1. Thế nào là sự phân biệt của nhãn hiệu?
Nhãn hiệu, theo khái niệm rộng nhất, đặc trưng bởi những biểu tượng nhằm phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các doanh nghiệp khác nhau. Để nhận được sự bảo hộ pháp lý, nhãn hiệu cần phải có đặc điểm độc đáo và nổi bật trên thị trường, hoặc ít nhất là trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể hoặc một vùng địa lý nhất định. Mục đích chính của việc bảo hộ nhãn hiệu là để khi người tiêu dùng nhìn thấy nó, họ có thể xác định nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Sự phân biệt của nhãn hiệu có thể được phân chia thành hai loại chính: phân biệt tự thân (inherently distinctive) và phân biệt thông qua quá trình sử dụng (second meaning). Khi một nhãn hiệu được công nhận và bảo hộ theo quy định của pháp luật, chủ sở hữu sẽ có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đó trên sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trong thời gian không giới hạn. Bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào sử dụng các biểu tượng trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu được bảo hộ mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu sẽ bị coi là vi phạm quy định.
Sự phân biệt là một yếu tố quan trọng để đạt được bảo hộ nhãn hiệu. Tuy nhiên, các quy định hiện tại của pháp luật Việt Nam về sự phân biệt này chưa đạt được sự rõ ràng. Vì vậy, nội dung của bài viết có thể được xem xét như một tài liệu tham khảo, cung cấp hỗ trợ cho các nhà lập pháp trong việc hoàn thiện và làm rõ hơn các điều luật liên quan đến bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam trong tương lai.
2. Phân loại dấu hiệu được bảo hộ nhãn hiệu
Dấu hiệu có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh, đồ hoạ, màu sắc, hoặc sự kết hợp của những yếu tố này. Tuy nhiên, chỉ những dấu hiệu có đặc điểm phân biệt mới được hệ thống pháp luật công nhận và bảo hộ chúng dưới dạng nhãn hiệu. Dựa trên tiêu chuẩn Abercrombie ở Hoa Kỳ, dấu hiệu có thể được phân loại thành các loại sau:
- Dấu hiệu mang tính chung chung (Generic Marks): Đây là những dấu hiệu mô tả chủng loại, bản chất cơ bản hoặc mục đích sử dụng của sản phẩm, dịch vụ. Những dấu hiệu này không có khả năng phân biệt và không được công nhận để đăng ký bảo hộ làm nhãn hiệu. Nếu một đơn vị duy nhất sở hữu dấu hiệu chung như một nhãn hiệu, điều này sẽ ngăn cản các đối thủ cạnh tranh khác truyền đạt thông tin cơ bản về sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng. Ví dụ, từ "nước cam" không thể được đăng ký làm nhãn hiệu cho sản phẩm nước cam đóng chai.
- Dấu hiệu mang tính mô tả (Descriptive Marks): Những dấu hiệu này mô tả thuộc tính hoặc chất lượng của sản phẩm, dịch vụ. Chúng không có khả năng phân biệt giữa các nguồn cung ứng sản phẩm hoặc dịch vụ và do đó không đủ điều kiện để nhận bảo hộ nhãn hiệu. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, dấu hiệu mang tính mô tả có thể được bảo hộ nếu chúng có sự phân biệt thông qua quá trình sử dụng (secondary meaning). Điều này có nghĩa là người tiêu dùng có thể liên kết dấu hiệu với nguồn gốc sản phẩm thông qua trải nghiệm sử dụng. Ví dụ, nhãn hiệu "Doublemint" của Công ty kẹo Wrigley JR. (Hoa Kỳ) đã được bảo hộ tại Việt Nam sau khi minh chứng rằng nó đã được sử dụng và được công nhận rộng rãi trong một khoảng thời gian dài.
- Dấu hiệu mang tính gợi ý (Suggestive Marks): Loại dấu hiệu này tạo liên kết hoặc gợi nhớ về một đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ mà không trực tiếp mô tả về chất lượng hay đặc điểm cụ thể của chúng. Để hiểu rõ về sản phẩm hoặc dịch vụ, người tiêu dùng cần sử dụng trí tưởng tượng và nhận thức của mình để rút ra một kết luận. Ví dụ, việc đăng ký hình ảnh "hươu cao cổ" làm nhãn hiệu cho sữa dành cho trẻ em là một trường hợp điển hình. Đôi khi, phân biệt giữa dấu hiệu gợi ý và dấu hiệu mô tả có thể trở nên phức tạp, và người ta có thể phải dựa vào ngữ cảnh cụ thể, định nghĩa từ điển, và yêu cầu của đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định.
- Dấu hiệu mang tính ngẫu nhiên hoặc tưởng tượng (Arbitrary or Fanciful Marks): Dấu hiệu thuộc loại này không có mối liên hệ hoặc ý nghĩa rõ ràng với sản phẩm hoặc dịch vụ mà nó đại diện. Ví dụ điển hình là dấu hiệu hình quả táo và dòng máy tính của Apple. Những dấu hiệu ngẫu nhiên hoặc tưởng tượng thường không mang theo ý nghĩa ngoại trừ việc định danh nguồn gốc của sản phẩm.
3. Vấn đề xác định nhãn hiệu mang tính mô tả hay tính gợi ý tại một số nước
Việc đăng ký nhãn hiệu đóng vai trò quan trọng đối với mọi doanh nghiệp mong muốn bảo vệ đặc tính độc đáo của thương hiệu và tài sản trí tuệ của mình. Tuy nhiên, quá trình này thường đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là khi một nhãn hiệu đối diện với việc xác định liệu nó mang tính "mô tả" hay chỉ mang tính "gợi ý". Tại các quốc gia như Việt Nam, Lào, và Campuchia, cũng như nhiều quốc gia khác, nhãn hiệu được xem là "mô tả" thuần túy thường không được bảo hộ theo quy định pháp luật, trong khi những nhãn hiệu chỉ mang tính "gợi ý" lại có khả năng đạt được sự bảo hộ. Tuy nhiên, việc phân biệt giữa nhãn hiệu mang tính "mô tả" và những nhãn hiệu chỉ mang tính "gợi ý" đôi khi trở thành một thách thức đầy khó khăn và mang tính chủ quan. Ranh giới mỏng manh giữa hai loại nhãn hiệu này thường là điều không dễ dàng. Do đó, việc hiểu rõ thực tế thẩm định, đánh giá các điều kiện bảo hộ nhãn hiệu và những yếu tố mà thẩm định viên xem xét là quan trọng để đưa ra quyết định chính xác trong quá trình đăng ký nhãn hiệu.
Dấu hiệu mang tính "gợi ý" là một dạng nhãn hiệu ám chỉ hoặc gợi nhớ đến chất lượng hoặc đặc tính nào đó của sản phẩm hoặc dịch vụ mà nó đại diện. So với nhãn hiệu "mô tả," nhãn hiệu mang tính "gợi ý" thường có khả năng phân biệt cao hơn, mặc dù vẫn thấp hơn so với nhãn hiệu tự tạo (mang tính ngẫu nhiên). Nhãn hiệu mang tính "gợi ý" không mô tả trực tiếp chất lượng hay đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ, mà thay vào đó yêu cầu người tiêu dùng sử dụng trí tưởng tượng để hiểu mối liên hệ giữa dấu hiệu/nhãn hiệu và sản phẩm/dịch vụ.
Ví dụ, nhãn hiệu "Greyhound" cho một công ty xe buýt mang tính gợi ý về tốc độ và hiệu quả, nhưng không mô tả trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp. Dấu hiệu mang tính "gợi ý" thường có thể được đăng ký làm nhãn hiệu, tuy nhiên, một số trường hợp có thể bị từ chối bảo hộ nếu nó liên quan quá chặt chẽ đến sản phẩm/dịch vụ mà nó đại diện.
Điều này xuất phát từ khả năng nhãn hiệu mang tính "gợi ý" trở thành thuật ngữ "mô tả" nếu mối liên hệ giữa nó và sản phẩm hoặc dịch vụ nó đại diện dễ dàng nhận biết. Trong những trường hợp như vậy, Cơ quan đăng ký nhãn hiệu có thể yêu cầu bằng chứng về việc nhãn hiệu đã được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định để chứng minh khả năng phân biệt tự thân trước khi có thể đăng ký làm nhãn hiệu.
Ví dụ cụ thể như nhãn hiệu "Coppertone" cho kem chống nắng, mang tính gợi ý về việc bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời mà không mô tả trực tiếp chức năng của sản phẩm. Tương tự, nhãn hiệu "Netflix" gợi ý về khái niệm xem phim theo yêu cầu qua internet mà không mô tả trực tiếp dịch vụ được cung cấp. Nhãn hiệu mang tính "gợi ý" được đánh giá cao về khả năng phân biệt tự thân và đồng thời hưởng mức độ bảo vệ pháp lý cao hơn so với nhãn hiệu mô tả.
Khi đánh giá một thương hiệu, quan trọng là xem xét ấn tượng tổng thể mà nó tạo ra khi được xem xét một cách tổng quát, thay vì chỉ tập trung vào các thành phần riêng lẻ của nó. Điều này đồng nghĩa với việc thương hiệu cần được đánh giá như một thực thể hoàn chỉnh, không phải là sự chia nhỏ thành các phần riêng biệt. Vì vậy, khi nộp đơn đăng ký thương hiệu tại Việt Nam, Lào và Campuchia, và khi thương hiệu đó được xem xét với tính chất "mô tả" hơn là "gợi ý", chủ đơn cần tập trung đặc biệt vào ấn tượng tổng thể mà thương hiệu đó tạo ra.
Điều này không chỉ liên quan đến các yếu tố riêng lẻ của thương hiệu, mà còn đến cách các yếu tố đó kết hợp với nhau để tạo ra một ấn tượng độc đáo. Để củng cố lập luận, chủ đơn cần nhấn mạnh cách mà thương hiệu tạo ra ấn tượng độc đáo bằng cách cung cấp bằng chứng và lập luận chứng minh cách mà thương hiệu yêu cầu trí tưởng tượng hoặc nhận thức từ người tiêu dùng để hiểu mối liên hệ của nó với sản phẩm/dịch vụ mà nó đại diện.