1. Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam để thực hiện Hiệp định EVFTA được quy định thế nào?
Dựa trên Nghị định 116/2022/NĐ-CP và theo Điều 3 của nghị định này, chúng tôi xin được trình bày chi tiết về Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam trong giai đoạn 2022 - 2027.
Đối với Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, Việt Nam thực hiện theo Hiệp định EVFTA, và thông tin chi tiết được quy định tại Phụ lục I của Nghị định này. Phụ lục này bao gồm mã hàng, mô tả hàng hóa, và thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo từng giai đoạn khi xuất khẩu đến các lãnh thổ quy định tại điểm a khoản 2 Điều 4 Nghị định. Thông tin cụ thể về mỗi mã hàng, kèm theo thuế suất áp dụng cho các giai đoạn từ năm 2022 đến năm 2027, giúp doanh nghiệp và nhà xuất khẩu có cái nhìn toàn diện về chính sách thuế và thời gian áp dụng.
Tương tự, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam cũng được quy định chi tiết tại Phụ lục II của Nghị định. Thông tin này bao gồm mã hàng, mô tả hàng hóa, và thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo từng giai đoạn khi hàng hóa được nhập khẩu từ các lãnh thổ quy định tại điểm b khoản 3 Điều 5 Nghị định. Như vậy, các doanh nghiệp nhập khẩu có thể theo dõi và đánh giá tình hình thuế nhập khẩu theo thời gian.
Dữ liệu trong các Phụ lục của Nghị định này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, và chi tiết theo cấp mã 8 số hoặc 10 số. Trong trường hợp Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam có sự thay đổi, bổ sung, người khai hải quan có trách nhiệm kê khai mô tả và mã hàng hóa theo Danh mục sửa đổi, bổ sung, áp dụng thuế suất của mã hàng hóa được sửa đổi, bổ sung quy định tại các Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này.
Đặc biệt, cột "Thuế suất (%)" tại Phụ lục I và II có sự phân chia theo các giai đoạn khác nhau từ năm 2022 đến năm 2027. Mỗi cột đại diện cho thuế suất áp dụng trong một năm cụ thể, từ ngày 30 tháng 12 năm 2022 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2027. Điều này giúp doanh nghiệp và nhà nhập khẩu có cái nhìn chi tiết về sự biến động của thuế suất theo thời gian.
Để có thông tin đầy đủ và chi tiết hơn, quý khách hàng có thể tải và xem Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam để thực hiện Hiệp định EVFTA giai đoạn 2022 - 2027 theo thông báo và hướng dẫn được công bố trên trang web chính thức của cơ quan quản lý thuế. Chúng tôi mong muốn rằng thông tin trên sẽ giúp quý khách hàng nắm bắt đầy đủ về chính sách thuế hiện hành và đưa ra quyết định thông minh trong quá trình kinh doanh.
2. Điều kiện áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA là gì? Thủ tục áp dụng thế nào?
Dựa vào những quy định chi tiết được trình bày trong khoản 1 và khoản 2 của Điều 4 Nghị định 116/2022/NĐ-CP, chúng tôi sẽ mở rộng hiểu biết về các điều kiện và quy định liên quan đến Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam trong khuôn khổ Hiệp định EVFTA giai đoạn 2022 - 2027.
Trước hết, theo khoản 1, các mặt hàng không thuộc Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam theo Hiệp định EVFTA sẽ được áp dụng mức thuế suất 0% khi xuất khẩu sang các lãnh thổ thành viên Liên minh châu Âu. Điều này tạo ra một ưu đãi đặc biệt cho các loại hàng hóa không nằm trong danh mục thuế xuất khẩu ưu đãi.
Khoản 2 chi tiết hóa yêu cầu và điều kiện cần đáp ứng để áp dụng thuế suất xuất khẩu ưu đãi đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam theo Hiệp định EVFTA. Đầu tiên, hàng hóa cần được nhập khẩu vào lãnh thổ thành viên Liên minh châu Âu theo quy định tại Phụ lục III, một phần quan trọng của Nghị định 116/2022/NĐ-CP. Điều này đảm bảo rằng chỉ những sản phẩm được xác nhận và chấp thuận theo quy định mới có thể hưởng lợi từ thuế suất ưu đãi.
Hơn nữa, các điều kiện về chứng từ vận tải cũng được quy định rõ, yêu cầu có bản chụp chứng minh rằng đích đến của lô hàng là các lãnh thổ thành viên Liên minh châu Âu, theo quy định của pháp luật hiện hành. Đồng thời, cần có tờ khai hải quan nhập khẩu hoặc chứng từ thay thế tờ khai hải quan của lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam, cũng phải được bản chụp, và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.
Đối với tất cả các chứng từ nêu trên, đặc biệt là khi chúng không phải là bản tiếng Việt hoặc tiếng Anh, người khai hải quan phải tiến hành dịch ra tiếng Việt hoặc tiếng Anh và chịu trách nhiệm về nội dung của bản dịch. Điều này là để đảm bảo tính chính xác và hiểu quả của thông tin, cũng như tuân thủ theo đúng quy định pháp luật.
Tổng hợp lại, những quy định chi tiết này không chỉ làm rõ hơn về quá trình áp dụng Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA, mà còn tạo ra một khung pháp lý chặt chẽ để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ từ phía doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
3. Thủ tục áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA được thực hiện thế nào?
Về quy trình và điều kiện áp dụng thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA, Nghị định 116/2022/NĐ-CP đã chi tiết hóa thông tin trong khoản 3 Điều 4 như sau:
1. Thủ tục áp dụng thuế suất xuất khẩu ưu đãi: a) Tại thời điểm làm thủ tục hải quan, người khai hải quan phải tiến hành khai tờ khai xuất khẩu. Trong quá trình này, họ áp dụng thuế suất xuất khẩu theo Biểu thuế xuất khẩu, tính toán thuế và nộp thuế theo Danh mục mặt hàng chịu thuế, được quy định tại Nghị định về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan, cùng với các văn bản sửa đổi, bổ sung.
b) Trong khoảng thời gian 01 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai xuất khẩu, người khai hải quan phải nộp đầy đủ chứng từ chứng minh rằng hàng hóa đáp ứng các quy định tại điểm b và điểm c khoản 2. Họ cũng phải thực hiện khai bổ sung để áp dụng mức thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA. Sau thời hạn 01 năm nêu trên, hàng hóa xuất khẩu sẽ không còn được áp dụng thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA.
c) Cơ quan hải quan có trách nhiệm thực hiện kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo Biểu thuế xuất khẩu quy định tại Phụ lục I theo Nghị định. Nếu hàng hóa xuất khẩu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 2, thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA sẽ được áp dụng. Đồng thời, cơ quan hải quan sẽ thực hiện xử lý tiền thuế nộp thừa cho người khai hải quan, tuân thủ theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.
2. Nâng cao hiệu quả và tính minh bạch: Điều này không chỉ giúp củng cố quy trình hải quan mà còn tăng cường tính minh bạch và minh chứng cho việc thực hiện thuế suất xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA. Bằng cách này, doanh nghiệp và cơ quan quản lý có thể có cái nhìn rõ ràng về quá trình áp dụng thuế suất, đồng thời đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả trong quản lý thuế suất xuất khẩu.
Công ty Luật Hòa Nhựt hiện hào hứng chia sẻ thông tin tư vấn pháp lý hữu ích đến độc giả quý khách. Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có những thắc mắc cần sự giải đáp, chúng tôi mong muốn hỗ trợ và làm rõ mọi điều cho quý vị. Để tiếp cận dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644 Ngoài ra, quý khách cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua địa chỉ email: [email protected] để chúng tôi có thể nhanh chóng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng. Chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác và lòng tin của quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn vì đã lựa chọn Công ty Luật Hòa Nhựt là đối tác tư vấn pháp lý của quý vị!