Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo có phải thực hiện chuẩn đoán, điều trị trước sinh không?

Bài viết dưới đây của Luật Hòa Nhựt sẽ giải đáp thắc mắc của quý bạn đọc về chủ đề: Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo có phải thực hiện chuẩn đoán, điều trị trước sinh không?

1. Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo có phải thực hiện chuẩn đoán, điều trị trước sinh không?

Theo đề xuất tại Điều 32 Dự thảo Đề cương chi tiết Luật Dân số về tầm soát, chẩn đoán và điều trị trước sinh, nội dung chi tiết được đề cập như sau:

- Phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh có quyền được tầm soát, chẩn đoán, và điều trị trước sinh theo nguyên tắc tự nguyện. Trong trường hợp mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, việc tầm soát, chẩn đoán, và điều trị trước sinh là bắt buộc.

​- Các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ tầm soát, chẩn đoán, và điều trị trước sinh và sơ sinh có trách nhiệm thực hiện theo quy định của pháp luật về khám bệnh, chữa bệnh và các quy định khác có liên quan.

​- Nội dung tầm soát và chẩn đoán trước sinh và sơ sinh bao gồm các bệnh tật, rối loạn chuyển hóa, nội tiết, và các vấn đề di truyền bẩm sinh.

​- Bà mẹ mang thai và trẻ sơ sinh được hưởng gói dịch vụ cơ bản miễn phí về tầm soát, chẩn đoán bệnh tật trước sinh và sơ sinh thông qua bảo hiểm y tế.

​- Nhà nước đầu tư mở rộng mạng lưới cung cấp dịch vụ tư vấn, tầm soát, chẩn đoán, và điều trị sớm bệnh tật trước sinh và sơ sinh.

​- Bộ Y tế thống nhất quản lý chuyên môn về tầm soát, chẩn đoán, và điều trị bệnh tật trước sinh và sơ sinh.

​- Chính phủ có trách nhiệm quy định chi tiết về việc miễn phí dịch vụ, mở rộng mạng lưới dịch vụ, và các quy định khác liên quan theo khoản 4 và khoản 5 của Điều này.

Như vậy, theo các quy định trên, bên mang thai hộ vì mục đích nhân đạo sẽ bắt buộc thực hiện tầm soát, chẩn đoán, và điều trị trước sinh.

2. Quyền và nghĩa vụ của bên mang thai hộ vì mục đích nhân đạo?

Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, theo quy định tại khoản 22 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, là một quy trình nhân đạo trong lĩnh vực sinh sản giúp người phụ nữ không thể mang thai tự nguyện giúp đỡ cặp vợ chồng nào đó, đặc biệt khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản không đem lại hiệu quả.

- Người phụ nữ tham gia vào quá trình mang thai hộ làm điều này hoàn toàn tự nguyện và không được thúc đẩy bởi mục đích thương mại. Điều này đảm bảo rằng quá trình này chủ yếu được thực hiện với tinh thần nhân đạo và không liên quan đến mục đích kiếm lợi nhuận.

- Người vợ không thể mang thai phải cung cấp chứng cứ về khả năng sinh đẻ không hiệu quả, thậm chí sau khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

- Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong quá trình mang thai hộ. Tinh trùng của người chồng và noãn của người vợ được kết hợp trong ống nghiệm để tạo ra phôi, sau đó được cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai.

- Quy trình mang thai hộ vì mục đích nhân đạo phải tuân thủ các quy định và luật lệ liên quan. Cả bên mang thai hộ và cặp vợ chồng phải đồng ý và thực hiện theo các quy định pháp luật của quốc gia.

Luật đảm bảo rằng người phụ nữ tự nguyện mang thai được chăm sóc đúng cách và quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ. Các điều khoản cụ thể về quyền lợi, nghĩa vụ, và các khía cạnh khác của thỏa thuận mang thai hộ được xác định để đảm bảo công bằng và minh bạch. Trước khi bắt đầu quá trình mang thai hộ, cả bên tự nguyện mang thai và cặp vợ chồng cần được thông tin đầy đủ và tư vấn về mọi khía cạnh của quá trình, bao gồm cả khía cạnh văn hóa, tâm lý, và y tế. Quá trình mang thai hộ vì mục đích nhân đạo cung cấp một cơ hội cho những cặp vợ chồng không thể có con theo cách tự nhiên và đồng thời giúp người phụ nữ tự nguyện mang thai cảm thấy đóng góp ý nghĩa cho cộng đồng.

Người mang thai hộ, trong tình huống thực hiện vì mục đích nhân đạo, được bảo đảm một loạt quyền và nghĩa vụ theo Điều 97 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Cụ thể như sau: 

- Quyền và nghĩa vụ như cha mẹ:

+ Người mang thai hộ và chồng của người mang thai hộ có quyền và nghĩa vụ như cha mẹ trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản.

+ Chúng phải chăm sóc, nuôi dưỡng con cho đến thời điểm giao đứa trẻ cho bên nhờ mang thai hộ.

- Tuân thủ quy định y tế: Người mang thai hộ phải tuân thủ các quy định về thăm khám, sàng lọc để phát hiện và điều trị các bất thường, dị tật của bào thai theo quy định của Bộ Y tế.

- Chế độ thai sản:

+ Được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật về lao động và bảo hiểm xã hội cho đến thời điểm giao đứa trẻ cho bên nhờ mang thai hộ.

+ Trong trường hợp chưa đủ 60 ngày, người mang thai hộ vẫn được hưởng chế độ thai sản cho đến khi đủ 60 ngày. Việc sinh con do mang thai hộ không tính vào số con theo chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.

- Quyền yêu cầu hỗ trợ và chăm sóc: Bên mang thai hộ có quyền yêu cầu bên nhờ mang thai hộ thực hiện việc hỗ trợ, chăm sóc sức khỏe sinh sản.

- Quyền quyết định về sức khỏe sinh sản: Trong trường hợp lý do tính mạng, sức khỏe của mình, hoặc sự phát triển của thai nhi, người mang thai hộ có quyền quyết định về số lượng bào thai và quyết định tiếp tục hay không tiếp tục mang thai phù hợp với quy định của pháp luật về chăm sóc sức khỏe sinh sản và sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

- Quyền buộc bên nhờ mang thai hộ nhận con: Trong trường hợp bên nhờ mang thai hộ từ chối nhận con, bên mang thai hộ có quyền yêu cầu Tòa án buộc bên nhờ mang thai hộ nhận con.

3. Nguyên tắc về sàng lọc, chuẩn đoán và điều trị trước sinh? 

Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 34/2017/TT-BYT (được sửa đổi bởi khoản 1, khoản 2 Điều 1 Thông tư 30/2019/TT-BYT), định nghĩa về sàng lọc, chẩn đoán và xử trí trước khi sinh như sau:

- Sàng lọc trước sinh, hay tầm soát trước sinh, là quá trình sử dụng các kỹ thuật trong thời gian mang thai nhằm phát hiện nguy cơ dị tật bào thai. Quá trình này có thể áp dụng các phương pháp như siêu âm, xét nghiệm ADN, hoặc các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để đánh giá sức khỏe của thai nhi và phát hiện các dị tật tiềm ẩn.

- Chẩn đoán trước sinh là quá trình sử dụng các kỹ thuật đặc hiệu trong thời gian mang thai để chẩn đoán những trường hợp nghi ngờ mắc dị tật bào thai được phát hiện qua sàng lọc trước sinh. Các kỹ thuật chẩn đoán có thể bao gồm xét nghiệm ADN, chụp cắt lớp (MRI), hay các phương pháp siêu âm chuyên sâu để đánh giá chi tiết bản chất của dị tật.

​- Điều trị trước sinh là quá trình can thiệp y tế được thực hiện dựa trên kết quả của sàng lọc hoặc chẩn đoán trước sinh. Quá trình này có thể bao gồm việc tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho gia đình, quyết định về việc tiếp tục hay chấp nhận thai nghén, và trong một số trường hợp có thể bao gồm các phương pháp can thiệp y tế để cải thiện tình trạng sức khỏe của thai nhi.

​- Dị tật bào thai, còn được gọi là dị tật bẩm sinh hay bất thường bẩm sinh, là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng (bao gồm cả bất thường chuyển hóa) xảy ra từ thời kỳ bào thai và có thể được phát hiện trước, trong hoặc sau khi sinh. Các dị tật này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của thai nhi.

Nguyên tắc về sàng lọc, chẩn đoán và xử trí trước sinh được quy định tại Điều 3 Thông tư 34/2017/TT-BYT như sau:

​- Việc sàng lọc, chẩn đoán và điều trị trước sinh chỉ được thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có giấy phép hoạt động và nằm trong phạm vi chuyên môn kỹ thuật phù hợp.

​- Việc sàng lọc, chẩn đoán và điều trị trước sinh được thực hiện trên tinh thần tự nguyện. Người tham gia có quyền tự do lựa chọn việc tham gia hoặc không tham gia quy trình này.

​- Đối với người mang thai hộ vì mục đích nhân đạo (theo quy định tại Khoản 2 Điều 97 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), việc sàng lọc, chẩn đoán và điều trị trước sinh phải được thực hiện và là bắt buộc.

​- Việc tư vấn phải được thực hiện trước, trong và sau quá trình sàng lọc, chẩn đoán và điều trị trước sinh. Tư vấn cần phải là toàn diện, bao gồm cả các khía cạnh về y tế, tâm lý, và xã hội.

Những nguyên tắc trên nhấn mạnh vào việc đảm bảo quyền lựa chọn và tính tự nguyện của người tham gia quá trình, đồng thời đặt ra các quy định cụ thể về địa điểm và chuyên môn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sàng lọc, chẩn đoán và điều trị trước sinh.

Để giúp quý khách giải quyết mọi thách thức này, chúng tôi đã thiết lập Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến với số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia luật sư tận tâm và có kinh nghiệm sẽ sẵn sàng lắng nghe và cung cấp giải pháp pháp lý chính xác. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết của mình qua địa chỉ email: [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ xử lý và phản hồi một cách nhanh chóng, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất để giải đáp mọi thắc mắc của quý khách. Chân thành cảm ơn sự tin tưởng và hợp tác của quý khách hàng.