Thành viên hợp danh được sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh?

Quy định pháp luật quản lý rất nghiêm ngặt về vấn đề thành viên hợp danh và tài sản của công ty. Theo đó, thành viên hợp danh cần tuân thủ nghiêm ngặt những quy định về việc sử dụng tài sản của công ty và không lợi dụng chúng cho mục đích cá nhân hay lợi ích riêng của mình. Vậy thành viên hợp danh được sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh không?

1. Thành viên hợp danh được sử dụng tài sản của công ty hợp danh để kinh doanh?

Quyền của các thành viên hợp danh được quy định trong khoản 1 Điều 181 Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm một loạt các quyền và đặc quyền nhằm đảm bảo quyền lợi và sự tham gia tích cực của các thành viên trong quá trình hoạt động của công ty.

- Trước hết, thành viên hợp danh có quyền tham gia các cuộc họp, thảo luận và biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty. Mỗi thành viên sẽ có một phiếu biểu quyết, và số phiếu biểu quyết này có thể được quy định rõ trong Điều lệ công ty.

- Thành viên hợp danh cũng có quyền đại diện cho công ty kinh doanh trong các ngành, nghề kinh doanh của công ty. Họ có thể tham gia vào các đàm phán và ký kết các hợp đồng, giao dịch hoặc giao ước theo điều kiện mà họ cho rằng có lợi nhất cho công ty.

- Ngoài ra, thành viên hợp danh có quyền sử dụng tài sản của công ty để kinh doanh trong các ngành, nghề kinh doanh của công ty. Trong trường hợp thành viên hợp danh đã tiến trước tiền mặt để kinh doanh cho công ty, họ có quyền yêu cầu công ty hoàn trả lại số tiền gốc cùng lãi suất thị trường trên số tiền gốc đã tiến trước.

- Thành viên hợp danh cũng có quyền yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại gây ra trong quá trình kinh doanh, miễn là thiệt hại đó không phải do lỗi của thành viên đó. Điều này đảm bảo rằng thành viên không phải chịu trách nhiệm về các hậu quả không xảy ra do lỗi của mình.

- Cuối cùng, thành viên hợp danh còn có quyền yêu cầu công ty và các thành viên hợp danh khác cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh của công ty. Họ cũng có quyền kiểm tra tài sản, sổ sách kế toán và các tài liệu khác liên quan khi cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động của công ty.

Theo quy định hiện hành, thành viên hợp danh được phép sử dụng tài sản của công ty hợp danh để kinh doanh trong các ngành, nghề kinh doanh của công ty. Điều này đồng nghĩa với việc họ có quyền ứng trước tiền mặt từ tài chính cá nhân để đầu tư vào hoạt động kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, điều kiện để thành viên hợp danh đòi lại số tiền đã ứng trước bao gồm cả số tiền gốc và lãi phát sinh trên số tiền gốc đó, với mức lãi suất được tính theo lãi suất thị trường hiện hành.

Việc cho phép thành viên hợp danh sử dụng tài sản cá nhân để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của công ty mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, điều này cho phép công ty tận dụng nguồn tài chính từ thành viên hợp danh mà không phải tìm kiếm nguồn vốn bên ngoài. Điều này giúp giảm bớt áp lực tài chính đối với công ty và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, quyền yêu cầu hoàn trả số tiền ứng trước cũng đảm bảo quyền lợi của thành viên hợp danh. Trong trường hợp thành viên hợp danh đã ứng trước tiền mặt để kinh doanh cho công ty và công ty đã có lợi nhuận từ hoạt động đó, việc hoàn trả số tiền gốc cùng với lãi suất thị trường giúp bảo vệ quyền lợi tài chính của thành viên. Điều này đảm bảo rằng thành viên hợp danh không gánh chịu rủi ro tài chính lớn khi ứng trước tiền mặt cho công ty. Ngoài ra, việc yêu cầu công ty trả lại số tiền gốc và lãi suất thị trường cũng tạo động lực cho thành viên hợp danh đầu tư và đóng góp tích cực vào hoạt động kinh doanh của công ty. Thành viên hợp danh sẽ có động cơ hơn để ứng trước tiền mặt và tham gia vào các hoạt động kinh doanh của công ty, khi biết rằng họ sẽ được bồi hoàn một cách công bằng và hợp lý.

 

2. Trách nhiệm của thành viên hợp danh trong việc điều hành hoạt động kinh doanh của công ty

Quy định về việc điều hành hoạt động kinh doanh của một công ty được ghi lại tại khoản 2 Điều 184 trong Luật Doanh nghiệp 2020 có nội dung chi tiết như sau:

Theo quy định này, việc điều hành hoạt động kinh doanh của một công ty được thực hiện thông qua sự phân công chức danh quản lý và kiểm soát cho các thành viên hợp danh. Mỗi thành viên hợp danh sẽ chịu trách nhiệm và đảm nhiệm một số chức danh cụ thể nhằm quản lý và kiểm soát các hoạt động của công ty.

Trong trường hợp một số hoặc tất cả các thành viên hợp danh cùng tham gia vào việc thực hiện một số công việc kinh doanh cụ thể, quyết định liên quan sẽ được đưa ra dựa trên nguyên tắc đa số chấp thuận. Điều này có nghĩa là quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của đa số thành viên hợp danh. Ngoài ra, các hoạt động do các thành viên hợp danh thực hiện ngoài phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty sẽ không thuộc trách nhiệm của công ty, trừ khi các hoạt động đó đã được sự chấp thuận của các thành viên còn lại. Điều này có nghĩa là nếu một thành viên hợp danh thực hiện một hoạt động kinh doanh nằm ngoài phạm vi được quy định cho công ty, công ty sẽ không chịu trách nhiệm về hoạt động đó trừ khi các thành viên khác đã đồng ý và chấp thuận trước.

Theo quy định được đề cập, việc điều hành hoạt động kinh doanh của một công ty đòi hỏi sự phân công chức danh quản lý và kiểm soát cho các thành viên hợp danh. Điều này có nghĩa là các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm và đảm nhiệm các chức danh cụ thể nhằm quản lý và kiểm soát hoạt động của công ty.

Trong trường hợp một số hoặc tất cả các thành viên hợp danh cùng tham gia vào việc thực hiện một số công việc kinh doanh cụ thể, quyết định liên quan sẽ được đưa ra dựa trên nguyên tắc đa số chấp thuận. Nghĩa là quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của đa số thành viên hợp danh.

Đáng lưu ý là, các hoạt động do các thành viên hợp danh thực hiện ngoài phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty sẽ không thuộc trách nhiệm của công ty trừ khi đã có sự chấp thuận của các thành viên còn lại. Điều này có ý nghĩa là nếu một thành viên hợp danh thực hiện một hoạt động kinh doanh nằm ngoài phạm vi được quy định cho công ty, công ty sẽ không chịu trách nhiệm về hoạt động đó trừ khi các thành viên khác đã đồng ý và chấp thuận trước.

Quy định trên nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc điều hành hoạt động kinh doanh của công ty. Nó cung cấp một cơ chế để các thành viên hợp danh tham gia vào quá trình quyết định và chịu trách nhiệm cho hoạt động kinh doanh của công ty, đồng thời bảo vệ công ty khỏi trách nhiệm về các hoạt động nằm ngoài phạm vi quy định trừ khi đã có sự chấp thuận của tất cả các thành viên liên quan.

 

3. Nghĩa vụ của thành viên hợp danh của công ty hợp danh là gì?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 181 của Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh phải thực hiện những nghĩa vụ sau đây:

- Thực hiện quản lý và tiến hành hoạt động kinh doanh một cách trung thực, cẩn trọng và hiệu quả nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp tối đa cho công ty. Thành viên hợp danh phải đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của công ty diễn ra theo đúng quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và các nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên.

Nếu thành viên vi phạm những quy định này và gây thiệt hại cho công ty, họ sẽ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

- Thành viên không được sử dụng tài sản của công ty vì mục đích cá nhân hoặc lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác.

- Trong trường hợp nhận tiền hoặc tài sản khác từ hoạt động kinh doanh của công ty nhưng không chuyển giao cho công ty mà giữ lại hoặc sử dụng cho lợi ích cá nhân, thành viên phải hoàn trả số tiền và tài sản đã nhận và bồi thường thiệt hại gây ra cho công ty.

- Thành viên chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ số nợ còn lại của công ty nếu tài sản của công ty không đủ để thanh toán. Điều này có nghĩa là thành viên phải đóng góp thêm tiền hoặc tài sản khác nhằm trang trải các khoản nợ của công ty.

- Trong trường hợp công ty kinh doanh bị lỗ, thành viên phải chịu mất lỗ tương ứng với số vốn góp vào công ty hoặc theo thỏa thuận được quy định trong Điều lệ công ty.

- Thành viên phải định kỳ hàng tháng báo cáo về tình hình và kết quả kinh doanh của mình cho công ty một cách trung thực và chính xác thông qua văn bản. Họ cũng phải cung cấp thông tin về tình hình và kết quả kinh doanh của mình cho các thành viên khác khi có yêu cầu.

- Thành viên còn có những nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.

Như vậy, các thành viên hợp danh phải tuân thủ những nghĩa vụ này để đảm bảo hoạt động kinh doanh của công ty diễn ra một cách công bằng, minh bạch và bảo vệ lợi ích chung của tất cả các bên liên quan. Vi phạm những nghĩa vụ này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và chịu trách nhiệm pháp lý.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!