1. Thế nào là hợp đồng kinh tế?
Khái niệm về hợp đồng kinh tế đề cập đến sự thỏa thuận giữa các bên để xác định, điều chỉnh hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ liên quan đến các hoạt động sản xuất, trao đổi hàng hóa, dịch vụ và các thoả thuận khác có liên quan đến mục tiêu kinh doanh. Trong hợp đồng kinh tế, quyền và nghĩa vụ của từng bên được xác định rõ để xây dựng và thực thi kế hoạch của họ. Hợp đồng này đóng vai trò quan trọng như một cầu nối liên kết giữa các chủ thể khác nhau, và do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến các vấn đề pháp lý liên quan đến loại hình hợp đồng này.
Hợp đồng kinh tế, là một dạng hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự, đòi hỏi việc lập và ký kết dựa trên các quy định của pháp luật về hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ theo các quy định pháp lý liên quan và giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên tham gia.
Các đặc điểm nổi bật của hợp đồng kinh tế bao gồm:
- Mục đích: Liên quan chặt chẽ đến các hoạt động mua bán, sản xuất, và trao đổi hàng hóa giữa các chủ thể kinh doanh. Bên ký hợp đồng phải có mục đích kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động này.
- Chủ thể: Thường là các thương nhân, bao gồm cả tổ chức kinh tế được hình thành theo quy định pháp luật và cá nhân thực hiện các hoạt động thương mại độc lập, có đăng ký kinh doanh và thường xuyên hoạt động.
- Đối tượng: Có thể là hàng hóa (bao gồm cả động sản và bất động sản), dịch vụ, và các hoạt động sinh lợi khác liên quan đến mục tiêu kinh doanh.
- Nội dung: Bao gồm tổng hợp các điều khoản mà các bên tham gia giao kết hợp đồng đã thỏa thuận. Những điều khoản này xác định rõ quyền và nghĩa vụ dân sự cụ thể của mỗi bên tham gia hợp đồng, đồng thời đặt ra các điều kiện và quy định để thực hiện các cam kết và giao dịch trong quá trình hợp đồng diễn ra.
Đối tượng của hợp đồng kinh tế rất đa dạng và mỗi loại hợp đồng kinh tế đều mang những đặc trưng riêng biệt. Để đảm bảo sự hòa nhã và công bằng trong quá trình thực hiện, các đặc trưng này cần phải được điều chỉnh và quản lý thông qua pháp luật liên quan, nhằm đảm bảo rằng các bên tham gia sẽ tuân theo các quy định đặt ra.
Hiện nay, trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thương mại, có nhiều loại hợp đồng kinh tế phổ biến, bao gồm:
- Hợp đồng mua bán hàng hóa.
- Hợp đồng kinh tế song ngữ.
- Hợp đồng kinh tế bằng tiếng Anh.
- Hợp đồng kinh tế xây dựng.
- Hợp đồng dịch vụ.
- Hợp đồng liên doanh và liên kết.
- Hợp đồng trong các hoạt động đầu tư.
- Hợp đồng thương mại đặc thù, như hợp đồng thi công và thiết kế nhà ở, hợp đồng giao nhận thầu xây dựng, và nhiều hợp đồng khác liên quan đến các lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
2. Hợp đồng kinh tế có phải công chứng hay không?
Hợp đồng kinh tế là một thỏa thuận bằng văn bản hoặc tài liệu giao dịch giữa các bên ký kết, chủ yếu nhằm đạt được mục tiêu thực hiện công việc sản xuất, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học – kỹ thuật, và các thoả thuận khác với mục đích kinh doanh, đồng thời quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên để xây dựng và thực hiện kế hoạch kinh doanh của họ.
Chủ thể tham gia Hợp đồng kinh tế bao gồm cả pháp nhân và cá nhân đã đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Việc ký kết hợp đồng này tuân theo nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng về quyền và nghĩa vụ, và đồng thời chịu trách nhiệm tài sản một cách trực tiếp, không vi phạm quy định của pháp luật.
Về hình thức của Hợp đồng kinh tế, hiện tại pháp luật không ép buộc yêu cầu công chứng hay chứng thực. Tuy nhiên, Luật Công chứng quy định rằng công chứng viên có thể chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của hợp đồng, giao dịch bằng văn bản theo quy định của pháp luật hoặc theo yêu cầu tự nguyện của các cá nhân hay tổ chức liên quan.
Vì vậy, để đảm bảo tính chắc chắn về các điều khoản, quyền lợi, và nghĩa vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng, cũng như tránh phát sinh tranh chấp sau này, các bên tham gia có thể lựa chọn công chứng hay chứng thực theo quy định của pháp luật khi lập hợp đồng kinh tế.
3. Thủ tục công chứng hợp đồng kinh tế mới nhất như thế nào?
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của Khách hàng, quy trình công chứng hợp đồng kinh tế đòi hỏi một số bước chuẩn bị và thực hiện như sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ yêu cầu công chứng hợp đồng
Người yêu cầu công chứng hoàn thiện hồ sơ và gửi trực tiếp tại trụ sở Văn phòng Công chứng, phòng công chứng, với lịch làm việc thông thường từ thứ hai đến thứ sáu buổi sáng (từ 08 giờ 00 phút đến 12 giờ 00 phút) và buổi chiều (từ 13 giờ 00 phút đến 17 giờ 00 phú) cùng sáng thứ bảy (từ 08 giờ 00 phút đến 12 giờ 00 phút). Thành phần hồ sơ gồm có:
- Phiếu yêu cầu công chứng hợp đồng, giao dịch.
- Dự thảo hợp đồng kinh tế, thương mại, đầu tư, kinh doanh.
- Bản sao giấy tờ tuỳ thân.
- Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng, hoặc các giấy tờ thay thế khác theo quy định pháp luật đối với tài sản cần đăng ký quyền sở hữu hoặc sử dụng.
- Bản sao giấy tờ khác liên quan đến hợp đồng, giao dịch theo yêu cầu của pháp luật.
Lưu ý: Các bản sao cần phải là bản chụp, bản in, bản đánh máy, hoặc bản đánh máy vi tính, nhưng phải đảm bảo nội dung đầy đủ và chính xác như bản chính, không cần chứng thực. Khi nộp bản sao, bản chính cũng cần phải xuất trình để đối chiếu.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ công chứng
- Trong trường hợp tiếp nhận thông qua bộ phận tiếp nhận hồ sơ: Bộ phận này chuyển hồ sơ cho Công chứng viên kiểm tra giấy tờ.
- Trong trường hợp Công chứng viên tiếp nhận trực tiếp: Công chứng viên thực hiện kiểm tra giấy tờ trong hồ sơ yêu cầu công chứng.
- Nếu hồ sơ yêu cầu công chứng đầy đủ và phù hợp theo quy định pháp luật, Công chứng viên thụ lý và ghi vào sổ công chứng.
- Trong trường hợp hồ sơ không đầy đủ, Công chứng viên lập phiếu hướng dẫn và yêu cầu bổ sung. Phiếu hướng dẫn cụ thể về các giấy tờ cần bổ sung, ngày tháng hướng dẫn và tên Công chứng viên tiếp nhận hồ sơ.
- Nếu hồ sơ không đủ cơ sở pháp luật, Công chứng viên giải thích lý do và từ chối tiếp nhận hồ sơ. Nếu người yêu cầu công chứng đề nghị từ chối bằng văn bản, Công chứng viên báo cáo Trưởng Văn phòng và soạn văn bản từ chối.
Bước 3: Soạn thảo và ký văn bản công chứng
- Trường hợp văn bản đã được người yêu cầu công chứng soạn thảo sẵn: Công chứng viên tiến hành kiểm tra dự thảo văn bản. Nếu phát hiện các điều khoản vi phạm pháp luật, không tuân thủ đạo đức xã hội, hoặc nội dung không tuân theo quy định của pháp luật, Công chứng viên sẽ chi tiết chỉ rõ để người yêu cầu công chứng có thể điều chỉnh. Nếu không có sự sửa chữa từ phía người yêu cầu công chứng, Công chứng viên có quyền từ chối công chứng.
- Trường hợp văn bản do Công chứng viên soạn thảo theo đề nghị của người yêu cầu công chứng: Nếu nội dung và ý định giao kết hợp đồng, giao dịch là xác thực, không vi phạm pháp luật, và không trái đạo đức xã hội, Công chứng viên sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng hoặc giao dịch. Người yêu cầu có thể tự đọc lại hoặc yêu cầu Công chứng viên đọc cho họ. Trong trường hợp sửa đổi hoặc bổ sung, Công chứng viên sẽ xem xét và thực hiện ngay hoặc hẹn lại cho quyết định sau.
- Trường hợp người yêu cầu công chứng đồng ý toàn bộ nội dung ghi trong dự thảo hợp đồng: Công chứng viên hướng dẫn người yêu cầu công chứng ký vào từng trang của hợp đồng.
Bước 4: Ký chứng nhận
Công chứng viên yêu cầu người yêu cầu công chứng xuất trình bản chính của các giấy tờ để đối chiếu trước khi ghi lời chứng, ký vào từng trang của hợp đồng và chuyển bộ phận thu phí của tổ chức hành nghề công chứng.
Bước 5: Trả kết quả công chứng
Bộ phận thu phí của Văn phòng công chứng hoàn tất việc thu phí, thù lao công chứng và chi phí khác theo quy định, đóng dấu, và hoàn trả hồ sơ cho người yêu cầu công chứng.
Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!