1. Hôn nhân hợp pháp có những đặc điểm gì?
Khoản 1, Điều 3, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 định nghĩa rằng hôn nhân là một quan hệ giữa vợ và chồng sau khi họ kết hôn. Dưới góc độ lý luận, có thể hiểu hôn nhân là một sự liên kết giữa một người đàn ông và một người phụ nữ, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tự nguyện theo quy định của pháp luật, nhằm cùng chia sẻ cuộc sống và xây dựng một gia đình hạnh phúc, dân chủ, hòa thuận và bền vững. Hôn nhân có những đặc điểm quan trọng sau đây:
- Hôn nhân là một liên kết giữa một người đàn ông và một người phụ nữ. Điều này được xác định trong Khoản 1, Điều 2 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Đây là điểm quan trọng để phân biệt giữa hôn nhân xã hội chủ nghĩa và hôn nhân phong kiến (chế độ đa thê).
- Hôn nhân là một liên kết bình đẳng giữa người đàn ông và người phụ nữ dựa trên nguyên tắc hoàn toàn tự nguyện. Điều này cũng được quy định tại Điều 1 của Luật Hôn nhân gia đình 2014, và nó dựa trên sự tự nguyện hoàn toàn của cả hai bên. Cơ sở của sự tự nguyện trong hôn nhân là tình yêu chân thành giữa nam và nữ, không bị các yếu tố khách quan tác động và chi phối.
- Hôn nhân là một liên kết bình đẳng không chỉ về mặt pháp lý mà còn trong thực tế đời sống xã hội.
- Hôn nhân là một liên kết giữa một người đàn ông và một người phụ nữ, mục tiêu của nó là cùng sống với nhau suốt đời, xây dựng một gia đình hạnh phúc, tiến bộ, hòa thuận và bền vững. Tính chất bền vững "suốt đời" là đặc trưng quan trọng của hôn nhân xã hội chủ nghĩa.
2. Thế nào là cưỡng ép kết hôn?
Cưỡng ép kết hôn là việc tạo áp lực đối với người khác để họ phải kết hôn mà không theo ý muốn của họ, từ đó cản trở sự tự nguyện và tiến bộ trong quan hệ hôn nhân. Hành vi này thường được thực hiện thông qua nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm:
- Hành hạ và ngược đãi, là việc đối xử tàn ác và độc ác đối với người khác, gây ra sự đau khổ về thể xác hoặc tinh thần kéo dài. Các hành động này có thể bao gồm việc đánh đập (thậm chí không gây thương tích), giam hãm, hoặc làm nhục người khác, nhằm mục đích cản trở sự tự nguyện và tiến bộ trong quan hệ hôn nhân.
- Uy hiếp tinh thần, là việc đe dọa gây thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, tài sản hoặc lợi ích quý báu của người bị đe doạ. Điều này làm cho người bị đe doạ phải sống trong sự lo sợ thực sự và buộc phải khuất phục.
- Yêu sách của cải, là việc đòi hỏi quá đáng về tài sản hoặc quyền lợi mà không có sự nhượng bộ, và coi đó là một trong những điều kiện để được kết hôn, nhằm cản trở sự tự nguyện trong quan hệ hôn nhân giữa nam và nữ.
- Thủ đoạn khác có thể bao gồm buộc một hoặc cả hai bên phải xa nhau, nhằm chia rẽ họ và ngăn cản quan hệ hôn nhân tự nguyện.
3. Thực trạng cưỡng ép kết hôn tại Việt Nam hiện nay như thế nào?
Thực tế, tình hình gia đình luôn là một vấn đề được quan tâm bởi giới nghiên cứu và các nhà quản lý, cũng như là một cơ sở quan trọng để đề xuất các đề tài nghiên cứu, dự án, và xây dựng chính sách về gia đình. Trong khoảng thời gian gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển của nhiều công trình nghiên cứu, được thực hiện bởi các cơ quan khoa học, cơ quan quản lý, tổ chức xã hội, và các nhà khoa học. Các số liệu thống kê, khảo sát xã hội và tài liệu liên quan cũng đã được tổng hợp. Dựa trên kết quả nghiên cứu và số liệu này, bài viết sẽ trình bày một số điểm quan trọng về tình hình gia đình ở Việt Nam hiện nay.
Tục "kéo vợ" là một phần trong văn hóa truyền thống của Việt Nam, nhưng gần đây, do những biến tướng, nhiều người bắt đầu coi đây là một phong tục cần được loại bỏ. Sử dụng phong tục này một cách sai trái có thể dẫn đến việc cưỡng ép kết hôn, lừa dối trong hôn nhân, tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống, bắt giữ người trái luật, hoặc hiếp dâm. Những hành vi này cần được ngăn chặn và xử lý. Tuy nhiên, nếu việc "kéo vợ" diễn ra theo đúng phong tục và đồng ý của cả hai bên nam và nữ, thì nó cần phải được tôn trọng.
Với sự biến tướng của phong tục "kéo vợ" theo nhiều hướng khác nhau, các thành phố và tỉnh ủy đã ban hành các nghị quyết về "Xóa bỏ hủ tục, xây dựng nếp sống văn minh" giai đoạn 2022-2025, với mục tiêu loại bỏ hoàn toàn các phong tục lạc hậu trong cộng đồng các dân tộc thiểu số đến năm 2030.
Trên thực tế, không phải mọi câu chuyện tình yêu đều có một kết cục viên mãn, và không phải tất cả đôi trai gái yêu nhau đều được cha mẹ đồng ý. Khi cha mẹ không đồng ý, và đôi trai gái quyết định sống cùng nhau mặc dù không có sự chấp thuận của họ, họ thường phải đối mặt với áp lực xã hội và bị xem là bất hiếu. Điều này thể hiện một thực trạng xã hội đòi hỏi sự thay đổi và sự thấu hiểu đối với những thay đổi trong quan hệ gia đình và tình yêu.
Đặc biệt, trong cộng đồng các dân tộc thiểu số tại Hà Giang, một vùng sâu, xa xôi, vẫn tồn tại nhiều hủ tục, phong tục, và tập quán lạc hậu, gây ra nhiều vấn đề xã hội. Hà Giang là một tỉnh nằm ở miền núi phía Bắc với 19 dân tộc anh em cùng sinh sống; mỗi dân tộc có những phong tục và tập quán riêng biệt. Vào năm 2020, dân tộc Mông, ví dụ, đã có khoảng 302.552 người sinh sống trên lãnh thổ tỉnh, chiếm hơn 30% tổng dân số. Mặc dù cấp ủy và chính quyền ở mọi cấp đã tham gia tích cực và triển khai nhiều biện pháp để xây dựng một cuộc sống văn hóa và văn minh, hiện tại vẫn còn tồn tại nhiều hủ tục và tập quán lạc hậu trong cộng đồng các dân tộc thiểu số, gây trở ngại cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Để thay đổi tư duy và nhận thức của người dân cũng như loại bỏ các hủ tục này, không thể thực hiện một cách nhanh chóng. Ngoài việc triển khai các giải pháp cơ bản qua hệ thống chính trị, chúng ta cần sự tham gia tích cực của toàn bộ cộng đồng, nhấn mạnh trách nhiệm của mọi người, để cùng nhau xây dựng một cuộc sống văn minh và phát triển.
4. Cưỡng ép kết hôn bị xử phạt như thế nào?
Theo quy định tại Điều 8 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, việc kết hôn phải tuân theo sự tự nguyện của cả nam và nữ. Hành vi cưỡng ép kết hôn được xem là một hành vi bị nghiêm cấm theo quy định tại Điều 5 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
Theo đó, đối với hành vi cưỡng ép kết hôn hoặc lừa dối kết hôn, cưỡng ép ly hôn hoặc lừa dối ly hôn, cá nhân có thể bị xử phạt bằng cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng, theo quy định tại Điều 59 của Nghị định số 82/2020/NĐ-CP.
Ngoài ra, nếu hành vi cưỡng ép kết hôn đã bị xử phạt hành chính nhưng vẫn tái phạm một cách cố ý, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Theo Điều 181 của Bộ luật Hình sự năm 2015, người nào thực hiện hành vi như vậy có thể bị xử phạt bằng cảnh cáo hoặc phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian từ 03 tháng đến 03 năm hoặc phạt tù trong khoảng thời gian từ 03 tháng đến 03 năm.
Trong trường hợp bị cưỡng ép kết hôn, người bị áp lực này có quyền tự mình yêu cầu hoặc đề nghị các cá nhân hoặc tổ chức sau đây để yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật:
- Cha, mẹ, con, người giám hộ hoặc người đại diện theo quy định của pháp luật khác.
- Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình.
- Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em.
- Hội liên hiệp phụ nữ.
Những vướng mắc cần hỗ trợ về mặt pháp lý mời quý khách hàng liên hệ đến số tổng đài: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!