Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài cho doanh nghiệp

Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài cho doanh nghiệp là thủ tục phức tạp và mang nhiều vấn đề pháp lý mà nhiều người quan tâm. Các phương thức chuyển tiền ra nước ngoài cũng như thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài cho doanh nghiệp như thế nào?

1. Trường hợp nào doanh nghiệp được chuyển tiền ra nước ngoài?

Căn cứ vào Điều 4 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, việc chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài được quy định như sau:

- Cá nhân mang quốc tịch Việt Nam (tức là công dân Việt Nam) đang cư trú ở nước ngoài được phép chuyển tiền từ Việt Nam sang nước ngoài để sử dụng vào một số mục đích như tham gia khóa học, chương trình đào tạo tại các cơ sở giáo dục nước ngoài, khám bệnh hoặc chữa bệnh nội trú hoặc ngoại trú tại các cơ sở khám chữa bệnh ở nước ngoài và các mục đích khác có liên quan.

- Tổ chức có thể chuyển tiền từ Việt Nam sang nước ngoài để hỗ trợ hoặc viện trợ cá nhân hoặc tổ chức ở nước ngoài, hoặc sử dụng vào các mục đích khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Tuy nhiên, việc chuyển tiền từ Việt Nam sang nước ngoài chỉ được thực hiện khi cá nhân hoặc tổ chức thuộc các trường hợp và mục đích được quy định trong Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Quy định này nhằm đảm bảo tính hợp pháp, đúng đắn và an toàn trong việc thực hiện chuyển tiền, đồng thời kiểm soát tốt việc sử dụng tiền từ Việt Nam ra nước ngoài. Việc giám sát và tuân thủ quy định này sẽ góp phần bảo đảm sự ổn định và phát triển kinh tế tài chính quốc gia. Doanh nghiệp để có thể chuyển tiền ra nước ngoài sẽ cần đáp ứng quy định nêu trên.

2. Doanh nghiệp có thể chuyển tiền ra nước ngoài bằng phương thức nào?

Hiện nay, để hỗ trợ việc chuyển tiền quốc tế một cách hợp pháp tại Việt Nam, có các phương thức sau đây:

- Chuyển tiền qua mã SWIFT Code của ngân hàng: Mã SWIFT Code là một hệ thống mã số định danh duy nhất được sử dụng để nhận diện mỗi ngân hàng trên toàn cầu. Mã SWIFT Code được chuẩn hóa dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc chuyển tiền quốc tế. Khi người gửi muốn chuyển tiền đến người thụ hưởng đang cư trú tại nước ngoài, họ sẽ đến các tổ chức tín dụng (ngân hàng hoặc tổ chức tài chính) và yêu cầu chuyển tiền bằng cách cung cấp mã SWIFT Code của ngân hàng của người thụ hưởng.

Mã SWIFT Code có thể được xem như một địa chỉ duy nhất cho mỗi ngân hàng trên thế giới, giúp các tổ chức tín dụng liên lạc và trao đổi thông tin về việc chuyển tiền. Khi người gửi cung cấp đúng mã SWIFT Code của ngân hàng của người thụ hưởng, quy trình chuyển tiền sẽ được thực hiện nhanh chóng và chính xác, đảm bảo số tiền được chuyển đến đúng địa chỉ và tài khoản nhận.

Dựa vào mã SWIFT Code, các tổ chức tín dụng sẽ xác định được ngân hàng của người thụ hưởng và thực hiện giao dịch chuyển tiền ra nước ngoài. Việc sử dụng mã SWIFT Code giúp đơn giản hóa quy trình gửi tiền quốc tế và đảm bảo tính chính xác trong việc xác định địa chỉ và tài khoản nhận tiền.

- Sử dụng dịch vụ như Western Union, MoneyGram: Dịch vụ chuyển tiền này được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc, đặc biệt phổ biến đối với những cá nhân đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài.

-. Chuyển tiền ra nước ngoài qua thẻ Visa: Nếu người gửi có thẻ Visa phù hợp, họ có thể sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế thông qua thẻ này để gửi tiền ra nước ngoài một cách tiện lợi và an toàn.

- Gửi tiền qua các dịch vụ như MoneyGram và các dịch vụ chuyển tiền quốc tế khác: Ngoài MoneyGram, có nhiều dịch vụ khác cũng cung cấp việc chuyển tiền quốc tế và được sử dụng phổ biến trong cộng đồng người Việt sống tại nước ngoài.

Các phương thức chuyển tiền quốc tế như chuyển tiền qua mã SWIFT Code của ngân hàng, sử dụng dịch vụ như Western Union, MoneyGram, chuyển tiền qua thẻ Visa, gửi tiền qua dịch vụ Money Gram, và nhiều phương thức khác, đều đáp ứng nhu cầu chuyển tiền quốc tế của người dân và doanh nghiệp tại Việt Nam một cách tiện lợi và an toàn. Việc chuyển tiền thông qua mã SWIFT Code của ngân hàng cho phép người gửi tiền dễ dàng tìm và xác định ngân hàng của người thụ hưởng ở nước ngoài, giúp thực hiện giao dịch nhanh chóng và chính xác.

3. Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài cho doanh nghiệp năm 2023

3.1. Hồ sơ thực hiện chuyển tiền ra nước ngoài cho doanh nghiệp

Tại Điều 9 Thông tư 12/2016/TT-NHNN quy định việc để thực hiện giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài, người đầu tư cần chuẩn bị các giấy tờ và văn bản sau đây, theo mẫu tại Phụ lục số 01 ban hành kèm Thông tư 12/2016/TT-NHNN như sau:

- Bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm xuất trình bản chính để đối chiếu Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp. Trong trường hợp người nộp hồ sơ nộp bản sao kèm xuất trình bản chính để đối chiếu, người đối chiếu có trách nhiệm xác nhận tính chính xác của bản sao so với bản chính.

- Bản sao tiếng nước ngoài và bản dịch tiếng Việt (có xác nhận của nhà đầu tư về tính chính xác của bản sao và bản dịch) văn bản chấp thuận hoặc cấp phép đầu tư do cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư cấp hoặc tài liệu chứng minh quyền hoạt động đầu tư tại nước tiếp nhận đầu tư, phù hợp với quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.

- Bản chính văn bản xác nhận của tổ chức tín dụng được phép mở tài khoản vốn đầu tư của nhà đầu tư, trong đó nêu rõ số tài khoản và loại ngoại tệ.

- Bản chính văn bản xác nhận của tổ chức tín dụng được phép về số tiền nhà đầu tư đã chuyển ra nước ngoài trước khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, để đáp ứng các chi phí cho hoạt động hình thành dự án đầu tư ở nước ngoài, theo quy định của pháp luật đối với trường hợp đã chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài trước khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài.

- Văn bản giải trình về nhu cầu chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài bằng đồng Việt Nam, đối với trường hợp chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài bằng đồng Việt Nam.

Các giấy tờ và văn bản trên đều phải tuân thủ quy định và mẫu tại Phụ lục số 01 của Thông tư 12/2016/TT - NHNN để thực hiện giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài một cách hợp pháp và đáp ứng yêu cầu của pháp luật Việt Nam.

3.2. Trình tự thực hiện chuyển tiền ra nước ngoài cho doanh nghiệp

Quy trình đăng ký tài khoản ngoại tệ và tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài cho doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài cần lập hồ sơ đăng ký tài khoản ngoại tệ và tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, sau đó gửi hồ sơ này đến Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Bước 2: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh và thành phố nhận hồ sơ và tiến hành xem xét, thẩm định hồ sơ đăng ký tài khoản ngoại tệ và tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài.

Bước 3: Trong thời gian không quá 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ đăng ký tài khoản ngoại tệ và tiến độ chuyển vốn đầu tư hợp lệ, Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh hoặc thành phố có trách nhiệm xác nhận việc mở tài khoản ngoại tệ cho doanh nghiệp. Đồng thời, ngân hàng sẽ đăng ký tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài, cho phép nhà đầu tư Việt Nam có thể sử dụng tài khoản đã được mở để chuyển tiền ra nước ngoài và thực hiện dự án đầu tư.

Qua quy trình trên, doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài sẽ có điều kiện hoàn tất việc đăng ký tài khoản ngoại tệ và tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài để thực hiện dự án đầu tư một cách thuận lợi và hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Nếu có vướng mắc khác, quý khách hãy liên hệ đến hotline: 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến email: [email protected].