1. Hình phạt tù là gì?
hình phạt tù là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước và là hình phạt đối với người hoặc pháp nhân thương mại phạm tội. Hình phạt tù được quy định tại Điều 30 của Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015 và được thi hành theo quyết định của Tòa án khi xem xét và xét xử ra bản án các vụ án.
Hình phạt tù là hình thức tước quyền tự do của người bị kết án, buộc người bị kết án phải chịu sự quản lý và cách ly khỏi cuộc sống xã hội trong một khoảng thời gian nhất định. Họ sẽ bị đưa vào các trại giam nơi họ sẽ phải tuân theo chế độ sinh hoạt, quy tắc, và quy định của trại giam.
Các hình thức phạt tù theo quy định Bộ luật hình sự
Tù có thời hạn: Đây là hình phạt tù với thời hạn cố định, áp dụng cho người phạm tội và thời hạn chấp hành hình phạt tù có mức tối thiểu là 03 tháng và mức tối đa là 20 năm. Thời gian tạm giữ hoặc tạm giam của người bị kết án sẽ được trừ vào thời hạn chấp hành hình phạt tù, với tỷ lệ 1 ngày tạm giữ hoặc tạm giam được tính bằng 1 ngày tù. Hình phạt tù có thời hạn không được áp dụng đối với người lần đầu phạm tội ít nghiêm trọng, do vô ý và có nơi cư trú rõ ràng.
Tù chung thân: Đây là hình phạt tù không thời hạn được áp dụng cho người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, nhưng chưa đủ để bị xử phạt tử hình. Tù chung thân không được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội.
Như vậy Khung hình phạt tù:
Đối với tù có thời hạn, khung hình phạt tù nằm trong khoảng từ 03 tháng đến 20 năm.
Tù chung thân không có khung hình phạt tù cố định. Thời hạn của tù chung thân được tính từ khi người đó bắt đầu chấp hành hình phạt tù và có thể kết thúc trong trường hợp đặc xá, đại xá, giảm thời hạn chấp hành án phạt tù, hoặc khi người đó qua đời.
2. Thủ tục tiếp nhận người chấp hành án phạt tù
Thi hành án phạt tù được quản lý và thực hiện bởi việc cơ quan có thẩm quyền và người có thẩm quyền theo quy định của Luật thi hành án hình sự, buộc người bị kết án phạt tù có thời hạn, tù chung thân phải chịu sự quản lý, giam giữ và giáo dục cải tạo theo quy định.
Theo quy định pháp luật tại Điều 26 và Điều 28 Luật thi hành án hình sự năm 2019, về việc tiếp nhận người chấp hành án được thực hiện như sau:
- Việc tiếp nhận người chấp hành án phạt tù tại các cơ sở thi hành án hình sự (trại giam, trại tạm giam, cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện) được chỉ định phải tiếp nhận theo quy định. Hồ sơ cần bao gồm các thông tin và tài liệu quan trọng để đảm bảo quá trình thi hành án diễn ra một cách đúng đắn và công bằng. Cụ thể, hồ sơ tiếp nhận người chấp hành án phạt tù bao gồm:
+ Bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật bản án này xác định mức án phạt tù và chi tiết trong việc thi hành án; trường hợp xét xử phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm thì phải có bản án sơ thẩm kèm theo cần được cung cấp;
+ Quyết định thi hành án phạt tù: Quyết định này xác định nơi và thời điểm thi hành án phạt tù. Nó được ban hành bởi cơ quan quản lý thi hành án hình sự và có mục tiêu đảm bảo rằng án phạt tù sẽ được thi hành một cách chính xác và đúng thời hạn. Quyết định thi hành án phạt tù thường chứa các thông tin sau:
Nơi thi hành án: Quyết định sẽ xác định cụ thể trại giam, trại tạm giam hoặc cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện nào sẽ tiếp nhận người bị kết án.
Thời điểm thi hành án: Quyết định sẽ xác định ngày và giờ cụ thể khi án phạt tù sẽ bắt đầu thi hành.
Điều kiện thi hành án: Quyết định có thể chứa các điều kiện hoặc quy định đặc biệt về việc thi hành án, chẳng hạn như việc đảm bảo an toàn, quản lý tài sản cá nhân của người bị kết án, và các quy định khác.
Thời gian dự kiến của án: Quyết định có thể xác định thời gian dự kiến mà người bị kết án sẽ phải chấp hành án phạt tù.
Thông tin liên hệ: Quyết định sẽ cung cấp thông tin về cơ quan quản lý thi hành án hình sự, nơi người bị kết án và gia đình có thể liên hệ để biết thêm chi tiết hoặc thắc mắc liên quan đến việc thi hành án.
+ Quyết định của cơ quan quản lý thi hành án hình sự đưa người chấp hành án phạt tù đến cơ quan thi hành án, trại giam, trại tạm giam hình sự Công an cấp huyện: quyết định tập trung vào việc chuyển người bị kết án từ nơi xét xử ban đầu đến nơi thi hành án, nơi mà họ sẽ phải thực hiện hình phạt tù. Thông thường, quyết định này sẽ chứa các yếu tố sau:
Nơi tiếp nhận: Quyết định sẽ xác định rõ ràng nơi người bị kết án sẽ được đưa đến, chẳng hạn như trại giam, trại tạm giam hoặc cơ quan thi hành án hình sự Công an cấp huyện.
Thời điểm tiếp nhận: Quyết định sẽ nêu rõ ngày và giờ cụ thể mà người bị kết án sẽ được đưa đến nơi tiếp nhận.
Điều kiện tiếp nhận: Quyết định có thể chứa các yêu cầu hoặc điều kiện đối với việc tiếp nhận người bị kết án, bao gồm việc kiểm tra tài sản, sức khỏe, và các quy định liên quan.
Thông tin liên hệ: Quyết định cung cấp thông tin về cơ quan quản lý thi hành án hình sự và nơi tiếp nhận để người bị kết án và gia đình có thể liên hệ để biết thêm chi tiết hoặc thắc mắc.
+ Danh chỉ bản của người chấp hành án phạt tù nó chứa thông tin cá nhân và lý lịch của người bị kết án, gồm:
Họ và tên: Danh bản sẽ chứa thông tin về tên đầy đủ của người bị kết án, bao gồm tên, tên đệm và họ.
Ngày tháng năm sinh: Ngày tháng năm sinh của người bị kết án sẽ được ghi rõ trong danh bản.
Quê quán: Địa chỉ quê quán của người bị kết án, bao gồm cả địa chỉ cụ thể và tỉnh/thành phố.
Thông tin liên hệ: Danh bản sẽ cung cấp thông tin liên hệ của người bị kết án, bao gồm địa chỉ hiện tại, số điện thoại, và thông tin liên hệ khẩn cấp.
Tài sản cá nhân: Danh bản có thể yêu cầu người bị kết án cung cấp thông tin về tài sản cá nhân của họ, chẳng hạn như tiền mặt, tài sản động, bất động sản và tài sản khác.
Lý lịch hình sự: Danh bản có thể yêu cầu người bị kết án cung cấp thông tin về lý lịch hình sự của họ, bao gồm lịch sử tội phạm và bất kỳ án phạt nào đã từng chịu.
+ Giấy tờ chứng minh quốc tịch bản sao hộ chiếu đối với người chấp hành án phạt tù là người nước ngoài là quy đinh quan trọng trong quá trình tiếp nhận và thi hành án phạt tù:
Bản sao hộ chiếu: Đây là giấy tờ quan trọng đối với người nước ngoài, và nó thường được yêu cầu để xác minh danh tính và quốc tịch của họ. Hộ chiếu cần còn thời hạn hiệu lực.
Giấy tờ chứng minh quốc tịch: Đây có thể là thẻ căn cước công dân, giấy tờ tùy thân hoặc các giấy tờ khác mà người nước ngoài sử dụng để chứng minh quốc tịch và danh tính của họ.
+ Các tài liệu liên quan đến sức khoẻ, phiếu khám sức khỏe của người chấp hành án phạt tù để đảm bảo rằng họ đủ sức khỏe để chịu sự quản lý giam giữ, giáo dục cải tạo và thực hiện án phạt tù một cách an toàn và hiệu quả.
Phiếu khám sức khỏe: Người bị kết án phải thực hiện khám sức khỏe trước khi bắt đầu thi hành án phạt tù. Phiếu khám sức khỏe này có thể bao gồm thông tin về tình trạng sức khỏe hiện tại, bất kỳ vấn đề sức khỏe nào cần được quan tâm, và bất kỳ hạn chế nào về hoạt động hoặc điều trị y tế.
Lịch sử bệnh án: Nếu người bị kết án có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đã từng điều trị cho bất kỳ bệnh tật nào, lịch sử bệnh án cũng có thể được yêu cầu. Điều này giúp cho cơ quan quản lý thi hành án hình sự biết về các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn của người bị kết án.
Thuốc và điều trị: Nếu người bị kết án đang dùng thuốc hoặc đã được điều trị y tế trước đây, thông tin về loại thuốc và liều lượng cũng có thể được ghi lại.
+ Bản nhận xét về việc người bị tạm giam chấp hành nội quy của trại tạm giam, nhà tạm giữ
Đánh giá về việc chấp hành nội quy: Bản nhận xét sẽ xác định xem người bị tạm giam đã tuân thủ nội quy của trại tạm giam hoặc nhà tạm giữ hay chưa. Điều này bao gồm việc thực hiện các quy định về an toàn, trật tự, vệ sinh, và các quy tắc khác được đặt ra bởi cơ quan quản lý tạm giam.
Thái độ và hành vi: Bản nhận xét có thể bao gồm đánh giá về thái độ và hành vi của người bị tạm giam trong quá trình tạm giam. Điều này có thể liên quan đến tương tác với nhân viên và tù nhân khác, sự tôn trọng quy tắc và quy định, và mức độ hợp tác trong quá trình tạm giam.
3. Quy định về thẩm quyền và thủ tục quyết định áp giải, dẫn giải.
- Kiểm sát viên, thẩm phán chủ tọa phiên toà hoặc hội đồng xét xử có quyền ra quyết định áp giải, dẫn giải. Điều tra viên, cấp trưởng của cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra,
- Quyết định dẫn giải và quyết định áp giải cần phải chứa các thông tin cụ thể dể xác định danh tính và thời gian địa điểm của người bị áp giải và người bị dẫn giải. Dưới đây là các thông tin cần có trong quyết định áp giải và quyết định dẫn giải:
+ Họ tên, ngày, tháng, năm sinh, nơi cư trú của người bị áp giải: Điều này cần để xác định danh tính và thông tin cá nhân của người bị áp giải.
+ Thời gian, địa điểm: Quyết định cần ghi rõ thời gian và địa điểm áp giải hoặc dẫn giải sẽ diễn ra. Điều này quan trọng để xác định thời gian và địa điểm mà người bị áp giải hoặc dẫn giải để thực hiện các quyết định đó.
- Quyết định áp giải và quyết định dẫn giải là những quyết định quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, đảm bảo quyền và lợi ích của người bị áp giải, dẫn giải, và đồng thời đảm bảo quy trình tố tụng được thực hiện đúng quy định của pháp luật. Quyết định áp giải và quyết định dẫn giải cần chứa các thông tin cụ thể để xác định danh tính và thời gian, địa điểm của người bị áp giải và người dẫn giải. Dưới đây là các thông tin cần có trong quyết định áp giải và quyết định dẫn giải:
+ Họ tên, ngày, tháng, năm sinh, nơi cư trú của người bị áp giải: Điều này cần để xác định danh tính và thông tin cá nhân của người bị áp giải.
+ Thời gian, địa điểm: Quyết định cần ghi rõ thời gian và địa điểm áp giải hoặc dẫn giải sẽ diễn ra. Điều này quan trọng để xác định thời gian và địa điểm mà người bị áp giải hoặc dẫn giải để thực hiện các quyết định đó.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!