cũng như cách thức xử lý trong trường hợp có mâu thuẫn phát sinh.
- Trong khoảng thời gian 30 ngày kể từ ngày ký kết hợp đồng, người tiêu dùng có quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng một cách đơn phương và thông báo cho tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh. Người tiêu dùng sẽ không phải chi trả bất kỳ chi phí nào dưới bất kỳ hình thức nào để chấm dứt hợp đồng, trừ chi phí liên quan đến phần sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ đã được sử dụng.
- Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tuyên bố hợp đồng vô hiệu hoặc hủy bỏ hợp đồng theo quy định của pháp luật về dân sự.
3. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân khi người tiêu dùng đơn phương chấp dứt hợp đồng do tổ chức, cá nhân cung cấp không chính xác hoặc không đầy đủ thông tin
Theo quy định tại khoản 4 của Điều 38 trong Luật Bảo vệ Quyền Lợi Người Tiêu Dùng năm 2023, điều khoản sau được quy định:
Trong trường hợp người tiêu dùng chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương theo quy định tại điểm b của khoản 3 Điều này, tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh phải hoàn trả cho người tiêu dùng số tiền đã thanh toán tương ứng với phần sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ chưa sử dụng trong vòng 30 ngày kể từ ngày người tiêu dùng thông báo đơn phương chấm dứt hợp đồng. Nếu vượt quá thời hạn này, tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh phải chi trả lãi cho số tiền trễ hạn theo lãi suất do thỏa thuận của cả hai bên hoặc theo quy định của pháp luật về dân sự. Quá trình hoàn trả được thực hiện theo phương thức thanh toán mà người tiêu dùng đã sử dụng, trừ trường hợp người tiêu dùng đồng ý sử dụng phương thức thanh toán khác.
Trong trường hợp việc chấm dứt hợp đồng gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng, tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật về dân sự.
Lưu ý: Nếu quá thời hạn trên, tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh phải trả lãi cho số tiền chậm trả theo lãi suất do thỏa thuận của cả hai bên hoặc theo quy định của pháp luật về dân sự.
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: [email protected] Trân trọng!