1. Nghị định 91 quản lý vốn nhà nước và những văn bản hướng dẫn
Nghị định 91/2015/NĐ-CPvề đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp và quản lý, sử dụng vốn, tài sản tại doanh nghiệp đã trải qua một loạt các sửa đổi và bổ sung từ các văn bản pháp luật tiếp theo như:
- Nghị định 32/2018/NĐ-CP, Nghị định 121/2020/NĐ-CP, Nghị định 140/2020/NĐ-CP, và Nghị định 148/2021/NĐ-CP. Những sửa đổi này đã tạo ra sự điều chỉnh, cập nhật, và hoàn thiện hơn cho hệ thống quản lý vốn nhà nước và các quy định liên quan.
- Đồng thời, việc hướng dẫn thực hiện Nghị định 91/2015/NĐ-CP cũng được đề cập chi tiết trong các văn bản hướng dẫn như Thông tư 21/2019/TT-BTC, Thông tư 36/2021/TT-BTC, Thông tư 85/2021/TT-BTC, và Thông tư 05/2022/TT-BTC. Các thông tư này cung cấp các hướng dẫn cụ thể, hỗ trợ cho các tổ chức, cá nhân thực hiện các quy định, nguyên tắc của Nghị định 91, từ việc đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp đến việc quản lý, sử dụng vốn và tài sản tại doanh nghiệp một cách hiệu quả nhất.
Nhìn chung, những điều chỉnh và bổ sung trong Nghị định 91/2015/NĐ-CP cùng với các văn bản hướng dẫn liên quan đã tạo ra một hệ thống pháp luật vững chắc, linh hoạt và phù hợp với thực tiễn kinh doanh hiện nay. Việc điều chỉnh này cũng phản ánh cam kết của Chính phủ Việt Nam trong việc cải thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, đồng thời tăng cường quản lý vốn nhà nước một cách hiệu quả và bền vững hơn.
Qua các năm thực hiện, Nghị định 91/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn đi kèm đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn nhà nước tham gia. Quy định về việc quản lý, sử dụng vốn và tài sản tại doanh nghiệp được định rõ, giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh, đồng thời giảm thiểu rủi ro và mâu thuẫn trong quản lý doanh nghiệp.
Tuy nhiên, để thực hiện các quy định này một cách hiệu quả, cần có sự cải thiện liên tục trong cơ chế thực thi pháp luật, đồng thời cần sự chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tư pháp, và các doanh nghiệp để đảm bảo việc thực thi luật được diễn ra một cách trơn tru và công bằng nhất.
Tóm lại, Nghị định 91/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn mới nhất đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường pháp lý lành mạnh, minh bạch và công bằng cho hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý vốn nhà nước và đầu tư vào doanh nghiệp. Điều này cũng phản ánh cam kết của Chính phủ Việt Nam trong việc xây dựng một nền kinh tế thị trường phát triển và bền vững
2. Theo Nghị định 91 quản lý vốn nhà nước quy định phạm vi đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp thế nào?
Phạm vi đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp, như quy định trong Điều 15 của Nghị định 91/2015/NĐ-CP, đặt ra một khung cảnh pháp lý cụ thể và chi tiết đối với các hoạt động tái cơ cấu, phục vụ quốc phòng, an ninh, và cung ứng sản phẩm, dịch vụ thiết yếu cho xã hội. Phạm vi này không chỉ rõ ràng mà còn phản ánh cam kết của Chính phủ trong việc quản lý vốn nhà nước một cách linh hoạt và hiệu quả, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội toàn diện.
Đầu tiên, việc mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp có thể được thực hiện thông qua việc mua lại cổ phần hoặc vốn góp, tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan. Điều này tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh và tái cơ cấu của các doanh nghiệp, giúp họ điều chỉnh cơ cấu vốn và tài sản một cách phù hợp với chiến lược và mục tiêu phát triển.
Thứ hai, Nhà nước có thể đầu tư vốn để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác nhau, trong đó có:
- Tái cơ cấu nền kinh tế: Điều này đặc biệt quan trọng khi cần thực hiện tái cơ cấu lại các doanh nghiệp hoạt động trong những ngành, lĩnh vực có ảnh hưởng lớn đến kinh tế - xã hội. Quyết định về việc này được Thủ tướng Chính phủ ban hành và đòi hỏi sự chín chắn, cân nhắc từ phía các cơ quan quản lý nhà nước.
- Phục vụ quốc phòng, an ninh: Đây là một phần quan trọng của sự đầu tư vốn nhà nước. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này phải đảm bảo an ninh quốc gia, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ phục vụ cho công tác quốc phòng, an ninh, đặc biệt là ở các vùng biên giới, khu vực chiến lược.
- Cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích: Việc đầu tư vốn nhà nước để mua lại các doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm, dịch vụ thiết yếu cho xã hội đồng thời đảm bảo tính công ích và tiện ích cho cộng đồng. Điều này phản ánh cam kết của Nhà nước trong việc đảm bảo phục vụ cho nhu cầu cơ bản của người dân và xã hội.
Tất cả các trường hợp đầu tư vốn để mua lại doanh nghiệp phải tuân thủ chiến lược và quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, cũng như quy hoạch phát triển ngành đã được phê duyệt. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc, tính bền vững và phù hợp với hướng phát triển của đất nước, giúp việc tái cơ cấu và quản lý vốn nhà nước trở nên có chiều sâu và bền vững hơn trong dài hạn.
Như vậy, phạm vi đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp theo quy định của Nghị định 91/2015/NĐ-CP không chỉ là một cơ chế quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn là một công cụ linh hoạt để quản lý và điều chỉnh cơ cấu doanh nghiệp, từ đó tạo ra sự cân đối và phát triển toàn diện cho nền kinh tế quốc gia
3. Trình tự lập hồ sơ đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp
Quy trình lập hồ sơ đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp, theo quy định của Điều 17 Nghị định 91/2015/NĐ-CP, đòi hỏi sự cẩn trọng và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý vốn nhà nước và các hoạt động tái cơ cấu doanh nghiệp.
Trước hết, cơ quan đại diện chủ sở hữu chịu trách nhiệm chủ trì lập phương án đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp, kết hợp chặt chẽ với cơ quan tài chính cùng cấp để thẩm định và hoàn thiện phương án báo cáo Thủ tướng Chính phủ. Phương án này phải bao gồm các nội dung quan trọng sau:
Đầu tiên, phải có một đánh giá chi tiết về tình hình tài chính và kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này giúp xác định rõ ràng về tình hình hiện tại của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư vốn nhà nước một cách cân nhắc và chính xác nhất.
Thứ hai, phải nêu rõ mục tiêu, sự cần thiết và các hiệu quả kinh tế - xã hội mà việc đầu tư vốn nhà nước để mua lại doanh nghiệp có thể mang lại. Điều này giúp đảm bảo rằng việc đầu tư được thực hiện với mục đích rõ ràng và phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia.
Tiếp theo là xác định mức vốn đầu tư cần thiết và đề xuất nguồn vốn để thực hiện dự án. Cụ thể, các nguồn vốn có thể bao gồm ngân sách nhà nước, Quỹ hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp cùng các nguồn vốn hợp pháp khác.
Sau khi phương án được lập xong, cơ quan tài chính cùng cấp sẽ thực hiện thẩm định các nội dung của phương án trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị. Trong trường hợp phương án chưa đảm bảo nội dung theo quy định, cơ quan tài chính sẽ gửi văn bản (kèm theo lý do) để yêu cầu cơ quan đại diện chủ sở hữu tiếp tục kiểm tra, hoàn thiện phương án trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận được phản hồi.
Nếu phương án đầu tư vốn nhà nước đề nghị Thủ tướng Chính phủ quyết định sử dụng nguồn Quỹ hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp, cơ quan đại diện chủ sở hữu sẽ gửi phương án đến Bộ Tài chính để thẩm định và báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định.
Tóm lại, quy trình lập hồ sơ đầu tư vốn nhà nước để mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp theo quy định của Nghị định 91/2015/NĐ-CP đòi hỏi sự chặt chẽ, cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình từ các cơ quan chức năng. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định đầu tư được đưa ra một cách cân nhắc và có tính khả thi cao, từ đó tạo ra hiệu quả kinh tế - xã hội và phát triển bền vững cho đất nước
Nếu như quý khách còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected]để được hỗ trợ chi tiết nhất có thể