Tài liệu hợp pháp việc đưa người lao động đi làm việc tại Đài Loan

Đài Loan là một trong những nền kinh tế phát triển cao, do đó, mức lương cho các công việc lao động có thể cao hơn so với nhiều quốc gia khác. Điều này thu hút người lao động với mong muốn kiếm thu nhập cao hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

1. Những giấy tờ hợp pháp đưa người lao động đi làm việc tại Đài Loan

Tài liệu chứng minh việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc tại Đài Loan (Trung Quốc) là hợp pháp theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Thông tư 21/2021/TT-BLĐTBXH. Theo đó, để chứng minh tính hợp pháp của việc xuất khẩu lao động, các bên liên quan cần cung cấp các giấy tờ sau:

Thứ nhất, hồ sơ xin xuất khẩu tại thị trường Ma-lai-xi-a và thị trường Đài Loan (Trung Quốc):

- Cần phiếu thẩm định hồ sơ tuyển dụng lao động Việt Nam do cơ quan đại diện Việt Nam tại nước, vùng lãnh thổ (1 bản)

- Giấy phép tuyển dụng lao động nước ngoài do cơ quan chức năng nước sở tại cấp cho người sử dụng lao động, kèm bản dịch tiếng Việt ( 1 bản sao)

Thứ hai, hồ sơ xin xuất khẩu tại các nước, vùng lãnh thổ khác:

- Trường hợp người sử dụng lao động là người nước ngoài, tài liệu chứng minh bao gồm:

+ Giấy phép kinh doanh hoặc đăng ký kinh doanh của người sử dụng lao động thể hiện lĩnh vực kinh doanh phù hợp với ngành, nghề, công việc tuyển dụng lao động nước ngoài, kèm bản dịch tiếng Việt (1 bản sao)

+ Ngoài ra, quy định cũng đề cập đến việc đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ cần có đều phải được dịch sang tiếng Việt để thuận tiện trong quá trình kiểm tra và xác minh. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ cho thông tin được trình bày trong tài liệu một cách rõ ràng và đồng nhất.

Tài liệu chứng minh này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình tuyển dụng và xuất khẩu lao động. Các quy định cụ thể này mang lại sự minh bạch và an toàn cho cả người lao động và người sử dụng lao động, tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hợp pháp cho cả hai bên

2. Khi nào cần nhân viên nghiệp vụ quản lý, hỗ trợ người lao động ở nước ngoài

Doanh nghiệp dịch vụ có lao động làm việc tại Đài Loan (Trung Quốc) đối mặt với yêu cầu cụ thể về việc cử nhân viên nghiệp vụ tại nước đó để quản lý và hỗ trợ người lao động, theo quy định tại khoản 1 Điều 9 Thông tư 21/2021/TT-BLĐTBXH.

Theo đó, các doanh nghiệp dịch vụ cần tuân thủ các điều sau đây:

Số lượng lao động và địa điểm làm việc: Doanh nghiệp dịch vụ có từ 500 lao động trở lên làm việc tại các thị trường như Đài Loan (Trung Quốc), Hàn Quốc, Ma-cao (Trung Quốc), Nhật Bản sẽ phải cử ít nhất 01 nhân viên nghiệp vụ tại nước tiếp nhận.

Các doanh nghiệp dịch vụ có từ 300 lao động trở lên làm việc tại các quốc gia, vùng lãnh thổ khác cũng phải thực hiện điều này.

Trách nhiệm của nhân viên nghiệp vụ: Nhân viên nghiệp vụ được cử tại nước tiếp nhận có trách nhiệm quản lý và hỗ trợ người lao động theo các quy định liên quan.

Nhiệm vụ của họ bao gồm việc đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, giúp đỡ lao động với các thủ tục và vấn đề liên quan đến công việc, cũng như đảm bảo quyền lợi và nhu cầu của lao động.

Áp dụng quy định cho sự minh bạch và an toàn: Quy định này không chỉ tạo ra một hệ thống quản lý hiệu quả mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc có sự hỗ trợ và quản lý địa phương đối với lao động đi làm việc ở nước ngoài.

Như vậy, việc cử nhân viên nghiệp vụ tại nước tiếp nhận không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là biện pháp thiết thực nhằm đảm bảo rằng người lao động có được sự hỗ trợ và quản lý tốt nhất trong quá trình làm việc ở đất nước khác. Điều này đồng thời góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực và an toàn cho nhân viên, tạo ra một hệ thống xuất khẩu lao động bền vững 

3. Quy định về mức trần tiền dịch vụ thu từ người lao động

Mức trần tiền dịch vụ đối với người lao động Việt Nam đi làm việc tại Đài Loan là một phần quan trọng của các quy định được xác định trong Điều 8 của Thông tư 21/2021/TT-BLĐTBXH. Mục tiêu của việc xác định mức trần này là để đảm bảo rằng các chi phí dịch vụ thu từ người lao động là hợp lý và không làm ảnh hưởng đến quyền lợi của họ. Dưới đây là chi tiết về mức trần tiền dịch vụ đối với một số thị trường, ngành, nghề, và công việc cụ thể theo Phụ lục XI kèm theo Thông tư:

Đối với Đài Loan (Trung Quốc):

- Công việc hộ lý và y tá tại bệnh viện, trung tâm dưỡng lão: Mức trần là 0,7 tháng tiền lương/mỗi 12 tháng hợp đồng, và tối đa không quá 02 tháng đối với hợp đồng có thời hạn từ 36 tháng trở lên

- Công việc giúp việc cho gia đình, chăm sóc người bệnh tại gia đình (khán hộ công gia đình), giúp việc gia đình, thuyền viên, nông nghiệp,có mức trần là 0,4 tháng tiền lương đối với hợp đồng có thời hạn từ 12 tháng, và tối đa không quá 01 tháng tiền lương đối với hợp đồng từ có thời hạn từ 36 tháng trở lên.

Đối với Hàn Quốc: Thuyền viên tàu cá gần bờ: Mức trần là 0,7 tháng tiền lương/mỗi 12 tháng hợp đồng, và tối đa không quá 02 tháng tiền lương/hợp đồng từ 36 tháng trở lên.

Như vậy, mức trần tiền dịch vụ được xác định theo từng loại công việc và thị trường cụ thể, nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình xuất khẩu lao động. Việc giảm bớt chi phí dịch vụ giúp người lao động được hưởng lợi nhiều hơn từ công việc của mình, đồng thời giữ cho môi trường lao động ổn định và bền vững. Các quy định chi tiết như vậy giúp ngăn chặn tình trạng lạm dụng và đảm bảo quyền lợi của người lao động trong quá trình làm việc ở nước ngoài

4. Nội dung của hợp đồng cung ứng lao động 

Hợp đồng cung ứng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng, đặt ra những điều kiện và cam kết giữa bên cung ứng lao động và bên tiếp nhận lao động. Dựa vào khoản 2 Điều 19 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng 2020, hợp đồng cung ứng lao động bao gồm nhiều nội dung quan trọng, cụ thể như sau:

Thời hạn hợp đồng: 

Xác định thời gian cụ thể mà hợp đồng sẽ có hiệu lực, giúp đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong mối quan hệ lao động.

Số lượng và thông tin cơ bản về người lao động: Xác định số lượng người lao động được cung ứng, ngành nghề và công việc cụ thể, độ tuổi của người lao động, tất cả để đảm bảo phù hợp với nhu cầu và yêu cầu công việc.

Nước  tiếp nhận lao động và địa điểm làm việc: Chỉ định quốc gia tiếp nhận lao động và địa điểm làm việc nếu hợp đồng ký với người sử dụng lao động ở nước ngoài.

Điều kiện, môi trường làm việc và thời giờ làm việc: Đặc tả các điều kiện làm việc, môi trường làm việc, và thời gian làm việc để đảm bảo an toàn và hài lòng cho người lao động.

Chế độ tiền lương và các chế độ khác: Xác định chi tiết về tiền lương, tiền công, chế độ khác, và tiền thưởng nếu có, cũng như các khoản khấu trừ từ lương theo quy định của nước tiếp nhận lao động.

Chế độ ăn, ở và sinh hoạt: Quy định điều kiện ăn, ở, sinh hoạt và đi lại từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại.

Chế độ bảo hiểm và sức khỏe: Bao gồm các chế độ như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Chế độ kết thúc hợp đồng và bồi thường: Xác định điều kiện chấm dứt hợp đồng trước thời hạn và trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

Chi phí và trách nhiệm phát sinh:  Quy định về tiền dịch vụ được bên nước ngoài tiếp nhận lao động chi trả (nếu có), trách nhiệm trả chi phí đi lại và các trách nhiệm phát sinh khác.

Trách nhiệm khi người lao động gặp rủi ro: Xác định trách nhiệm của các bên khi người lao động gặp rủi ro trong thời gian làm việc ở nước ngoài.

Giải quyết tranh chấp: Cơ chế, thủ tục và pháp luật áp dụng để giải quyết tranh chấp.

Thỏa thuận khác: Các điều khoản và điều kiện khác không trái pháp luật và đạo đức xã hội.

Những nội dung trên đảm bảo rằng cả bên cung ứng lao động và bên tiếp nhận lao động đều hiểu rõ và cam kết tuân thủ các quy định, tạo nên một hợp đồng công bằng và minh bạch, bảo vệ quyền lợi của người lao động

Quý vị có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài hỗ trợ khách hàng với số điện thoại 1900.868644 hoặc liên hệ qua Email: [email protected]. Kênh thông tin này là một công cụ hữu ích, giúp quý vị tiếp nhận sự hỗ trợ, tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Đội ngũ chuyên viên pháp lý của chúng tôi sẽ lắng nghe và giúp quý vị hiểu rõ hơn về các quy định và quyền lợi pháp lý của mình.