Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh mới nhất

Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của quý bạn đọc về chủ đề Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh mới nhất

1. Hành vi nào sẽ được xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?

Căn cứ vào Khoản 6 của Điều 3 Luật Cạnh tranh 2018, hãy trình bày một cách rõ ràng và sâu sắc hơn về hành vi cạnh tranh không lành mạnh như sau: Hành vi cạnh tranh không lành mạnh là tình trạng khi các doanh nghiệp không tuân thủ nguyên tắc thiện chí và trung thực trong môi trường thương mại. Điều này bao gồm việc vi phạm các tập quán thương mại, các nguyên tắc của đạo đức kinh doanh và các chuẩn mực được đặt ra trong quá trình kinh doanh. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh có thể bao gồm các hoạt động không minh bạch, đánh giá sai lệch về sản phẩm hoặc dịch vụ, và sử dụng các biện pháp không công bằng để thúc đẩy sự phát triển kinh doanh của họ.

Hành vi này thường dẫn đến thiệt hại hoặc có khả năng gây ra thiệt hại đối với quyền và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp khác hoạc các bên liên quan. Chẳng hạn, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh có thể bao gồm việc cản trở truy cập vào thị trường, đánh cắp sáng tạo, động thái chống đối hoặc lợi dụng quyền sở hữu trí tuệ của người khác, hoặc sử dụng thông tin sai lệch để đánh lừa người tiêu dùng. Điều này không chỉ là một vi phạm pháp luật mà còn đe dọa tính công bằng và minh bạch trong thương trường, tạo điều kiện bất bình đẳng cho các doanh nghiệp và có thể gây tổn thất cho người tiêu dùng và cộng đồng kinh doanh nói chung.

2. Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh mới nhất

Tại Điều 45 của Luật Cạnh tranh 2018, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh bị cấm được định rõ như sau:

- Xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh: Các hành vi xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh bao gồm:

+ Tiếp cận, thu thập thông tin bí mật trong kinh doanh bằng cách chống lại các biện pháp bảo mật của người sở hữu thông tin đó.

+ Tiết lộ, sử dụng thông tin bí mật trong kinh doanh mà không được phép của chủ sở hữu thông tin đó.

- Ép buộc đối tác kinh doanh: Bất kỳ hành vi ép buộc khách hàng hoặc đối tác kinh doanh của doanh nghiệp khác bằng hành vi đe dọa hoặc cưỡng ép để buộc họ không giao dịch hoặc ngừng giao dịch với doanh nghiệp đó là cấm.

- Cung cấp thông tin không trung thực: Các hành vi cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp khác, dẫn đến ảnh hưởng xấu đến uy tín, tình trạng tài chính hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó là không được phép. Hành vi này có thể thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp.

- Gây rối hoạt động kinh doanh: Hành vi gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác, bằng cách trực tiếp hoặc gián tiếp cản trở, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp đó là cấm.

- Lôi kéo khách hàng bất chính: Các hành vi lôi kéo khách hàng bất chính bao gồm:

+ Đưa thông tin gian dối hoặc gây nhầm lẫn cho khách hàng về doanh nghiệp hoặc hàng hóa, dịch vụ, khuyến mại, điều kiện giao dịch liên quan đến hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp nhằm thu hút khách hàng của doanh nghiệp khác.

+ So sánh hàng hóa, dịch vụ của mình với hàng hóa, dịch vụ cùng loại của doanh nghiệp khác nhưng không chứng minh được nội dung.

- Bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành: Cấm bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ, dẫn đến hoặc có khả năng dẫn đến loại bỏ doanh nghiệp khác cùng kinh doanh loại hàng hóa, dịch vụ đó.

- Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh khác: Ngoài các hành vi đã nêu trên, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh khác cũng bị cấm theo quy định của các luật khác.

Quy định trên tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và công bằng, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp trong thị trường.

3. Mức phạt hành chính đối với hành vi vi phạm quy định cạnh tranh không lành mạnh?

Dựa vào Mục 4 Chương 2 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, quy định về mức xử phạt đối với hành vi vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh như sau:

3.1 Hành vi xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh

Hành vi xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh được chỉ rõ tại Điều 16 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, và mức xử phạt được quy định như sau:

- Phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng đối với những hành vi sau đây:

  • Tiếp cận, thu thập thông tin bí mật trong kinh doanh bằng cách vi phạm các biện pháp bảo mật của người sở hữu thông tin đó.
  • Tiết lộ, sử dụng thông tin bí mật trong kinh doanh mà không được sự phê chuẩn của chủ sở hữu thông tin đó.

Ngoài việc áp dụng mức phạt tiền, có các hình thức xử phạt bổ sung như sau:

  • Tịch thu tang vật và phương tiện được sử dụng để vi phạm hành chính về cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm tài sản hoặc công cụ mà người vi phạm đã sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm.
  • Tịch thu khoản lợi nhuận thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm. Điều này giúp đảm bảo rằng người vi phạm không chỉ bị phạt mức tiền nêu trên mà còn phải trả lại lợi nhuận mà họ đã hưởng từ hành vi vi phạm.

Những quy định này nhấn mạnh tính nghiêm túc của việc xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh và cạnh tranh không lành mạnh, đồng thời khuyến khích tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực trong môi trường kinh doanh.

3.2 Hành vi ép buộc trong kinh doanh

Dựa vào Điều 17 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, quy định về mức xử phạt đối với hành vi ép buộc trong kinh doanh. Hành vi ép buộc trong kinh doanh, theo quy định tại Điều 17 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, bao gồm các mức xử phạt sau đây:

- Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng đối với hành vi ép buộc khách hàng hoặc đối tác kinh doanh của doanh nghiệp khác bằng cách sử dụng hành vi đe dọa hoặc cưỡng ép để buộc họ không giao dịch hoặc ngừng giao dịch với doanh nghiệp đó.

- Phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng trong trường hợp hành vi ép buộc khách hàng hoặc đối tác kinh doanh lớn nhất của đối thủ cạnh tranh.

- Phạt tiền gấp đôi mức phạt quy định trên đối với hành vi vi phạm khi nó được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên.

Bên cạnh mức phạt tiền, hình thức xử phạt bổ sung cũng được áp dụng:

- Tịch thu tang vật và phương tiện đã được sử dụng để vi phạm hành chính về cạnh tranh, nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy tắc cạnh tranh.

- Tịch thu khoản lợi nhuận thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm, nhằm đánh giá rõ hơn sự tổn thất gây ra và đặt ra một sự động viên cho tuân thủ quy tắc cạnh tranh.

3.3 Cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp

Dựa vào Điều 18 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, quy định về mức xử phạt đối với hành vi cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp khác. 

- Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng đối với hành vi cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp khác bằng cách gián tiếp đưa thông tin không trung thực về doanh nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín, tình trạng tài chính hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.

- Phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng đối với hành vi cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp khác bằng cách trực tiếp đưa thông tin không trung thực về doanh nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín, tình trạng tài chính hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.

- Phạt tiền gấp đôi mức phạt quy định trên đối với hành vi vi phạm trong trường hợp hành vi vi phạm được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên.

Bên cạnh mức phạt tiền, có các hình thức xử phạt bổ sung như sau:

- Tịch thu tang vật và phương tiện đã được sử dụng để vi phạm hành chính về cạnh tranh, nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy tắc cạnh tranh.

- Tịch thu khoản lợi nhuận thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm, nhằm đánh giá rõ hơn sự tổn thất gây ra và đặt ra một sự động viên cho tuân thủ quy tắc cạnh tranh.

- Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc cải chính công khai, đảm bảo rằng doanh nghiệp vi phạm sẽ phải cải chính thông tin không trung thực một cách công khai, góp phần khôi phục lại uy tín của doanh nghiệp bị ảnh hưởng.

3.4 Hành vi gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác

Dựa vào Điều 19 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, quy định về mức xử phạt đối với hành vi gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác như sau: 

- Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng đối với hành vi gián tiếp cản trở, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.

- Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng đối với hành vi trực tiếp cản trở, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.

- Phạt tiền gấp đôi mức quy định đối với hành vi vi phạm trên trong trường hợp hành vi vi phạm được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên.

Bên cạnh mức phạt tiền, có các hình thức xử phạt bổ sung như sau:

- Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề hoặc đình chỉ hoạt động trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 12 tháng, bắt đầu từ ngày quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh có hiệu lực thi hành.

- Tịch thu tang vật và phương tiện đã được sử dụng để vi phạm hành chính về cạnh tranh, nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy tắc cạnh tranh.

- Tịch thu khoản lợi nhuận thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm, nhằm đánh giá rõ hơn sự tổn thất gây ra và đặt ra một sự động viên cho tuân thủ quy tắc cạnh tranh.

3.5 Hành vi lôi kéo khách hàng bất chính

Hành vi thu hút khách hàng một cách không trung thực, không tuân thủ Điều 20 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP, có thể dẫn đến các hình phạt sau đây:

- Phạt tiền: Từ 100.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng cho những hành vi sau:

+ Cung cấp thông tin sai lệch hoặc làm cho khách hàng nhầm lẫn về doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi, hoặc điều kiện giao dịch liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, với mục tiêu thu hút khách hàng của doanh nghiệp khác.

+ So sánh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình với sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự của một doanh nghiệp khác, mà không cung cấp bằng chứng thuyết phục.

Phạt gấp đôi: Nếu hành vi vi phạm được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương trở lên, mức phạt sẽ tăng gấp đôi.

Ngoài các hình phạt trên, còn có các biện pháp xử phạt bổ sung, bao gồm:

- Tước quyền sử dụng giấy phép hoặc chứng chỉ nghề nghiệp có thời hạn, hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn.

- Tịch thu các tài sản hoặc phương tiện được sử dụng để vi phạm hành chính về cạnh tranh.

- Tịch thu số lợi nhuận thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm.

Để khắc phục hậu quả, có thể yêu cầu:

- Buộc cải chính thông tin một cách công khai.

- Loại bỏ yếu tố vi phạm trên sản phẩm, bao bì sản phẩm, phương tiện kinh doanh hoặc các vật phẩm khác.

3.6 Hành vi bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ

Hành vi cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ dưới giá thành toàn bộ quy định tại Điều 21 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP có thể dẫn đến các hình phạt sau:

- Phạt tiền từ 800.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng đối với hành vi cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ dưới giá thành, khi hành vi này có khả năng gây ra hoặc đã gây ra sự loại bỏ của các doanh nghiệp khác, cùng kinh doanh loại sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.

- Phạt gấp đôi trong trường hợp đặc biệt: Nếu hành vi vi phạm này được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương trở lên, mức phạt sẽ được tăng gấp đôi.

Ngoài các khoản phạt này, còn có các biện pháp xử phạt bổ sung bao gồm:

- Tịch thu tài sản hoặc phương tiện được sử dụng để vi phạm quy định về cạnh tranh.

- Tịch thu số lợi nhuận mà người vi phạm thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm.

=> Mức xử phạt này áp dụng cho các tổ chức. Đối với cá nhân có hành vi vi phạm hành chính về cạnh tranh tương tự, mức phạt tối đa sẽ không vượt quá một nửa mức phạt tối đa đối với tổ chức.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!