Nội dung báo cáo tự giám sát dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác?

Nội dung báo cáo tự giám sát dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác? Quy định về vấn đề này hiện nay như thế nào? Mời quý khách hàng cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây để có thêm thông tin cần thiết. Cụ thể như sau:

1. Nội dung báo cáo tự giám sát dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác?

Theo quy định chi tiết tại Điều 70 của Nghị định 29/2021/NĐ-CP về nội dung giám sát của nhà đầu tư, báo cáo tự giám sát cho dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác cần bao gồm một loạt các thông tin quan trọng. Trong đó, nội dung chính được đề cập đến bao gồm:

Đầu tiên, báo cáo cần thực hiện đánh giá về tiến độ thực hiện dự án và mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra. Thông tin này giúp đánh giá hiệu suất và tiến triển của dự án trong khoảng thời gian xác định.

Tiếp theo, báo cáo nên cung cấp thông tin chi tiết về tiến độ góp vốn đầu tư, vốn điều lệ, và vốn pháp định (nếu có) đối với các ngành, nghề đầu tư kinh doanh yêu cầu. Thêm vào đó, tình hình tài chính của doanh nghiệp và các chỉ tiêu chuyên ngành cũng cần được bao quát trong báo cáo.

Một phần quan trọng khác của báo cáo tự giám sát là việc theo dõi và đánh giá khía cạnh môi trường và tài nguyên, bao gồm cả sự tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường, sử dụng đất đai và tài nguyên khoáng sản.

Báo cáo cũng nên thể hiện việc đáp ứng các điều kiện đầu tư kinh doanh đối với dự án và tình hình thực hiện ưu đãi đầu tư (nếu có). Thông tin này là quan trọng để đảm bảo rằng dự án đang hoạt động đúng hướng và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Cuối cùng, nội dung báo cáo cần được chuẩn bị và gửi đến cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan đầu mối giám sát theo đúng thời gian quy định, đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ theo quy định. Các thông tin này không chỉ giúp cơ quan quản lý đánh giá hiệu suất của dự án mà còn đóng góp vào việc tăng cường tính minh bạch và quản lý chặt chẽ trong quá trình đầu tư.

Việc lưu ý đến các thời hạn báo cáo giám sát và đánh giá đầu tư của nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý dự án.

- Trước hết, vào thời điểm 6 tháng trước ngày 10 tháng 7 của năm báo cáo, nhà đầu tư cần tổ chức và gửi báo cáo, tập trung vào việc đánh giá tiến độ và tình hình thực hiện dự án. Thời hạn này đặt ra một kịch bản chủ động, cho phép nhà đầu tư đưa ra các đề xuất và biện pháp cần thiết trước khi năm tài chính kết thúc.

- Tiếp theo, việc gửi báo cáo hàng năm trước ngày 10 tháng 02 năm sau giúp nhà đầu tư cung cấp một cái nhìn tổng thể về hiệu suất dự án trong năm tài chính vừa qua. Thời hạn này là cơ hội để minh bạch về mọi khía cạnh của dự án, đồng thời đề xuất các điều chỉnh cần thiết để cải thiện hiệu quả.

- Cuối cùng, thời điểm gửi báo cáo trước khi thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào trong chương trình dự án là quan trọng. Nhà đầu tư cần thông báo về các thay đổi và giải thích nguyên nhân đằng sau chúng, cung cấp thông tin chi tiết giúp cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến dự án.

 

2. Dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác là gì? 

Theo Nghị định 29/2021/NĐ-CP, giám sát đầu tư là một hoạt động quan trọng, được thực hiện thông qua giám sát chương trình, dự án đầu tư và giám sát tổng thể đầu tư. 

- Giám sát chương trình, dự án đầu tư:

+ Hoạt động này đòi hỏi cập nhật định kỳ thông tin liên quan đến tiến độ và tình hình thực hiện chương trình, dự án.

+ Tổng hợp, phân tích thông tin để đưa ra đánh giá và đề xuất các phương án cần thiết. Mục tiêu là đảm bảo chương trình, dự án được thực hiện đúng mục tiêu, đúng tiến độ, và đảm bảo chất lượng.

- Kiểm tra định kỳ theo kế hoạch đã đề ra hoặc có thể kiểm tra đột xuất. Mục tiêu là kiểm tra việc chấp hành quy định quản lý chương trình, dự án. Định kỳ kiểm tra giúp phát hiện kịp thời những sai sót, yếu kém về quản lý, giúp cơ quan quản lý đưa ra biện pháp xử lý.  Giám sát quá trình xử lý những vấn đề đã phát hiện, đảm bảo các biện pháp được thực hiện đúng và kịp thời.

Dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác là những dự án mà nguồn lực tài chính không phải từ ngân sách nhà nước. Quy định chính xác được đề cập tại khoản 4 của Điều 3 trong Luật Đầu tư 2020. Theo đó, một Dự án đầu tư được xác định là một kế hoạch toàn diện, bao gồm đề xuất vốn trung hạn hoặc dài hạn, nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh tại một địa bàn cụ thể, trong khoảng thời gian cụ thể đã được xác định trước.

Nói cách khác, dự án này đại diện cho một kế hoạch chi tiết và tổng thể về việc bỏ vốn để thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh trong một thời gian xác định. Điều này đặt ra một quan điểm rõ ràng về mục tiêu và phạm vi của dự án, giúp xác định nguồn vốn và quản lý chiến lược đầu tư một cách hiệu quả.

 

3. Nhà đầu tư có bắt buộc phải tự giám sát dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác hay không? 

Căn cứ tại Điều 69 Nghị định 29/2021/NĐ-CP về trách nhiệm giám sát dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn khác:

Đầu tiên, nhà đầu tư và tổ chức kinh tế có trách nhiệm tự tổ chức thực hiện theo dõi và kiểm tra dự án của mình. Quá trình này bao gồm cả việc tổng hợp, phân tích, và đánh giá thông tin liên quan, từ đó đề xuất các phương án phục vụ quyết định của các cấp quản lý, nhằm đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng mục tiêu, đúng tiến độ, chất lượng, và trong khuôn khổ nguồn lực đã được xác định.

Ngoài ra, cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư cũng có vai trò quan trọng trong việc giám sát dự án. Các cơ quan này phải thực hiện theo dõi và kiểm tra dự án trong phạm vi quản lý của mình, với việc kiểm tra ít nhất một lần đối với mỗi dự án. Đồng thời, họ có quyền quyết định tổ chức kiểm tra theo kế hoạch hoặc đột xuất khi cần thiết để đảm bảo tuân thủ và hiệu quả trong quản lý dự án.

 

4. Quy định về việc cập nhật thông tin, báo cáo của chủ đầu tư, chủ dự án thành phần 

Theo quy định tại Điều 5 Thông tư 05/2023/TT-BKHĐT về cập nhật thông tin và báo cáo của chủ đầu tư và chủ dự án thành phần, quy trình được chi tiết như sau:

- Khi chương trình, dự án được phê duyệt đầu tư: Cập nhật thông tin chương trình, dự án vào Hệ thống trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày được quyết định hoặc chấp thuận chủ trương đầu tư, quyết định đầu tư.

- Trong quá trình thực hiện:

+ Khi có điều chỉnh hoặc phát sinh nội dung theo quy định tại Điểm b, Khoản 4 Điều 101 Nghị định 29/2021/NĐ-CP, cập nhật các thông tin thay đổi vào Hệ thống trong vòng 07 ngày làm việc từ khi có quyết định phê duyệt.

+ Định kỳ vào ngày 25 hàng tháng, cập nhật thông tin về giá trị khối lượng thực hiện tại hiện trường, giá trị giải ngân, hình ảnh hoặc phim về hiện trạng thi công.

- Khi kết thúc chương trình, dự án: Cập nhật thông tin quyết toán dự án vào Hệ thống trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày quyết toán được phê duyệt.

- Thực hiện đăng tải các văn bản sau trên Hệ thống:

+ Quyết định/chấp thuận chủ trương đầu tư.

+ Quyết định đầu tư, Quyết định điều chỉnh đầu tư (nếu có).

+ Quyết định phê duyệt thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kế bản vẽ thi công, dự toán.

+ Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu (nếu có).

+ Báo cáo kết quả đánh giá, kiểm tra, giám sát, đánh giá dự án.

+ Quyết định phê duyệt quyết toán.

Theo quy định nêu trên, chủ đầu tư và chủ dự án thành phần không chỉ phải thực hiện các báo cáo theo đúng hướng dẫn mà còn được khuyến khích đăng tải nhiều thông tin và văn bản khác trên Hệ thống thông tin nghiệp vụ.

- Bao gồm báo cáo định kỳ (6 tháng, cả năm), trước điều chỉnh dự án và kết thúc đầu tư. Báo cáo tổng hợp công tác giám sát, đánh giá hằng năm của các chương trình, dự án đầu tư quản lý.

​- Theo quy định tại Điều 100 Nghị định 29/2021/NĐ-CP, đảm bảo tuân thủ thời hạn và quy định.

- Thực hiện thay thế việc báo cáo bằng văn bản giấy theo quy định. Việc cập nhật thông tin, báo cáo trên Hệ thống thay thế cho việc báo cáo bằng văn bản.

​- Chủ đầu tư và chủ dự án thành phần không tuân thủ chế độ báo cáo sẽ bị xử lý vi phạm.

- Định kỳ hằng năm, chủ đầu tư và chủ dự án phải tổng hợp thông tin từ các chương trình, dự án đã đăng tải trên Hệ thống thông tin nghiệp vụ. Rà soát và bổ sung thông tin khi cần thiết trước khi gửi báo cáo số liệu.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.