Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

Học tiếng Anh không chỉ là việc nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu, mà còn là sự tích lũy từ vựng phong phú và đa dạng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh trở nên hết sức cấp thiết, đặc biệt với các em học sinh lớp 6. Cuốn sách "Global Success" dành cho lớp 6 là một công cụ hữu ích giúp các em tiếp cận với nhiều chủ đề khác nhau, từ đời sống thường ngày đến các vấn đề toàn cầu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng Unit trong cuốn sách, nhằm giúp các em học sinh lớp 6 nắm vững và vận dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Đơn vị 1: Những con vật quen thuộc quanh ta

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

Đơn vị đầu tiên của cuốn sách "Global Success" mang đến cho các em học sinh một chủ đề thú vị và gần gũi - "Những con vật quen thuộc quanh ta". Trong phần này, các em sẽ được làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng về các loài động vật gia đình

Gia đình là nơi chúng ta gắn bó nhất và những vật nuôi trong gia đình cũng trở nên vô cùng đặc biệt. Trong phần này, các em sẽ được học các từ như:

  • Dog (con chó)
  • Cat (con mèo)
  • Hamster (con hamster)
  • Rabbit (con thỏ)
  • Fish (con cá)
  • Goldfish (con cá vàng)
  • Bird (con chim)
  • Parrot (con vẹt)

Ngoài ra, các em còn có thể học thêm về các hành động liên quan đến việc chăm sóc động vật như: feed (cho ăn), walk (dắt đi dạo), play with (chơi với), groom (chăm sóc lông/lông/vẩy), bathe (tắm), clean (dọn/vệ sinh).

Từ vựng về các loài động vật hoang dã

Không chỉ những vật nuôi quen thuộc, chúng ta còn được tiếp xúc với nhiều loài động vật hoang dã khác trong cuộc sống hàng ngày. Các em có thể học các từ sau:

  • Lion (sư tử)
  • Elephant (voi)
  • Giraffe (hươu cao cổ)
  • Zebra (ngựa vằn)
  • Monkey (khỉ)
  • Panda (gấu trúc)
  • Penguin (chim cánh cụt)
  • Polar bear (gấu Bắc Cực)

Ngoài ra, các em cũng có thể học thêm về các hành động liên quan đến các loài động vật hoang dã như: hunt (săn), roar (gầm), climb (leo), swim (bơi), fly (bay).

Từ vựng về các bộ phận cơ thể của động vật

Để hiểu rõ hơn về các loài động vật, các em cũng cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể của chúng. Một số từ vựng trong phần này như:

  • Head (đầu)
  • Ear (tai)
  • Eye (mắt)
  • Nose (mũi)
  • Mouth (miệng)
  • Paw (bàn chân/móng vuốt)
  • Fur (lông)
  • Tail (đuôi)
  • Wing (cánh)
  • Fin (vây)

Việc hiểu rõ các bộ phận cơ thể của động vật sẽ giúp các em có cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn về thế giới động vật xung quanh.

Đơn vị 2: Gia đình và bạn bè

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

Gia đình và bạn bè là những mối quan hệ gần gũi và quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Trong Đơn vị 2 của cuốn sách "Global Success", các em sẽ được tiếp cận với các từ vựng liên quan đến gia đình, bạn bè và các mối quan hệ xã hội.

Từ vựng về gia đình

Gia đình là nơi chúng ta gắn bó, nuôi dưỡng và lớn lên. Trong phần này, các em sẽ học các từ như:

  • Mother (mẹ)
  • Father (cha)
  • Parents (cha mẹ)
  • Brother (anh, em trai)
  • Sister (chị, em gái)
  • Grandmother (bà nội/ngoại)
  • Grandfather (ông nội/ngoại)
  • Aunt (dì, cô, bác gái)
  • Uncle (chú, bác)
  • Cousin (anh/chị/em họ)

Ngoài ra, các em cũng có thể học thêm về các từ diễn tả các mối quan hệ gia đình như: love (yêu thương), help (giúp đỡ), care (chăm sóc), support (ủng hộ), respect (tôn trọng).

Từ vựng về bạn bè

Bạn bè không chỉ là những người bạn cùng lớp, mà còn là những người gắn bó, chia sẻ và đồng hành cùng ta suốt chặng đường lớn lên. Các em có thể học các từ sau:

  • Friend (bạn)
  • Best friend (bạn thân)
  • Classmate (bạn cùng lớp)
  • Neighbor (hàng xóm)
  • Play (chơi)
  • Talk (nói chuyện)
  • Hang out (đi chơi)
  • Share (chia sẻ)
  • Help (giúp đỡ)
  • Understand (hiểu)

Ngoài ra, các em cũng có thể học thêm về các từ biểu đạt cảm xúc như happy (vui), sad (buồn), angry (giận), excited (phấn khích), proud (tự hào).

Từ vựng về các hoạt động thường ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau cùng với gia đình và bạn bè. Các em có thể học các từ như:

  • Wake up (thức dậy)
  • Eat breakfast/lunch/dinner (ăn sáng/trưa/tối)
  • Go to school (đi học)
  • Do homework (làm bài tập về nhà)
  • Play games (chơi trò chơi)
  • Watch TV (xem TV)
  • Read books (đọc sách)
  • Go to bed (đi ngủ)

Việc nắm vững các từ vựng về các hoạt động thường ngày sẽ giúp các em có thể trao đổi, mô tả và chia sẻ về cuộc sống của mình một cách dễ dàng hơn.

Đơn vị 3: Trường học

Trường học là nơi chúng ta dành phần lớn thời gian để học tập, vui chơi và giao lưu với bạn bè. Trong Đơn vị 3 của cuốn sách "Global Success", các em sẽ được tiếp cận với các từ vựng liên quan đến trường học, các môn học và các hoạt động trong khuôn viên trường.

Từ vựng về các phòng ban và cơ sở vật chất của trường học

Một trường học thường bao gồm nhiều phòng ban và cơ sở vật chất khác nhau. Các em có thể học các từ như:

  • Classroom (phòng học)
  • Library (thư viện)
  • Canteen (căn tin)
  • Gym (phòng tập thể dục)
  • Playground (sân chơi)
  • Science lab (phòng thí nghiệm)
  • Computer room (phòng máy tính)
  • Office (văn phòng)

Việc hiểu rõ các từ này sẽ giúp các em dễ dàng định hướng và sử dụng các cơ sở vật chất của trường học một cách hiệu quả.

Từ vựng về các môn học và dụng cụ học tập

Trong trường học, các em phải tham gia vào nhiều môn học khác nhau và sử dụng nhiều dụng cụ học tập. Các em có thể học các từ như:

  • Math (toán học)
  • Science (khoa học)
  • English (tiếng Anh)
  • History (lịch sử)
  • Geography (địa lý)
  • Art (mỹ thuật)
  • Music (âm nhạc)
  • Physical Education (thể dục)
  • Notebook (sổ tay)
  • Pencil (bút chì)
  • Pen (bút mực)
  • Ruler (thước kẻ)
  • Eraser (tẩy)
  • Scissors (kéo)

Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp các em giao tiếp và tham gia các hoạt động học tập một cách hiệu quả hơn.

Từ vựng về các hoạt động và sự kiện trong trường học

Ngoài các hoạt động học tập, trường học còn là nơi diễn ra nhiều hoạt động vui chơi, giao lưu và sự kiện khác. Các em có thể học các từ như:

  • Study (học)
  • Learn (học hỏi)
  • Teach (dạy)
  • Write (viết)
  • Read (đọc)
  • Sing (hát)
  • Dance (nhảy)
  • Play (chơi)
  • Compete (thi đấu)
  • Celebrate (kỷ niệm)
  • Graduation (tốt nghiệp)
  • Field trip (đi thực tế)

Việc hiểu rõ các hoạt động và sự kiện trong trường học sẽ giúp các em tham gia và trải nghiệm những điều mới mẻ một cách tích cực và hứng thú hơn.

Đơn vị 4: Môi trường

Môi trường là một trong những chủ đề quan trọng và cấp thiết trong thời đại hiện nay. Trong Đơn vị 4 của cuốn sách "Global Success", các em sẽ được tiếp cận với các từ vựng liên quan đến môi trường và các vấn đề môi trường.

Từ vựng về các yếu tố của môi trường

Môi trường bao gồm nhiều yếu tố khác nhau. Các em có thể học các từ như:

  • Air (không khí)
  • Water (nước)
  • Soil (đất)
  • Plants (thực vật)
  • Animals (động vật)
  • Sunlight (ánh sáng mặt trời)
  • Rain (mưa)
  • Wind (gió)
  • Mountain (núi)
  • River (sông)
  • Ocean (biển)

Việc hiểu rõ các yếu tố cơ bản của môi trường sẽ giúp các em có cái nhìn toàn diện về hệ sinh thái xung quanh.

Từ vựng về các vấn đề môi trường

Bên cạnh việc hiểu về các yếu tố của môi trường, các em cũng cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các vấn đề môi trường đang diễn ra. Các em có thể học các từ như:

  • Pollution (ô nhiễm)
  • Deforestation (phá rừng)
  • Global warming (biến đổi khí hậu toàn cầu)
  • Waste (rác thải)
  • Recycle (tái chế)
  • Reuse (tái sử dụng)
  • Reduce (giảm thiểu)
  • Conserve (bảo tồn)
  • Protect (bảo vệ)
  • Sustainable (bền vững)

Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường đang diễn ra và có ý thức bảo vệ môi trường trong cuộc sống hằng ngày.

Từ vựng về các hành động bảo vệ môi trường

Bên cạnh việc hiểu về các vấn đề môi trường, các em cũng cần biết các hành động cụ thể để bảo vệ môi trường. Các em có thể học các từ như:

  • Turn off (tắt)
  • Turn on (bật)
  • Save (tiết kiệm)
  • Unplug (rút phích cắm)
  • Switch (chuyển đổi)
  • Sort (phân loại)
  • Collect (thu gom)
  • Dispose (thải bỏ)
  • Plant (trồng)
  • Conserve (bảo tồn)
  • Volunteer (tình nguyện)

Việc nắm vững các từ vựng về các hành động bảo vệ môi trường sẽ giúp các em thực hiện những hành động tích cực và có ý thức về việc bảo vệ môi trường xung quanh.

Đơn vị 5: Kế hoạch cho tương lai

Việc lập kế hoạch cho tương lai là một phần quan trọng của cuộc sống. Trong Đơn vị 5 của cuốn sách "Global Success", các em sẽ được tiếp cận với các từ vựng liên quan đến việc lập kế hoạch cho tương lai và định hình mục tiêu cá nhân.

Từ vựng về các mục tiêu và kế hoạch

Mỗi người đều cần có mục tiêu và kế hoạch để phấn đấu và thực hiện trong cuộc sống. Các em có thể học các từ như:

  • Goal (mục tiêu)
  • Dream (giấc mơ)
  • Plan (kế hoạch)
  • Achieve (đạt được)
  • Success (thành công)
  • Failure (thất bại)
  • Progress (tiến triển)
  • Improvement (cải thiện)
  • Challenge (thách thức)
  • Opportunity (cơ hội)

Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp các em xác định rõ mục tiêu của mình và lập kế hoạch hợp lý để đạt được chúng.

Từ vựng về học vấn và nghề nghiệp

Trong quá trình lập kế hoạch cho tương lai, học vấn và sự nghiệp là hai khía cạnh quan trọng mà các em cần quan tâm. Các em có thể học các từ như:

  • Study (học)
  • Learn (học hỏi)
  • Degree (bằng cấp)
  • Career (sự nghiệp)
  • Job (công việc)
  • Profession (nghề nghiệp)
  • Skill (kỹ năng)
  • Experience (kinh nghiệm)
  • Interview (phỏng vấn)
  • Promotion (thăng chức)

Việc nắm vững các từ vựng về học vấn và nghề nghiệp sẽ giúp các em chuẩn bị tốt hơn cho tương lai và đưa ra những quyết định đúng đắn.

Từ vựng về phát triển bản thân

Để thành công trong tương lai, việc phát triển bản thân là điều không thể thiếu. Các em có thể học các từ như:

  • Self-improvement (tự cải thiện)
  • Personal development (phát triển cá nhân)
  • Leadership (lãnh đạo)
  • Communication (giao tiếp)
  • Teamwork (làm việc nhóm)
  • Adaptability (linh hoạt)
  • Resilience (kiên cường)
  • Time management (quản lý thời gian)
  • Decision making (ra quyết định)
  • Problem solving (giải quyết vấn đề)

Việc nắm vững các từ vựng về phát triển bản thân sẽ giúp các em trở thành những người tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống trong cuộc sống.

Kết luận

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu biết và sử dụng các từ vựng của các đơn vị trong cuốn sách "Global Success" không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp hình thành tư duy logic, linh hoạt và sáng tạo. Hãy cùng nhau học tập và phát triển để trở thành những công dân toàn cầu thành công!

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!