1. Mức xử phạt xe tải chở sắt thép gây mất an toàn giao thông là bao nhiêu?
Ôtô tải, hay còn được gọi là xe tải, là một loại xe ôtô được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa hoặc thiết bị chuyên dùng. Xe này được đặc trưng bởi khả năng chở hàng lớn và có khối lượng chuyên chở cho phép được xác định theo Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Điều này được quy định rõ trong các quy tắc và tiêu chuẩn về an toàn và trọng tải của xe ôtô, nhất là khi khối lượng chuyên chở của phương tiện đạt hoặc vượt quá mức 1.500 kg.
Xe tải chở sắt thép, nếu vi phạm các quy định về an toàn giao thông, sẽ phải đối mặt với các hình phạt theo quy định của pháp luật. Theo những điều khoản chi tiết được quy định trong Điều 24 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được bổ sung và điều chỉnh bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, các người điều khiển xe ô tô tải, máy kéo, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, và các loại xe tương tự trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên đường bộ phải tuân thủ nghiêm túc các quy tắc và quy định liên quan.
Theo khoản 1 và khoản 8 của Điều 24 trên đây, vi phạm các quy định liên quan đến vận chuyển hàng hóa có thể dẫn đến các hình phạt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Đối với hành vi vi phạm như vận chuyển hàng không chằng buộc đúng cách, điều khiển xe xếp hàng không an toàn, hoặc không chốt cửa sau thùng xe khi đang chạy, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 600.000 đồng đến 800.000 đồng theo quy định.
Ngoài ra, nếu xe tải chở sắt thép vi phạm mức trọng tải cho phép, người điều khiển có thể phải đối diện với mức phạt nặng hơn. Theo khoản 8 của Điều 24, nếu vi phạm quy định về trọng lượng toàn bộ của xe vượt quá 150% so với giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, họ có thể bị phạt từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Mức phạt tăng lên nếu vi phạm gây tai nạn giao thông, khi đó mức phạt có thể lên đến 12.000.000 đồng.
Ngoài ra, hành vi nhận và trả hàng trên đường cao tốc cũng được quy định cụ thể với mức phạt từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc của việc vi phạm các quy định vận chuyển hàng hóa và an toàn giao thông, đặc biệt là trên các tuyến đường cao tốc.
Tóm lại, việc chở sắt thép bằng xe tải không chỉ đòi hỏi sự cẩn trọng mà còn yêu cầu tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về an toàn giao thông và vận chuyển hàng hóa trên đường bộ. Vi phạm những quy định này có thể dẫn đến các hình phạt tài chính đáng kể, đặc biệt nếu hành vi vi phạm liên quan đến việc đảm bảo an toàn cho cả người tham gia giao thông và hàng hóa vận chuyển
2. Mức phạt bổ sung khi chở sắt thép gây mất an toàn
Tài xế của xe tải chở sắt thép, trong trường hợp gây mất an toàn giao thông và vi phạm các quy định về vận tải đường bộ, sẽ đối mặt với nhiều hình phạt theo quy định của pháp luật Việt Nam. Trong văn bản pháp luật, cụ thể là Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được điều chỉnh và bổ sung thông qua điểm d khoản 13 của Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, quy định rõ về hình thức xử phạt bổ sung đối với người điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm.
Theo khoản 9 của Điều 24, nếu tài xế của xe tải chở sắt thép thực hiện các hành vi vi phạm như vận chuyển hàng không an toàn, vượt trọng tải cho phép, hoặc thực hiện những hành vi quy định tại các điểm cụ thể khác, họ có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung. Cụ thể, những hành vi này bao gồm việc không chằng buộc hàng hóa đúng cách, sử dụng xe để xếp hàng trên nóc buồng lái, vượt trọng tải cho phép, vi phạm các quy định tại điểm 1, điểm c khoản 4 của Điều 24, và nhiều quy định khác.
Trong trường hợp vi phạm những hành vi này, tài xế sẽ phải đối mặt với hình thức xử phạt bổ sung, bao gồm việc tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe và thậm chí là tịch thu phù hiệu. Đối với tình trạng cụ thể, hình phạt được áp dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm.
Nếu tài xế vi phạm quy định về chằng buộc hàng hóa hoặc các hành vi liên quan đến an toàn giao thông khác, họ có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong khoảng thời gian từ 01 tháng đến 03 tháng. Nếu vi phạm liên quan đến trọng tải vượt quá giới hạn được quy định, hình phạt có thể lên đến 02 tháng đến 04 tháng. Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, như không chốt cửa sau thùng xe khi đang chạy, tài xế có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 03 tháng đến 05 tháng.
Tuy nhiên, nếu tài xế chỉ bị xử phạt hành chính theo quy định tại khoản 1 Điều 24, họ sẽ không phải đối mặt với hình thức xử phạt bổ sung này, và do đó, quyền sử dụng Giấy phép lái xe sẽ không bị tước đoạt. Điều này nhấn mạnh rằng mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm sẽ quyết định việc áp dụng các biện pháp xử phạt từ phía cơ quan chức năng.
3. Có truy cứu trách nhiệm hình sự đối với xe chở sắt gây tai nạn giao thông không?
Tình huống khi tài xế của xe tải chở sắt thép gây ra tai nạn giao thông là một vấn đề nghiêm trọng, và quy định của Bộ luật Hình sự 2015, sau đó được điều chỉnh bởi khoản 72 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, quy định rõ về các hình phạt pháp lý đối với những hành vi vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ.
Theo Điều 260 của Bộ luật Hình sự, người tham gia giao thông đường bộ mà vi phạm quy định về an toàn giao thông, gây thiệt hại cho người khác, có thể đối mặt với nhiều hình phạt nặng nề. Trong trường hợp gây chết người, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe nặng cho một hoặc nhiều người, hoặc gây thiệt hại về tài sản, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc thậm chí phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Trong trường hợp phạm tội nghiêm trọng hơn, như không có giấy phép lái xe, hoặc trong tình trạng sử dụng rượu, bia với nồng độ cồn vượt quá mức quy định, sử dụng chất ma túy hoặc chất kích thích mạnh, bỏ chạy để trốn tránh trách nhiệm, không cứu giúp người bị nạn, không chấp hành hiệu lệnh giao thông, làm chết hoặc gây thương tích cho nhiều người, gây thiệt hại về tài sản lớn, người phạm tội có thể đối mặt với mức phạt tù từ 03 năm đến 15 năm.
Hơn nữa, nếu vi phạm có khả năng dẫn đến hậu quả nghiêm trọng mà không được ngăn chặn kịp thời, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
Ngoài các hình phạt trên, người phạm tội còn phải đối mặt với khả năng bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, làm tăng thêm áp lực và hậu quả xã hội.
Tóm lại, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm và hậu quả gây ra, tài xế xe tải chở sắt thép có thể phải đối mặt với các hình phạt hình sự từ phía cơ quan chức năng, nhấn mạnh sự nghiêm trọng và trách nhiệm của họ đối với an toàn giao thông và xã hội
Trong bối cảnh hiện nay, ôtô tải đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận tải và logictics, giúp di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác một cách hiệu quả. Tính năng và khả năng của ôtô tải là yếu tố chính để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình vận chuyển hàng hóa và thiết bị tuy nhiên khi vận chuyển tài xế cũng cần phải đảm bảo an toàn đặc biệt khi chở hàng hóa, sắt thép
Nếu quý khách hàng có bất kỳ vấn đề nào hoặc cần tư vấn về bài viết hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ. Để đảm bảo rằng quý khách được giải quyết mọi vấn đề một cách đầy đủ và chính xác, chúng tôi đã thiết lập tổng đài tư vấn pháp luật 1900.868644 và địa chỉ email [email protected]