Những khẩu lệnh lái được dùng trên tàu biển khi điều khiển máy lái

Việc điều khiển máy lái trên tàu biển cũng cần phải được thực hiện theo quy định cụ thể. Vậy thì hiện nay, những khẩu lệnh lái được dùng trên tàu biển khi điều khiển máy lái bao gồm những gì? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Khẩu lệnh lái được hiểu như thế nào?

Theo quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8717:2011 thì khẩu lệnh lái, hay còn được gọi là các cụm từ giao tiếp trên tàu, đó là những diễn đạt chính thức được ứng dụng để quản lý và điều khiển hoạt động của tàu biển. Được hình thành từ những lệnh và chỉ dẫn chính xác, khẩu lệnh lái đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và hiệu quả của hành trình hàng hải.

Trong thực tế, khẩu lệnh lái không chỉ giới hạn ở việc đơn thuần hướng dẫn tàu điều hành, mà còn mở rộng ra để bao gồm các biện pháp an toàn, phản ứng trong tình huống khẩn cấp, và cả giao tiếp giữa các thành viên của đội tàu. Điều này bao gồm cả việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả để truyền đạt thông tin liên quan đến điều kiện thời tiết, lưu lượng giao thông, và mọi tình huống không mong muốn mà tàu có thể phải đối mặt.

Với tầm quan trọng của khẩu lệnh lái trong quản lý tàu biển, việc hiểu và thực hiện chúng đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng giao tiếp tốt từ phía thủy thủ đoàn. Các cấp độ của các lệnh này không chỉ là một bước cơ bản để đảm bảo tuân thủ quy tắc an toàn hàng hải mà còn là chìa khóa quan trọng mở cửa cho sự hiểu biết và tương tác hiệu quả giữa các thành viên của tàu.

2. Những khẩu lệnh lái dùng trên tàu biển khi điều khiển máy lái

Cũng tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8717:2011 thì các lệnh lái sử dụng khi điều khiển máy lái trên biển rộng đa dạng và quan trọng để đảm bảo sự chính xác và an toàn trong quá trình điều hành tàu. Dưới đây là một danh sách các khẩu lệnh lái và mô tả chi tiết để giúp hiểu rõ hơn về chúng:

- Zêrô lái (Midships): Mô tả công việc: Zêrô lái, hay đưa bánh lái về vị trí 0 độ, không chỉ đơn thuần là một thao tác hành động, mà là bước quan trọng để thiết lập sự cân bằng và kiểm soát chính xác trên tàu. Bằng cách này, bánh lái được đặt vào mặt phẳng song song với trục dọc của tàu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự ổn định và sự điều khiển hiệu quả của tàu trên biển.

- Phải … (Starboard …): Mô tả công việc: Khi thực hiện lệnh "Phải …", hành động của việc bẻ bánh lái sang phải không chỉ giới hạn ở việc thay đổi hướng tàu một cách đơn giản. Thực tế, đây là một chiến lược điều khiển tinh tế, yêu cầu sự đánh giá chính xác về góc độ để điều chỉnh hướng di chuyển của tàu một cách linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt trong các điều kiện biển khó khăn.

- Trái … (Port …): Mô tả công việc: Lệnh "Trái …" không chỉ là việc bẻ bánh lái sang trái mà còn là sự điều chỉnh tinh tế trong việc thay đổi hướng của tàu. Thông thường, việc bảo đảm độ chính xác trong góc độ là quan trọng để tránh tình huống không mong muốn và đảm bảo sự ổn định trong quá trình điều khiển. Đây là một khía cạnh kỹ thuật yêu cầu sự tập trung và kỹ năng vững về điều khiển tàu biển.

- Hết lái phải (Hard-a-starboard): Mô tả công việc: Lệnh "Hết lái phải" không chỉ là việc bẻ bánh lái quay đến giới hạn bẻ sang phải mà còn là một chiến lược an toàn chủ động, được triển khai khi đối mặt với nguy cơ từ phía bên phải của tàu. Thực hiện lệnh này đòi hỏi sự quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo, đặt tàu vào tình thế an toàn và tránh va chạm trong những tình huống nguy hiểm.

- Hết lái trái (Hard-a-port): Mô tả công việc: Lệnh "Hết lái trái" không chỉ đơn giản là bẻ bánh lái quay đến giới hạn bẻ sang trái, mà còn là một biện pháp quan trọng để đối phó với nguy cơ từ phía bên trái của tàu. Điều này đòi hỏi sự chín chắn và kỹ thuật cao, đặt ra yêu cầu cao về độ chính xác và tốc độ phản ứng để đảm bảo an toàn và tránh tình huống khẩn cấp.

- Không sang phải (Nothing to starboard): Mô tả công việc: Lệnh "Không sang phải" không chỉ là việc giữ bánh lái để mũi tàu không quay sang phải mà còn là một chiến lược điều khiển đặc biệt, thường được sử dụng khi không có nguy cơ nào đến từ phía bên phải của tàu. Điều này đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng và sự nhạy bén để duy trì hành trình một cách ổn định, đồng thời giữ cho tàu an toàn và không gặp rủi ro không cần thiết.

Các lệnh lái không chỉ là những chỉ dẫn cơ bản mà còn là ngôn ngữ chính xác và quy chuẩn trong thế giới đa dạng và đầy thách thức của điều khiển tàu biển. Việc hiểu rõ và thực hiện đúng các lệnh này không chỉ là một phần quan trọng của kỹ thuật điều khiển mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn và hiệu suất toàn diện của hành trình biển.

3. Khẩu lệnh lái dùng trên tàu biển khi sử dụng ra-da 

Khẩu lệnh lái dùng trên tàu biển khi sử dụng ra-da bao gồm những khẩu lệnh cụ thể như sau:

- Ra-đa có hoạt động không? (Is the radar operational?): Đây là một câu hỏi quan trọng để xác định tính hoạt động của hệ thống ra-đa trên tàu. Trong quá trình điều hành, việc kiểm tra tính năng của ra-đa là quan trọng để đảm bảo rằng tàu có đầy đủ thông tin để đối mặt với mọi tình huống. Câu hỏi này được sử dụng để xác nhận trạng thái hoạt động của ra-đa. Việc đảm bảo tính đáng tin cậy của hệ thống này đặt ra một yêu cầu quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong hành trình.

- Ra-đa có hoạt động: Kiểm tra xem radar có đang hoạt động bình thường hay không. Nếu có thì báo lại. Hướng dẫn này mô tả quy trình kiểm tra chi tiết trạng thái của ra-đa và yêu cầu báo cáo nếu nó đang hoạt động bình thường. Điều này nhấn mạnh vào sự chính xác và sự cẩn trọng trong quá trình đánh giá tình trạng của hệ thống. ​Một phản hồi khẳng định về tính hoạt động của ra-đa. Việc thông báo rằng ra-đa đang hoạt động tốt là một thông điệp quan trọng để thể hiện sự sẵn sàng và đáng tin cậy của tàu trong việc quản lý thông tin biển.​ Làm rõ rằng việc thông báo "Ra-đa có hoạt động" là một phản hồi đích thực và chi tiết, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc duy trì và giám sát tính năng của ra-đa trong mọi điều kiện biển.

- Ra-đa không hoạt động: Trong trường hợp ra-đa không hoạt động, thông báo "No, the radar is not operational" là một phản hồi chính xác và cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng của hệ thống. Điều này đặt ra yêu cầu người điều khiển để thực hiện các biện pháp sửa chữa cần thiết và đảm bảo an toàn của tàu.

- Vị trí ăngten ra-đa ở đâu?: Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là việc xác định vị trí vật lý của ăngten ra-đa mà còn nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc hiểu rõ vị trí này đối với quá trình quan sát và điều khiển tàu. Thông qua câu hỏi này, người điều khiển có thể xác định tương quan thực tế giữa tàu và mục tiêu, từ đó tối ưu hóa quyết định và đảm bảo an toàn hơn trong điều hành. Ước lượng vị trí chính xác của ăngten ra-đa và báo cáo một cách chi tiết để cung cấp thông tin đầy đủ cho người hỏi.

- Ra-đa có rẻ quạt mù hay không?: Câu hỏi này đặt ra để kiểm tra khả năng của ra-đa trong việc quan sát mục tiêu và xác định xem có các khu vực mù không thể quan sát được hay không. Sự hiểu biết về rẻ quạt mù là quan trọng để đảm bảo rằng người điều khiển có thông tin đầy đủ và có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi cần thiết. Cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của ra-đa liên quan đến rẻ quạt mù, đặc biệt là những thông tin liên quan đến các khu vực không thể quan sát được để người hỏi có cái nhìn tổng quan và chính xác về khả năng quan sát của thiết bị.

- Ăngten ra đa ở ...: Để trả lời câu hỏi về vị trí của ăngten ra-đa, người báo cáo cần cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về vị trí vật lý của thiết bị trên tàu. Điều này không chỉ giúp người hỏi hiểu rõ hơn về cấu trúc của tàu mà còn hỗ trợ quá trình quản lý và điều khiển tàu một cách hiệu quả. Ăngten ra-đa được đặt trên cột cột, vị trí khoảng giữa tàu và đuôi tàu. Vị trí chiến lược này cho phép đảm bảo mức phủ sóng tối ưu và đảm bảo cái nhìn toàn diện về môi trường biển xung quanh.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.