Quy định về các loại chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm mới nhất

Chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm là một hợp đồng bảo hiểm bổ sung được thêm vào một hợp đồng bảo hiểm. Dưới đây là các quy định về các loại chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm

1. Điều kiện cung cấp dịch vụ tư vấn bảo hiểm đối với cá nhân là gì?

Điều 143 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 quy định rõ về điều kiện cung cấp dịch vụ phụ trợ bảo hiểm đối với cá nhân. Theo quy định, cá nhân cung cấp dịch vụ tư vấn phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Điều này đảm bảo rằng cá nhân cung cấp dịch vụ tư vấn phải có đủ khả năng và quyền lực để ký kết các thỏa thuận và giao dịch liên quan đến bảo hiểm với khách hàng.

Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành bảo hiểm: Điều này yêu cầu cá nhân phải có bằng đại học về chuyên ngành bảo hiểm, đây là cơ sở chính để đảm bảo kiến thức và nền tảng về lĩnh vực bảo hiểm.

Trong trường hợp không có bằng đại học trở lên về chuyên ngành bảo hiểm, cần có bằng đại học trở lên về chuyên ngành khác và chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm về tư vấn do các cơ sở đào tạo được thành lập và hoạt động hợp pháp trong nước hoặc ngoài nước cấp: Điều này mở cửa cho các cá nhân có bằng đại học trên các lĩnh vực khác nhau, nhưng muốn cung cấp dịch vụ tư vấn bảo hiểm, họ phải có chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm về tư vấn từ các cơ sở đào tạo chính thống và hợp pháp.

Những quy định này nhằm đảm bảo rằng những người cung cấp dịch vụ tư vấn bảo hiểm đáp ứng các tiêu chuẩn kiến thức và chuyên môn cần thiết để cung cấp tư vấn bảo hiểm cho khách hàng một cách chính xác và chuyên nghiệp

Điều này giúp đảm bảo rằng những người cung cấp dịch vụ tư vấn phụ trợ bảo hiểm có đủ kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết để cung cấp thông tin và tư vấn chính xác, đáng tin cậy cho khách hàng. Điều kiện này cũng nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của người tiêu dùng khi sử dụng dịch vụ bảo hiểm

2. Các loại chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm mới nhất năm 2023

Thông tư 69/2022/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam quy định về Chứng chỉ về phụ trợ bảo hiểm quy định tại điểm b khoản 1 và điểm b khoản 2 của Điều 143 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 gồm các loại chứng chỉ sau:

- Chứng chỉ về tư vấn bảo hiểm (do cơ sở đào tạo về bảo hiểm trong nước cấp):

Chứng chỉ tư vấn bảo hiểm nhân thọ: Đây là chứng chỉ cho những người được đào tạo để cung cấp tư vấn về các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, bao gồm bảo hiểm cuộc sống, bảo hiểm hưu trí, và các sản phẩm liên quan đến con người.

Chứng chỉ tư vấn bảo hiểm phi nhân thọ: Loại chứng chỉ này dành cho những người được đào tạo để tư vấn về các sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ, chẳng hạn như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm ô tô, bảo hiểm tài sản kinh doanh, và các loại bảo hiểm không liên quan trực tiếp đến con người.

Chứng chỉ tư vấn bảo hiểm sức khỏe: Chứng chỉ này áp dụng cho những người được đào tạo để cung cấp tư vấn về các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe, bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn, và các sản phẩm liên quan đến sức khỏe và y tế

- Chứng chỉ về đánh giá rủi ro bảo hiểm do cơ sở đào tạo về bảo hiểm trong nước cấp:

Chứng chỉ đánh giá rủi ro bảo hiểm nhân thọ: Loại chứng chỉ này liên quan đến việc đánh giá rủi ro trong các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, bao gồm bảo hiểm cuộc sống và bảo hiểm hưu trí. Người sở hữu chứng chỉ này có kiến thức để đánh giá các yếu tố rủi ro liên quan đến con người và sản phẩm bảo hiểm liên quan.

Chứng chỉ đánh giá rủi ro bảo hiểm phi nhân thọ: Loại chứng chỉ này liên quan đến việc đánh giá rủi ro trong các sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ, chẳng hạn như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm ô tô, và các loại bảo hiểm không liên quan trực tiếp đến con người. Người sở hữu chứng chỉ này được đào tạo để đánh giá các khía cạnh rủi ro trong các loại bảo hiểm này.

Chứng chỉ đánh giá rủi ro bảo hiểm sức khỏe: Loại chứng chỉ này liên quan đến việc đánh giá rủi ro trong các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe, bao gồm bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn. Người sở hữu chứng chỉ này có kiến thức để đánh giá các yếu tố rủi ro liên quan đến sức khỏe và y tế.

- Chứng chỉ về giám định tổn thất bảo hiểm (do cơ sở đào tạo về bảo hiểm trong nước cấp):

Chứng chỉ giám định tổn thất bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự của chủ tàu, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển và đường thủy nội địa (gọi tắt là chứng chỉ giám định tổn thất bảo hiểm hàng hải).

Chứng chỉ giám định tổn thất bảo hiểm hàng không.

Chứng chỉ giám định tổn thất bảo hiểm phi nhân thọ (trừ bảo hiểm hàng hải và bảo hiểm hàng không).

- Chứng chỉ về hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm (do cơ sở đào tạo về bảo hiểm trong nước cấp):

Chứng chỉ hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm nhân thọ.

Chứng chỉ hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm phi nhân thọ.

Chứng chỉ hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm sức khỏe.

- Chứng chỉ cấp bởi cơ sở đào tạo về bảo hiểm nước ngoài có giá trị tương đương với các loại chứng chỉ quy định tại điểm a khoản 1, điểm a khoản 2, và điểm a khoản 4 Điều 6 Thông tư 69/2022/TT-BTC, hoặc tương đương với các loại chứng chỉ quy định tại điểm b khoản 1, điểm b khoản 2, khoản 3, và điểm b khoản 4 Điều 6 Thông tư 69/2022/TT-BTC, hoặc tương đương với các loại chứng chỉ quy định tại điểm c khoản 1, điểm c khoản 2, và điểm c khoản 4 Điều 6 Thông tư 69/2022/TT-BTC.

Chứng chỉ giám định tổn thất bảo hiểm phi nhân thọ cấp bởi cơ sở đào tạo về bảo hiểm nước ngoài được xác định là có giá trị tương đương với các loại chứng chỉ. Điều này có nghĩa rằng chứng chỉ giám định tổn thất bảo hiểm phi nhân thọ cấp bởi cơ sở đào tạo về bảo hiểm nước ngoài có khả năng được công nhận và chấp nhận tại Việt Nam giống như các chứng chỉ tương tự được cấp bởi cơ sở đào tạo về bảo hiểm trong nước. Điều này cho phép người sở hữu chứng chỉ này có khả năng thực hiện công việc giám định tổn thất bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam theo các quy định và yêu cầu tương tự như các chứng chỉ đào tạo bảo hiểm trong nước

3. Các nội dung đào tạo chứng chỉ về phụ trợ bảo hiểm

Theo quy định tại Điều 11 Thông tư 69/2022/TT-BTC, cơ sở đào tạo về bảo hiểm trong nước cần đào tạo chứng chỉ về phụ trợ bảo hiểm với các nội dung cụ thể sau:

Pháp luật Việt Nam về kinh doanh bảo hiểm và phụ trợ bảo hiểm: Đào tạo cần tập trung vào việc hiểu và áp dụng pháp luật liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm và phụ trợ bảo hiểm tại Việt Nam, bao gồm Luật Kinh doanh bảo hiểm và các quy định liên quan khác.

Nguyên lý cơ bản về bảo hiểm: Các nguyên tắc cơ bản về bảo hiểm bao gồm việc hiểu rõ về khái niệm, mục tiêu, chức năng, và vai trò của bảo hiểm, cũng như nguyên lý rủi ro, nguy cơ, và phân phối rủi ro trong bảo hiểm.

Kiến thức về nghiệp vụ bảo hiểm: Các kiến thức liên quan đến quy trình, thủ tục, và công việc cụ thể trong lĩnh vực bảo hiểm. Điều này có thể bao gồm cách thức tính phí bảo hiểm, quản lý hồ sơ bảo hiểm, xác định và đánh giá rủi ro, và các yếu tố khác liên quan đến nghiệp vụ bảo hiểm.

Quy trình thực hiện các dịch vụ phụ trợ bảo hiểm: Các quy trình và thực hiện các dịch vụ phụ trợ bảo hiểm, bao gồm việc xác định và giám định tổn thất bảo hiểm, xác định và tính toán mức bồi thường, và các hoạt động khác liên quan đến việc hỗ trợ quản lý và giải quyết bồi thường trong lĩnh vực bảo hiểm.

Đào tạo theo các nội dung trên giúp đảm bảo rằng người học có đủ kiến thức và kỹ năng để tham gia vào lĩnh vực phụ trợ bảo hiểm một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến "Quy định về các loại chứng chỉ phụ trợ bảo hiểm mới nhất". Nội dung gây nhầm lẫn, thiếu sót khách hàng có thể liên hệ qua tổng đài: 1900.868644 để được hỗ trợ