1. Mẫu đất đá nguyên trạng được hiểu như thế nào?
Theo quy định chi tiết trong tiểu mục 2.2 của Mục 2 trong Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2683:2012, mẫu đất đá nguyên trạng là một khái niệm quan trọng trong quá trình nghiên cứu và phân tích chất liệu đất đá. Mẫu này đề cập đến việc thu thập mẫu từ môi trường tự nhiên mà sau đó, sau quá trình thu thập, mẫu vẫn giữ nguyên vững kết cấu, thành phần, trạng thái và các đặc tính đặc trưng của nó như ban đầu.
Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo quản tính toàn vẹn của mẫu đất đá, không chỉ về mặt hình thức mà còn về mặt cấu trúc và tính chất tự nhiên của nó. Việc duy trì nguyên trạng của mẫu đất đá không chỉ giúp bảo đảm tính chính xác trong quá trình phân tích mà còn cho phép nghiên cứu viên và nhà khoa học hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên và tác động của các yếu tố môi trường lên chất liệu đất đá.
Điều quan trọng cần lưu ý là quy ước trong tiêu chuẩn đề cập đến việc không xem xét ảnh hưởng của sự thay đổi trong trạng thái căng khi mẫu được tách ra khỏi môi trường tự nhiên ban đầu. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thông số và đặc tính của mẫu đất đá được xác định dựa trên trạng thái gốc, không bị ảnh hưởng bởi những biến đổi không mong muốn sau quá trình thu thập.
2. Trình tự thực hiện việc bao gói mẫu đất đá nguyên trạng
Theo quy định tại Mục 5 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2683:2012 thì mẫu nguyên trạng, một phần quan trọng trong quá trình nghiên cứu và phân tích, đặt ra yêu cầu cao về việc bảo quản và xử lý để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu được. Trong trường hợp này, quy trình xử lý mẫu nguyên trạng không đựng trong hộp đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt và sự tỉ mỉ trong thực hiện.
- Theo đúng hướng dẫn của tiêu chuẩn, việc cách li mẫu với không khí bên ngoài được thực hiện bằng cách sử dụng parafin nóng chảy, một phương pháp chính xác và hiệu quả. Quy trình này không chỉ đơn thuần là việc bọc kín mẫu bằng giấy không thấm nước, tẩm parafin và đặt lên mặt trên của mẫu, mà còn đi sâu vào việc quét parafin đều và đặc biệt lên toàn bộ bề mặt của mẫu.
- Bước tiếp theo của quy trình là đặt tấm parafin phiếu mẫu thứ hai và dán chúng với mặt bên của mẫu. Quá trình này không chỉ là việc đảm bảo sự kín đáo của mẫu mà còn tăng cường khả năng giữ độ ẩm và bảo vệ khỏi tác động không mong muốn từ môi trường xung quanh. Đồng thời, việc quét một lớp parafin nữa lên tấm parafin phiếu mẫu thứ hai giúp tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn, giữ cho mẫu nguyên trạng được bảo quản với chất lượng tốt nhất và giảm thiểu các biến đổi không mong muốn trong quá trình nghiên cứu và phân tích.
- Quy trình bảo quản mẫu đất lấy vào hộp cứng hoặc ống vát không chỉ là một phần quan trọng trong quá trình nghiên cứu, mà còn đòi hỏi sự tinh tế và chăm sóc đặc biệt để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập được. Theo hướng dẫn chi tiết, việc bao gói mẫu ngay sau khi thu thập là bước quan trọng đầu tiên.
- Hộp cứng hoặc ống vát được đậy kín hai đầu bằng nắp chất lượng, điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn của mẫu mà còn tạo ra môi trường bảo quản ổn định. Nếu không có đệm cao su, việc lót chỗ tiếp xúc giữa nắp và hộp bằng hai lớp vật liệu cách li hoặc phủ kín bằng parafin nóng chảy là quan trọng để ngăn chặn tác động có thể làm thay đổi tính chất của mẫu.
- Trước khi đậy nắp, việc đặt phiếu mẫu thứ nhất lên trên mẫu không chỉ làm tăng sự chắc chắn mà còn giúp bảo vệ mẫu khỏi bất kỳ tác động ngoại lực nào. Việc dán phiếu mẫu thứ hai lên mặt bên của hộp cứng không chỉ làm tăng tính cách nhiệt mà còn quan trọng là phải đánh dấu mặt trên để đảm bảo sự nhận biết chính xác.
- Parafin, một yếu tố quan trọng trong việc cách li mẫu nguyên trạng với không khí bên ngoài, yêu cầu có nhiệt độ nóng chảy chính xác từ 57 độ C đến 60 độ C. Để tăng tính dẻo của parafin, việc trộn thêm từ 35% đến 50% nhựa đường theo khối lượng là không thể thiếu. Điều này đồng nghĩa không chỉ với việc bảo quản mẫu một cách hiệu quả mà còn tối ưu hóa khả năng giữ nguyên tính chất và cấu trúc của mẫu đất.
Ghi chú: Trong quá trình thực hiện, có thể linh hoạt sử dụng các hỗn hợp thay thế có đủ tính chất cách li và độ dẻo để thích ứng với điều kiện cụ thể. Ví dụ, một lựa chọn hiệu quả có thể là hỗn hợp bao gồm 60% parafin phối trộn với nhựa đường, 25% sáp, 10% nhựa thông và 5% dầu khoáng. Tuy nhiên, cũng có thể sử dụng một hỗn hợp khác với 37,5% sáp, 37,5% nhựa thông và 25% ôxit sắt, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình bảo quản mẫu. Điều này mở ra khả năng linh hoạt và sự sáng tạo trong việc lựa chọn nguyên liệu cụ thể để tạo ra hỗn hợp cách li và độ dẻo tối ưu. Quyết định này cung cấp sự đa dạng trong việc đáp ứng các yêu cầu cụ thể của mẫu và điều kiện môi trường, tăng cường khả năng bảo quản và duy trì tính chất của mẫu đất lâu dài.
=> Theo quy định được nêu trên, việc xử lý mẫu đất đá nguyên trạng, đặc biệt là khi chúng không được đựng trong hộp, đòi hỏi một quy trình cẩn thận để đảm bảo tính chất và cấu trúc của chúng không bị ảnh hưởng. Quy trình này thực hiện bằng cách sử dụng parafin nóng chảy theo các bước chi tiết sau:
- Bước đầu tiên là bọc kín phiếu mẫu thứ nhất bằng giấy không thấm nước, sau đó tẩm parafin đều khắp mặt của mẫu. Tiếp theo, đặt phiếu mẫu này lên mặt trên của mẫu đất đá, và sau cùng là quét parafin nóng chảy lên toàn bộ bề mặt của mẫu.
- Bước thứ hai, tấm parafin phiếu mẫu thứ hai được đặt và dán lên mặt bên của mẫu, kế đó quét phủ lên một lớp parafin bảo vệ thêm. Quy trình này không chỉ giúp tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn mà còn đảm bảo tính chất cách nhiệt và khả năng bảo quản lâu dài của mẫu.
Bằng cách này, quy trình cách li bằng parafin không chỉ giữ cho mẫu đất đá nguyên trạng được bảo quản một cách an toàn mà còn đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập từ mẫu trong quá trình nghiên cứu và phân tích.
3. Thời hạn bảo quản của mẫu đất đá nguyên trạng
Mục 6 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2683:2012 quy định về vấn đề quan trọng về thời hạn bảo quản của mẫu đất đá nguyên trạng, các quy định chi tiết được đặt ra để đảm bảo sự chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thí nghiệm. Thời gian giữ mẫu từ khi lấy mẫu cho đến khi bắt đầu thí nghiệm đã được xác định theo những nguyên tắc sau:
- Đối với đá bền vững, đất cát ít ẩm, và đất loại sét có trạng thái cứng và nửa cứng: Thời hạn bảo quản không nên vượt quá 2 tháng. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ nguyên trạng của mẫu trong khoảng thời gian này để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
- Đối với đá nửa cứng, đất hòn lớn, cát ẩm, và đất loại sét có trạng thái dẻo cứng và dẻo mềm: Thời hạn bảo quản được hạn chế vào mức 1 tháng. Điều này đặt ra một tiêu chí chặt chẽ hơn, đồng thời đảm bảo rằng mẫu không trải qua những biến đổi không mong muốn trong thời gian giữ mẫu.
- Đối với than bùn, bùn, và đất loại sét có trạng thái chảy và dẻo chảy: Thời hạn bảo quản giảm xuống chỉ còn 15 ngày. Điều này phản ánh sự nhạy bén về tính chất của mẫu, đặc biệt là trong những trường hợp có trạng thái chảy và dẻo chảy, nơi mà sự biến đổi có thể xảy ra nhanh chóng.
- Về quy định về thời hạn bảo quản mẫu đất đá nguyên trạng sau khi đã được bao gói (từ khi lấy mẫu đến khi bắt đầu thí nghiệm), nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thí nghiệm, các hạn chế thời gian cụ thể đã được đề ra. Theo quy định:
+ Thời hạn cho mẫu đã được bao gói chưa có phòng lưu trữ theo yêu cầu 5.3: Không nên vượt quá 15 ngày. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tình trạng nguyên vẹn của mẫu trong khoảng thời gian này để đảm bảo sự chính xác của kết quả thí nghiệm.
+ Thời hạn đặc biệt cho than bùn, đất than bùn và bùn: Đối với những mẫu này, thời hạn bảo quản giảm xuống chỉ còn 5 ngày. Điều này thể hiện sự nhạy bén đặc biệt đối với các loại mẫu có tính chất đặc biệt, và việc giảm thời gian giữ mẫu giúp ngăn chặn sự biến đổi không mong muốn của chúng.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.