Bài viết này sẽ đặt mục tiêu phân tích những sai lầm thường gặp của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, từ việc thiếu hiểu biết về quy định pháp luật địa phương đến việc bỏ qua yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến quá trình đầu tư và quản lý tài sản.
1. Sai lầm trong việc lựa chọn áp dụng các hiệp định thương mại; đầu tư của Việt Nam
Trong tình hình hiện nay, đối với Việt Nam, chúng ta đã thấy xuất hiện một loạt chính sách ưu đãi đầu tư dành riêng cho các nhà đầu tư quốc tế, nhằm tạo môi trường đầu tư thuận lợi và đáng tin cậy tại quốc gia này. Trong quá trình hội nhập và kết nối với cộng đồng quốc tế, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại và đầu tư, bao gồm cả những hiệp định đa phương và song phương với các tổ chức khu vực và quốc gia trên toàn cầu. Chính vì sự mở cửa kinh tế mạnh mẽ, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia hàng đầu về mức độ mở cửa kinh tế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng một cách đúng đắn các hiệp định thương mại và đầu tư của Việt Nam là một trong những vấn đề quan trọng mà các nhà đầu tư quốc tế cần xem xét. Thường thì, họ thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn những hiệp định phù hợp cho hoạt động đầu tư của mình, và điều này thường dẫn đến những sai lầm trong quá trình tiến hành đầu tư tại Việt Nam.
Ví dụ, một nguyên tắc quan trọng trong lĩnh vực đầu tư là: "Điều kiện đầu tư kinh doanh đối với ngành, nghề và điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài được quy định tại luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên." Tuy nhiên, để xem xét điều kiện tiếp cận thị trường, cần phải xem xét những điều ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Điều này đặc biệt quan trọng vì một số quốc gia cùng với Việt Nam tham gia vào nhiều hiệp định thương mại và tổ chức thương mại khu vực.
Chẳng hạn, hãy xem xét trường hợp nhà đầu tư đến từ Nhật Bản. Đã có hai hiệp định song phương với Nhật Bản, bao gồm Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư (BIT) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA). Đồng thời, cả Việt Nam và Nhật Bản đều tham gia vào nhiều tổ chức đa phương như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) giữa ASEAN và các đối tác. Tất cả những này tạo ra một hệ thống các hiệp định và quy định liên quan đến việc mở cửa thị trường đầu tư của Việt Nam.
Với những tình huống như trên, những nhà đầu tư đến từ các quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Châu Âu, Hoa Kỳ cũng có thể gặp những khó khăn trong việc áp dụng đúng và hiểu rõ các điều ước quốc tế. Vì thế, quá trình nắm vững và áp dụng những văn bản quốc tế có liên quan đến đầu tư là vô cùng quan trọng để tránh những sai lầm không đáng có, từ việc lựa chọn hiệp định thích hợp cho đến việc thực hiện đúng và hiệu quả dự án đầu tư tại Việt Nam.
2. Sai lầm khi áp mã, chuyển đổi mã mục tiêu đầu tư (CPC) sang mã ngành nghề kinh doanh (VSIC)
Một trong những vấn đề căn cơ và thiết yếu mà Nhà đầu tư cần tập trung và tránh mắc sai lầm trong giai đoạn đầu tư vào Việt Nam là việc xác định và đăng ký mục tiêu đầu tư cùng với ngành nghề kinh doanh. Trong quá trình này, nhà đầu tư thường đối diện với hai khía cạnh chính mà họ cần quan tâm:
Khía cạnh đầu tiên là việc khớp mã mục tiêu đầu tư (CPC) với mã ngành nghề kinh doanh (VSIC). Thường thì, nhà đầu tư gặp vấn đề trong việc liên kết các mã này với nhau, đặc biệt khi mã CPC và mã VSIC không đồng nhất hoặc thiếu sót. Điều này có nghĩa rằng, một khi họ đăng ký mục tiêu đầu tư dựa trên mã CPC, thì khi mã hóa ngành nghề kinh doanh dựa trên mã VSIC, sẽ có thể xảy ra hiện tượng không khớp hoặc thiếu sót thông tin về ngành nghề kinh doanh.
Ví dụ minh họa cho điều này là khi một doanh nghiệp áp dụng mã CPC cho ngành "Dịch vụ nghiên cứu và phát triển đối với khoa học tự nhiên" (CPC 851). Tuy nhiên, khi áp dụng mã ngành nghề kinh doanh, họ chỉ sử dụng mã "Dược" (VSIC 85105). Điều này dẫn đến tình trạng khi họ đăng ký ngành nghề kinh doanh cho doanh nghiệp đầu tư nước ngoài, họ có thể sẽ mã hóa các ngành nghề như "Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên" (VSIC 7211), "Khoa học kỹ thuật và công nghệ" (VSIC 7212), "Khoa học y, dược" (VSIC 7213), "Khoa học nông nghiệp" (VSIC 7214).
Khía cạnh thứ hai liên quan đến sự hiểu sai mã mục tiêu đầu tư và mã ngành nghề, dẫn đến việc chuyển đổi mã ngành từ CPC sang VSIC bị sai sót. Điều này có thể gây ra tình trạng doanh nghiệp không đăng ký ngành nghề kinh doanh một cách chính xác, gây ra hiện tượng "áp mã một đằng, kinh doanh một nẻo".
Ví dụ minh họa khác là khi một doanh nghiệp thực chất hoạt động trong ngành "Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất trong một dây chuyền cho nhà xưởng của công ty". Khi họ đăng ký đầu tư, nhà đầu tư lại chọn mã mục tiêu là "Công tác lắp dựng và lắp đặt" (CPC 514, 516). Tuy nhiên, thực tế hoạt động lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất trong dây chuyền nhà xưởng là một ngành dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 885), tương ứng với mã ngành kinh doanh "Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp" (VSIC 3320).
Vì vậy, quan trọng hơn hết, nhà đầu tư cần nhớ rằng việc mã hóa và chuyển đổi mã ngành đúng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng để hoạt động kinh doanh tuân theo quy định pháp luật. Sự chú ý và sự cẩn trọng trong việc này sẽ giúp họ tránh được những sai sót có thể dẫn đến hậu quả xấu trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh.
3. Sai lầm khi không tìm hiểu về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện khi đầu tư vào Việt Nam
Trong bối cảnh đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh đòi hỏi các điều kiện cụ thể, việc Nhà đầu tư tiến hành khảo sát và nắm vững về các yêu cầu kinh doanh của từng ngành là điều không thể thiếu. Các tiêu chí về hoạt động kinh doanh thường được quy định trong các luật chuyên ngành cùng với các tài liệu hướng dẫn cụ thể.
Nhiều trường hợp, khi xem xét những dự án đầu tư mà nhà đầu tư muốn thực hiện, đặc biệt là trong những lĩnh vực đòi hỏi điều kiện cụ thể, như Kinh doanh có điều kiện, Nhà đầu tư cần phải xây dựng kế hoạch chi tiết cho hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, có thể xảy ra tình huống mà sau khi đã xin cấp phép, Nhà đầu tư lại không thể đáp ứng đủ các yêu cầu thực hiện kinh doanh trong lĩnh vực đó. Điều này dẫn đến tình trạng thiệt hại về cả về tài chính lẫn thời gian cho Nhà đầu tư.
Chẳng hạn, khi một Nhà đầu tư nước ngoài quyết định thành lập một Trung tâm đào tạo ngoại ngữ (tiếng Anh) tại Việt Nam và đã hoàn thành các thủ tục đăng ký đầu tư và thành lập doanh nghiệp theo ngành nghề kinh doanh mong muốn. Tuy nhiên, để thực hiện hoạt động đào tạo ngoại ngữ, họ phải đáp ứng một loạt các điều kiện theo quy định tại Nghị định 86/2018/NĐ-CP. Điều kiện bao gồm vốn điều lệ, cơ sở vật chất, số lượng học viên tối thiểu, chương trình giảng dạy, đội ngũ giáo viên, và nhiều yếu tố khác. Rất nhiều Nhà đầu tư không đặc sự quan tâm tới những điều kiện này khi bắt đầu hoạt động, dẫn đến việc họ không đủ điều kiện để xin cấp phép hoạt động. Điều này là quan trọng trong các thủ tục pháp lý sau, hoặc cần thiết để doanh nghiệp Nhà đầu tư có thể tham gia vào lĩnh vực đó.
Cũng chẳng kém phần quan trọng, lĩnh vực phân phối bán lẻ hàng hóa. Để có thể tham gia vào hoạt động kinh doanh phân phối bán lẻ hàng hóa, nhà đầu tư nước ngoài cần phải hoàn thành thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh bán lẻ hàng hóa. Tuy nhiên, để thỏa mãn yêu cầu, doanh nghiệp đầu tư nước ngoài cần phải đáp ứng các điều kiện theo Nghị định 09/2018/NĐ-CP.
Trong ngữ cảnh hiện tại, nhiều trường hợp thực tế, nhà đầu tư nước ngoài đã nhận được chứng nhận đầu tư và thành lập doanh nghiệp cho lĩnh vực xử lý chất thải nguy hại. Tuy nhiên, khi tiến hành các thủ tục xin cấp phép xử lý chất thải nguy hại, họ phát hiện ra rằng không thể đáp ứng đủ các yêu cầu về quy hoạch và đánh giá tác động môi trường theo quy định của luật chuyên ngành.
Sự việc này cho thấy rằng việc không đáp ứng các điều kiện về ngành nghề kinh doanh có điều kiện có thể khiến doanh nghiệp đầu tư nước ngoài không thể hoạt động đúng theo quy định. Điều này gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho Nhà đầu tư. Vì vậy, trước khi tiến hành đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần thận trọng tìm hiểu về các yêu cầu về ngành nghề mà họ quan tâm. Nếu cần sự hỗ trợ từ đơn vị tư vấn, họ nên đảm bảo có được sự hiểu biết chi tiết và toàn diện về các điều kiện kinh doanh mà họ cần tuân theo khi thực hiện hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
4. Sai lầm trong thực hiện việc góp vốn vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Trong quá trình tham gia vào việc góp vốn thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Nhà đầu tư thường đối mặt với những thách thức liên quan đến việc thực hiện góp vốn theo quy định pháp luật. Một số vấn đề cụ thể cần được lưu ý như sau:
Dựa theo quy định của pháp luật, Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài khi góp vốn phải thực hiện thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Ngoài việc mở Tài khoản Ngân hàng để thực hiện các giao dịch, thanh toán trong quá trình kinh doanh, Nhà đầu tư cần phải Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp để thực hiện các giao dịch về vốn: tiếp nhận vốn, vay vốn, trả nợ vay nước ngoài theo các khoản vay ngắn, trung và dài hạn, cũng như chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Tuy nhiên, tình trạng mà nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài mới thành lập tại Việt Nam vẫn chưa tuân theo nguyên tắc này, khi chuyển tiền góp vốn mà không mở Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp, mà thay vào đó chuyển trực tiếp qua Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp.
Cũng trong bối cảnh mua lại vốn góp, mua cổ phần, thanh toán giá trị chuyển nhượng trong các hợp đồng BCC, giữa các nhà đầu tư tham gia thực hiện dự án PPP, những vấn đề liên quan đến thanh toán chuyển nhượng thường cũng đối diện với những sai sót.
Ví dụ, một trường hợp như sau: Một Nhà đầu tư cá nhân từ Hàn Quốc đã thành lập Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên với 100% vốn đầu tư từ Hàn Quốc. Khi thực hiện việc góp vốn điều lệ, Nhà đầu tư cần phải mở tài khoản vốn đầu tư để tiến hành việc chuyển tiền vào Tài khoản vốn đầu tư, sau đó sử dụng tiền từ tài khoản này để thực hiện việc góp vốn vào Tài khoản thanh toán của công ty. Tuy nhiên, hiện vẫn có nhiều trường hợp, doanh nghiệp không thực hiện đúng quy trình này, dẫn đến việc chậm trễ trong việc góp vốn và xử lý quy trình góp vốn.
Hoặc có thể lấy ví dụ khác: Một Nhà đầu tư cá nhân từ Nhật Bản thực hiện việc mua lại vốn góp của Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên có vốn đầu tư từ Hàn Quốc. Trong trường hợp này, thanh toán chuyển nhượng xảy ra giữa hai cá nhân không cư trú tại Việt Nam, nên không yêu cầu thực hiện thông qua Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (mà được thực hiện thông qua việc thanh toán chuyển khoản qua Tài khoản cá nhân của hai nhà đầu tư). Tuy nhiên, còn tồn tại nhiều trường hợp, doanh nghiệp thực hiện việc chuyển tiền mua lại vốn vào Tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, gây ra sai sót trong quy trình và làm chậm trễ việc thực hiện chuyển nhượng, mất thời gian và phí từ phía ngân hàng.
Thông qua những ví dụ này, có thể thấy rõ hơn rằng việc thực hiện góp vốn và thanh toán chuyển nhượng trong các hoạt động kinh doanh với vốn đầu tư nước ngoài cần phải tuân theo các quy định pháp luật để đảm bảo quy trình được thực hiện đúng và hiệu quả.
5. Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ
Khi thảo luận về việc Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ, có những điểm mấu chốt mà Nhà đầu tư nước ngoài thường cần đặc biệt chú ý để tránh những sai lầm tiềm ẩn. Một số khía cạnh quan trọng trong việc Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ có thể được khai thác như sau:
Khi mà chúng ta bàn đến việc Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ, không thể không nhắc đến khái niệm sai lầm phổ biến như "Kê khai khống vốn đầu tư và vốn điều lệ". Một trong những sai lầm thường gặp là việc kê khai thông tin về vốn đầu tư và vốn điều lệ nhưng thực tế không thực hiện góp đủ vốn điều lệ đã được đăng ký. Thực tế, vốn điều lệ là tổng giá trị của các tài sản mà các thành viên hoặc chủ sở hữu công ty đã cam kết góp hoặc đã góp khi thành lập doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh. Nó cũng thể hiện tổng mệnh giá của cổ phần đã bán hoặc đã được đăng ký mua khi thành lập doanh nghiệp cổ phần. Do đó, việc Đăng ký vốn điều lệ phải tuân theo các điều kiện cụ thể và đáp ứng cam kết góp vốn trong thời gian góp vốn. Nếu doanh nghiệp vi phạm quy định này bằng cách kê khai thông tin sai về vốn điều lệ, hậu quả có thể dẫn đến việc phải điều chỉnh Vốn đầu tư và vốn điều lệ theo thực tế, và trong trường hợp không góp đủ vốn, doanh nghiệp có thể bị xử phạt.
Một sai lầm thường gặp khác mà Nhà đầu tư thường gặp phải trong quá trình Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ chính là việc nhầm lẫn giữa vốn góp của dự án và vốn điều lệ. Việc nhầm lẫn giữa hai loại vốn này vẫn diễn ra tương đối thường xuyên, thường xuất phát từ việc hiểu lầm về vốn góp và vốn điều lệ. Mặc dù vốn góp là số tiền mà Nhà đầu tư cam kết góp để thực hiện dự án của họ, vốn điều lệ lại chính là số vốn mà Nhà đầu tư đăng ký khi thành lập doanh nghiệp, và phải góp trong thời hạn 90 ngày sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sự khác biệt này đòi hỏi sự quan tâm và chú ý đặc biệt từ phía Nhà đầu tư để tránh nhầm lẫn.
Cụ thể, Nhà đầu tư cần phải hiểu rõ rằng khi đăng ký vốn góp để thực hiện dự án, ví dụ: 15.000.000.000 VNĐ (Mười lăm tỷ đồng Việt Nam), thì đây chính là số vốn mà Nhà đầu tư cam kết sẽ góp vào dự án. Thời gian và quy trình góp vốn cũng cần được tuân theo một cách cụ thể, như góp 10.000.000.000 VNĐ sau 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và góp 5.000.000.000 VNĐ sau 12 tháng kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều quan trọng là vốn điều lệ của doanh nghiệp phải phản ánh chính xác số vốn mà doanh nghiệp cam kết góp khi thành lập, và việc góp vốn này cần tuân theo thời hạn cam kết góp. Sự hiểu biết cụ thể về sự khác biệt giữa vốn góp dự án và vốn điều lệ là quan trọng để tránh sai sót và tối ưu hóa quy trình Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ.
Thông qua các ví dụ và hướng dẫn trên, ta có thể thấy rằng việc Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ không chỉ là việc đơn thuần điền thông tin, mà còn là việc hiểu rõ các nguyên tắc và quy định pháp luật để thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.
6. Địa điểm thực hiện dự án đầu tư
Trong quá trình xem xét các yếu tố quan trọng liên quan đến việc Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ, một trong những khía cạnh kiên định mà các Nhà đầu tư cần dành sự quan tâm tới là vấn đề về Địa điểm thực hiện dự án đầu tư. Thực tế, địa điểm thực hiện dự án đầu tư chính là vấn đề cơ bản, đồng thời chịu đựng mức rủi ro pháp lý cao nhất trong quá trình thực hiện hoạt động đầu tư.
Trong quá trình lựa chọn địa điểm đầu tư, không hiếm trường hợp Nhà đầu tư mắc phải các sai lầm phổ biến khi đối mặt với việc thuê đất hoặc thuê văn phòng cho các dự án đầu tư mà không nằm trong khu chế xuất, khu kinh tế hoặc khu công nghiệp.
Cụ thể, một số doanh nghiệp khi lựa chọn địa điểm thực hiện dự án thường thỏa thuận ký kết Hợp đồng thuê địa điểm với các bên cho thuê. Tuy nhiên, có những tình huống khi đăng ký Giấy phép đầu tư, vì một số lý do liên quan đến địa điểm thực hiện dự án (thiếu các giấy tờ pháp lý cần thiết từ bên cho thuê) dẫn đến việc Cơ quan cấp phép không thể cấp phép. Trong trường hợp này, việc giải quyết các khúc mắc liên quan đến Hợp đồng thuê địa điểm có thể đối mặt với nhiều khó khăn và trở ngại cho Nhà đầu tư.
Đối với việc thuê đất trong khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghiệp, việc quan tâm đến tính chất pháp lý cũng như quy hoạch của từng khu vực rất quan trọng. Nhiều doanh nghiệp khi đầu tư trong các Khu công nghiệp thường phải đối mặt với những hạn chế về quy hoạch và các vấn đề liên quan đến giấy tờ pháp lý, khiến cho việc xin cấp phép đầu tư trở nên phức tạp. Việc lựa chọn địa điểm thực hiện dự án đầu tư cần phải dựa trên sự đánh giá tỉ mỉ về tính hợp pháp của địa điểm và quy hoạch của khu vực. Đây là điểm cần lưu ý để đảm bảo việc Đăng ký vốn đầu tư và vốn điều lệ được thực hiện một cách hiệu quả và suôn sẻ.
Ngoài ra, một sai lầm mà Nhà đầu tư thường gặp phải liên quan đến việc đặt dự án ở những vùng kinh tế xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn. Để hỗ trợ cho việc này, Nhà nước đã áp dụng các quy hoạch và chính sách ưu đãi cho việc đầu tư tại các vùng kinh tế xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn. Tuy nhiên, quá trình chọn địa điểm thực hiện dự án đầu tư cần phải đảm bảo rằng địa điểm được lựa chọn phù hợp với mục tiêu sản xuất, kinh doanh mà Nhà đầu tư đề ra. Điều này giúp tránh tình trạng đầu tư không hiệu quả do thiếu các yếu tố cần thiết, như lao động và nguồn lực, dẫn đến khả năng thất bại của dự án đầu tư.
Trong các dự án liên quan đến sử dụng đất, thuê đất hoặc đấu giá quyền sử dụng đất, việc tuân thủ quy định tại Luật Đầu tư, Luật Đất đai cùng với các văn bản liên quan là điểm cần quan trọng. Rất nhiều Nhà đầu tư đã trải qua khó khăn trong việc triển khai dự án do việc thực hiện thủ tục thuê đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất không tuân theo quy định của pháp luật, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và nguy cơ không thể tiến hành thực hiện dự án.
7. Nhà đầu tư nước ngoài nhờ cá nhân Việt Nam đứng tên thành lập doanh nghiệp
Trong thời điểm hiện tại, việc Nhà đầu tư nước ngoài tìm cách sử dụng cá nhân Việt Nam làm Chủ sở hữu trên Giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp đã trở nên phổ biến. Nguyên nhân điều hướng việc này có nguồn gốc từ việc một số lĩnh vực đầu tư kinh doanh theo quy định pháp luật bị hạn chế, dẫn đến khó khăn cho Nhà đầu tư nước ngoài khi muốn tiếp cận thị trường trong nước. Vì thế, trong trường hợp Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài, họ không được phép cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho thị trường người tiêu dùng Việt Nam. Thêm vào đó, việc nhờ cá nhân Việt Nam đứng tên trong việc thành lập doanh nghiệp giúp quá trình thủ tục diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn. Để minh hoạ, thời gian cần để thành lập công ty dành cho cá nhân Việt Nam là 03 ngày làm việc, trong khi đối với Nhà đầu tư nước ngoài có thể kéo dài từ 15-45 ngày làm việc, tùy theo lĩnh vực và vùng địa lý cụ thể.
Tuy nhiên, cùng với những ưu điểm kể trên, việc nhờ cá nhân Việt Nam đứng tên trong quá trình thành lập doanh nghiệp của Nhà đầu tư nước ngoài cũng tiềm ẩn những rủi ro và hạn chế quan trọng sau:
Thứ nhất, trong trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trong công ty giữa Nhà đầu tư nước ngoài và cá nhân Việt Nam, pháp luật sẽ không công nhận quyền sở hữu của Nhà đầu tư nước ngoài. Cơ quan nhà nước chỉ thừa nhận quyền sở hữu của cá nhân đứng tên trên các giấy tờ hợp pháp của công ty.
Thứ hai, khi Nhà đầu tư nước ngoài muốn tham gia vào quản lý công ty hoặc các hoạt động thương mại qua ủy quyền của Người đại diện theo pháp luật (cá nhân Việt Nam), việc không có ủy quyền từ cá nhân Việt Nam sẽ làm cho việc quản lý công ty và tham gia vào các hoạt động thương mại trở nên khó khăn và hạn chế.
Tuy nhiên, không chỉ riêng Nhà đầu tư nước ngoài phải đối mặt với những rủi ro, mà cả cá nhân Việt Nam đứng tên cho Nhà đầu tư nước ngoài cũng phải đối diện với nhiều vấn đề nguy hiểm. Trong trường hợp công ty gặp khó khăn về tài chính, vỡ nợ hoặc phá sản, Nhà đầu tư nước ngoài có khả năng bỏ trốn, để lại cá nhân Việt Nam gánh chịu tất cả các hậu quả không mong muốn. Hoặc khi có tranh chấp phát sinh, cá nhân Việt Nam phải chịu mọi trách nhiệm theo quy định pháp luật.
Tổng cộng, việc nhờ cá nhân Việt Nam đứng tên trong việc thành lập doanh nghiệp cho Nhà đầu tư nước ngoài có mức rủi ro pháp lý rất cao cho cả hai bên. Trong trường hợp một trong hai bên không thực hiện đúng cam kết hoặc cơ quan nhà nước phát hiện việc này, cả hai bên đều có thể chịu hậu quả không mong muốn.
Việc Nhà đầu tư nước ngoài nhờ cá nhân Việt Nam đứng tên là một hành vi bị cấm theo pháp luật. Do đó, mọi giao dịch dân sự trong tình huống này sẽ bị vô hiệu. Với những rủi ro và hạn chế trên đây, Nhà đầu tư cần thận trọng và không nên rơi vào sai lầm khi chọn hình thức nhờ người khác đứng tên.
Tổng kết, bài viết đã trình bày những sai lầm phổ biến mà Nhà đầu tư nước ngoài thường gặp phải khi tham gia vào quá trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Để đảm bảo sự thành công trong việc này, Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng những vấn đề đã được nêu trên, từ đó đạt được kết quả kinh doanh một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Công ty Luật Hòa Nhựt xin kính gửi đến quý vị khách hàng những tư vấn quý báu và tận tâm nhất. Trước những thách thức phức tạp trong lĩnh vực pháp lý hoặc bất kỳ thắc mắc nào đang đối diện, chúng tôi muốn trân trọng đề nghị quý vị một lời mời đặc biệt: xin đừng ngần ngại hãy liên hệ với chúng tôi thông qua kênh Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến, với số hotline độc quyền: 1900.868644. Chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng viết thư điện tử với đầy đủ thông tin chi tiết tới địa chỉ email: [email protected] để được hỗ trợ một cách toàn diện và nhận lời giải đáp cho mọi thắc mắc. Chúng tôi cam kết đem lại tốc độ phản hồi nhanh chóng và chất lượng tư vấn tối ưu nhất. Điều này thể hiện lòng tri ân sâu sắc đối với sự hợp tác và tin tưởng mà quý vị khách hàng dành cho chúng tôi. Chúng tôi mong muốn có thể cung cấp những giải pháp pháp lý đáng tin cậy và hiệu quả nhất, để góp phần giúp quý vị khách hàng đạt được mục tiêu và giải quyết mọi vấn đề một cách thật sự bền vững.