1. Xúc phạm người đứng đầu bộ máy nhà nước trên mạng xã hội thì bị xử lý ra sao ?
Tự do ngôn luận là một quyền lợi quan trọng của công dân, được bảo đảm bởi nhiều hệ thống pháp luật. Tuy nhiên, trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng trở thành nơi giao tiếp hàng ngày, việc quản lý và kiểm soát thông tin trở nên quan trọng để đảm bảo an ninh, trật tự xã hội và tôn trọng đối với danh dự, nhân phẩm của mỗi người.
Theo quy định của Nghị định 15/2020/NĐ-CP và sửa đổi theo Nghị định 14/2022/NĐ-CP, việc vi phạm trách nhiệm sử dụng dịch vụ mạng xã hội có thể bị xử lý nặng, đặc biệt là trong trường hợp phát ngôn xúc phạm danh dự, nhân phẩm. Theo đó, có nhiều hành vi bị xem xét và xử lý theo mức phạt tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Một số hành vi bị xem xét bao gồm cung cấp thông tin giả mạo, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín cá nhân hoặc tổ chức; cung cấp thông tin cổ súy các hủ tục, mê tín, dị đoan; chia sẻ thông tin miêu tả chi tiết về các hành động độc hại, kinh dị; quảng cáo, tuyên truyền hàng hóa, dịch vụ bị cấm; và nhiều hành vi khác.
Mức phạt có thể lên đến 20 triệu đồng cho các hành vi nhẹ, nhưng có thể tăng lên đến 30 triệu đồng đối với hành vi tiết lộ thông tin thuộc danh mục bí mật nhà nước, đời tư cá nhân và bí mật khác. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc trong việc bảo vệ thông tin quan trọng và đảm bảo an ninh quốc gia.
Ngoài việc áp đặt mức phạt, Nghị định cũng đề cập đến biện pháp khắc phục hậu quả. Trong trường hợp xâm phạm, người vi phạm có trách nhiệm buộc gỡ bỏ thông tin sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn, đồng thời phải chấp nhận trách nhiệm hình sự và xử lý hậu quả theo quy định của pháp luật.
Trong bối cảnh mạng xã hội ngày nay trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, việc quản lý và kiểm soát thông tin trên nền tảng này trở nên ngày càng quan trọng để bảo vệ danh dự, uy tín cá nhân và tổ chức, cũng như để duy trì an ninh và trật tự xã hội. Tuy nhiên, những trách nhiệm này không chỉ đặt ra đối với tổ chức mà còn áp đặt lên cá nhân, đặc biệt là khi họ thực hiện những hành vi vi phạm mạng xã hội.
Theo quy định tại Nghị định 15/2020/NĐ-CP, mức phạt tiền được áp dụng đối với tổ chức, nhưng đối với cá nhân thì mức phạt tiền chỉ bằng 1/2 mức phạt tiền đối với tổ chức. Điều này có nghĩa là cá nhân cũng sẽ phải chịu trách nhiệm tài chính đáng kể nếu họ thực hiện những hành vi vi phạm tương tự như tổ chức.
Chẳng hạn, nếu một cá nhân cung cấp, chia sẻ thông tin giả mạo, thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức, danh dự, nhân phẩm của cá nhân, họ có thể phải đối mặt với mức phạt từ 05 triệu đồng đến 10 triệu đồng. Điều này không chỉ là một biện pháp trừng phạt tài chính mà còn là một cơ hội để cá nhân nhận thức về trách nhiệm và hậu quả của hành vi của mình.
Ngoài mức phạt tiền, quy định còn yêu cầu cá nhân phải buộc gỡ bỏ thông tin sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn, cũng như thông tin vi phạm pháp luật. Điều này nhấn mạnh vào việc khắc phục hậu quả và giữ cho không gian trực tuyến trở nên lành mạnh, tích cực. Cảnh báo rõ ràng về những hậu quả pháp lý này không chỉ là để ngăn chặn các hành vi vi phạm mạng xã hội mà còn là để tạo ra một môi trường trực tuyến an toàn và tôn trọng đối với tất cả cộng đồng người sử dụng.
Điều này không chỉ là một biện pháp trừng phạt, mà còn là một cơ hội để người vi phạm nhận thức về trách nhiệm của mình và sửa sai. Quy định nghiêm túc này không chỉ bảo vệ danh dự và nhân phẩm cá nhân mà còn góp phần vào việc duy trì một môi trường trực tuyến lành mạnh, tích cực và tôn trọng giữa cộng đồng người sử dụng mạng xã hội.
2. Có bị truy cứu TNHS đối với người có hành vi xúc phạm người đứng đầu bộ máy nhà nước trên mạng hay không?
Hành vi xúc phạm người khác trên mạng xã hội không chỉ mang theo những hậu quả pháp lý như bồi thường thiệt hại theo Bộ luật Dân sự mà còn có thể đối mặt với trách nhiệm hình sự nếu đủ các yếu tố cấu thành các tội danh như "Tội làm nhục người khác" và "Tội vu khống".
Theo quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017 thì tội "Làm nhục người khác" có các hình phạt khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi. Người xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác có thể bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 30 triệu đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm. Mức phạt tăng lên nếu người phạm tội có lợi dụng chức vụ, quyền hạn, sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông để phạm tội, hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân một cách nặng nề.
Nếu hành vi xúc phạm điều này đạt đến mức độ nghiêm trọng, phạt tù có thể lên đến 05 năm và có thể cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Đặc biệt, nếu gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, hình phạt tăng lên.
Điều này đặt ra một cảnh báo nghiêm túc đối với những người thực hiện hành vi xúc phạm trên mạng xã hội, đồng thời là một biện pháp dẫn dắt để duy trì an ninh mạng và bảo vệ quyền lợi, danh dự của mỗi cá nhân. Những quy định nghiêm túc này nhấn mạnh rằng tự do ngôn luận không nên trở thành một cớ để lạm dụng và xâm phạm quyền lợi của người khác trên không gian mạng xã hội.
Bên cạnh những hậu quả về mặt dân sự, hành vi xúc phạm người khác trên mạng xã hội còn đối mặt với trách nhiệm hình sự nghiêm trọng, đặc biệt khi có đủ yếu tố để cấu thành các tội danh như "Tội làm nhục người khác" và "Tội vu khống".
Theo quy định tại Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015, tội "Vu khống" có nhiều hình phạt khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi. Người thực hiện hành vi này có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm. Mức phạt tăng lên nếu có các yếu tố như tổ chức, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông để phạm tội, hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân một cách nghiêm trọng.
Trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, mức phạt tù có thể lên đến 07 năm, đặc biệt nếu hành vi gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% hoặc làm nạn nhân tự sát. Đối với những trường hợp này, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng và cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Điều này tạo ra một thông điệp mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng việc lợi dụng mạng xã hội để xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác không chỉ là một hành vi thiếu văn minh mà còn có thể đối mặt với hậu quả nghiêm trọng về mặt hình sự. Những quy định nghiêm túc này giúp bảo vệ cộng đồng mạng và tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh và an toàn cho tất cả người sử dụng.
3. Cung cấp thông tin sai sự thật, xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác trên mạng xã hội có trách nhiệm bồi thường thiệt hại ?
Trong ngữ cảnh mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến, hành vi cung cấp thông tin sai sự thật và xúc phạm danh dự, nhân phẩm trên các nền tảng này có thể mang lại những hậu quả nặng nề không chỉ về mặt tâm lý mà còn về mặt pháp lý. Theo quy định của Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015, người thực hiện hành vi này có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người bị xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín.
Điều này bao gồm các chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại, như chi phí phát sinh từ việc khôi phục uy tín, khôi phục hình ảnh cá nhân hoặc tổ chức bị ảnh hưởng. Chi phí này có thể bao gồm các chi phí quảng cáo tích cực để phục hồi uy tín, chi phí tư vấn pháp lý để bảo vệ quyền lợi và các chi phí khác liên quan đến việc khôi phục lại danh dự và nhân phẩm.
Ngoài ra, người bị xâm phạm còn có quyền đòi bồi thường về thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút do hành vi xúc phạm. Điều này bao gồm cả thu nhập từ công việc, doanh số bán hàng, hoặc các cơ hội kinh doanh bị ảnh hưởng do hình ảnh bị tổn thương trên mạng xã hội.
Thêm vào đó, quy định cũng đề cập đến việc bồi thường các thiệt hại khác do luật quy định. Điều này có thể áp dụng đối với những tổn thất khác mà người bị xâm phạm danh dự, nhân phẩm phải chịu đựng, chẳng hạn như tổn thất về danh tiếng trong cộng đồng hoặc mất mát các cơ hội kết nối xã hội.
Quan trọng hơn, người xâm phạm còn phải bồi thường một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người bị xâm phạm gánh chịu. Mức bồi thường này có thể được đàm phán giữa các bên liên quan, nhưng nếu không thể đạt được thỏa thuận, quy định xác định mức tối đa bồi thường. Điều này không chỉ là để đền bù thiệt hại tài chính mà còn để bảo vệ quyền lợi tinh thần và tạo ra một cơ sở pháp lý mạnh mẽ để ngăn chặn và xử lý những hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm trên mạng xã hội.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]