Thời hạn mà công ty phải gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết đến cơ quan nhà nước?

Thời hạn mà công ty phải gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết đến cơ quan nhà nước? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Lập thỏa ước lao động tập thể có bắt buộc hay không?

Thỏa ước lao động tập thể là một hình thức thỏa thuận trong lĩnh vực lao động, được đạt được thông qua quá trình thương lượng tập thể giữa đại diện của người lao động và đại diện của người sử dụng lao động. Các điều khoản của thỏa ước này được thể hiện rõ trong văn bản và có giá trị pháp lý. Quy định tại Điều 66 của Bộ luật Lao động 2019 đặt ra các nguyên tắc cơ bản trong quá trình thương lượng tập thể bao gồm:

- Quy định rằng thương lượng tập thể phải được tiến hành theo nguyên tắc tự nguyện, tức là các bên tham gia thương lượng không bị ép buộc hay áp đặt.

- Nguyên tắc hợp tác làm cho quá trình thương lượng diễn ra một cách tích cực và xây dựng sự hiểu biết giữa người lao động và người sử dụng lao động. Sự hợp tác giữa các bên sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai phía.

- Nguyên tắc thiện chí đặt ra yêu cầu về tinh thần tích cực và sẵn lòng hỗ trợ trong quá trình thương lượng. Cả hai bên cần đưa ra những đề xuất có lợi và giữ một tinh thần tích cực để giải quyết mọi khó khăn.

- Nguyên tắc bình đẳng yêu cầu rằng mọi người tham gia thương lượng đều có quyền và trách nhiệm giống nhau. Không ai được phân biệt đối xử hay làm trái với quyền lợi của bên kia trong quá trình thương lượng.

- Nguyên tắc công khai và minh bạch làm cho toàn bộ quá trình thương lượng trở nên minh bạch và dễ dàng kiểm soát. Thông tin về thỏa ước lao động tập thể cần được công bố một cách rõ ràng để mọi người lao động có thể hiểu và đánh giá nó.

Những nguyên tắc này định hình quá trình thương lượng tập thể theo hướng tích cực, công bằng và minh bạch, tạo điều kiện cho mối quan hệ lao động lành mạnh và bền vững. Bên cạnh đó,  khoản 1 Điều 76 Bộ luật Lao động 2019, quy định về việc lấy ý kiến và ký kết thỏa ước lao động tập thể được thực hiện như sau:

- Thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp: Trước khi ký kết thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp, dự thảo thỏa ước đã được các bên đàm phán phải được lấy ý kiến của toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp. Thỏa ước chỉ được ký kết khi có ít nhất 50% số người lao động trong doanh nghiệp biểu quyết tán thành.

- Thỏa ước lao động tập thể ngành: Đối tượng lấy ý kiến bao gồm toàn bộ thành viên ban lãnh đạo của các tổ chức đại diện người lao động tại các doanh nghiệp tham gia thương lượng. Thỏa ước chỉ được ký kết khi có ít nhất 50% tổng số người được lấy ý kiến biểu quyết tán thành.

- Thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp: Đối tượng lấy ý kiến bao gồm toàn bộ người lao động tại các doanh nghiệp tham gia thương lượng hoặc toàn bộ thành viên ban lãnh đạo của các tổ chức đại diện người lao động tại các doanh nghiệp tham gia thương lượng. Chỉ những doanh nghiệp có ít nhất 50% số người được lấy ý kiến biểu quyết tán thành mới có thể tham gia ký kết thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp.

Hiện nay, theo quy định của pháp luật, không có sự bắt buộc đối với các doanh nghiệp phải lập thỏa ước lao động. Việc lập thỏa ước lao động chỉ thực hiện khi có sự đồng thuận thông qua quá trình thương lượng tập thể, và đặc biệt cần ít nhất 50% số người lao động trong doanh nghiệp biểu quyết tán thành. Điều này nhấn mạnh quyền tự do và tự chủ của doanh nghiệp trong quản lý mối quan hệ lao động của mình. Thỏa ước lao động không chỉ là kết quả của quá trình thương lượng mà còn là sự thể hiện của sự đồng thuận và hài lòng từ cả hai bên: người lao động và doanh nghiệp. Điều này giúp xây dựng một môi trường lao động tích cực và bền vững, nơi mà quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên được thể hiện và đảm bảo.

2.  Công ty phải gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết đến cơ quan nhà nước trong thời hạn nào?

Điều 77 của Bộ luật Lao động 2019, quy định về thời hạn để công ty gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết cho cơ quan có thẩm quyền được thực hiện như sau:

- Thời hạn và bản gửi: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày thỏa ước lao động tập thể được ký kết, người sử dụng lao động tham gia thỏa ước phải gửi một bản chính của thỏa ước lao động tập thể đến cơ quan chuyên môn về lao động.

- Đối tượng gửi và địa điểm gửi: Bản gửi này được chuyển đến cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi mà công ty có trụ sở chính đặt tại.

- Trách nhiệm của người sử dụng lao động: Người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo rằng bản gửi được thực hiện đúng thời hạn và đến đúng địa điểm quy định.

- Tác động pháp lý của quy định: Việc gửi thỏa ước lao động tập thể đến cơ quan chuyên môn về lao động có tác động pháp lý, đồng nghĩa với việc công ty chấp nhận và tuân thủ các điều khoản đã được thảo luận và đồng thuận.

- Mục đích của quy định: Quy định về thời hạn gửi thỏa ước nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bố của các thỏa thuận lao động tập thể, cũng như giúp cơ quan chuyên môn theo dõi và đánh giá hiệu suất và tính hợp pháp của các thỏa ước này.

Do đó, theo quy định thì công ty bắt buộc phải chuyển gửi một bản chính của thỏa ước lao động tập thể đã ký kết cho cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi mà công ty có trụ sở chính đặt tại. Thời hạn để thực hiện hành động này là 10 ngày, tính từ ngày thỏa ước lao động tập thể được ký kết. Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc thông tin và công bố thỏa ước lao động tập thể đối với cơ quan chuyên môn về lao động. Bằng cách này, cơ quan chuyên môn có thể theo dõi và đánh giá thỏa thuận lao động, đồng thời giúp đảm bảo tính minh bạch và công bố, đặt ra nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và duy trì một môi trường lao động công bằng và ổn định.

Những quy định trên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc báo cáo và công bố thỏa ước lao động tập thể, giúp tạo ra một môi trường lao động công bằng và tranh đấu vì quyền lợi của người lao động.

3. Công ty bị xử phạt như thế nào khi không gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết cho cơ quan nhà nước?

Mức xử phạt đối với công ty không gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết cho cơ quan có thẩm quyền được quy định tại điểm a, khoản 1 Điều 16 Nghị định 12/2022/NĐ-CP như sau:

- Mức phạt tài chính: Công ty sẽ phải chịu mức phạt tài chính, và số tiền phạt sẽ dao động từ 01 triệu đồng đến 03 triệu đồng.

Các hành vi bị phạt: Công ty sẽ bị phạt nếu có bất kỳ hành vi sau đây:

+ Không gửi thỏa ước lao động tập thể đến cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính theo quy định.

+ Không trả chi phí cho việc thương lượng, ký kết, sửa đổi, bổ sung, gửi, công bố thỏa ước lao động tập thể.

+ Cung cấp thông tin không đúng thời hạn theo quy định hoặc cung cấp thông tin sai lệch về tình hình hoạt động sản xuất, kinh doanh; nội dung khác liên quan trực tiếp đến nội dung thương lượng theo quy định khi đại diện người lao động yêu cầu để tiến hành thương lượng tập thể.

+ Không công bố thỏa ước lao động tập thể đã được ký kết cho người lao động biết.

Theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, quy định về mức phạt tiền được miêu tả như sau:

- Mức phạt tiền đối với cá nhân: Mức phạt tiền áp dụng đối với các hành vi vi phạm quy định tại Chương II, Chương III, và Chương IV của Nghị định này đối với cá nhân, trừ những trường hợp cụ thể khác.

- Mức phạt tiền đối với tổ chức: Mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ là 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân. Điều này thể hiện mức phạt nặng hơn đối với tổ chức, nhấn mạnh trách nhiệm và cam kết của các tổ chức trong việc tuân thủ các quy định và luật lệ.

- Thẩm quyền xử phạt và nguyên tắc áp dụng: Quyết định về mức phạt tiền, thẩm quyền xử phạt, và nguyên tắc áp dụng được quy định rõ ràng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý các hành vi vi phạm hành chính nhiều lần.

Dựa trên quy định đã nêu, nếu công ty không tuân thủ quy định về việc gửi thỏa ước lao động tập thể đã ký kết cho cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính, công ty có thể phải đối mặt với xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt tiền trong trường hợp này được quy định là từ 02 triệu đồng đến 06 triệu đồng. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc của việc không tuân thủ quy định về thông tin và công bố thỏa ước lao động tập thể, và mức phạt được áp dụng nhằm khuyến khích sự tuân thủ từ phía các doanh nghiệp và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý lao động. Mọi doanh nghiệp nên lưu ý đến các quy định này để tránh việc bị xử phạt và duy trì một môi trường lao động công bằng, trung thực và đầy đủ thông tin.

Mức phạt này áp dụng theo nguyên tắc căn cứ vào việc vi phạm nào được thực hiện và mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Quy định về mức phạt này nhằm tăng cường trách nhiệm và tuân thủ từ phía người sử dụng lao động, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và công bố của thỏa ước lao động tập thể, giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và duy trì môi trường lao động công bằng.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]