Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có bằng đại học?

Điều kiện về trình độ học vấn có thể được xem xét để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp. Vậy Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có bằng đại học không?

1. Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước không có bằng đại học được không?

Tiêu chuẩn và điều kiện của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước được quy định theo Điều 93 của Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:

- Thành viên Hội đồng thành viên không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này có nghĩa là họ không nằm trong các trường hợp cấm giữ vai trò thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp.

- Thành viên Hội đồng thành viên cần có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc liên quan đến ngành, lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động. Điều này đảm bảo rằng các thành viên có đủ kiến thức và kỹ năng để tham gia vào quản trị và ra quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

- Thành viên Hội đồng thành viên không được có quan hệ gia đình với người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu, thành viên Hội đồng thành viên, Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và Kế toán trưởng của công ty, và Kiểm soát viên công ty. Điều này nhằm đảm bảo tính độc lập và công bằng trong quá trình ra quyết định của Hội đồng thành viên.

- Thành viên Hội đồng thành viên không được là người quản lý của bất kỳ doanh nghiệp thành viên nào. Điều này đảm bảo rằng thành viên không có mâu thuẫn lợi ích và có thể đưa ra quyết định khách quan và đúng đắn.

- Trừ Chủ tịch Hội đồng thành viên, các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể đồng thời giữ chức vụ Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty đó hoặc công ty khác không phải là doanh nghiệp thành viên, dựa trên quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu. Điều này cho phép sự linh hoạt trong việc kiêm nhiệm các chức vụ quan trọng trong doanh nghiệp.

- Thành viên Hội đồng thành viên không được từng bị cách chức Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước. Điều này đảm bảo tính đáng tin cậy và uy tín của thành viên trong việc tham gia vào quản trị doanh nghiệp.

- Ngoài các tiêu chuẩn và điều kiện đã quy định trên, thành viên Hội đồng thành viên còn phải tuân thủ những tiêu chuẩn và điều kiện khác được quy định trong Điều lệ công ty. Điều này đảm bảo rằng thành viên phải tuân thủ các quy định cụ thể của doanh nghiệp và đảm bảo tuân thủ các quy định và quy tắc nội bộ của công ty.

Theo quy định hiện hành, việc trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước không yêu cầu bằng cấp đại học. Thay vào đó, tiêu chuẩn và điều kiện được xem xét dựa trên trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc liên quan đến ngành, lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp đó.

Quy định này nhằm đảm bảo rằng thành viên Hội đồng thành viên có đủ kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện nhiệm vụ quản trị doanh nghiệp một cách hiệu quả. Sự tập trung vào trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong ngành cũng giúp đảm bảo rằng các thành viên có đủ kiến thức về lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động, từ đó có thể đưa ra quyết định thông suốt và phù hợp. Vì vậy, không có yêu cầu cụ thể về bằng cấp đại học để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước. Tuy nhiên, để đáp ứng tiêu chuẩn và điều kiện, thành viên cần có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc liên quan đến ngành, lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động.

Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự đa dạng và linh hoạt trong việc chọn lựa thành viên Hội đồng thành viên. Việc xem xét trình độ chuyên môn và kinh nghiệm sẽ đánh giá một cách toàn diện khả năng và năng lực của từng ứng viên, không chỉ dựa trên bằng cấp. Vì vậy, quy định hiện hành không quy định rõ ràng về bằng đại học để trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước. Thay vào đó, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc liên quan đến ngành, lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp được xem xét để đảm bảo sự hiệu quả và chuyên nghiệp trong quản trị doanh nghiệp nhà nước.

 

2. Quyền và nghĩa vụ của Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có quyền và nghĩa vụ gì?

Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm và đặc quyền được quy định tại Điều 96 của Luật Doanh nghiệp 2020 mang lại cho họ một loạt các quyền và nghĩa vụ quan trọng trong việc quản lý và điều hành công ty.

- Thứ nhất, họ đươc phép tham dự các cuộc họp của Hội đồng thành viên, nơi mà họ có thể thảo luận, đưa ra kiến nghị và tham gia biểu quyết các vấn đề liên quan đến thẩm quyền của Hội đồng thành viên. Điều này cho phép thành viên có cơ hội thể hiện quan điểm và đóng góp ý kiến ​​trong quá trình ra quyết định quan trọng của công ty.

- Thứ hai, thành viên Hội đồng thành viên còn có quyền kiểm tra, xem xét, tra cứu, sao chép và trích lục các sổ ghi chép liên quan đến hợp đồng, giao dịch, sổ kế toán, báo cáo tài chính, sổ biên bản họp Hội đồng thành viên cũng như các giấy tờ và tài liệu khác của công ty. Điều này giúp họ có những thông tin chi tiết và chính xác về hoạt động kinh doanh của công ty, từ đó đảm bảo sự minh bạch và tính xác thực trong quản lý và điều hành.

- Ngoài ra, thành viên Hội đồng thành viên còn có những quyền và nghĩa vụ khác dựa trên quy định của Điều lệ công ty, Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật liên quan khác. Những quyền và nghĩa vụ này có thể bao gồm việc tham gia vào việc lựa chọn và bổ nhiệm các chức danh quan trọng trong công ty, giám sát hoạt động của Ban điều hành và các bộ phận khác trong công ty, cung cấp ý kiến ​​về chính sách và chiến lược phát triển của công ty, và thực hiện những nhiệm vụ khác nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của công ty.

Tóm lại, thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có những quyền và nghĩa vụ quan trọng trong việc quản lý và điều hành công ty. Qua việc tham dự cuộc họp, kiểm tra và xem xét các tài liệu, cùng với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật, họ đóng góp vào sự phát triển và thành công của công ty, đảm bảo tính minh bạch, xác thực và bền vững trong quá trình hoạt động kinh doanh.

 

3. Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là bao lâu?

Theo quy định tại khoản 3 Điều 91 Luật Doanh nghiệp 2020, nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước được đặt ra như sau: Nhiệm kỳ của Chủ tịch và thành viên khác của Hội đồng thành viên không quá 05 năm. Thành viên Hội đồng thành viên có thể được bổ nhiệm lại. Một cá nhân được bổ nhiệm làm thành viên Hội đồng thành viên không quá 02 nhiệm kỳ tại một công ty, trừ trường hợp đã có trên 15 năm làm việc liên tục tại công ty đó trước khi được bổ nhiệm lần đầu.

Theo quy định tại khoản 3 Điều 91 Luật Doanh nghiệp 2020, nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước không được vượt quá 05 năm. Điều này áp dụng cho cả Chủ tịch và các thành viên khác của Hội đồng thành viên. Quy định này nhằm đảm bảo sự đổi mới, đa dạng hóa và đồng thời tạo cơ hội cho các cá nhân khác nhau tham gia vào quản trị doanh nghiệp.

Điều quan trọng cần lưu ý là thành viên Hội đồng thành viên có thể được bổ nhiệm lại sau khi nhiệm kỳ kết thúc. Điều này có nghĩa là khi một nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên kết thúc, họ có thể được chọn để tiếp tục tham gia vào Hội đồng thành viên trong nhiệm kỳ tiếp theo. Điều này cho phép sự liên tục và ổn định trong quản trị doanh nghiệp, đồng thời tận dụng được kinh nghiệm và kiến thức của các thành viên hiện tại.

Tuy nhiên, quy định cũng đặt ra một giới hạn về số lần bổ nhiệm của một cá nhân làm thành viên Hội đồng thành viên tại cùng một công ty. Theo quy định, một cá nhân chỉ có thể được bổ nhiệm làm thành viên Hội đồng thành viên tại cùng một công ty không quá 02 nhiệm kỳ. Điều này nhằm đảm bảo sự đổi mới, tránh tình trạng quá trung thành và giúp mở ra cơ hội cho các cá nhân khác tham gia vào quản trị doanh nghiệp.

Tuy nhiên, quy định này có một ngoại lệ. Nếu một cá nhân đã làm việc liên tục tại công ty đó trong ít nhất 15 năm trước khi được bổ nhiệm làm thành viên Hội đồng thành viên lần đầu, thì giới hạn về số lần bổ nhiệm không áp dụng. Điều này nhằm ghi nhận sự trung thành và đóng góp lâu dài của những nhân viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao trong công ty. Đồng thời, ngoại lệ này giúp duy trì sự ổn định và sự liên tục trong quản trị doanh nghiệp.

Tổng hợp lại, quy định về nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước nhằm đảm bảo sự đổi mới, đa dạng hóa và ổn định trong quản trị doanh nghiệp. Quy định này cũng tạo điều kiện cho sự tham gia của nhiều cá nhân có kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau, đồng thời khuyến khích sự trung thành và đóng góp lâu dài của những nhân viên có kinh nghiệm.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!