Phương trình ion rút gọn của phản ứng NaOH với CH3COOH
Phản ứng ion rút gọn:
OH- + CH3COOH → CH3COO- + H2O
Trong phương trình này, ion hiđroxit (OH-) từ NaOH phản ứng với ion hiđroni từ CH3COOH, tạo thành phân tử nước (H2O) và ion axetat (CH3COO-).
Cân bằng phương trình ion rút gọn:
Để cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố, ta có phương trình ion rút gọn cân bằng sau:
OH- + H+ → H2O
Cân bằng phương trình phản ứng NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O
Xác định tỉ lệ mol của các chất:
NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O
1 mol 1 mol 1 mol 1 mol
Cân bằng số mol của NaOH, CH3COOH, CH3COONa và H2O:
Ta thấy số mol của NaOH, CH3COOH, CH3COONa và H2O đều bằng 1 mol. Do đó, phương trình phản ứng đã cân bằng.
Sản phẩm của phản ứng CH3COOH và NaOH
Sản phẩm chính:
- Natri axetat (CH3COONa): Là muối của axit axetic, có tính chất bazơ.
- Nước (H2O): Là dung môi phổ biến, hòa tan được nhiều hợp chất.
Sản phẩm phụ (có thể có):
Tùy vào điều kiện phản ứng (nhiệt độ, nồng độ, chất xúc tác...), có thể tạo ra các sản phẩm phụ như:
- Carbon dioxide (CO2): Khi phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao.
- Metan (CH4): Khi có mặt chất xúc tác như kẽm.
Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng CH3COOH và NaOH
Phương trình hóa học chưa cân bằng:
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
Cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố:
- Cân bằng số nguyên tử C:
1 mol CH3COOH + NaOH → 1 mol CH3COONa
- Cân bằng số nguyên tử H:
1 mol CH3COOH + 1 mol NaOH → 2 mol H2O
- Cân bằng số nguyên tử O:
2 mol CH3COOH + 2 mol NaOH → 2 mol CH3COONa + 2 mol H2O
Phương trình hóa học đã cân bằng:
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
1 mol 1 mol 1 mol 1 mol
Vai trò của NaOH và CH3COOH
NaOH:
- Là bazơ, cung cấp ion hiđroxit (OH-) để trung hòa axit.
- Tạo thành muối natri axetat (CH3COONa) theo phản ứng: OH- + CH3COOH → CH3COO- + H2O
CH3COOH:
- Là axit, cung cấp ion hiđroni để phản ứng với ion hiđroxit.
- Tạo thành muối natri axetat (CH3COONa) theo phản ứng: H+ + CH3COO- → CH3COOH
Tính chất hóa học của NaOH và CH3COOH
Tính chất hóa học của NaOH:
- Là bazơ mạnh, tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có tính ăn da, trơn.
- Phản ứng với axit tạo thành muối và nước.
- Phản ứng với một số kim loại tạo thành hiđroxit và muối.
Tính chất hóa học của CH3COOH:
- Là axit yếu, tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có vị chua.
- Phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước.
- Phản ứng với một số kim loại giải phóng khí hiđro.
- Phản ứng este hóa với ancol tạo thành este và nước.
Ứng dụng của phản ứng NaOH và CH3COOH
- Xử lý nước cấp: NaOH được dùng để trung hòa axit trong nước cấp, làm giảm độ ăn mòn của nước đối với đường ống.
- Tổng hợp hữu cơ: Natri axetat được dùng để sản xuất este, xà phòng và một số hóa chất khác.
- Y học: Natri axetat được dùng làm thuốc giảm đau, kháng viêm.
- Thực phẩm: Axit axetic được dùng làm giấm, chất bảo quản và gia vị trong thực phẩm.
Lưu ý khi tiến hành phản ứng NaOH và CH3COOH
- Sử dụng trang thiết bị bảo hộ lao động như găng tay, kính mắt, quần áo bảo hộ khi tiến hành phản ứng.
- Thực hiện phản ứng trong phòng thông thoáng, tránh hít phải hơi độc.
- Không trộn NaOH và CH3COOH đặc trực tiếp với nhau, vì phản ứng sẽ xảy ra rất mạnh và tỏa nhiều nhiệt.
Biện pháp an toàn khi làm việc với NaOH và CH3COOH
- Đối với NaOH:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với NaOH đặc, vì có thể gây bỏng da.
- Pha loãng NaOH bằng cách thêm từ từ NaOH vào nước, chứ không thêm nước vào NaOH.
- Nếu NaOH dính vào da, rửa sạch ngay với nhiều nước và xà phòng.
- Đối với CH3COOH:
- Tránh hít phải hơi CH3COOH, vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Nếu CH3COOH dính vào da, rửa sạch ngay với nhiều nước và xà phòng.
Kết luận
Phản ứng giữa NaOH và CH3COOH là một phản ứng acid-base điển hình, có nhiều ứng dụng trong thực tế. Việc hiểu rõ phản ứng này giúp chúng ta sử dụng và ứng dụng NaOH và CH3COOH một cách hiệu quả và an toàn. Tuy nhiên, cần lưu ý các biện pháp an toàn khi làm việc với hai chất này để tránh những tai nạn không đáng có.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!