Cơ quan có trách nhiệm thẩm định dự thảo thông tư khi trình Bộ trưởng

Thông tư là hình thức văn bản quy phạm pháp luật do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao; Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao; Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ ban hành để hướng dẫn thực hiện văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước cấp trên.

1. Trách nhiệm thẩm định dự thảo thông tư khi trình Bộ trưởng thuộc về cơ quan nào?

Dựa vào khoản 1 Điều 102 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, quy định về thẩm định dự thảo thông tư, chúng ta nhận thấy tầm quan trọng của quy trình này trong việc đảm bảo tính pháp lý và công bằng cho người dân, doanh nghiệp. Quy định rõ ràng vai trò của tổ chức pháp chế thuộc bộ, cơ quan ngang bộ trong việc thẩm định dự thảo thông tư trước khi đưa ra quyết định cuối cùng của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ.

Đặc biệt, khi thông tư liên quan đến quyền, nghĩa vụ và lợi ích của người dân, doanh nghiệp, và đặc biệt là khi liên quan đến nhiều ngành, nhiều lĩnh vực hoặc do tổ chức pháp chế chủ trì soạn thảo, quy định cụ thể về việc thành lập hội đồng tư vấn thẩm định là điều quan trọng. Hội đồng này không chỉ có sự tham gia của cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan mà còn có sự đóng góp của các chuyên gia, nhà khoa học, nhằm đảm bảo tính chất đa dạng và chuyên sâu trong quá trình xem xét.

Thực hiện quy định này giúp tăng cường sự minh bạch, công bằng và chất lượng của quá trình lập pháp. Đồng thời, việc có sự tham gia của các bên liên quan và chuyên gia có thể giúp đảm bảo rằng thông tư được xem xét đầy đủ, chặt chẽ, và không ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của cộng đồng và doanh nghiệp. Điều này góp phần xây dựng hệ thống pháp luật mạnh mẽ và phản ánh chính xác ý chí, ý đồ của cộng đồng và xã hội.

Theo quy định chi tiết trong nội dung của Điều 102 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, Tổ chức pháp chế thuộc bộ và cơ quan ngang bộ đều chịu trách nhiệm quan trọng trong việc thẩm định dự thảo thông tư. Trước khi dự thảo được đưa ra quyết định chính thức từ Bộ trưởng hoặc Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, quá trình thẩm định này đóng vai trò quyết định để đảm bảo tính chính xác, công bằng và hiệu quả của văn bản quy phạm pháp luật.

Tổ chức pháp chế, nằm trong hệ thống bộ, và cơ quan ngang bộ, có nhiệm vụ không chỉ đánh giá tính cần thiết và phù hợp của dự thảo thông tư mà còn đảm bảo sự hợp nhất với chính sách tổng thể của Bộ hoặc cơ quan ngang bộ đó. Quá trình này không chỉ giúp đảm bảo rằng văn bản sẽ đáp ứng đúng mục tiêu và chủ trương của cơ quan chủ quản, mà còn đảm bảo sự đồng nhất và tuân thủ với hệ thống pháp luật tổng thể.

Sự trách nhiệm của Tổ chức pháp chế và cơ quan ngang bộ trong quá trình thẩm định không chỉ giúp tăng cường tính chất chuyên nghiệp và chất lượng của quá trình lập pháp, mà còn phản ánh cam kết của họ đối với quyền lợi và nghĩa vụ của cộng đồng và doanh nghiệp. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của họ trong quá trình hình thành và thi hành văn bản quy phạm pháp luật, góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát triển hệ thống pháp luật mạnh mẽ và hiệu quả.

 

2. Hồ sơ gửi thẩm định dự thảo thông tư bao gồm những gì?

Theo quy định của khoản 2 Điều 102 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, được sửa đổi bởi khoản 28 Điều 1 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020, hồ sơ gửi thẩm định dự thảo thông tư đã được chi tiết và xác định rõ ràng. Điều này nhằm đảm bảo quá trình thẩm định diễn ra một cách minh bạch, đầy đủ thông tin và công bằng.

Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ quan trọng như tờ trình về dự thảo thông tư, chính bản dự thảo, bản tổng hợp và giải trình về việc tiếp thu ý kiến của cơ quan, tổ chức, cá nhân, cũng như đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của dự thảo. Đặc biệt, nếu có, báo cáo đánh giá tác động của chính sách trong dự thảo thông tư cũng được yêu cầu, cùng với bản đánh giá thủ tục hành chính trong trường hợp được luật, nghị quyết của Quốc hội giao quy định thủ tục hành chính. Nếu vấn đề bình đẳng giới được tính đến, báo cáo về lồng ghép này cũng phải được trình bày.

Ngoài ra, hồ sơ còn có thể chứa các tài liệu khác có liên quan. Quan trọng là, tài liệu tại điểm a và điểm b của khoản này sẽ được chuyển đi dưới dạng bản giấy, trong khi tài liệu còn lại sẽ được gửi đi dưới dạng bản điện tử. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn thích ứng với xu hướng công nghệ, đồng thời tăng cường hiệu quả trong việc quản lý và trao đổi thông tin trong quá trình thẩm định.

 

3. Nội dung thẩm định dự thảo thông tư tập trung vào những nội dung nào?

Dựa vào khoản 3 Điều 102 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, quy định về nội dung thẩm định dự thảo thông tư, chúng ta nhận thấy sự tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và đầy đủ của quá trình thẩm định. Nội dung thẩm định này tập trung vào các vấn đề sau đây:

- Sự cần thiết của quyết định ban hành thông tư, cũng như xác định rõ đối tượng và phạm vi điều chỉnh của thông tư.

- Sự phù hợp của nội dung dự thảo thông tư với đường lối, chủ trương của Đảng, và chính sách của Nhà nước, đảm bảo rằng thông tư không chỉ tuân thủ mục tiêu toàn diện mà còn phản ánh đúng chính trị, kinh tế, và xã hội của đất nước.

- Tính hợp hiến, tính hợp pháp, tính thống nhất của dự thảo thông tư với hệ thống pháp luật, đồng thời đảm bảo tính tương thích với các điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

- Sự cần thiết, tính hợp lý và chi phí tuân thủ các thủ tục hành chính trong dự thảo thông tư, đặc biệt là khi có quy định về thủ tục hành chính. Việc lồng ghép vấn đề bình đẳng giới cũng được chú ý và đánh giá trong quá trình thẩm định.

- Điều kiện bảo đảm về nguồn nhân lực, tài chính để thi hành thông tư, nhằm đảm bảo rằng quyết định có thể được thực hiện hiệu quả và không gây áp lực không cần thiết cho nguồn lực.

- Ngôn ngữ, kỹ thuật và trình tự, thủ tục soạn thảo văn bản, nhằm đảm bảo rằng thông tư được biểu đạt một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.

Theo đó, nội dung thẩm định dự thảo thông tư được xây dựng có sự linh hoạt và toàn diện, nhằm đảm bảo quyết định cuối cùng là hợp pháp, minh bạch và phản ánh đúng ý chí của cộng đồng.

 

4. Báo cáo thẩm định dự thảo thông tư có được gửi đến đơn vị chủ trì soạn thảo chậm nhất là bao nhiêu ngày?

Dựa vào khoản 4 Điều 102 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, quy định về báo cáo thẩm định dự thảo thông tư, chúng ta nhận thấy sự quan trọng của quá trình này trong việc đảm bảo tính chất chính xác và minh bạch của quyết định cuối cùng. Nội dung quy định như sau:

Báo cáo thẩm định phải thể hiện rõ ý kiến của tổ chức pháp chế về nội dung thẩm định quy định tại khoản 3 Điều này. Báo cáo thẩm định phải được gửi đến đơn vị chủ trì soạn thảo chậm nhất là 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ gửi thẩm định.

Theo đó, việc báo cáo thẩm định dự thảo thông tư đặt ra một chuẩn mực cao về tính minh bạch và sự tư duy của tổ chức pháp chế. Báo cáo này không chỉ giới thiệu ý kiến mà còn phải thể hiện rõ cách tổ chức pháp chế đã thực hiện thẩm định, đồng thời nêu rõ những điểm mạnh, yếu của dự thảo thông tư.

Quan trọng hơn, quy định cụ thể về thời hạn gửi báo cáo, chậm nhất là 10 ngày kể từ ngày đơn vị chủ trì soạn thảo nhận đủ hồ sơ gửi thẩm định, nhằm đảm bảo quy trình diễn ra mạch lạc và không làm chậm trễ quá trình soạn thảo và chỉnh lý dự thảo.

Ngoài ra, Đơn vị chủ trì soạn thảo cũng phải đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ với các đơn vị liên quan để nghiên cứu và tiếp thu ý kiến thẩm định, nhằm đạt được sự đồng thuận và sự chất lượng trong việc chỉnh lý dự thảo. Điều này làm nổi bật tinh thần hợp tác và tập trung vào quyết định chung, nhất quán với mục tiêu và lợi ích của cộng đồng.

Liên hệ hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn