Quy định về thỏa thuận bảo mật thông tin trong quan hệ lao động

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Quy định về thỏa thuận bảo mật thông tin trong quan hệ lao động.

1. Công ty cung cấp thông tin về việc bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ

Theo quy định của Điều 16 Bộ Luật Lao động 2019, có nghĩa vụ cung cấp thông tin khi giao kết hợp đồng lao động, người sử dụng lao động và người lao động đều có những trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể.

- Thông tin công việc: Mô tả công việc một cách trung thực và chi tiết, bao gồm nhiệm vụ cụ thể, địa điểm làm việc, điều kiện làm việc, và thời gian làm việc.

- Thông tin liên quan đến lao động: Cung cấp thông tin về thời gian nghỉ ngơi, an toàn, vệ sinh lao động, tiền lương, hình thức trả lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.

- Bảo vệ bí mật kinh doanh và công nghệ: Nếu công việc liên quan đến bí mật kinh doanh hoặc công nghệ, cung cấp quy định và hướng dẫn về bảo mật thông tin để người lao động hiểu rõ và tuân thủ.

Nghĩa vụ của người lao động:

- Thông tin cá nhân: Cung cấp thông tin trung thực về họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, trình độ học vấn, và trình độ kỹ năng nghề.

- Tình trạng sức khỏe và thông tin liên quan: Cung cấp xác nhận về tình trạng sức khỏe và thông tin khác liên quan đến việc giao kết hợp đồng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động.

Nếu công việc liên quan đến bí mật kinh doanh hoặc công nghệ, người lao động cũng có nghĩa vụ tham gia và tuân thủ các biện pháp bảo mật được quy định. Những nghĩa vụ và trách nhiệm này giúp đảm bảo sự trung thực và minh bạch trong quá trình giao kết hợp đồng lao động, đồng thời bảo vệ lợi ích của cả hai bên và tạo nền tảng cho một môi trường làm việc tích cực và công bằng.

 

2. Lập hợp đồng hoặc cam kết bảo mật thông tin với người lao động?

Theo quy định tại Điều 21, Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải bao gồm một số nội dung chủ yếu quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động. Dưới đây là chi tiết về các nội dung quan trọng cần có trong hợp đồng lao động:

- Thông tin về bên sử dụng lao động và bên lao động:

+ Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người ký hợp đồng lao động từ phía người sử dụng lao động.

+ Thông tin cá nhân của người lao động, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.

- Công việc và điều kiện làm việc:

+ Mô tả công việc và địa điểm làm việc.

+ Xác định thời hạn của hợp đồng lao động.

+ Mức lương theo công việc, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.

- Chế độ lao động và phúc lợi:

+ Thông tin về chế độ nâng bậc, nâng lương.

+ Xác định thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi.

+ Quy định về trang bị bảo hộ lao động.

+ Chi tiết về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.

- Thỏa thuận bảo mật thông tin đối với người lao động liên quan đến bí mật kinh doanh: Khi công việc của người lao động liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh hoặc công nghệ, người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận bằng văn bản về nội dung, thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh và công nghệ.

- Điều kiện đặc biệt cho ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp: Tùy thuộc vào loại công việc, có thể giảm bớt một số nội dung chủ yếu của hợp đồng lao động và thỏa thuận bổ sung nội dung phù hợp với tình huống cụ thể.

- Quy định đối với người lao động giữ chức vụ giám đốc: Chính phủ quy định nội dung của hợp đồng lao động đối với người lao động được thuê làm giám đốc trong doanh nghiệp có vốn nhà nước.

- Chi tiết hóa quy định của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Tổng cộng, việc đảm bảo hợp đồng lao động đầy đủ và chi tiết như quy định giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tạo ra một môi trường làm việc công bằng và minh bạch. 

 

3. Quy định về thỏa thuận bảo mật thông tin trong quan hệ lao động

Thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) là một loại thoả thuận quan trọng trong kinh doanh, trong đó một bên cam kết giữ bí mật thông tin kinh doanh và không tiết lộ cho bất kỳ ai nếu không có sự đồng ý của bên kia. Đặc biệt, trong mối quan hệ lao động giữa Người Sử Dụng Lao Động (NSDLĐ) và Người Lao Động (NLĐ), việc ký kết NDA là một biện pháp bảo mật thông tin đặc biệt quan trọng.

Mục đích chính của thỏa thuận này là bảo vệ bí mật kinh doanh, những lợi thế thương mại có tính độc quyền mà NSDLĐ đã đầu tư công sức và chi phí để xây dựng. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin quan trọng và chiến lược của doanh nghiệp không bị rò rỉ hoặc sử dụng một cách không đúng đắn bởi NLĐ sau khi họ rời khỏi tổ chức.

Nội dung của Thỏa thuận bảo mật thông tin có thể bao gồm hai khía cạnh chính:

- Thỏa thuận không tiết lộ thông tin:

+ Bao gồm việc cam kết không tiết lộ, phát tán, hoặc sử dụng thông tin kinh doanh bí mật của NSDLĐ mà NLĐ có được trong quá trình làm việc.

+ Xác định rõ những loại thông tin được coi là bí mật và cách xử lý khi thông tin này không còn cần thiết.

- Thỏa thuận không cạnh tranh:

+ Nếu có, thỏa thuận này quy định về việc NLĐ không được làm việc cho các đối thủ cạnh tranh hoặc trong cùng ngành nghề kinh doanh sau khi nghỉ việc.

+ Xác định thời hạn cụ thể và phạt những hậu quả pháp lý khi NLĐ vi phạm điều khoản này.

Việc ký thỏa thuận bảo mật thông tin trong hợp đồng lao động giữa NSDLĐ và NLĐ đang trở thành một thực tế phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh doanh nghiệp cần đảm bảo an toàn thông tin và giữ vững lợi thế cạnh tranh. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc có tính minh bạch và đồng thuận, đồng thời bảo vệ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp.

 

4. Xử lý người lao động vi phạm quuy định bảo mật thông tin

Theo quy định của Điều 125 trong Bộ Luật Lao động 2019, người lao động có hành vi vi phạm về bảo mật thông tin liên quan đến bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ sẽ chịu xử lý kỷ luật và có thể bị sa thải. Điều này là một biện pháp quan trọng để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và giữ cho thông tin quan trọng không bị rò rỉ hoặc lạc lõng. Thêm vào đó, Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH cũng cung cấp hướng dẫn chi tiết về xử lý khi người lao động vi phạm quy định về bảo mật thông tin:

- Yêu cầu bồi thường: Khi phát hiện người lao động vi phạm thỏa thuận bảo vệ bí mật kinh doanh hoặc bí mật công nghệ, người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động bồi thường theo thỏa thuận đã được hai bên thống nhất.

- Xử lý sau chấm dứt hợp đồng lao động: Trong trường hợp phát hiện người lao động vi phạm sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, người sử dụng lao động có thể áp dụng các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật dân sự và các quy định khác có liên quan. Điều này nhấn mạnh việc chấm dứt hợp đồng không giải quyết triệt để mọi vấn đề, và người lao động vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý với hành vi của mình.

Những quy định này nhằm tăng cường trách nhiệm và tuân thủ của cả người lao động và người sử dụng lao động trong việc bảo vệ thông tin quan trọng của doanh nghiệp và duy trì sự công bằng trong môi trường lao động.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.