Cơ sở KCB thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo cần đáp ứng điều kiện nào?

Để cơ sở KCB có thể thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, cần phải đáp ứng một số điều kiện được quy định tại Nghị định 10/2015/NĐ-CP. Nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây:

1. Điều kiện của cơ sở khám chữa bệnh thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo

Điều kiện đối với cơ sở khám chữa bệnh thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là một chủ đề được quy định cụ thể trongNghị định 10/2015/NĐ-CP, đã được sửa đổi theo Nghị định 98/2016/NĐ-CP. Theo khoản 1 của Điều 13 trong văn bản này, các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được phép thực hiện kỹ thuật mang thai hộ cần phải đáp ứng một số điều kiện nhất định.

Thứ nhất, để được phép thực hiện kỹ thuật mang thai hộ, cơ sở khám bệnh, chữa bệnh phải có ít nhất 02 năm kinh nghiệm thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm. Thời gian tính từ ngày Bộ Y tế cấp phép thực hiện kỹ thuật này. Điều này là một yêu cầu cơ bản đảm bảo rằng các cơ sở này có đủ kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực thụ tinh nhân tạo.

Thứ hai, tổng số chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm tối thiểu cần phải là 1.000 chu kỳ mỗi năm trong 02 năm. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn về hiệu suất và khả năng sản xuất của cơ sở, đồng thời đảm bảo rằng họ có khả năng xử lý số lượng lớn các trường hợp mang thai hộ.

Ngoài ra, để thực hiện kỹ thuật mang thai hộ, cơ sở khám chữa bệnh còn phải xin phép công nhận cơ sở được phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Điều này là một bước quan trọng để đảm bảo rằng cơ sở đang tuân thủ đúng các quy định và có đủ điều kiện để thực hiện quy trình này theo mục đích nhân đạo.

Quy định nghiêm ngặt về điều kiện này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người chịu mang thai hộ mà còn đặt ra các tiêu chí cao về chất lượng và đạo đức trong lĩnh vực thụ tinh nhân tạo. Các cơ sở khám chữa bệnh cần phải duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ của mình để đáp ứng những yêu cầu khắt khe này và đảm bảo rằng quá trình mang thai hộ được thực hiện với tôn trọng và chuẩn mực cao nhất

Như vậy, theo quy định trên thì cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo phải đáp ứng điều kiện sau đây: Có ít nhất 02 năm kinh nghiệm thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm, kể từ ngày được Bộ Y tế cho phép thực hiện kỹ thuật này; Tổng số chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm tối thiểu là 1.000 chu kỳ mỗi năm trong 02 năm.

 

2. Thủ tục công nhận đủ điều kiện thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo

Để đề nghị cơ sở được công nhận thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, hồ sơ và thủ tục đều phải tuân theo các quy định cụ thể được quy định tại Nghị định 10/2015/NĐ-CP, được sửa đổi theo Nghị định 98/2016/NĐ-CP. Theo khoản 2 của Điều 13 trong văn bản này, các giấy tờ và thủ tục cần được thực hiện như sau.

Đầu tiên, hồ sơ đề nghị công nhận cơ sở được thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo phải bao gồm một công văn đề nghị từ cơ sở y tế đó theo Mẫu số 3a tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định. Công văn này là bản khai đơn quan trọng, thể hiện ý định chính thức của cơ sở y tế muốn thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.

Thứ hai, để chứng minh đã thực hiện tổng số chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm tối thiểu là 1.000 chu kỳ mỗi năm trong 02 năm, cơ sở cần phải nộp các tài liệu liên quan. Điều này là một bước quan trọng để đảm bảo rằng cơ sở có đủ kinh nghiệm và khả năng thực hiện quy trình mang thai hộ.

Quy trình thủ tục đề nghị công nhận cơ sở được thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo bao gồm hai bước chính. Bước 1 đòi hỏi việc lập 01 bộ hồ sơ đầy đủ những giấy tờ và thông tin như đã mô tả trước đó, sau đó gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện về Bộ Y tế. Đây là bước đầu tiên để công nhận cơ sở và mở đường cho quá trình xem xét của cơ quan quản lý.

Bước 2 là quá trình xem xét của Bộ Y tế. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Bộ Y tế phải thực hiện việc xem xét và đưa ra quyết định công nhận hoặc từ chối cơ sở được thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, Bộ Y tế sẽ thông báo cho cơ sở y tế về lý do và yêu cầu bổ sung để hoàn thiện hồ sơ.

Điều đáng chú ý, theo khoản 3 của điều trên, có một ngoại lệ đối với Bệnh viện Phụ sản trung ương, Bệnh viện Đa khoa trung ương Huế, Bệnh viện Từ Dũ thành phố Hồ Chí Minh. Các bệnh viện này không cần phải thực hiện thủ tục đề nghị công nhận như các cơ sở khác, mà sẽ được công nhận mà không cần qua bước này. Điều này có thể liên quan đến uy tín và chất lượng của các bệnh viện lớn này trong lĩnh vực phụ sản và thụ tinh nhân tạo

 

3. Nguyên tắc áp dụng kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm và mang thai hộ 

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 10/2015/NĐ-CP, việc bảo mật thông tin của người cho phôi và tinh trùng là một yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Tuy nhiên, cụ thể về việc có được biết chỉ số cơ thể của người cho phôi và tinh trùng hay không, điều này cũng được quy định một cách cụ thể và hạn chế.

Theo Điều 3, các cặp vợ chồng vô sinh và phụ nữ độc thân có quyền sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Cũng như cặp vợ chồng vô sinh, họ cũng có quyền nhờ mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Tại khoản 2, nguyên tắc cơ bản là bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và gia đình của vợ chồng nhờ mang thai hộ, người mang thai hộ, và trẻ sinh ra nhờ mang thai hộ. Tuy nhiên, vấn đề bảo mật thông tin chi tiết về chỉ số cơ thể của người cho phôi và tinh trùng được đề cập tới ở khoản nào đó.

Khoản 4 cụ thể hóa việc cho và nhận tinh trùng, cho và nhận phôi phải được thực hiện trên nguyên tắc vô danh giữa người cho và người nhận. Điều này có nghĩa là thông tin cá nhân về người cho phôi và tinh trùng sẽ được bảo mật và không được tiết lộ danh tính. Tuy nhiên, quy định rằng tinh trùng và phôi của người cho phải được mã hóa để bảo đảm bí mật, nhưng vẫn phải ghi rõ đặc điểm của người cho, đặc biệt là yếu tố chủng tộc.

Vì vậy, mặc dù thông tin về chỉ số cơ thể của người cho phôi và tinh trùng được bảo mật thông qua việc mã hóa, nhưng vẫn có thể biết đến một số đặc điểm nhất định của người cho, đặc biệt là yếu tố chủng tộc. Sự giữ bí mật trong quá trình thụ tinh và mang thai hộ là quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng đối với tất cả các bên liên quan, nhưng việc giữ nguyên tắc vô danh cũng đặt ra một số hạn chế về mức độ thông tin có thể tiết lộ về người cho phôi và tinh trùng

Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề "Cơ sở KCB thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo cần đáp ứng điều kiện nào?" Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected]để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!