Tiếp tục tính thời hiệu truy cứu khi có quyết định khởi tố bị can?

Tiếp tục tính thời hiệu truy cứu khi có quyết định khởi tố bị can? Theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam, thời hiệu truy cứu trong trường hợp có quyết định khởi tố bị can được xác định như sau:

1. Tiếp tục tính thời hiệu truy cứu khi có quyết định khởi tố bị can?

Khi một quyết định khởi tố bị can đã được đưa ra, câu hỏi có tiếp tục tính thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự hay không được đặt ra. Trong trường hợp này, chúng ta có thể tham khảo khoản 1 Điều 27 của Bộ luật Hình sự năm 2015 để biết quy định chính xác. Theo quy định này, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là một thời hạn được quy định bởi Bộ luật Hình sự. Khi thời hạn này kết thúc, người phạm tội sẽ không còn bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về quy định này, chúng ta cần xem xét các điều kiện và trường hợp cụ thể. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự có thể khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Bộ luật Hình sự cũng quy định các quy tắc và hạn chế về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự trong các trường hợp đặc biệt như tội phạm nhân quyền, tội phạm liên quan đến trẻ em, tội phạm ma túy, tội phạm môi trường và nhiều trường hợp khác.

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được thiết lập nhằm đảm bảo quyền công dân được biết đến thời gian cụ thể mà họ có thể bị truy tố và bị xử lý về trách nhiệm hình sự. Điều này giúp người phạm tội và công chúng có thể biết được rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình xét xử và tạo điều kiện cho hệ thống tư pháp hoạt động một cách công bằng và minh bạch.

Do thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được áp dụng đối với người phạm tội, vì vậy sau khi có quyết định khởi tố bị can, vụ án đang trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử, thì được coi là đang trong quá trình hoạt động tố tụng đối với vụ án và không tính vào thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này cũng bao gồm trường hợp vụ án bị hủy đi và sau đó được xét xử lại hoặc điều tra lại hoặc trả hồ sơ để điều tra bổ sung nhiều lần.

Tuy nhiên, sau khi khởi tố bị can, nếu người phạm tội rơi vào một trong hai trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 27 của Bộ luật Hình sự năm 2015, thì có những quy định riêng như sau:

- Nếu người phạm tội lại thực hiện một hành vi phạm tội mới, và hành vi này được Bộ luật này quy định mức cao nhất của khung hình phạt là trên 01 năm tù, thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ được tính lại từ ngày người đó thực hiện hành vi phạm tội mới.

- Nếu người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ được tính lại kể từ ngày người đó thực hiện hành vi phạm tội mới hoặc kể từ ngày người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.

Trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử, nếu vụ án bị tạm đình chỉ điều tra, tạm đình chỉ vụ án (trừ trường hợp tạm đình chỉ do không xác định được bị can đang ở đâu và đã có quyết định truy nã), thì cần phải xác định rằng các hoạt động tố tụng sẽ được tạm dừng. Thời gian tiến hành các hoạt động nhằm khắc phục lý do tạm đình chỉ, chẳng hạn như chữa bệnh bắt buộc, giám định tư pháp, tương trợ tư pháp... sẽ được tính vào thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự. Nếu hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ điều tra, đình chỉ vụ án (không phải quyết định phục hồi).

 

2. Đối với những tội danh thì không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự?

Thực hiện Bộ luật Hình sự năm 2015, chính quyền đã quyết định không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với một số tội danh cụ thể. Các tội danh này được đề cập đến tại Điều 28 của Bộ luật Hình sự và bao gồm các điều sau đây:

- Các tội xâm phạm an ninh quốc gia, mà các hành vi vi phạm này được quy định rõ ràng trong Chương XIII của Bộ luật Hình sự. Quy định này nhằm bảo vệ sự ổn định và an ninh của quốc gia, và không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự cho các tội danh này có nghĩa là không sẽ không có truy cứu hình sự đối với những hành vi vi phạm an ninh quốc gia.

- Các tội phá hoại hòa bình, chống lại loài người và tội phạm chiến tranh, được quy định tại Chương XXVI của Bộ luật Hình sự. Những tội danh này liên quan đến việc gây hại đến hòa bình, sự đoàn kết giữa các dân tộc và nhân loại, và các hành vi xâm phạm tới sự an toàn và sự tồn tại của loài người. Tuy nhiên, với quyết định không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự cho các tội danh này, chính quyền đã chọn không tiến hành truy cứu hình sự đối với những hành vi vi phạm này.

- Tội tham ô tài sản, trong trường hợp được quy định tại khoản 3 và khoản 4 của Điều 353 của Bộ luật Hình sự. Nếu những hành vi vi phạm này diễn ra theo các quy định đặc thù được nêu trong luật, thì không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự. Tương tự, tội nhận hối lộ cũng không bị truy cứu hình sự theo quy định tại khoản 3 và khoản 4 của Điều 354 của Bộ luật Hình sự.

Quyết định này có thể được đưa ra với mục đích cụ thể nhằm làm giảm áp lực truy tố và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với một số tội danh đặc biệt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự không có nghĩa là các hành vi vi phạm sẽ không bị trừng phạt. Có thể áp dụng các biện pháp khác như biện pháp hành chính hoặc dân sự để xử lý những hành vi vi phạm này. Tất cả những tội danh này đều là những hành vi nghiêm trọng, gây hại đến sự an ninh, sự ổn định và quyền lợi của cá nhân và toàn xã hội. Việc không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những tội danh này nhằm bảo đảm rằng hung thủ không thể thoát trách nhiệm vì hành vi phạm tội xảy ra trước khi luật này có hiệu lực. Điều này làm tăng tính công bằng và động viên các cá nhân và tổ chức trách nhiệm trong việc bảo vệ an ninh, hòa bình và quyền lợi chung.

 

3. Khi nào người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự?

Người phạm tội có thể được miễn trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 29 Bộ luật Hình sự 2015.

- Đầu tiên, nếu trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử, có sự thay đổi chính sách hoặc pháp luật làm cho hành vi phạm tội không còn gây nguy hiểm cho xã hội nữa, người phạm tội sẽ được miễn trách nhiệm.

- Thứ hai, người phạm tội cũng có thể được miễn trách nhiệm nếu có quyết định đại xá. Điều này áp dụng khi có những yếu tố khác nhau trong vụ án và xã hội không còn xem xét việc trừng phạt người phạm tội.

Ngoài ra, người phạm tội cũng có thể được miễn trách nhiệm hình sự trong các trường hợp sau đây:

- Thứ nhất, trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử, tình hình đã thay đổi đến mức người phạm tội không còn gây nguy hiểm cho xã hội nữa;

- Thứ hai, trong quá trình điều tra, truy tố hoặc xét xử, người phạm tội mắc phải một loại bệnh hiểm nghèo, dẫn đến việc không còn khả năng gây nguy hiểm cho xã hội;

- Cuối cùng, trước khi hành vi phạm tội bị phát hiện, người phạm tội tự thú và tường thuật chính xác về sự việc, đóng góp một cách hiệu quả vào việc phát hiện và điều tra tội phạm, cố gắng giảm thiểu tối đa hậu quả của tội phạm. Nếu người phạm tội có công lớn hoặc có đóng góp đặc biệt, được Nhà nước và xã hội công nhận, cũng có thể xem xét miễn trách nhiệm hình sự.

Việc miễn trách nhiệm hình sự cho người phạm tội là một biện pháp nhằm xem xét công bằng và linh hoạt trong xử lý vụ án. Nó cũng có thể thể hiện sự nhân đạo và tôn trọng quyền sống của người phạm tội, đồng thời khuyến khích sự cải tạo và tái hòa nhập của họ vào xã hội. Tuy nhiên, việc xem xét và áp dụng miễn trách nhiệm hình sự cần phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đảm bảo tính công bằng và an ninh xã hội.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!