Trình tự xét hỏi tại phiên tòa giải quyết vụ án hình sự sơ thẩm

Trình tự xét hỏi tại phiên tòa giải quyết vụ án hình sự sơ thẩm được quy định như thế nào? Trong nội dung bài viết dưới đây, Luật Hòa Nhựt xin chia sẻ những quy định liên quan đến vấn đề này, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

1. Thế nào là xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

Xét xử sơ thẩm là giai đoạn đầu tiên trong quá trình xét xử một vụ án hình sự, do Toà án được giao thẩm quyền thực hiện theo quy định của pháp luật. Giai đoạn này được xác định là bước cuối cùng trong quá trình giải quyết một vụ án hình sự.

Tại phiên tòa sơ thẩm, mọi tài liệu và chứng cứ liên quan đến vụ án được xem xét một cách công khai. Đặc biệt, trong quá trình này, những người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng được phép nghe trực tiếp lời khai của nhau. Đồng thời, họ có cơ hội tham gia tranh luận và chất vấn về những điều mà tại cơ quan điều tra, họ không có cơ hội thực hiện.

Dựa trên kết quả của quá trình tranh tụng tại phiên tòa sơ thẩm, Tòa án có thẩm quyền sẽ đưa ra bản án quyết định xem bị cáo có hay không có tội, cũng như quyết định về các hình phạt và biện pháp tư pháp theo quy định. Bản án và quyết định sơ thẩm có thể bị kháng cáo hoặc kháng nghị theo quy định của pháp luật trong thời hạn luật định.

2. Bị cáo có quyền và nghĩa vụ như thế nào?

Theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 61 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, bị cáo được giao các quyền và nghĩa vụ sau đây:

* Quyền của bị cáo:

- Nhận quyết định đưa vụ án ra xét xử và các quyết định liên quan đến biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế, đình chỉ vụ án, bản án, quyết định của Tòa án và các quyết định tố tụng khác theo quy định của Bộ luật này.

- Tham gia phiên tòa.

- Được thông báo và giải thích về quyền và nghĩa vụ theo quy định.

- Đề nghị các yêu cầu liên quan đến giám định, định giá tài sản, thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật, triệu tập người làm chứng, bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án, người giám định, người định giá tài sản, người tham gia tố tụng và người có thẩm quyền tiến hành tố tụng tham gia phiên tòa.

- Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu.

- Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá.

- Tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa.

- Trình bày lời khai, ý kiến mà không bị buộc phải đưa ra lời khai chống lại bản thân hoặc buộc phải nhận tội.

- Đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi hoặc tự mình hỏi người tham gia phiên tòa nếu được chủ tọa đồng ý; tranh luận tại phiên tòa.

- Phát biểu lời sau cùng trước khi nghị án.

- Xem biên bản phiên tòa và yêu cầu ghi những sửa đổi, bổ sung vào biên bản phiên tòa.

- Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án.

- Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

- Sử dụng các quyền khác theo quy định của pháp luật.

* Nghĩa vụ của bị cáo:

- Có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án. Trong trường hợp vắng mặt không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan, có thể bị áp giải; nếu bỏ trốn, sẽ bị truy nã.

- Chấp hành quyết định và yêu cầu của Tòa án.

 

3. Trình tự xét hỏi tại phiên tòa giải quyết vụ án hình sự được quy định như thế nào?

Theo quy định của Điều 307 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, quy trình xét hỏi được mô tả như sau:

(1) Hội đồng xét xử cần xác định đầy đủ mọi tình tiết liên quan đến từng sự kiện, từng tội trong vụ án và từng cá nhân. Chủ tọa phiên tòa đảm bảo điều hành quá trình hỏi, quyết định thứ tự và người thực hiện việc hỏi một cách hợp lý.

(2) Trong quá trình xét hỏi từng cá nhân, chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm hỏi trước sau đó quyết định để Thẩm phán, Hội thẩm, Kiểm sát viên, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự thực hiện việc hỏi. Mọi người tham gia tố tụng tại phiên tòa đều được cấp quyền đề xuất chủ tọa phiên tòa tiến hành thêm cuộc hỏi về những tình tiết cần làm rõ.

(3) Trong quá trình xét hỏi, Hội đồng xét xử kiểm tra vật chứng liên quan trong vụ án. Các người giám định, người định giá tài sản sẽ được hỏi về các vấn đề liên quan đến quá trình giám định và định giá tài sản.

Như vậy, sau khi Kiểm sát viên công bố cáo trạng, quy trình xét hỏi sẽ được kích hoạt. Điều 307 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định rằng Hội đồng xét xử phải xác định đầy đủ mọi tình tiết về từng sự việc, từng tội trong vụ án và từng người. Chủ tọa phiên tòa đảm bảo điều hành quá trình hỏi, quyết định người hỏi trước và hỏi sau theo thứ tự hợp lý. Điều 307 này đã bổ sung trách nhiệm của chủ tọa phiên tòa liên quan đến việc điều hành xét hỏi, quyết định người hỏi trước và hỏi sau theo thứ tự linh hoạt, tạo ra một sự mới mẻ so với Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003. Mục tiêu của quy định mới là đảm bảo sự linh hoạt và phù hợp của phiên tòa xét xử với từng vụ án và tình hình cụ thể.

Điều 307 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 cũng rõ ràng xác định "chủ tọa phiên tòa điều hành việc hỏi," với chủ tọa phiên tòa tiếp tục giữ vai trò chính trong quá trình xét hỏi và là người hỏi trước, không phải là Kiểm sát viên hay người bào chữa. Cụ thể, "khi xét hỏi từng người, chủ tọa phiên tòa hỏi trước sau đó quyết định để Thẩm phán, Hội thẩm, Kiểm sát viên, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự thực hiện việc hỏi." Tuy nhiên, quy trình xét hỏi vẫn chưa phản ánh đầy đủ chức năng của các bên trong tố tụng hình sự, khiến cho thứ tự hỏi từ Kiểm sát viên trước, sau đó là người bào chữa có vẻ phù hợp hơn.

Ngoài ra, người tham gia tố tụng tại phiên tòa được đặc quyền đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi thêm về những tình tiết cần làm sáng tỏ trong vụ án. Khi có đề xuất này, chủ tọa phiên tòa sẽ xem xét yêu cầu. Quy định mới này tạo ra một không khí dân chủ và bình đẳng tại phiên tòa, cung cấp cho bị cáo điều kiện thuận lợi hơn trong quá trình tham gia phiên tòa tranh tụng.

Phạm vi xét hỏi được quy định tại Điều 309, Điều 310 và Điều 311 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 mở rộng thủ tục xét hỏi đối với các đối tượng như bị cáo, bị hại, đương sự hoặc người đại diện của họ, và những người làm chứng. Những quy định này đã mở rộng phạm vi xét hỏi của Kiểm sát viên và người bào chữa.

Theo đó, Kiểm sát viên có quyền hỏi bị cáo về "những chứng cứ, tài liệu, đồ vật" (quy định trước đây chỉ hỏi về những tình tiết của vụ án liên quan đến việc buộc tội và gỡ tội, nhưng hiện nay đã mở rộng để hỏi về các tình tiết khác của vụ án). Trong quá trình xét hỏi, Kiểm sát viên phải sử dụng câu hỏi khách quan, rõ ràng, dễ hiểu, tránh giải thích và kết luận ngay. Người bào chữa không chỉ được hỏi về các tình tiết liên quan đến việc bào chữa như trước đây, mà còn được hỏi về các tình tiết khác của vụ án.

 

4. Bị cáo có thể hỏi người làm chứng hay không?

Dựa theo khoản 2 của Điều 311 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, quy định về việc hỏi người làm chứng được mô tả như sau:

Trong quá trình hỏi người làm chứng, Hội đồng xét xử cần phải tập trung vào việc làm sáng tỏ quan hệ giữa họ với bị cáo và các đương sự trong vụ án. Chủ tọa phiên tòa đề nghị người làm chứng trình bày rõ những tình tiết liên quan đến vụ án mà họ đã biết, sau đó tiến hành hỏi thêm về những điểm mà họ có thể chưa đầy đủ hoặc có mâu thuẫn trong khai báo. Ngoài ra, Kiểm sát viên, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại hoặc đương sự cũng được phép hỏi thêm người làm chứng.

Khi có sự đồng ý từ chủ tọa phiên tòa, bị cáo được phép đặt câu hỏi đối với người làm chứng liên quan đến các vấn đề có liên quan đến bị cáo. Quy định này tạo điều kiện cho bị cáo tham gia tích cực trong quá trình thẩm định chứng cứ và làm sáng tỏ các khía cạnh của vụ án, với điều kiện là đồng ý của chủ tọa phiên tòa.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!