1. Nhân thân được hiểu là như thế nào?
Nhân thân được hiểu chủ yếu là các yếu tố nói đến con người với tính cách là thành viên của xã hội, là người tham gia vào quan hệ xã hội, là thực thể xã hội. Khái niệm này chỉ bao gồm những đặc điểm về tâm lý, xã hội và có thể có một số đặc điểm về sinh học có ý nghĩa về mặt xã hội như giới tính, tuổi, nghề nghiệp, trình độ văn hóa, trình độ giáo dục, hệ thống giá trị, thái độ, cách cư xử…..
Như vậy, ta có thể thấy việc xác nhận các yếu tố liên quan đến nhân thân là các yếu tố rất quan trọng. Có thể nói các yếu tố nhân thân có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi của con người, ảnh hưởng đến nhận thức của chủ thể. Việc các yếu tố đánh giá nhân thân nêu trên như giới tính, tuổi, nghề nghiệp, trình độ văn hóa, trình độ giáo dục, hệ thống giá trị, thái độ, cách cư xử…..có ảnh hưởng đến hành vi. Chính vì vậy, nói ngược lại, khi đánh giá hành vi của một chủ thể, ta cũng cần xem xét đến các yếu tố nhân thân gây ra ảnh hưởng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu và giải thích tại sao con người hành động như họ hành động, và làm thế nào các yếu tố nhân thân tương tác để tạo ra hành vi và quan điểm của họ.
2. Điều kiện nhân thân tốt để làm căn cứ hưởng án treo?
Theo Điều 2 của Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP, được bổ sung bởi điểm b khoản 1 Điều 1 Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐTP, quy định rằng người bị kết án phạt tù có thể được xem xét cho hưởng án treo khi thỏa mãn các điều kiện sau đây:
- Bị xử phạt tù không quá 03 năm.
- Có nhân thân tốt, được định nghĩa là người phạm tội luôn tuân theo chính sách, pháp luật và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân ở nơi cư trú và nơi làm việc. Điều này bao gồm cả việc không có án tích, đã xóa án tích hoặc chưa bị xử phạt vi phạm hành chính trong vòng 06 tháng tính đến ngày phạm tội lần này, nếu tội phạm mới thực hiện thuộc trường hợp ít nghiêm trọng hoặc nếu người phạm tội đóng vai trò không quan trọng trong vụ án và đáp ứng các điều kiện khác.
- Có ít nhất 02 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, trong đó ít nhất 01 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quy định tại khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự, và không có tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự quy định tại khoản 1 Điều 52 của Bộ luật Hình sự.
- Có nơi cư trú hoặc nơi làm việc ổn định để cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giám sát và giáo dục.
- Xét thấy không cần thiết phải thực hiện hình phạt tù, và việc cho họ hưởng án treo không gây nguy hiểm cho xã hội, không ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, và an toàn xã hội.
- Khi xem xét và quyết định cho bị cáo hưởng án treo, Tòa án phải tuân thủ chặt chẽ các điều kiện để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật, đặc biệt là đối với các trường hợp hướng dẫn tại khoản 2, khoản 4 và khoản 5 Điều 3 của Nghị quyết.
Vì vậy, khi bạn hoặc một người thân của bạn bị kết án phạt tù và muốn được hưởng án treo, bạn cần phải kiểm tra kỹ các điều kiện được quy định tại Điều 2 để đảm bảo rằng đủ điều kiện để đề xuất án treo.
3. Đặc điểm của nhân thân tội phạm
Những đặc điểm của nhân thân tội phạm có thể là tuổi, nghề nghiệp, thái độ làm việc, thái độ trong quan hệ với những người khác, trình độ văn hóa, lối sống, hoàn cảnh gia đình và đời sống kinh tế, thái độ chính trị, ý thức pháp luật, tôn giáo, tiền án, tiền sự… không phải là ngẫu nhiên, mà chúng đều là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức và hành vi của người phạm tội.
- Thứ nhất, yếu tố về độ tuổi ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và hành vi thực hiện của người phạm tội. Pháp luật quy định các giai đoạn tuổi của con người, như thiếu nhi, thiếu niên và người đủ năng lực hành vi dân sự, để phân biệt khả năng nhận thức và hiểu biết tại từng độ tuổi. Khả năng tiếp cận kiến thức cũng thay đổi theo độ tuổi, và việc xét xử phạt tù cho người trẻ tuổi thường có cách tiếp cận khác biệt so với người trưởng thành.
Thứ hai, môi trường học tập và làm việc của người phạm tội đóng một vai trò quan trọng trong quá trình xử lý hình sự và xác định hình phạt. Đặc biệt, khi xem xét vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi, môi trường sống thường giới hạn trong nhà trường và gia đình. Trong giai đoạn này, mối quan hệ xã hội thường bị hạn chế trong phạm vi người thân và bạn bè, và sự giám sát từ phía thầy cô và gia đình thường nghiêm ngặt.
Ngược lại, người trưởng thành thường có môi trường sống đa dạng hơn, với mối quan hệ xã hội mở rộng. Họ tiếp xúc với nhiều người khác nhau trong môi trường công việc, trong xã hội, và có thể tự quyết định về cuộc sống và quan hệ cá nhân của họ. Môi trường này có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi và nhận thức của người phạm tội.
Môi trường xấu, chẳng hạn như môi trường đầy rủi ro, xã hội áp lực, hoặc môi trường không đủ hỗ trợ, có thể dẫn đến lối sống độc hại và hành vi phạm tội. Người phạm tội có thể dễ dàng tiếp xúc với việc làm sai trái hoặc tham gia vào các hoạt động tội phạm khi họ bị ảnh hưởng bởi môi trường tiêu cực này. Ngoài ra, môi trường xấu cũng có thể là nguồn cản trở quan trọng đối với việc cải tạo và tái hòa nhập xã hội của người phạm tội sau khi họ đã chịu hình phạt.
Do đó, nhìn chung, môi trường sống và làm việc của người phạm tội đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá và xử lý tội phạm. Các cơ quan tư pháp cần xem xét cụ thể tình hình môi trường của từng trường hợp để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và điều kiện gây ra tội phạm và đưa ra quyết định hợp lý về hình phạt và biện pháp cải tạo.
- Thứ ba, trình độ văn hóa và lối sống của người phạm tội cũng quan trọng. Trình độ văn hóa thể hiện mức độ học vấn của người phạm tội và ảnh hưởng đến hiểu biết và tuân thủ pháp luật. Lối sống của họ, có thể là bê tha hoặc không tuân theo quy chuẩn, cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi phạm tội.
Với việc hiểu rõ những đặc điểm này, hệ thống pháp luật có thể áp dụng các biện pháp khác nhau trong việc xử lý và hình phạt tội phạm, đảm bảo rằng việc xét xử và phạt tù được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả.
Nhân thân của người phạm tội, mặc dù không phải là yếu tố cấu thành tội phạm, đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm hình sự của người phạm tội. Các cơ quan điều tra, truy tố và xét xử, khi đối mặt với bất kỳ vụ án hình sự nào, cần tiến hành một cuộc nghiên cứu đầy đủ về nhân thân của người phạm tội. Việc này có ý nghĩa rất lớn và có một số khía cạnh quan trọng như sau:
- Xác định trách nhiệm hình sự: Ở một số tội phạm, việc nghiên cứu nhân thân của người phạm tội có tầm quan trọng trong việc xác định trách nhiệm hình sự cũng như việc định rõ khung hình phạt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tội phạm có cấu trúc phức tạp hoặc tương quan với các đặc điểm cụ thể thuộc về nhân thân của người phạm tội. Chính việc nghiên cứu nhân thân giúp hiểu rõ hơn nguyên nhân và động cơ đằng sau hành vi phạm tội.
- Quyết định hình phạt: Nghiên cứu nhân thân của người phạm tội cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc quyết định hình phạt. Thông qua việc này, không chỉ đánh giá được khả năng giáo dục và cải tạo của người phạm tội mà còn giúp đánh giá tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, từ đó xác định hình phạt phù hợp với từng trường hợp. Hành vi và con người luôn có mối quan hệ chặt chẽ, và tính chất của người phạm tội ảnh hưởng đến tính chất của tội phạm.
- Sáng rõ tình tiết và yếu tố cấu thành tội phạm: Nghiên cứu nhân thân của người phạm tội cũng có thể giúp làm sáng rõ một số tình tiết và các yếu tố cấu thành tội phạm, như lỗi, mục đích, động cơ của người phạm tội. Điều này có thể giúp cơ quan điều tra và xét xử hiểu rõ hơn về bản chất của tội phạm và các yếu tố xung quanh nó, giúp trong việc đánh giá và xử lý vụ án một cách công bằng.
Tóm lại, việc nghiên cứu nhân thân của người phạm tội là một phần quan trọng của quá trình xử lý hình sự. Nó giúp cơ quan tư pháp hiểu rõ hơn về người phạm tội và tạo ra cơ sở cho việc đánh giá và quyết định hợp lý về trách nhiệm hình sự và hình phạt trong từng trường hợp cụ thể.
Khi có thắc mắc về quy định pháp luật cần tư vấn, liên hệ ngay đến hotline 1900.868644 hoặc tư vấn qua email: [email protected]