Thống kê, kiểm kê đất ngập nước đối với nhóm 1 thực hiện thế nào?

Thống kê, kiểm kê đất ngập nước đối với nhóm 1 thực hiện thế nào theo quy định hiện nay? Ngya sau đây, hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Các kiểu đất ngập nước thuộc nhóm 1 vùng đất ngập nước ven biển, ven đảo?

Theo các quy định chi tiết được ghi lại trong Phụ lục 1 của Thông tư 07/2020/TT-BTNMT về phân loại đất ngập nước, chúng ta có cơ hội hiểu rõ hơn về sự đa dạng và tính phức tạp của các loại đất tại các vùng ven biển, ven đảo. Trong danh mục này, có tổng cộng 09 loại đất ngập nước được phân vào nhóm 1, tập trung chủ yếu ở các vùng lân cận biển và các đảo. Trong số này, chúng tôi sẽ tập trung mô tả chi tiết về ba loại đất đặc biệt:

- Vùng biển nông ven bờ, vũng, vịnh (Vbn): Đây là một loại đất đặc trưng nằm sát bờ biển, với các đặc điểm như sự hiện diện của vũng và vịnh. Đặc biệt, vùng này chịu sự tác động trực tiếp từ các yếu tố của môi trường biển, bao gồm cả thuỷ triều, sóng biển và gió. Để xác định vùng này, đo lường độ sâu được tính từ đường bờ biển ở mức thấp nhất trong một chu kỳ nhiều năm. Vũng và vịnh, trong ngữ cảnh này, thường được định nghĩa là các khu vực nước nông lõm vào đất liền hoặc được tạo ra bởi các cấu trúc đảo, tạo nên một không gian nước ngập kín.

- Thảm cỏ biển (Tcb): Loại đất này thường phát triển thành một môi trường đa dạng sinh học, với sự chiếm ưu thế của các loài cỏ biển. Các cỏ biển thích nghi tốt với môi trường ngập nước biển và thường phân bố rộng rãi tại các vùng biển nông ven bờ, gần các đảo, vũng vịnh, khu vực đầm phá mặn, lợ, và các vùng cửa sông có độ sâu lớn.

- Rạn san hô (Rsh): Được hình thành từ việc tích tụ canxi cacbonat do các thế hệ san hô tạo ra, rạn san hô tạo thành các cấu trúc đá vôi lớn. Đây không chỉ là nơi sống của nhiều loài san hô mà còn là môi trường sống của nhiều loài động và thực vật khác. Cấu trúc độc đáo của rạn san hô cung cấp một môi trường sống phong phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.

- Các vùng bờ biển có vách đá (Bvd): Đây là những khu vực gần gũi với biển, nơi mà đáy biển được phủ bởi những tảng đá cứng cáp, chiếm hơn 75% diện tích bề mặt. Ở đây, mỗi hào quản trải dài giữa đất liền (hoặc đảo) và biển đều phải đối mặt với sự biến đổi của thủy triều và dòng chảy biển.

- Bãi vùng gian triều (Bgt): Những bãi vùng này tỏa sáng với sự phong phú và biến đổi mà môi trường triều thủy mang lại. Dưới ánh sáng khác biệt của mặt trời, chúng chìm sâu vào mặt đất hoặc nổi lên dưới đỉnh sóng. Cát, bùn, sét, cuội, sỏi, và thậm chí cồn cát, những thành phần này tạo nên một bức tranh đa dạng và kỳ diệu. Bên cạnh đó, có những vùng như cồn cát chắn ngoài cửa sông, mà chỉ vài dòng cây cỏ dường như chịu khó sinh sống.

- Vùng nước cửa sông (Vcs): Tại những nơi này, sự giao thoa giữa dòng sông và dòng biển tạo ra một cảm giác đặc biệt của sự hòa quyện. Biên giới giữa nước ngọt và nước mặn không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng cũng đầy hấp dẫn. Đây là nơi mà độ muối của nước tăng lên dần từ bên trong sông ra biển, và nơi mà mặn đắng của biển dần lan tỏa ra ngoài, tạo ra một hệ sinh thái đặc biệt và phong phú.

- Rừng ngập mặn (Rnm): Là một mảng xanh mát mẻ chốn dừa, sồi, và các loại cây đặc trưng khác, rừng ngập mặn nở rộ tại những vùng bờ biển và các cửa sông, nơi nước mặn từ biển thường xuyên hay định kỳ ngập lấp. Đây là nơi mà đất liền và biển giao thoa, tạo nên một môi trường sống độc đáo và phong phú.

- Đầm, phá ven biển (Dp): Trải rộng như một bức tranh tuyệt đẹp, đầm, phá ven biển là những khu vực nước ngọt hoặc nước mặn được chia rời từ biển bởi những cấu trúc như đồi cát, rạn san hô hoặc bởi những cửa sông hùng vĩ. Đây là nơi mà biển hòa mình vào đất liền, tạo ra một môi trường sống đa dạng và phong phú cho động, thực vật.

- Các-xtơ và hệ thống thủy văn ngầm ven biển (Cvb): Dưới mặt đất, những dải đất đá các-xtơ tạo nên một thế giới ngầm kỳ diệu và bí ẩn. Những hệ thống thủy văn ngầm này, bao gồm cả thung và tùng, được hình thành từ sự hoạt động của nước dưới đất và nước mặt, chế biến và điêu khắc các loại đá dễ hòa tan như đá vôi và đôlomit. Đây là nơi mà thế giới dưới lòng đất cũng rực rỡ và đa dạng không kém so với thế giới trên mặt biển.

 

2. Thống kê, kiểm kê đất ngập nước đối với nhóm 1 ra sao?

Theo quy định tại Điều 4 Thông tư 07/2020/TT-BTNMT thì việc thống kê và kiểm kê đất ngập nước, đặc biệt là các nhóm được quy định tại khoản 2 của Điều 3 trong Thông tư này, là một quá trình quan trọng và phức tạp, được tiến hành theo các quy định cụ thể của pháp luật liên quan đến đất đai và tài nguyên, môi trường biển và hải đảo.

- Đối với việc thống kê và kiểm kê các vùng đất ngập nước được quy định tại điểm a của khoản 3 và khoản 4 của Điều 3 trong Thông tư này, quy trình này được thực hiện tuân thủ theo các quy định của pháp luật về đất đai.

- Trong khi đó, việc thống kê và kiểm kê các vùng đất ngập nước được quy định tại điểm b của khoản 3 trong Điều 3 của Thông tư này sẽ được thực hiện theo các quy định của pháp luật liên quan đến tài nguyên, môi trường biển và hải đảo.

Trách nhiệm của việc thống kê và kiểm kê đất ngập nước trong các địa bàn quản lý thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là một quy trình quan trọng và phức tạp, được tổ chức và thực hiện một cách cẩn thận. Sau đó, kết quả của quá trình này sẽ được gửi đến Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả và bảo vệ tài nguyên đất đai và môi trường.

Như vậy, việc thống kê và kiểm kê đất ngập nước, đặc biệt là nhóm 1 vùng đất ngập nước ven biển, ven đảo, là một quy trình quan trọng, được thực hiện theo quy định chặt chẽ của pháp luật về đất đai. Để thực hiện nhiệm vụ này, Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương sẽ tổ chức thực hiện quá trình thống kê, kiểm kê đất ngập nước trong địa bàn quản lý của mình. Kết quả của quá trình này sẽ được chuyển giao và báo cáo đến Bộ Tài nguyên và Môi trường. Điều này nhằm đảm bảo rằng việc quản lý và bảo vệ tài nguyên đất đai và môi trường đang được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

 

3. Nguyên tắc bảo tồn và sử dụng bền vững các vùng đất ngập nước

Để bảo tồn và sử dụng vùng đất ngập nước một cách bền vững, chúng ta cần tuân thủ những nguyên tắc quan trọng đã được quy định tại Điều 3 của Nghị định 66/2019/NĐ-CP. Cụ thể:

- Tiếp cận hệ sinh thái: Cần thực hiện việc bảo tồn và sử dụng vùng đất ngập nước dựa trên nguyên tắc tiếp cận hệ sinh thái. Điều này đảm bảo duy trì toàn vẹn cấu trúc, chức năng, và đặc tính sinh thái của vùng đất, cũng như bảo vệ sự đa dạng sinh học của nó.

- Tham gia cộng đồng: Để tăng cường hiệu quả của công tác bảo tồn, cần kêu gọi sự tham gia tích cực từ cộng đồng dân cư sinh sống trong và xung quanh vùng đất ngập nước, cũng như các bên liên quan khác. Sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, các tổ chức và nhân dân sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bền vững của các biện pháp bảo tồn.

- Chia sẻ lợi ích công bằng: Cần thiết lập cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng và hợp lý giữa các bên liên quan trong việc sử dụng dịch vụ của hệ sinh thái đất ngập nước. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định và hành động đều mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và môi trường, đồng thời tôn trọng quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.