Thẩm quyền sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ

Thẩm quyền sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sáp nhập, và được quy định một cách cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

1. Cách thức sáp nhập các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn như thế nào?

Theo quy định tại Điều 13 của Nghị định 23/2022/NĐ-CP, các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ có thể tiến hành sáp nhập lại với nhau thông qua một quy trình rõ ràng và chi tiết. Hình thức sáp nhập được quy định bao gồm hợp nhất, sáp nhập và chia doanh nghiệp.

Trong trường hợp hợp nhất doanh nghiệp, hai hoặc nhiều doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ có thể hợp nhất với nhau thành một doanh nghiệp mới. Quy trình này đòi hỏi việc chấm dứt tồn tại của các công ty bị hợp nhất, và đồng thời, tạo ra một công ty mới do Nhà nước nắm giữ toàn bộ vốn điều lệ.

Sáp nhập doanh nghiệp là một quá trình khác trong đó một hoặc nhiều doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ có thể được sáp nhập vào một doanh nghiệp khác do Nhà nước nắm giữ vốn điều lệ. Quá trình này liên quan đến việc chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp từ công ty bị sáp nhập sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời kết thúc tồn tại của công ty bị sáp nhập.

Một hình thức khác là chia doanh nghiệp, trong đó một doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ có thể chia tài sản, quyền, nghĩa vụ của mình để tạo ra hai hoặc nhiều doanh nghiệp mới. Quá trình này cũng liên quan đến việc chấm dứt tồn tại của công ty gốc và tạo ra các công ty mới do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.

Với các quy định và hình thức này, việc sáp nhập lại các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ trở nên linh hoạt và có thể thực hiện theo các quy trình pháp lý cụ thể. Quy trình này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn có thể tạo ra cơ hội phát triển mới cho các doanh nghiệp và nền kinh tế địa phương

 

2. Thẩm quyền sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn là ai?

Trong quá trình sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, việc xác định thẩm quyền ra quyết định là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của quá trình này. Thẩm quyền này được quy định một cách cụ thể và chi tiết trong Điều 15 của Nghị định 23/2022/NĐ-CP.

Đối với trường hợp hợp nhất, sáp nhập, chia, tách doanh nghiệp do cùng một cá nhân hoặc cơ quan quyết định thành lập hoặc được giao quản lý: Trong trường hợp này, thẩm quyền ra quyết định thuộc về cơ quan hoặc cá nhân quyết định thành lập doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là cơ quan hoặc cá nhân đó sẽ đưa ra quyết định về việc hợp nhất, sáp nhập, chia hoặc tách doanh nghiệp.

Đối với trường hợp sáp nhập các doanh nghiệp do cá nhân hoặc các cơ quan khác nhau quyết định thành lập: Trong trường hợp này, thẩm quyền ra quyết định sáp nhập sẽ thuộc về cá nhân hoặc cơ quan quyết định thành lập công ty nhận sáp nhập. Quyết định này sẽ được đưa ra dựa trên ý kiến thỏa thuận bằng văn bản từ cơ quan hoặc cá nhân quyết định thành lập công ty bị sáp nhập.

Đối với trường hợp công ty nhận sáp nhập hoặc bị sáp nhập là doanh nghiệp do Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập: Trong trường hợp này, thẩm quyền ra quyết định sáp nhập sẽ thuộc về Thủ tướng Chính phủ. Điều này đảm bảo rằng quá trình sáp nhập được thực hiện dưới sự giám sát của cấp quản lý cao nhất trong Chính phủ, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp.

Đối với trường hợp hợp nhất các doanh nghiệp do cá nhân hoặc cơ quan khác nhau quyết định thành lập: Trong trường hợp này, thẩm quyền ra quyết định hợp nhất sẽ được giao cho cơ quan được Thủ tướng Chính phủ giao thực hiện quyền và nghĩa vụ của đại diện chủ sở hữu công ty hợp nhất. Đối với trường hợp hợp nhất doanh nghiệp do Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập, thì Thủ tướng Chính phủ sẽ ra quyết định hợp nhất.

Tóm lại, việc xác định thẩm quyền ra quyết định sáp nhập là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hợp pháp của quá trình này. Các quy định cụ thể trong Điều 15 của Nghị định 23/2022/NĐ-CP giúp làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng cơ quan và cá nhân liên quan đến quá trình sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ

 

3. Hồ sơ sáp nhập doang nghiệp bao gồm những tài liệu gì?

Để chuẩn bị hồ sơ đề nghị sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, các bên cần tuân thủ các quy định cụ thể được nêu trong Điều 16 của Nghị định 23/2022/NĐ-CP. Dưới đây là những nội dung cần có trong hồ sơ:

- Tờ trình đề nghị sáp nhập doanh nghiệp: Đây là tài liệu trình bày lý do và cơ sở pháp lý cho việc sáp nhập, đồng thời chỉ rõ các bước cụ thể cần thực hiện trong quá trình này.

- Đề án sáp nhập doanh nghiệp: Đề án này phải minh họa chi tiết kế hoạch sáp nhập, bao gồm các mục tiêu, phương pháp, và lợi ích dự kiến của việc sáp nhập.

- Báo cáo tài chính năm trước liền kề và báo cáo tài chính quý gần nhất: Cần cung cấp báo cáo tài chính đã được kiểm toán của doanh nghiệp trước khi thực hiện sáp nhập, cùng với báo cáo tài chính quý gần nhất với thời điểm sáp nhập để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

- Dự thảo Điều lệ của doanh nghiệp mới: Trong hồ sơ cần đi kèm dự thảo Điều lệ của doanh nghiệp mới sẽ được hình thành sau khi sáp nhập, với các điều chỉnh và bổ sung phù hợp sau quá trình sáp nhập.

- Dự thảo Hợp đồng sáp nhập: Cần có dự thảo Hợp đồng sáp nhập, tuân thủ các quy định tại Điều 201 của Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hợp pháp của quá trình sáp nhập.

- Các tài liệu khác có liên quan: Nếu có bất kỳ tài liệu nào khác có liên quan đến quá trình sáp nhập doanh nghiệp, cần phải cung cấp và giải thích rõ ràng trong hồ sơ.

Tất cả những nội dung này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của quá trình sáp nhập doanh nghiệp

 

4. Quy trình hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp thực hiện như thế nào?

Quy trình sáp nhập doanh nghiệp do cơ quan đại diện chủ sở hữu quyết định thành lập là một quy trình phức tạp nhưng được quy định một cách rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp. Dưới đây là chi tiết về quy trình này theo quy định của Điều 17 Nghị định 23/2022/NĐ-CP:

Phối hợp và thống nhất Hồ sơ đề nghị hợp nhất, sáp nhập:

- Các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ cần phối hợp và thống nhất lập Hồ sơ đề nghị hợp nhất, sáp nhập theo quy định tại Điều 16 của Nghị định.

- Hồ sơ này sẽ được trình cơ quan quyết định thành lập hoặc được giao quản lý để xem xét và ra quyết định.

Xem xét và quyết định:

- Trong thời hạn 30 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được Hồ sơ đề nghị hợp nhất, sáp nhập, cơ quan có thẩm quyền sẽ thẩm định, phê duyệt Hồ sơ và ra quyết định hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp.

- Quyết định này sẽ được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố về tính khả thi, lợi ích kinh tế và pháp lý của quá trình sáp nhập.

Thực hiện Hợp đồng sáp nhập:

- Sau khi có quyết định hợp nhất, sáp nhập, người đại diện theo pháp luật của các doanh nghiệp cùng ký vào Hợp đồng sáp nhập và cam kết thực hiện Đề án hợp nhất, sáp nhập.

- Hợp đồng này sẽ ghi nhận các điều khoản và điều kiện của quá trình sáp nhập, bao gồm cả việc chia sẻ tài sản, quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên.

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp mới:

- Doanh nghiệp nhận sáp nhập và doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ được thành lập trên cơ sở hợp nhất sẽ thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.

- Quá trình này bao gồm việc cập nhật thông tin, giấy tờ pháp lý và thủ tục hành chính khác để công nhận tư cách và hoạt động của doanh nghiệp mới.

Trên cơ sở quy trình trên, quá trình sáp nhập được thực hiện một cách có hệ thống và tuân thủ quy định của pháp luật, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hợp pháp cho tất cả các bên liên quan

Liên hệ hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn pháp luật