Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

Vũ khí quân dụng, một phần không thể thiếu trong bản hình vũ trang của quốc gia, được kết tinh thông qua quy trình chế tạo, sản xuất và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật cùng thiết kế được chấp thuận bởi những thế lực hợp pháp. Những loại vũ khí này vốn được trang bị cho lực lượng vũ trang nhân dân cùng các tổ chức quốc phòng khác, tuân theo quy định của pháp luật, để đảm nhiệm những nhiệm vụ vô cùng quan trọng trong việc thi hành công vụ bảo vệ quốc gia. Tuy vậy, trong một vài trường hợp, xảy ra hiện tượng mà chủ thể có đủ khả năng thực hiện việc sử dụng vũ khí quân dụng không như mục đích ban đầu. Điều này có thể là việc lạm dụng vũ khí để gây hại, hoặc cố ý tạo ra sự hư hỏng cho những trang bị kỹ thuật quân sự. Trong những tình huống đặc biệt này, câu hỏi nảy ra là liệu tội danh như vậy có chịu sự trừng phạt hay không?

1. Quy định chi tiết của pháp luật về Điều 413 Bộ luật hình sự 2015

Theo quy định tại Điều 413 của Bộ luật hình sự, Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự là một trọng tội được điều chỉnh và định rõ như sau:

Điều 413. Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự

Bản quyền thể hiện rằng bất kỳ cá nhân nào tình tế tạo ra sự hủy hoại hoặc cố ý tạo ra tình trạng hư hỏng đối với các vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự. Điều này diễn ra nếu không nằm trong danh sách các tình huống đề cập đến tại Điều 114 cũng như Điều 303 của Bộ luật hình sự. Hành vi này chịu sự trừng phạt tù với khoảng thời gian từ 02 năm đến 07 năm.

Tuy nhiên, trong trường hợp vi phạm mức độ nghiêm trọng hơn, hình phạt tù sẽ tăng lên trong khoảng từ 07 năm đến 12 năm. Các tình huống này bao gồm:

a) Có liên quan đến các tình huống chiến đấu;

b) Xảy ra trong vùng có hoạt động chiến sự;

c) Thực hiện việc lôi kéo người khác vào việc phạm tội;

d) Gây ra hậu quả có tính nghiêm trọng.

Nếu hậu quả của hành vi vi phạm gây ra là vô cùng nghiêm trọng hoặc đặc biệt đáng báo động, hình phạt tù sẽ cao hơn, trong khoảng từ 12 năm đến 20 năm hoặc thậm chí là tù chung thân, tuỳ thuộc vào mức độ của vi phạm.

2. Dấu hiệu pháp lý của tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự 

2.1. Khách thể của tội phạm – Điều 413 Bộ luật hình sự

Vũ khí quân dụng và các phương tiện kỹ thuật quân sự, được Nhà nước giao cho Quân đội với mục tiêu huấn luyện và tham gia vào nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, đó là những tài sản mang giá trị đặc biệt và quý báu.

Tội huỷ hoại vũ khí quân dụng và phương tiện kỹ thuật quân sự không chỉ là việc xâm phạm vào quyền sở hữu của Nhà nước đối với những tài sản đặc biệt này, mà còn trực tiếp tác động tới sức mạnh cũng như khả năng chiến đấu sẵn sàng của Quân đội.

Trong tội danh này, những đối tượng chính bị ảnh hưởng là vũ khí quân dụng và phương tiện kỹ thuật quân sự, những thứ đã được trang bị cho Quân đội hoặc được Quân đội quản lý. Chúng thể hiện tầm quan trọng trong việc duy trì và bảo vệ an ninh quốc gia.

Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ, số 14/2017/QH14 ngày 20 tháng 6 năm 2017, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2019, đã giải thích rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng:

Theo Điều 3 của Luật này:

  • "Vũ khí quân dụng" bao gồm những loại vũ khí đã được sản xuất, chế tạo tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật và thiết kế của những nhà sản xuất hợp pháp. Chúng được trang bị cho lực lượng vũ trang nhân dân cùng các lực lượng khác theo quy định của Luật này, để thực hiện nhiệm vụ thi hành công vụ. Các loại vũ khí quân dụng bao gồm súng cầm tay, vũ khí hạng nhẹ và nặng, bom, mìn, đạn, tên lửa và nhiều loại khác.
  • "Vũ khí không quân dụng" là những loại vũ khí được sản xuất thủ công hoặc công nghiệp, không tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật và thiết kế của những nhà sản xuất hợp pháp. Chúng có khả năng gây nguy hại đến tính mạng, sức khỏe con người và phá hủy cơ cấu vật chất. Tuy nhiên, chúng không được trang bị cho lực lượng vũ trang nhân dân và các lực lượng khác theo quy định của Điều 18 trong Luật này, để thực hiện nhiệm vụ công vụ.

Như vậy, tội phạm này tác động trực tiếp vào quyền sở hữu của Nhà nước đối với vũ khí quân dụng và phương tiện kỹ thuật quân sự, cùng với khả năng mạnh mẽ và sẵn sàng chiến đấu của Quân đội.

2.2. Mặt khách quan của tội phạm – Điều 413 Bộ luật hình sự

Hành vi thuộc phạm trù khách quan của tội phạm được xác định là những hành vi hủy hoại hoặc cố ý gây hỏng vũ khí quân dụng, cũng như trang bị kỹ thuật quân sự.

Trong việc hủy hoại hoặc gây hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự, sự mất đi hoàn toàn tính năng và giá trị sử dụng của vũ khí, phương tiện không thể khôi phục lại được hoặc làm mất một phần tính năng và giá trị sử dụng của chúng.

Hành vi này có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau như đập phá, đốt cháy, sử dụng hoá chất để tạo ra hư hỏng.

Hậu quả phát sinh từ tội phạm này gồm việc làm cho vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự hư hỏng một phần hoặc hư hỏng hoàn toàn, dẫn đến việc mất một phần hoặc toàn bộ giá trị sử dụng của chúng mà không thể khôi phục lại.

Không phải lúc nào hậu quả cũng là chỉ số cơ bản cho việc cấu thành tội phạm, vì tội phạm có thể được xác định dựa trên những hình thức cụ thể. Tội phạm được coi là hoàn thành ngay từ thời điểm hành vi hủy hoại hoặc gây hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự được thực hiện.

2.3. Chủ thể của tội phạm – Điều 413 Bộ luật hình sự

Chủ thể thực hiện tội phạm này là những cá nhân có tính đặc biệt và phải tuân theo những ràng buộc cụ thể quy định tại Điều 392 trong Bộ Luật Hình sự. Những người này chỉ có thể là:

“Điều 392. Những người phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân

  1. Quân nhân đang trong thời gian tại ngũ, cùng với công nhân, viên chức quốc phòng.
  2. Quân nhân dự bị trong thời gian tham gia tập trung huấn luyện.
  3. Dân quân và lực lượng tự vệ trong khoảng thời gian họ phối hợp với quân đội tham gia chiến đấu hoặc dịch vụ trong chiến trường.
  4. Công dân được triệu tập để tham gia phục vụ trong quân đội.”

Ngoài ra, người phạm tội cần phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi để chịu trách nhiệm hình sự, cũng như phải có đủ khả năng để chịu trách nhiệm hình sự theo quy định trong Bộ Luật Hình sự.

Mặc dù Bộ Luật Hình sự không định nghĩa cụ thể về khái niệm "khả năng trách nhiệm hình sự," nhưng nó quy định việc loại bỏ trách nhiệm hình sự đối với những người phạm tội trong tình trạng không có khả năng trách nhiệm hình sự, như được nêu tại Điều 21 trong Bộ Luật Hình sự. Theo quy định này, người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng kiểm soát hành vi của mình sẽ không chịu trách nhiệm hình sự. Vì vậy, người có khả năng trách nhiệm hình sự phải là những người thực hiện hành vi gây hại cho xã hội trong khi có khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi của chính họ.

Về mặt độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, quy định tại Điều 12 của Bộ Luật Hình sự quy định rõ ràng. Người từ 16 tuổi trở lên sẽ chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi loại tội phạm. Trong khi đó, người từ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm vô cùng nghiêm trọng và các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng quy định tại một số điều khoản cụ thể, ngoại trừ các tội phạm trong Chương XXV của Bộ Luật Hình sự. Như vậy, người có thể phạm tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự phải là người từ 16 tuổi trở lên.

2.4. Mặt chủ quan của tội phạm – Điều 413 Bộ luật hình sự

Tội phạm thường xuất phát từ các hành động được thực hiện một cách cố ý và trực tiếp. Người phạm tội trong trường hợp này có nhận thức rõ ràng về tính nguy hiểm của hành vi của mình đối với xã hội, họ đã thận trọng suy tính trước những hậu quả có thể xuất hiện do hành vi của họ gây ra, và thậm chí còn mong muốn rằng những hậu quả đó sẽ xảy ra.

Mục đích trong việc phạm tội không phải lúc nào cũng là yếu tố chính trong việc cấu thành một tội phạm. Tuy vậy, trong một số trường hợp, nếu mục đích của hành vi phạm tội là phản đối chính quyền nhân dân, thì hành vi này sẽ được xem xét dưới góc độ Tội phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (theo Điều 114).

Như vậy, tội phạm thường dựa vào việc thực hiện những hành động có ý đồ cố ý và trực tiếp. Người vi phạm trong tình huống này hiểu rõ tính chất nguy hiểm của hành vi của mình đối với xã hội, họ đã cân nhắc kỹ trước những hậu quả có thể phát sinh từ hành vi của mình, và thậm chí mong muốn rằng những hậu quả đó sẽ xảy ra.

Mặc dù mục đích không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định trong việc xác định một tội phạm, nhưng trong một số trường hợp, nếu mục đích của hành vi phạm tội nhằm vào việc thách thức chính quyền nhân dân, thì hành vi này sẽ được xem xét dưới góc độ của Tội phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (theo Điều 114).

Như vậy, tội phạm thường phụ thuộc vào việc thực hiện các hành vi một cách cố ý và trực tiếp. Người vi phạm trong trường hợp này có nhận thức rõ ràng về sự nguy hiểm của hành vi của mình đối với xã hội, họ đã cẩn trọng dự tính trước những hậu quả có thể phát sinh từ hành vi của họ, và thậm chí mong muốn những hậu quả đó xảy ra.

Trong tội phạm, mục đích thường không phải lúc nào cũng là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu mục đích của hành vi phạm tội là chống đối chính quyền nhân dân, thì hành vi này sẽ được xem xét trong ngữ cảnh của Tội phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (theo Điều 114).

3. Hình phạt đối với người phạm tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

Điều 413 của Bộ Luật Hình sự đã quy định ba khung hình phạt khác nhau đối với người vi phạm như sau:

Mức hình phạt tại khoản 1 của Điều 413 Bộ Luật Hình sự: Nếu người vi phạm hành vi hủy hoại hoặc cố ý gây hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự, miễn là họ không thuộc vào các trường hợp được quy định tại Điều 114 và Điều 303 của Bộ luật này, họ sẽ chịu mức hình phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

Mức hình phạt tại khoản 2 của Điều 413 Bộ Luật Hình sự: Nếu việc vi phạm thuộc một trong các trường hợp sau đây, người vi phạm sẽ đối mặt với mức hình phạt tù từ 07 năm đến 12 năm:

  1. Khi vi phạm xảy ra trong bối cảnh chiến đấu;
  2. Khi vi phạm diễn ra trong khu vực đang diễn ra chiến sự;
  3. Khi người vi phạm thực hiện việc lôi kéo người khác tham gia vào hành vi phạm tội;
  4. Khi hành vi vi phạm gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Mức hình phạt tại khoản 3 của Điều 413 Bộ Luật Hình sự: Trong trường hợp phạm tội gây ra hậu quả rất nghiêm trọng hoặc hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người vi phạm sẽ chịu mức hình phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, hoặc thậm chí là mức hình phạt tù chung thân.

Tổng kết lại, Điều 413 của Bộ Luật Hình sự đã định rõ ba mức hình phạt khác nhau cho người vi phạm tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm liên quan đến hủy hoại hoặc cố ý gây hỏng vũ khí quân dụng và trang bị kỹ thuật quân sự.

4. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự bị cáo có thể được hưởng khi phạm tội tại Điều 413 BLHS năm 2015

Điều 51 của Bộ luật hình sự đã quy định một loạt các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, điều này tạo ra một hệ thống linh hoạt để đánh giá và áp dụng các mức giảm nhẹ trách nhiệm cho các tội phạm. Theo quy định này, khi bị cáo thỏa mãn một trong các tình tiết được liệt kê tại khoản 1 của Điều 51, Hội đồng xét xử có khả năng xem xét và áp dụng giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Cụ thể, những tình tiết sau được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:

a) Người phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm; b) Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả; c) Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng; d) Phạm tội trong trường hợp vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết; đ) Phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội; e) Phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra; g) Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do mình tự gây ra; h) Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn; i) Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng; k) Phạm tội vì bị người khác đe dọa hoặc cưỡng bức; l) Phạm tội trong trường hợp bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình gây ra; m) Phạm tội do lạc hậu; n) Người phạm tội là phụ nữ mang thai; o) Người phạm tội là người đủ 70 tuổi trở lên; p) Người phạm tội là người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng; q) Người phạm tội là người có bệnh bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình; r) Người phạm tội tự thú; s) Người phạm tội thật lòng khai báo, hối cải; t) Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan chức năng trong việc phát hiện và giải quyết tội phạm; u) Người phạm tội đã thể hiện sự chuộc tội; v) Người phạm tội có thành tích xuất sắc trong sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công việc; x) Người phạm tội có đóng góp cách mạng hoặc có mối quan hệ gia đình với liệt sĩ.

Hơn nữa, Điều 54 của Bộ luật hình sự cũng đã đề ra cơ chế cho việc áp dụng hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt. Theo quy định này, tòa án có thể quyết định một mức hình phạt thấp hơn trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn của đạo luật khi người phạm tội thỏa mãn ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ được quy định tại khoản 1 của Điều 51. Tuy nhiên, không bắt buộc rằng hình phạt này phải nằm trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn. Nếu đây là lần đầu tiên người phạm tội và họ có vai trò không quan trọng trong vụ án đồng phạm, tòa án cũng có quyền quyết định mức hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt, ngay cả khi không bắt buộc phải nằm trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn.

Trong những trường hợp mà các điều kiện quy định tại khoản 1 hoặc khoản 2 của Điều này được đáp ứng nhưng đạo luật chỉ quy định một khung hình phạt duy nhất hoặc khung hình phạt nhẹ nhất, tòa án có thể quyết định áp dụng mức hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt hoặc chuyển sang một hình phạt khác thuộc loại nhẹ hơn. Thực hiện việc giảm nhẹ phải được ghi rõ ràng trong bản án.

Như vậy, tại Điều 413 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 đã thiết lập một hệ thống tinh tế để xem xét và áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự dựa trên nhiều tình huống khác nhau, nhằm đảm bảo sự công bằng và linh hoạt trong quá trình đánh giá trách nhiệm hình sự cho các tội phạm.

Cùng mang đến cho quý vị khách hàng những thông tin tư vấn hết sức hữu ích và giá trị, Công ty Luật Hòa Nhựt hiển nhiên trái tim đầy tâm huyết của mình. Chúng tôi không ngừng nỗ lực để trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của quý vị trong mọi vấn đề liên quan đến lĩnh vực pháp luật. Bất cứ khi nào quý vị cần đến sự hỗ trợ, đội ngũ chuyên gia pháp luật của chúng tôi sẵn sàng đứng về phía quý vị. Không chỉ giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý một cách tỉ mỉ và chi tiết, chúng tôi còn lắng nghe chân thành để hiểu rõ hơn về tình huống của quý vị. Không quá phức tạp khi quý vị cần lên tiếng về vấn đề pháp lý mà mình đang đối diện. Hãy thư thả tìm đến chúng tôi thông qua số hotline độc quyền Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!