1. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có những nhiệm vụ gì trong tố tụng cạnh tranh ?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị định 03/2023/NĐ-CP về nhiệm vụ và quyền hạn của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, Ủy ban có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây trong lĩnh vực tố tụng cạnh tranh như sau:
- Phát hiện, xác minh và đánh giá các thông tin, chứng cứ về hành vi có dấu hiệu vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm theo dõi và kiểm tra thông tin, chứng cứ liên quan đến các hành vi có khả năng vi phạm quy định về cạnh tranh.
- Tiếp nhận, xác minh, đánh giá các thông tin, chứng cứ về hành vi có dấu hiệu vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh do tổ chức hoặc cá nhân cung cấp; tiếp nhận, xem xét, thụ lý hồ sơ khiếu nại vụ việc cạnh tranh: Ủy ban tiếp nhận và kiểm tra thông tin, chứng cứ về vi phạm cạnh tranh từ mọi nguồn thông tin, bao gồm khiếu nại từ tổ chức hoặc cá nhân.
- Tiến hành điều tra vụ việc cạnh tranh theo quy định của pháp luật: Ủy ban có quyền tiến hành các cuộc điều tra liên quan đến vi phạm cạnh tranh để thu thập thêm thông tin và chứng cứ cần thiết.
- Xử lý vụ việc cạnh tranh theo quy định của pháp luật: Sau khi hoàn tất điều tra, Ủy ban có thẩm quyền xem xét và quyết định xử lý các vụ việc cạnh tranh theo quy định của pháp luật.
- Tiếp nhận, thụ lý, giải quyết khiếu nại quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh theo quy định của pháp luật: Ủy ban có trách nhiệm xem xét và giải quyết các khiếu nại liên quan đến quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh, đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
- Tham gia tố tụng hành chính liên quan đến quyết định giải quyết khiếu nại của Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính: Ủy ban có quyền tham gia vào tố tụng hành chính liên quan đến các quyết định về việc xử lý khiếu nại.
- Yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền phối hợp, hỗ trợ quá trình điều tra và xử lý vụ việc cạnh tranh; yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc cạnh tranh: Ủy ban có quyền yêu cầu sự hỗ trợ và cung cấp thông tin từ các cơ quan và cá nhân để đảm bảo tính hiệu quả của quá trình điều tra.
- Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính trong quá trình điều tra, xử lý vụ việc cạnh tranh theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính: Ủy ban có quyền đề xuất các biện pháp cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả trong việc ngăn chặn và xử lý vi phạm.
- Tiến hành hoạt động hợp tác với các cơ quan cạnh tranh của nước ngoài trong quá trình tố tụng cạnh tranh theo quy định của pháp luật: Ủy ban có thể hợp tác với các tổ chức và cơ quan cạnh tranh ở nước ngoài trong việc xử lý các vụ việc cạnh tranh có liên quan đến quốc tế.
- Phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong quá trình điều tra, xử lý các hành vi vi phạm quy định về cạnh tranh có dấu hiệu của tội phạm: Ủy ban có trách nhiệm làm việc cùng với các cơ quan thực thi pháp luật để xử lý các vi phạm cạnh tranh có khả năng liên quan đến tội phạm.
- Tiếp nhận, xem xét đơn xin hưởng khoản hồng, quyết định việc miễn hoặc giảm mức xử phạt theo chính sách khoản hồng theo quy định của pháp luật về cạnh tranh: Ủy ban quản lý việc xem xét đơn xin hưởng khoản hồng và quyết định việc miễn hoặc giảm mức xử phạt dựa trên chính sách khoản hồng.
- Xử phạt vi phạm hành chính theo thẩm quyền, yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng một số hình thức xử phạt bổ sung, biện pháp khắc phục hậu quả đối với hành vi vi phạm pháp luật về cạnh tranh: Ủy ban có thẩm quyền xử phạt các vi phạm hành chính và yêu cầu áp dụng biện pháp bổ sung và khắc phục hậu quả khi cần thiết.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác về tố tụng cạnh tranh theo quy định của pháp luật về cạnh tranh: Ủy ban thực hiện mọi nhiệm vụ khác liên quan đến tố tụng cạnh tranh theo quy định của pháp luật về cạnh tranh.
Theo đó, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có nhiệm vụ và quyền hạn được quy định tại khoản 1 Điều 2 như trên, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý và xử lý các vi phạm liên quan đến cạnh tranh.
2. Ai có quyền bổ nhiệm thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia?
Theo Điều 48 Luật Cạnh tranh 2018,quy định về thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia được đưa ra như sau:
Thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có các nhiệm vụ chính sau:
- Tham gia vào Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh: Thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia tham gia vào quá trình xem xét và giải quyết các trường hợp liên quan đến hạn chế cạnh tranh theo quy định của Luật Cạnh tranh. Họ có nhiệm vụ đánh giá thông tin, tư vấn, và đưa ra quyết định về việc xử lý các vụ việc này.
- Tham gia vào Hội đồng giải quyết khiếu nại: Thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia tham gia vào quá trình giải quyết các khiếu nại liên quan đến việc hạn chế cạnh tranh. Họ tham gia vào việc xem xét thông tin, lắng nghe các bên liên quan và đưa ra quyết định về việc xử lý khiếu nại theo trình tự và thủ tục tố tụng cạnh tranh được quy định trong Luật này.
Số lượng thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia tối đa là 15 người, trong đó bao gồm Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia và các thành viên khác. Thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có sự đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm, bao gồm công chức của Bộ Công Thương, các Bộ và ngành có liên quan, cũng như các chuyên gia và nhà khoa học có kiến thức về cạnh tranh và lĩnh vực liên quan.
Thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia được bổ nhiệm và miễn nhiệm bởi Thủ tướng Chính phủ, theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương. Điều này đảm bảo tính độc lập của thành viên Ủy ban trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ và tránh xung đột lợi ích.
Nhiệm kỳ của thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là 05 năm và có thể được bổ nhiệm lại. Điều này đảm bảo sự liên tục và ổn định trong hoạt động của Ủy ban và giúp đảm bảo rằng thành viên có đủ thời gian để tích lũy kinh nghiệm và kiến thức trong lĩnh vực cạnh tranh.
Theo quy định trên, người có quyền bổ nhiệm thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là Thủ tướng Chính phủ, và quyết định này dựa trên đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương. Điều này đảm bảo sự công bằng và tính chuyên nghiệp trong việc chọn lựa và bổ nhiệm các thành viên để thực hiện nhiệm vụ quan trọng liên quan đến cạnh tranh và hạn chế cạnh tranh tại Việt Nam.
3. Thành viên Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có là chủ tịch Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh không?
Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh, theo quy định tại Điều 60 Luật Cạnh tranh 2018, được thiết lập để xử lý các vụ việc cụ thể liên quan đến hạn chế cạnh tranh. Dưới đây là các điểm cụ thể về Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh:
- Thành lập và hoạt động: Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh được thành lập và quyết định bởi Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia. Hội đồng này tồn tại để xử lý vụ việc cụ thể liên quan đến hạn chế cạnh tranh và sẽ dừng hoạt động sau khi hoàn thành nhiệm vụ của mình. Hội đồng này hoạt động độc lập và tuân theo pháp luật.
- Số lượng thành viên: Số lượng thành viên của Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh có thể là 03 hoặc 05 thành viên. Quyết định về số lượng thành viên này được Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia lựa chọn từ trong danh sách các thành viên của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia. Trong số các thành viên này, một trong số họ sẽ được chỉ định làm Chủ tịch của Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh.
- Nguyên tắc hoạt động: Khi Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh xử lý các vụ việc liên quan đến hạn chế cạnh tranh, họ hoạt động theo nguyên tắc tập thể và quyết định dựa trên đa số phiếu ủng hộ. Điều này đảm bảo tính công bằng và đa dạng quan điểm trong quá trình xử lý các vụ việc cạnh tranh.
Như vậy, Chủ tịch Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh là một trong số các thành viên của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia. Chức vụ này đảm bảo tính chuyên nghiệp và độc lập của Hội đồng trong việc xem xét và quyết định về các vụ việc cạnh tranh cụ thể.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!