1. Cơ quan điều tra viên vụ việc cạnh tranh được hiểu như nào?
Từ Điều 50 Luật Cạnh tranh 2018,cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh được quy định như sau:
Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh chịu sự quản lý của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia và có các nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể như sau:
- Thu thập và tiếp nhận thông tin: Cơ quan này có nhiệm vụ thu thập và tiếp nhận thông tin từ các nguồn khác nhau để phát hiện các hành vi mà có dấu hiệu vi phạm pháp luật về cạnh tranh. Điều này đảm bảo rằng các trường hợp vi phạm được nắm bắt kịp thời và đáng chú ý.
- Tổ chức và thực hiện điều tra: Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh có trách nhiệm tổ chức và tiến hành quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh. Điều này bao gồm việc thu thập chứng cứ, xem xét tài liệu, tìm kiếm thông tin, và thực hiện các hoạt động liên quan đến việc xác định các hành vi vi phạm.
- Đề xuất biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm: Cơ quan này có quyền đề xuất áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính trong quá trình điều tra và xử lý vụ việc cạnh tranh. Điều này giúp đảm bảo rằng các hành vi vi phạm được xử lý một cách hiệu quả và theo quy định của pháp luật.
- Thực hiện biện pháp nghiệp vụ điều tra: Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh thực hiện các biện pháp nghiệp vụ điều tra trong quá trình điều tra, tuân theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc thu thập chứng cứ, thẩm định thông tin, và tìm hiểu chi tiết liên quan đến vụ việc cạnh tranh.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác: Ngoài các nhiệm vụ và quyền hạn đã nêu trên, cơ quan này còn phải thực hiện các nhiệm vụ khác theo chỉ định của Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia. Điều này đảm bảo rằng các vụ việc cạnh tranh được xử lý một cách toàn diện và theo đúng quy định của pháp luật.
Bên cạnh đó, cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh, theo Điều 5 Nghị định 03/2023/NĐ-CP, sẽ có thêm nhiệm vụ quan trọng là kiến nghị áp dụng biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính: Cơ quan này có quyền đề xuất cho các cơ quan có thẩm quyền áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính trong quá trình điều tra và xử lý vụ việc cạnh tranh. Điều này đảm bảo rằng các hành vi vi phạm luật về cạnh tranh có thể được kiểm soát, ngăn chặn, và xử lý một cách hiệu quả.
Các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm bao gồm cả việc đình chỉ hoạt động vi phạm, yêu cầu thay đổi hành vi, và đảm bảo tính công bằng và cạnh tranh trong thị trường. Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ và thực hiện quy định của pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
2. Điều tra viên vụ việc cạnh tranh có quyền quyết định triệu tập người làm chứng theo yêu cầu?
Dựa vào Điều 63 của Luật Cạnh tranh 2018, chúng ta có thể tóm tắt nhiệm vụ và quyền hạn của điều tra viên vụ việc cạnh tranh khi thực hiện tố tụng cạnh tranh như sau:
- Tiến hành Điều tra: Điều tra viên vụ việc cạnh tranh có nhiệm vụ tiến hành điều tra vụ việc cạnh tranh theo chỉ định của Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh.
- Lập Báo cáo Điều tra: Sau khi kết thúc điều tra vụ việc cạnh tranh, họ phải lập báo cáo điều tra.
- Bảo quản Tài liệu: Điều tra viên vụ việc cạnh tranh phải đảm bảo việc bảo quản tài liệu đã được cung cấp.
- Trách nhiệm: Họ chịu trách nhiệm trước Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh và trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
- Tham gia Phiên điều trần: Điều tra viên phải tham gia vào phiên điều trần cạnh tranh.
- Thực hiện biện pháp Nghiệp vụ Điều tra: Trong quá trình điều tra, họ phải thực hiện các biện pháp nghiệp vụ điều tra phù hợp với quy định của pháp luật.
- Kiến nghị: Điều tra viên có quyền kiến nghị cho Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh về việc gia hạn, đình chỉ và kết luận vụ việc cạnh tranh, cũng như trưng cầu giám định, thay đổi người giám định hoặc người phiên dịch trong quá trình điều tra.
- Báo cáo lên Cơ quan Cạnh tranh Quốc gia: Điều tra viên phải báo cáo cho Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh để kiến nghị cho Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính trong quá trình điều tra.
- Nhiệm vụ và quyền hạn Khác: Ngoài các nhiệm vụ và quyền hạn đã nêu trên, có thể có các nhiệm vụ và quyền hạn khác được quy định trong Luật Cạnh tranh.
Điểm quan trọng cần nhấn mạnh là theo quy định pháp luật, điều tra viên vụ việc cạnh tranh không có thẩm quyền quyết định triệu tập người làm chứng theo yêu cầu của các bên. Quyền này thuộc về nhiệm vụ và quyền hạn của Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh. Nói cách khác, việc quyết định triệu tập người làm chứng theo yêu cầu là trách nhiệm của Thủ trưởng Cơ quan, không phải là quyền của điều tra viên vụ việc cạnh tranh. Điều này đảm bảo rằng quá trình nằm dưới sự kiểm soát và giám sát của cơ quan giám sát và duy trì các nguyên tắc về sự công bằng và không thiên vị trong tố tụng cạnh tranh.
3. Quyền hạn, nhiệm vụ của Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh
Theo Điều 62 của Luật Cạnh tranh 2018, Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:
- Quyết định điều tra vụ việc cạnh tranh: Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh có quyền quyết định tiến hành điều tra vụ việc cạnh tranh dựa trên sự chấp thuận của Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
- Quyết định phân công điều tra viên vụ việc cạnh tranh: Thủ trưởng có quyền chọn lựa và phân công điều tra viên vụ việc cạnh tranh để thực hiện công việc điều tra.
- Yêu cầu cung cấp tài liệu, thông tin, đồ vật: Thủ trưởng có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp tài liệu, thông tin, đồ vật, và yêu cầu giải trình liên quan đến nội dung vụ việc cạnh tranh theo đề nghị của điều tra viên vụ việc cạnh tranh.
- Quyết định thay đổi điều tra viên: Thủ trưởng có quyền quyết định thay đổi điều tra viên vụ việc cạnh tranh nếu cần thiết.
- Quyết định trưng cầu giám định: Thủ trưởng có quyền quyết định trưng cầu giám định và quyết định thay đổi người giám định và người phiên dịch trong quá trình điều tra.
- Quyết định triệu tập người làm chứng: Thủ trưởng có quyền quyết định triệu tập người làm chứng theo yêu cầu của các bên tham gia vụ việc cạnh tranh.
- Quyết định gia hạn hoặc đình chỉ điều tra: Thủ trưởng có quyền quyết định gia hạn quá trình điều tra hoặc đình chỉ điều tra vụ việc cạnh tranh dựa trên sự chấp thuận của Chủ tịch Ủy ban
- Cạnh tranh Quốc gia. Kiến nghị áp dụng biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính: Thủ trưởng có quyền kiến nghị Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính trong quá trình điều tra.
- Kết luận điều tra vụ việc cạnh tranh: Thủ trưởng phải kết luận quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh và đưa ra những quyết định hoặc kiến nghị liên quan.
- Tham gia phiên điều trần: Thủ trưởng có quyền tham gia vào các phiên điều trần liên quan đến vụ việc cạnh tranh.
- Nhiệm vụ, quyền hạn khác: Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh có thể có các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của Luật này.
Khi quá trình điều tra hoàn thành, Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh phải ký kết luận điều tra vụ việc cạnh tranh và chuyển báo cáo điều tra cùng toàn bộ hồ sơ vụ việc cạnh tranh đến Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!