Nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam có được ký kết hợp đồng BCC?

Trong lĩnh vực đầu tư, việc ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam là một quá trình quan trọng, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Theo quy định tại Điều 27 của Luật Đầu tư 2020, các bên có thể tiến hành đầu tư thông qua hình thức hợp đồng BCC (Build-Contract-Transfer), và điều này đặc biệt quan trọng khi muốn hợp tác giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài.

1. Nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam có được ký kết hợp đồng BCC?

Trong lĩnh vực đầu tư, việc ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam là một quá trình quan trọng, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Theo quy định tại Điều 27 của Luật Đầu tư 2020, các bên có thể tiến hành đầu tư thông qua hình thức hợp đồng BCC (Build-Contract-Transfer), và điều này đặc biệt quan trọng khi muốn hợp tác giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài.

Đầu tiên, theo quy định, hợp đồng BCC có thể được ký kết giữa các nhà đầu tư trong nước, tuân thủ theo các quy định của pháp luật dân sự. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà đầu tư trong nước có thể tự do thỏa thuận, đàm phán và ký kết các hợp đồng theo quy định của pháp luật nội địa, mà không cần phải đối mặt với các quy định hay hạn chế đặc biệt.

Thứ hai, hợp đồng BCC cũng có thể được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài, nhưng đòi hỏi tuân thủ thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định tại Điều 38 của Luật Đầu tư 2020. Điều này đặc biệt quan trọng, đảm bảo rằng việc hợp tác giữa các bên được thực hiện dưới sự kiểm soát và giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.

Cuối cùng, theo quy định của Điều 27, các bên tham gia vào hợp đồng BCC phải thành lập một Ban điều phối để thực hiện hợp đồng này. Ban điều phối này sẽ có chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn do các bên tự thỏa thuận. Điều này giúp đảm bảo sự hòa thuận, minh bạch và hiệu quả trong quá trình thực hiện hợp đồng, đồng thời tạo điều kiện cho việc giải quyết mọi tranh chấp phát sinh.

Như vậy, dựa trên quy định của Luật Đầu tư 2020, rõ ràng là nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam có thể ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh với nhau. Tuy nhiên, để thực hiện điều này, các bên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết, đặc biệt là việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động đầu tư và kinh doanh của cả hai bên, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.

 

2. Nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng hợp tác kinh doanh được lập văn phòng điều hành để thực hiện dự án đầu tư hay không?

Nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia vào các hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) tại Việt Nam sẽ có quyền thành lập và hoạt động văn phòng điều hành tại địa phương này để tiện lợi trong việc thực hiện các dự án đầu tư. Điều này được quy định rõ trong Điều 49 của Luật Đầu tư 2020.

Theo Điều 49 nói rằng, nhà đầu tư nước ngoài khi ký kết hợp đồng BCC sẽ có quyền thành lập văn phòng điều hành tại Việt Nam để thực hiện hợp đồng. Việc này được thực hiện dưới sự quản lý và điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC. Địa điểm cụ thể của văn phòng điều hành sẽ do nhà đầu tư nước ngoài quyết định, nhưng phải tuân thủ theo yêu cầu của hợp đồng.

Văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC sẽ được coi là một thực thể pháp lý có con dấu và có thể thực hiện các hành động pháp lý như mở tài khoản ngân hàng, tuyển dụng lao động, ký hợp đồng, và thực hiện các hoạt động kinh doanh khác liên quan đến phạm vi hoạt động của mình theo quy định của hợp đồng BCC và Giấy chứng nhận đăng ký thành lập văn phòng điều hành.

Quy trình thành lập văn phòng điều hành cũng được quy định cụ thể trong Luật. Nhà đầu tư nước ngoài cần nộp hồ sơ đăng ký thành lập văn phòng điều hành tại cơ quan đăng ký đầu tư nơi dự kiến đặt văn phòng này. Hồ sơ đăng ký bao gồm các tài liệu như văn bản đăng ký thành lập văn phòng điều hành, quyết định của nhà đầu tư về việc thành lập văn phòng này, bản sao quyết định bổ nhiệm người đứng đầu văn phòng, và bản sao hợp đồng BCC.

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ tiến hành xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động văn phòng điều hành trong thời hạn 15 ngày. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng việc thành lập văn phòng điều hành được thực hiện một cách hợp pháp và tuân thủ đúng quy trình quy định.

Tóm lại, nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia vào hợp đồng hợp tác kinh doanh tại Việt Nam sẽ có quyền thành lập văn phòng điều hành để thực hiện các hoạt động liên quan đến dự án đầu tư của mình. Quy trình thành lập văn phòng này được quy định cụ thể và phải tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện dự án mà còn đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình hoạt động kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

 

3. Quy định về thủ tục thực hiện chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành thực hiện hợp đồng hợp tác kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài  ?

Thủ tục chấm dứt hoạt động của văn phòng điều hành trong hợp đồng hợp tác kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài được quy định cụ thể trong Điều 50 của Luật Đầu tư 2020 như sau: Đầu tiên, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện việc gửi hồ sơ thông báo chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành cho cơ quan đăng ký đầu tư tại địa phương mà văn phòng điều hành đặt tại trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định chấm dứt hoạt động. Hồ sơ này phải bao gồm các tài liệu sau:

Quyết định chấm dứt hoạt động của văn phòng điều hành (trong trường hợp chấm dứt hoạt động trước thời hạn).

Danh sách chủ nợ và số nợ đã thanh toán.

Danh sách người lao động, bao gồm cả việc giải quyết quyền lợi và lợi ích của họ.

Xác nhận của cơ quan thuế về việc đã hoàn thành nghĩa vụ về thuế.

Xác nhận của cơ quan bảo hiểm xã hội về việc đã hoàn thành nghĩa vụ về bảo hiểm xã hội.

Bản sao của giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của văn phòng điều hành.

Bản sao của giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Bản sao của hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ tiến hành xem xét và quyết định thu hồi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của văn phòng điều hành trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ. Như vậy, quá trình này đòi hỏi sự chặt chẽ và có hệ thống từ việc thông báo chấm dứt hoạt động đến việc thu hồi giấy chứng nhận, nhằm đảm bảo rằng mọi vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh đã được giải quyết đầy đủ và hợp pháp.

 

Nếu quý khách hàng gặp bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc vấn đề pháp lý, chúng tôi rất mong nhận được sự phản hồi từ quý khách. Để đảm bảo rằng quý khách nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và nhanh chóng, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng các kênh liên lạc. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.868644, nơi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ sẵn lòng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách. Đồng thời, nếu quý khách muốn chia sẻ thông tin chi tiết hơn hoặc cần tư vấn về vấn đề cụ thể, quý khách cũng có thể gửi email cho chúng tôi tại địa chỉ [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp sự giúp đỡ chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề một cách triệt để. Quý khách hãy yên tâm rằng thông tin của quý khách sẽ được bảo mật tuyệt đối và chỉ sử dụng cho mục đích hỗ trợ và giải quyết vấn đề của quý khách.