Hành vi sử dụng Flycam khi chưa được cấp phép bị xử lý thế nào?

Trong nội dung bài viết dưới đây, Luật Hòa Nhựt xin chia sẻ những nội dung về Hành vi sử dụng Flycam khi chưa được cấp phép bị xử lý thế nào?

1. Hành vi sử dụng Flycam khi chưa được cấp phép bị xử lý thế nào?

Flycam, còn được gọi là Flying Camera hoặc máy bay điều khiển từ xa, là một thiết bị bay được trang bị camera và có khả năng điều khiển từ xa để thực hiện chụp ảnh và quay video. Thuật ngữ "Flycam" thường được sử dụng phổ biến để chỉ đến các thiết bị bay nhỏ và nhẹ được sử dụng trong mục đích giải trí, quay phim, và chụp ảnh từ góc nhìn cao.

Căn cứ vào khoản 1 Điều 3 của Nghị Định 36/2008/NĐ-CP, Flycam có thể được phân loại như là một "tàu bay không người lái." Định nghĩa này mô tả rằng tàu bay không người lái là một thiết bị bay mà việc điều khiển và duy trì hoạt động của chuyến bay không yêu cầu sự tham gia điều khiển trực tiếp từ phi công hoặc tổ lái trên thiết bị bay đó. Điều này phản ánh tính tự động và tự lập của Flycam khi hoạt động trong không gian mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ người điều khiển.

Theo quy định tại điểm đ, điểm i, điểm k, khoản 2 Điều 7 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc sử dụng tàu bay không người lái (flycam) mà không có giấy phép hoặc khi chưa đáp ứng các tiêu chuẩn đủ điều kiện bay sẽ bị xử phạt hành chính với mức tiền phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng. Cụ thể, các hành vi sau sẽ chịu mức phạt này:

- Sử dụng tàu bay không người lái chưa có giấy phép hoặc đã đăng ký nhưng điều khiển bay không đúng thời gian, địa điểm, khu vực, tọa độ, giới hạn cho phép.

Ví dụ: Sử dụng flycam để quay phim hoặc chụp ảnh tại khu vực cấm bay, không tuân theo giới hạn đối với flycam.

- Không có đủ hồ sơ, tài liệu mang theo khi khai thác tàu bay không người lái.

Ví dụ: Không mang theo giấy phép bay, chứng minh nhân dân khi sử dụng flycam tại khu vực công cộng.

- Tổ chức các hoạt động bay của tàu bay không người lái khi người trực tiếp khai thác, sử dụng chưa đáp ứng các tiêu chuẩn đủ điều kiện bay.

Ví dụ: Tổ chức sự kiện quay phim bằng flycam mà người điều khiển flycam không có bằng lái và chưa được đào tạo về an toàn bay.

- Tổ chức các hoạt động bay của tàu bay không người lái khi phương tiện bay chưa đáp ứng các tiêu chuẩn đủ điều kiện bay.

Ví dụ: Tổ chức cuộc thi flycam mà các flycam tham gia không đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và độ tin cậy.

Việc áp dụng mức phạt nhằm đảm bảo an toàn, trật tự trong việc sử dụng flycam và giữ cho các hoạt động bay của chúng tuân thủ theo quy định của pháp luật.

 

2. Những khu vực cấm bay flycam nào tại Việt Nam? 

Theo Quyết định 18/2020/QĐ-TTg, những khu vực cấm bay flycam được chi tiết như sau:

- Khu vực Công trình quốc phòng và khu quân sự quan trọng: Bao gồm các công trình quốc phòng và khu quân sự đặc biệt quan trọng do Chính phủ ủy quyền cho Bộ Quốc phòng trực tiếp chỉ đạo việc quản lý và bảo vệ.

- Khu vực các trụ sở làm việc của cơ quan Đảng, Nhà nước, Quốc hội, Chính phủ: Trụ sở các cơ quan trung ương như Đảng, Nhà nước, Quốc hội, Chính phủ, các ban, bộ, ngành, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, cũng như trụ sở của các cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và tổ chức quốc tế.

- Khu vực đóng quân, triển khai lực lượng và các cơ sở quân sự: Gồm khu vực đóng quân, triển khai lực lượng, trang bị chiến đấu, huấn luyện chiến đấu, cũng như khu vực của các công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia.

- Khu vực cảng hàng không, sân bay: Bao gồm khu vực có hoạt động của tàu bay hàng không dân dụng và quân sự.

- Khu vực nằm trong giới hạn đường hàng không và vùng trời đã được cấp phép: Khu vực nằm trong giới hạn của đường hàng không, các vệt bay, hành lang bay đã được cấp phép trong vùng trời Việt Nam, phạm vi giới hạn của đường hàng không được quy định trong Tập thông báo tin tức hàng không "AIP Việt Nam" do Cục Hàng không Việt Nam công bố.

- Khu vực có hạn chế bay tạm thời hoặc cấm bay tạm thời theo quyết định của Bộ Quốc phòng: Trong trường hợp đặc biệt vì lý do quốc phòng, an ninh, hoặc theo đề nghị của các bộ, ngành, địa phương để đảm bảo an toàn bay và trật tự an toàn xã hội, Bộ Quốc phòng có thể quyết định hạn chế bay tạm thời hoặc cấm bay tạm thời đối với flycam và các phương tiện bay siêu nhẹ tại một hoặc một số khu vực trong lãnh thổ Việt Nam. Quyết định này có hiệu lực ngay.

Flycam, hay còn được biết đến với tên gọi Flying Camera hoặc máy bay điều khiển từ xa, là một thiết bị bay được trang bị camera và có khả năng được điều khiển từ xa để chụp ảnh và quay video. Flycam được coi là một dạng tàu bay không người lái, theo định nghĩa tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 36/2008/NĐ-CP. Quyết định 18/2020/QĐ-TTg chi tiết hóa các khu vực cấm bay flycam, bao gồm các vùng liên quan đến an ninh quốc gia, các trụ sở quan trọng của cơ quan Đảng, Nhà nước, Quốc hội, Chính phủ, cảng hàng không, sân bay, và các khu vực có thể bị hạn chế bay tạm thời hoặc cấm bay tạm thời theo quyết định của Bộ Quốc phòng. Các biện pháp này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, đảm bảo an toàn trong các khu vực quan trọng và giữ cho việc sử dụng flycam được thực hiện theo quy định và kiểm soát của chính quyền.

 

3. Thủ tục xin cấp giấy phép bay của flycam 

Theo quy định tại khoản 1 Điều 9 Nghị Định 36/2008/NĐ-CP (được sửa đổi bởi khoản 1, khoản 4 Điều 1 Nghị định 79/2011/NĐ-CP; điểm b khoản này bị bãi bỏ bởi khoản 4 Điều 1 Nghị định 79/2011/NĐ-CP), tổ chức và cá nhân khi tổ chức hoạt động bay phải nộp hồ sơ đề nghị cấp phép bay. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:

- Đơn đề nghị cấp phép bay (theo mẫu ban hành kèm theo Nghị định): Bản đơn này cần được viết bằng tiếng Việt và tiếng Anh, theo mẫu quy định. Đơn này là tài liệu chính thức thể hiện ý muốn của tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp phép bay.

- Giấy phép hoặc giấy ủy quyền hợp pháp: Cần kèm theo giấy phép hoặc giấy ủy quyền hợp pháp cho phép tàu bay, phương tiện bay thực hiện cất cánh, hạ cánh tại sân bay, khu vực trên mặt đất, mặt nước. Điều này nhằm xác nhận rằng tổ chức hoặc cá nhân được quyền thực hiện các hoạt động bay tại các địa điểm cụ thể.

- Các giấy tờ, tài liệu khác liên quan đến tàu bay, phương tiện bay: Bao gồm mọi thông tin cần thiết về tàu bay, phương tiện bay như đặc điểm kỹ thuật, chứng minh an toàn, thông số kỹ thuật, và mọi thông tin khác có liên quan đến việc cấp phép bay.

Bằng cách này, việc nộp hồ sơ đề nghị cấp phép bay đảm bảo tính minh bạch, chính xác, và giúp cơ quan chức năng có đủ thông tin để đánh giá và quyết định về việc cấp phép bay.

Theo quy định tại khoản 2 Điều 9 Nghị định 36/2008/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 Nghị định 79/2011/NĐ-CP), quy trình nộp hồ sơ và thủ tục đề nghị cấp phép bay được mô tả chi tiết như sau:

Hồ sơ, thủ tục đề nghị cấp phép bay

- Đơn đề nghị cấp phép bay: Đơn này cần được viết bằng tiếng Việt và tiếng Anh theo mẫu quy định. Nội dung đơn phải rõ ràng, minh bạch, và chính xác, thể hiện ý muốn chính thức của tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp phép bay.

- Chứng từ giấy phép hoặc giấy ủy quyền: Đối với tổ chức hoặc cá nhân thực hiện các chuyến bay, cần kèm theo chứng từ giấy phép hoặc giấy ủy quyền hợp pháp, xác nhận quyền thực hiện cất cánh, hạ cánh tại sân bay, khu vực trên mặt đất, mặt nước.

- Các giấy tờ, tài liệu liên quan: Bao gồm mọi thông tin cần thiết về tàu bay, phương tiện bay như đặc điểm kỹ thuật, chứng minh an toàn, và thông số kỹ thuật khác.

Thời hạn nộp hồ sơ:

Tổ chức, cá nhân phải nộp hồ sơ chậm nhất 07 ngày làm việc trước ngày dự kiến tổ chức thực hiện các chuyến bay. Thời hạn này giúp cơ quan chức năng có đủ thời gian để kiểm tra, đánh giá hồ sơ và ra quyết định cấp phép bay.

Như vậy, thủ tục nộp hồ sơ cấp phép bay phải được tiến hành đúng thủ tục và đảm bảo đúng thời hạn quy định để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật trong việc tổ chức các chuyến bay.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về pháp luật của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!