Tội danh với hành vi gây thương tích cho người thi hành công vụ

Tội danh liên quan đến hành vi gây thương tích cho người thi hành công vụ là một trong những tội phạm nghiêm trọng trong hệ thống pháp luật. Tại Việt Nam, tội này được xác định và quy định cụ thể trong Điều 330 của Bộ luật Hình sự 2015.

1.  Truy cứu trách nhiệm hình sự về tội danh gì đối với hành vi gây thương tích cho người thi hành công vụ?

Hành vi gây thương tích cho người thi hành công vụ đang là một vấn đề nghiêm trọng và phức tạp trong hệ thống pháp luật hình sự của một số quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Trong bối cảnh này, việc xác định trách nhiệm pháp lý và áp đặt hình phạt là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và công bằng. Điều này phụ thuộc vào việc đánh giá cụ thể hành vi của người vi phạm và xác định liệu hành vi đó có căn cứ vào tội cố ý gây thương tích hay tội chống người thi hành công vụ.

Theo quy định của Điều 330 Bộ luật Hình sự 2015, tội chống người thi hành công vụ được định nghĩa rộng rãi như một hành vi sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, hoặc thậm chí cả việc dùng các thủ đoạn khác để cản trở người thi hành công vụ hoặc ép buộc họ thực hiện hành vi trái pháp luật. Những hành vi này được coi là nghiêm trọng và có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý từ 6 tháng đến 7 năm tù, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm, như có tổ chức, tái phạm, gây thiệt hại tài sản lớn, hoặc khiến cho nguy cơ tái phạm nguy hiểm.

Tuy nhiên, việc xác định liệu hành vi cụ thể có thể được phân loại vào tội cố ý gây thương tích hay tội chống người thi hành công vụ thường phụ thuộc vào mục đích của hành vi và tình huống cụ thể. Nếu việc sử dụng vũ lực chỉ nhằm mục đích cản trở người thi hành công vụ thực hiện công vụ của họ mà không có ý định gây thương tích cụ thể, thì hành vi này sẽ được xem xét và truy cứu theo tội chống người thi hành công vụ.

Ví dụ cụ thể có thể là trong tình huống cưỡng chế thu hồi đất của một hộ gia đình, nếu người thi hành công vụ bước vào đất của họ và họ đánh người này nhưng người thi hành công vụ rút lui ra khỏi đất của họ, hành vi đánh người này chỉ nhằm mục đích ngăn chặn người thi hành công vụ thực hiện công vụ của họ. Do đó, hành vi này sẽ được xem xét và truy cứu theo Điều 330 Bộ luật Hình sự 2015, tội chống người thi hành công vụ.

Tuy nhiên, nếu sau khi người thi hành công vụ đã rút lui hoặc không tiếp tục cưỡng chế nữa mà hộ gia đình vẫn tiếp tục đánh người này với mục đích gây thương tích, không phải vì mục đích cản trở người thi hành công vụ, thì hành vi này sẽ được xem xét và truy cứu theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015, tội cố ý gây thương tích. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc phân biệt rõ ràng giữa các mục đích và tình huống để áp dụng pháp luật một cách công bằng và hiệu quả

Như vậy, đối với hành vi gây thương tích đối với người thi hành công vụ có thể thỏa cấu thành của cả hai tội danh cố ý gây thương tích và tội chống người thi hành công vụ.

 

2. Tội cố ý gây thương tích cho người thi hàcnh công vụ sẽ chịu mức hình phạt thế nào?

Tội cố ý gây thương tích cho người thi hành công vụ là một hành vi nghiêm trọng và đáng lên án trong hệ thống pháp luật hình sự của nhiều quốc gia, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Tại Việt Nam, tội này được quy định một cách chi tiết và cụ thể trong Điều 134 của Bộ luật Hình sự 2015, sau đó được sửa đổi và bổ sung bởi Khoản 22 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017.

Điều 134 này phân chia hành vi cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác thành nhiều trường hợp khác nhau, mỗi trường hợp có mức hình phạt riêng. Mức độ nghiêm trọng của hành vi và tỷ lệ tổn thương cơ thể quyết định mức độ hình phạt mà người phạm tội sẽ phải chịu.

Đối với các trường hợp cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11%, mức hình phạt có thể là cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm, tùy thuộc vào các tình huống cụ thể như sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, a-xít nguy hiểm, hoặc lợi dụng các đối tượng yếu thế như trẻ em, phụ nữ mang thai, người già yếu, và những người không có khả năng tự vệ.

Mức hình phạt tăng lên đáng kể đối với các trường hợp nghiêm trọng hơn, như gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của nhiều người, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, hoặc hóa chất nguy hiểm, lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn, hoặc gây thương tích đối với những đối tượng đặc biệt như người thi hành công vụ hoặc người thân. Trong các trường hợp này, mức hình phạt có thể lên đến 6 năm tù, hoặc thậm chí là 10 năm tù, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.

Đối với những trường hợp cực kỳ nghiêm trọng, như làm chết người hoặc gây thương tích nặng đến mức biến dạng vùng mặt của nạn nhân, mức hình phạt có thể lên đến 20 năm tù hoặc thậm chí là tù chung thân.

Ngoài ra, người chuẩn bị vũ khí, vật liệu nổ, hoặc tham gia vào các nhóm tội phạm nhằm gây thương tích cũng sẽ bị phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm, hoặc cải tạo không giam giữ đến 2 năm.

Như vậy, hệ thống hình phạt cho tội cố ý gây thương tích cho người thi hành công vụ ở Việt Nam được thiết lập một cách cẩn thận và minh bạch, nhằm đảm bảo rằng những người phạm tội sẽ chịu trách nhiệm với hành vi của họ theo mức độ nghiêm trọng và công bằng nhất có thể. Điều này góp phần vào việc bảo vệ quyền lợi và an toàn của người thi hành công vụ, đồng thời củng cố sự tin tưởng vào hệ thống pháp luật của đất nước

 

3. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được quy định như thế nào?

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia, đóng vai trò quyết định việc áp dụng hình phạt đối với người phạm tội. Tại Việt Nam, quy định về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được điều chỉnh và cụ thể hóa trong Điều 27 của Bộ luật Hình sự 2015. Theo đó, thời hiệu này được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm, giúp tạo ra một khung hình phạt linh hoạt và công bằng.

Theo quy định cụ thể của Điều 27, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được phân chia thành bốn cấp độ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Mức độ này được xác định dựa trên sự nguy hiểm và hậu quả của hành vi phạm tội, cũng như tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương cho cộng đồng và xã hội. Cụ thể:

- Đối với tội phạm ít nghiêm trọng, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 5 năm.

- Đối với tội phạm nghiêm trọng, thời hiệu này tăng lên 10 năm.

- Đối với tội phạm rất nghiêm trọng, thời hiệu truy cứu là 15 năm.

- Đối với những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng nhất, thời hiệu này được kéo dài lên đến 20 năm.

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu tính từ ngày tội phạm thực hiện hành vi phạm tội. Điều này nhằm đảm bảo rằng người phạm tội sẽ không thể trốn tránh trách nhiệm hình sự bằng cách chờ đợi thời gian trôi qua. Ngoài ra, nếu trong thời gian thời hiệu truy cứu, người phạm tội lại tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội mới, thì thời hiệu truy cứu đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày hành vi mới này được thực hiện.

Một điều quan trọng cần chú ý là nếu người phạm tội cố ý trốn tránh trách nhiệm hình sự và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu truy cứu sẽ được tính lại từ thời điểm người này ra đầu thú hoặc bị bắt giữ. Điều này nhấn mạnh vào sự quan trọng của việc tuân thủ pháp luật và chấp hành quyết định của cơ quan chức năng.

Về phần tội "Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác" và "Tội chống người thi hành công vụ", thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự có thể lên tới 20 năm và 10 năm tương ứng. Điều này đồng nghĩa với việc hình phạt có thể áp dụng trong khoảng thời gian này sau khi tội phạm thực hiện hành vi phạm tội, nhằm đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong việc xử lý các vụ án hình sự

Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ