Hoạt động và kế hoạch kéo trên biển được quy định như thế nào?

Hoạt động và kế hoạch kéo trên biển được quy định như thế nào theo quy định hiện nay? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Quy chuẩn QCVN 73:2019/BGTVT về hoạt động kéo trên biển

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hoạt động kéo trên biển, có mã hiệu QCVN 73:2019/BGTVT, là một tài liệu quan trọng được biên soạn bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam, được thẩm định bởi Bộ Khoa học và Công nghệ, và chính thức ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải thông qua Thông tư số 25/2020/TT-BGTVT vào ngày 14 tháng 10 năm 2020.

Quy chuẩn này chi tiết và mô tả toàn bộ quá trình của hoạt động kéo trên biển, bao gồm không chỉ việc sử dụng tàu kéo mà còn liên quan đến các giai đoạn từ nơi xuất phát, quá trình kéo chuyển đến địa điểm đích, đến quá trình bàn giao đối tượng đã được kéo. Điều này không chỉ tăng cường hiểu biết về quá trình kéo mà còn đảm bảo sự hiểu rõ về trách nhiệm và yêu cầu kỹ thuật trong mọi khía cạnh của hoạt động kéo trên biển. Quy chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất cao cho các hoạt động này trong ngành hàng hải và giao thông biển nói riêng.

Thiết bị kéo đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của tàu kéo và là yếu tố không thể thiếu trong quá trình thực hiện các hoạt động kéo. Được cài đặt trên tàu kéo và trên đối tượng được kéo, thiết bị kéo này bao gồm một loạt các công cụ chuyên dụng như tời kéo, móc kéo, cung kéo, tang trống của tời kéo, lỗ luồn dây (xô ma luồn dây), mã kéo, vòng kéo chữ D, chốt kéo, và thiết bị giữ dây kiểu hàm cá mập.

Đặc biệt, thiết bị này còn bao gồm các điểm kéo như tấm mắt kéo hoặc cột kéo, cũng như lỗ luồn dây (xô ma luồn dây) và nhiều thành phần khác, tất cả được trang bị trên đối tượng được kéo. Điều này không chỉ mang lại sự đa dạng và tính chuyên nghiệp cho hoạt động kéo mà còn đảm bảo sự an toàn và hiệu suất tối đa trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

2. Quy định về kế hoạch kéo trên biển 

Dựa trên quy định của QCVN 73:2019/BGTVT, kế hoạch kéo trên biển được xây dựng với sự cân nhắc kỹ lưỡng và bao gồm nhiều yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự hiệu quả và an toàn của hoạt động kéo. Để đảm bảo sự chuẩn bị và ứng phó linh hoạt trong mọi tình huống, việc bố trí thiết bị và dụng cụ kéo không chỉ là một phần của kế hoạch chung mà còn đi kèm với các biện pháp đối phó sự cố, đặc biệt là khi đối mặt với điều kiện thời tiết xấu. Trong tình huống mà đối tượng được kéo có người trực, cả tàu kéo và đối tượng được kéo đều phải được trang bị Bản Kế hoạch kéo và Bản Kế hoạch ứng cứu sự cố. Chi tiết của kế hoạch này bao gồm:

- Kích thước chính và lực kéo: Xác định các kích thước chính của tàu kéo và đối tượng được kéo. Đo lường và xác định lực kéo tại móc của tàu kéo, đặc biệt là các thông số quan trọng liên quan đến khả năng vận chuyển an toàn.

- Lộ trình kéo: Mô tả chi tiết lộ trình kéo được lập trước, bao gồm vùng biển diễn ra hoạt động kéo. Xác định tuyến đường, khoảng cách, tốc độ dự kiến, ngày khởi hành và dự kiến đến, với sự tính toán cẩn thận đối với các yếu tố biến động như điều kiện thời tiết dự báo, thủy triều, và dòng chảy.

- Yếu tố đặc biệt: Phân tích và đưa ra dự báo về kích thước, cách bố trí, diện tích mặt hứng gió, và lượng chiếm nước của đối tượng được kéo. Tính đến bất kỳ mối nguy hiểm nào có thể xuất hiện trong quá trình hoạt động kéo, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến an ninh hải dương.

- Bố trí dừng tàu và trú ẩn: Chi tiết về bố trí các thiết bị và dụng cụ kéo, đặc biệt là về việc tạo ra điểm dừng tàu an toàn và nơi trú ẩn trong trường hợp thời tiết xấu. Kế hoạch chi tiết về cách triển khai các biện pháp ứng phó khi có sự cố xảy ra, đảm bảo an toàn cho cả tàu kéo và đối tượng được kéo.

- Kế hoạch tiếp nhiên liệu và bố trí neo đậu: Xác định các vùng có thể trú ẩn hoặc neo đậu trên lộ trình kéo, bao gồm cả kế hoạch tiếp nhiên liệu cho tàu kéo để đảm bảo liên tục hoạt động. Dự đoán điều kiện môi trường dự kiến và kế hoạch chi tiết liên quan để giảm thiểu rủi ro.

- Bố trí kéo và liên kết dây kéo: Chi tiết về bố trí kéo, bao gồm thông tin về hoạt động kéo và các phương tiện thu hồi (đối với sà lan có người trực trong hoạt động kéo). Mô tả liên kết giữa dây kéo chính và dây kéo sự cố, đồng thời chỉ ra vị trí của mỗi tàu kéo và tên của tàu kéo chính nếu có nhiều tàu kéo tham gia kéo.

3. Quy định chung về đối tượng được kéo là tàu 

Dựa trên quy định của QCVN 73:2019/BGTVT, các quy định chung về đối tượng được kéo, đặc biệt là tàu, được mô tả chi tiết như sau:

- Đối tượng được kéo được xác định là những tàu không tự đẩy bằng thiết bị động lực hoặc những cấu trúc tương tự khác, phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn nghiêm ngặt. Chúng có thể được xây dựng từ vật liệu vỏ thép hoặc các cấu trúc khác, như sà lan và pông tông lớn với hình dạng vuông và sắc cạnh. Tình trạng kỹ thuật của đối tượng được kéo cũng đặt ra những yêu cầu cao, bao gồm độ bền kết cấu và ổn định. Điều này đòi hỏi rằng cấu trúc của tàu phải được thiết kế và bảo trì đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất khi được kéo trong mọi điều kiện thời tiết và biển, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và các tiêu chuẩn công nhận khác.

Quy chuẩn cũng đặt ra yêu cầu về tính phù hợp của đối tượng được kéo, đảm bảo rằng chúng có khả năng chịu đựng và hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống. Điều này không chỉ là để đảm bảo an toàn cho tàu và đối tượng được kéo mà còn để đảm bảo rằng chúng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn trong ngành hàng hải.

- Đối tượng được kéo không chỉ giới hạn trong những tàu không tự đẩy bằng thiết bị động lực, mà còn bao gồm các cấu trúc tương tự khác, được thiết kế để tuân thủ Quy chuẩn quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép hoặc các tiêu chuẩn công nhận khác. Điều này bao gồm nhiều loại tàu đa dạng như nổi, pông tông, tàu sông và nhiều tàu khác, nơi mà việc gia cường, chằng buộc, và cố định kết cấu và thiết bị kéo đóng vai trò quan trọng.

Để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hoạt động kéo, yêu cầu gia cường này không chỉ nằm ở việc thực hiện đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn liên quan đến việc nâng cao các giới hạn đối với hoạt động kéo trong các điều kiện cụ thể. Điều này bao gồm việc đánh giá đặc tính của đối tượng được kéo, xác định tuyến đường kéo, và xem xét các yếu tố như điều kiện thời tiết và biển, để điều chỉnh các biện pháp cần thiết.

- Trong trường hợp phát hiện một kết cấu đặc biệt trên đối tượng được kéo có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền kết cấu và ổn định trong quá trình kéo, như cần trục, máy đóng cọc, hoặc thiết bị rải ống, thì cần thực hiện các biện pháp cụ thể. Ví dụ, có thể yêu cầu hạ thấp hoặc sắp xếp lại kết cấu đặc biệt đó và cố định nó. Tuy nhiên, nếu hồ sơ của đối tượng được cấp bởi một cơ quan có thẩm quyền, có thể có các quy định đặc biệt và không nhất thiết phải hạ thấp.

Trong tình huống đối tượng được kéo là một tàu lắp máy nhưng không di chuyển được do hư hại từ tác động của biển hoặc do máy hỏng, đăng kiểm viên phải tiến hành kiểm tra trước khi thực hiện hoạt động kéo. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi yếu tố an toàn được xác minh và đối tượng được kéo có thể chịu đựng quá trình kéo một cách an toàn và hiệu quả. Quy trình kiểm tra trước kéo này là một bước quan trọng để ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo tính an toàn trong quá trình thực hiện hoạt động kéo.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.