1. Tổng quan nền kinh tế ở Việt Nam
Việt Nam đã bắt đầu quá trình cải cách nền kinh tế từ cuối năm 1986, biến đổi từ một quốc gia nghèo thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp (khoảng 2.800 USD/người/năm). Nước ta đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực y tế, giáo dục, và duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và cao, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam là đầu tư nước ngoài (FDI). FDI đã liên kết chặt chẽ với quá trình mở cửa nền kinh tế của Việt Nam. Nước ta đã thành công trong việc thu hút vốn FDI và thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế. Trong năm 2022, Việt Nam đã đạt được kết quả ấn tượng khi tổng vốn FDI đăng kí đạt gần 27,72 tỷ USD, với mức vốn thực hiện kỉ lục là 22,4 tỷ USD, tăng 13,5% so với cùng kỳ năm 2021. Đây là mức vốn FDI thực hiện cao nhất trong 5 năm, từ năm 2017 đến 2022.
Tính lũy kế từ giai đoạn 1986 đến 2022, Việt Nam đã thu hút gần 438,7 tỷ USD vốn FDI, trong đó có 274 tỷ USD đã được giải ngân, chiếm 62,5% tổng vốn đầu tư đăng ký. Chính phủ Việt Nam đã và đang tiếp tục cải cách nền kinh tế, đặt mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế khu vực và thế giới. Đã có nhiều giải pháp kinh tế được triển khai để thu hút FDI và thúc đẩy thương mại quốc tế. Tuy nhiên, việc đánh giá sâu sắc và thực tế về tác động của hoạt động kinh tế đối ngoại đối với nền kinh tế Việt Nam là cần thiết để xây dựng chính sách phát triển phù hợp.
2. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế
Trong giai đoạn từ 2005 đến 2021, tỷ trọng đóng góp của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài vào GDP của Việt Nam có xu hướng gia tăng, thể hiện sự sâu rộng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của quốc gia này. Nền kinh tế Việt Nam ngày càng hòa nhập mạnh mẽ vào hệ thống kinh tế toàn cầu. Để tận dụng nguồn lực từ nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp thu hút vốn FDI và thực hiện chính sách hướng xuất khẩu.
Với mục tiêu chủ yếu là mở rộng quan hệ kinh tế với quốc tế, phát triển kinh tế thông qua việc tận dụng có hiệu quả tài nguyên, lao động và các tiềm năng khác của đất nước, vào ngày 29/12/1987, Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã được ban hành. Trải qua hơn 35 năm thực hiện chính sách thu hút FDI, khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã phát triển mạnh mẽ, từng bước củng cố vị thế quan trọng trong bức tranh nền kinh tế toàn cầu. Điều này không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn góp phần quan trọng vào sự đa dạng hóa và nâng cao chất lượng phát triển kinh tế của Việt Nam.
Trong những năm gần đây, hoạt động của các doanh nghiệp FDI đã đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế của Việt Nam, thể hiện qua một số điểm chính sau:
Thứ nhất, FDI đã cung cấp nguồn vốn quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc cải thiện tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Dòng vốn FDI vào Việt Nam đã đóng vai trò như một động lực mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ tiết kiệm của nền kinh tế cho đầu tư vẫn đang ở mức thấp. Tính đến ngày 20/12/2022, tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam, bao gồm vốn đăng ký cấp mới, vốn đăng ký điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài, đạt gần 27,72 tỷ USD, tuy giảm 11% so với năm trước nhưng vẫn giữ mức ấn tượng.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện tại Việt Nam trong năm 2022 đạt gần 22,4 tỷ USD, tăng 13,5% so với năm trước, đây là con số cao nhất trong 5 năm qua. Điều này phản ánh sức hút và lòng tin của nhà đầu tư nước ngoài đối với môi trường kinh doanh Việt Nam.
Đối với việc đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài trong năm 2022, có 109 dự án mới được cấp giấy chứng nhận đầu tư với tổng vốn là 426,6 triệu USD, tăng 4,3% so với năm trước. Đồng thời, có 26 dự án điều chỉnh vốn, với số vốn điều chỉnh tăng lên 107,4 triệu USD. Tổng vốn đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài (bao gồm cả vốn mới và điều chỉnh) đạt gần 534 triệu USD, tăng so với năm trước, đặc biệt là khi so sánh với số giảm của năm 2021.
Thứ hai, FDI đã tạo ra công ăn việc làm cho người lao động Việt Nam. Hiện nay, có hơn 4 triệu lao động đang làm việc trực tiếp trong các doanh nghiệp FDI trên khắp cả nước. Ngoài ra, sự hiện diện của các doanh nghiệp FDI còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm gián tiếp cho nền kinh tế Việt Nam. Thông qua việc làm tại các doanh nghiệp FDI, người lao động Việt Nam còn được hưởng lợi từ việc tiếp thu kiến thức kinh doanh và kỹ năng quản lý tiên tiến của nước ngoài, từ đó nâng cao năng lực và chất lượng lao động của họ.
Thứ ba, doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu, mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu. Các doanh nghiệp FDI hiện nay chiếm phần lớn kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, ước tính đạt khoảng 75% tổng kim ngạch xuất khẩu của đất nước.
Thứ tư, hoạt động FDI đóng góp quan trọng vào việc chuyển giao công nghệ tiên tiến và công nghệ cao vào Việt Nam. FDI đóng vai trò là một kênh chuyển giao công nghệ hiệu quả, đặc biệt là khi nhiều quốc gia đang phát triển quan tâm và thực hiện nhiều chính sách khuyến khích để nâng cao năng lực công nghệ quốc gia. Việt Nam, thông qua việc thu hút vốn đầu tư quốc tế, đã mở ra cơ hội để chấp nhận và áp dụng công nghệ từ các quốc gia phát triển. Nhiều lĩnh vực kinh tế của Việt Nam như ngân hàng, bưu chính viễn thông, dầu khí, và giao thông vận tải đã tiếp nhận và áp dụng những công nghệ hiện đại từ trên thế giới. Điều này không chỉ thúc đẩy sự đa dạng hóa trong các lĩnh vực kinh tế mà còn giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất của các ngành này trong nước.
3. Đề xuất giải pháp và khuyến nghị nâng cao tác động của FDI và thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Để tăng cường tác động của FDI và thương mại quốc tế vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, chúng tôi đề xuất một số khuyến nghị cho các nhà quyết định chính sách như sau:
Thứ nhất, cần duy trì và phát triển chính sách ưu đãi để thu hút FDI. Việt Nam nên tiếp tục đổi mới và nâng cấp các chính sách này, tạo ra môi trường cạnh tranh quốc tế vượt trội, hấp dẫn các nhà đầu tư chiến lược và các tập đoàn đa quốc gia hàng đầu để đầu tư vào các dự án quy mô lớn tại Việt Nam.
Thứ hai, chính sách FDI cần được chọn lọc, tập trung vào chất lượng, hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường. Việt Nam nên ưu tiên các dự án có công nghệ tiên tiến, quản lý hiện đại, giá trị gia tăng cao, có tác động lan tỏa trong cộng đồng, và có khả năng kết nối toàn cầu giữa chuỗi sản xuất và cung ứng.
Thứ ba, cần tiếp tục đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do để tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế. Việt Nam nên khẳng định và thực hiện chính sách tự do hóa thương mại thông qua việc tích cực tham gia và đầy đủ thực hiện các cam kết thương mại quốc tế.
Thứ tư, cần kiên trì thực hiện chính sách phát triển kinh tế hướng vào xuất khẩu. Việt Nam nên tiếp tục định rõ và đầu tư phát triển các mặt hàng chủ lực, có lợi thế cạnh tranh cao để thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu.
Thứ năm, cần tập trung vào lợi ích từ hoạt động xuất nhập khẩu. Việt Nam nên tăng cường giá trị gia tăng cho hàng xuất khẩu, giảm xuất khẩu nguyên liệu và tài nguyên, kiểm soát chủng loại hàng hóa nhập khẩu, và chuyển đổi từ việc nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước sản xuất được sang nhập khẩu nguyên liệu sản xuất, công nghệ tiên tiến và hàng hóa không có sẵn hoặc sản xuất không đủ trong nước để đáp ứng nhu cầu trong nước.
Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!