1. Điều kiện chung để sáng chế được bảo vệ
Sáng chế (patent) là một hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một sản phẩm, quy trình, hoặc phương pháp mới và sáng tạo. Sáng chế có thể bao gồm một loạt các sản phẩm, từ công nghệ và máy móc đến sản phẩm hóa học, phần mềm, và nhiều thứ khác. Một sáng chế thường được thừa nhận cho người hoặc tổ chức đã tạo ra một phát minh hoặc ý tưởng mới, có tính mới lạ, không giới hạn bởi bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào trước đó. Bằng việc đăng ký sáng chế, chủ sở hữu sáng chế có quyền độc quyền sử dụng, sao chép, sản xuất, và phân phối sản phẩm hoặc quy trình đó trong một thời gian cố định, thường là một số năm, tùy theo quy định của quốc gia. Sáng chế giúp thúc đẩy sự sáng tạo và nghiên cứu khoa học bằng cách cung cấp động lực cho người tạo ra để chia sẻ và phát triển ý tưởng mới trong môi trường kinh doanh hoặc công nghiệp.
Theo quy định tại Điều 58 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi bổ sung năm 2022 (Luật SHTT), quy định về điều kiện chung đối với sáng chế được bảo hộ được xác định như sau:
- Có tính mới: Tính mới là một yếu tố quan trọng trong việc xác định xem một sáng chế có đủ điều kiện để được bảo hộ hay không. Tính mới đòi hỏi rằng sáng chế đó chưa từng được tiết lộ công khai trước thời điểm nộp đơn đăng ký. Bất kỳ sản phẩm, thiết kế hoặc công nghệ nào đã được công bố, công khai, hoặc phát hành trước khi đơn đăng ký được nộp sẽ bị coi là không còn tính mới và không đủ điều kiện để đăng ký bảo hộ sáng chế.
- Có trình độ sáng tạo: Điều này đề cập đến mức độ độc đáo và sáng tạo của sáng chế. Để được bảo hộ, sáng chế cần phải có một yếu tố sáng tạo đủ lớn, đặc biệt, không phải là một việc làm thông thường hoặc đã được thực hiện trước đó. Sáng chế phải thể hiện sự sáng tạo độc đáo và không được sao chép từ những gì đã tồn tại.
- Có khả năng áp dụng công nghiệp: Sáng chế cần phải có tính ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp hoặc thương mại. Điều này đảm bảo rằng sáng chế không chỉ là một ý tưởng trên giấy mà còn có khả năng được sử dụng thực tế trong các ứng dụng công nghiệp hoặc thương mại. Đặc biệt, việc đảm bảo tính mới là quan trọng nhất vì nếu một sáng chế bị tiết lộ trước khi đơn đăng ký được nộp, nó sẽ mất đi tính mới và không thể được bảo hộ.
Do đó, chủ sở hữu sáng chế cần phải nộp đơn đăng ký sáng chế trước khi tiết lộ sản phẩm, thiết kế hoặc công nghệ đó cho công chúng hoặc thị trường. Việc nộp đơn đăng ký sáng chế sớm là cách để đảm bảo tính mới và đáp ứng điều kiện cần thiết để sáng chế được bảo hộ theo quy định của Luật SHTT hiện hành.
2. Sản phẩm đã đưa ra thị trường có đăng ký sáng chế được hay không?
Sáng chế là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới. Để đăng ký sáng chế, giải pháp kỹ thuật có thể thuộc một trong các dạng sau đây:
Sản phẩm:
- Sản phẩm dưới dạng vật thể: Điều này bao gồm các đối tượng vật lý như dụng cụ, máy móc, thiết bị, linh kiện, mạch điện, và nhiều sản phẩm khác. Để đăng ký sáng chế, người đăng ký phải cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng của sản phẩm, cùng với các đặc điểm kỹ thuật.
- Sản phẩm dưới dạng chất: Đây là các sản phẩm như vật liệu, chất liệu, thực phẩm, dược phẩm, và thậm chí cả vật liệu sinh học như gen hoặc thực vật/động vật có biến đổi gen. Để đăng ký sáng chế cho các sản phẩm này, cần phải cung cấp thông tin về thành phần, tỷ lệ, trạng thái của các phần tử, cũng như chức năng của sản phẩm đối với mục đích cụ thể.
Quy trình hay phương pháp:
- Đây là một khía cạnh quan trọng của sáng chế, bao gồm quy trình sản xuất, phương pháp chẩn đoán, dự báo, kiểm tra, xử lý, và nhiều quy trình khác. Người đăng ký phải cung cấp mô tả chi tiết về cách tiến hành quá trình hoặc công việc cụ thể, bao gồm trình tự, thành phần tham gia, biện pháp, và phương tiện thực hiện các thao tác để đạt được mục đích nhất định.
Các giải pháp kỹ thuật được đăng ký sáng chế không chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người đăng ký mà còn đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy sự phát triển và đổi mới công nghiệp và khoa học. Điều này tạo ra động lực cho người sáng tạo và cung cấp một cơ chế để họ có thể bảo vệ và tận dụng giá trị của các sáng chế mới trong thời gian cố định, sau đó, chúng trở thành tài sản công cộng, đóng góp cho sự tiến bộ xã hội và công nghiệp.
Trong bối cảnh này, cần xem xét việc sản phẩm đã đưa ra thị trường có thể đăng ký sáng chế được hay không. Theo Điều 58 mà chúng tôi đã chia sẻ, một trong những điều kiện chung để bảo hộ đối với sáng chế là có tính mới.
Theo quy định tại Khoản 4 Điều 93 của Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành của Việt Nam, thời gian bảo hộ của văn bằng sáng chế là một yếu tố quan trọng để hiểu cách bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với sáng chế. Trong phần này, chúng ta sẽ trình bày chi tiết về quy định này. Theo quy định tại Khoản 4 Điều 93 Luật SHTT, thời gian bảo hộ của văn bằng sáng chế là 20 năm, được tính từ ngày nộp đơn. Điều này có nghĩa là từ thời điểm một đơn đăng ký sáng chế được nộp, người chủ sở hữu sáng chế sẽ được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với sáng chế của họ trong khoảng thời gian 20 năm kể từ ngày đó.
Trong suốt thời gian bảo hộ này, người chủ sở hữu sáng chế có quyền độc quyền sử dụng, sao chép, sản xuất, và phân phối sáng chế của họ. Điều này có nghĩa là họ có quyền ngăn chặn người khác sử dụng hoặc sao chép sáng chế mà họ đã đăng ký mà không có sự đồng thuận của họ. Tuy nhiên, sau khi thời hạn 20 năm kết thúc, sáng chế trở thành tài sản công cộng và không còn được bảo hộ. Từ đó, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sao chép, và phân phối sáng chế mà không cần sự cho phép của người chủ sở hữu. Quy định về thời gian bảo hộ của văn bằng sáng chế là quan trọng để thúc đẩy sáng tạo và đảm bảo rằng các sáng chế mới có thể được sử dụng và phát triển trong tương lai sau khi hết thời hạn bảo hộ.
Điều 60 của Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành quy định rằng, nếu một sản phẩm đã được đưa ra thị trường, thì có thể xác định rằng nó đã bị tiết lộ công khai. Và theo khoản 1 Điều 60, sáng chế không được coi là có tính mới. Tuy nhiên, nếu sáng chế được người có quyền đăng ký theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ hoặc người có được thông tin về sáng chế một cách trực tiếp hoặc gián tiếp từ người đó bộc lộ công khai với điều kiện đơn đăng ký sáng chế được nộp tại Việt Nam trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày bộc lộ thì sáng chế không bị coi là mất tính mới.
Như vậy, sản phẩm đã đưa ra thị trường có thể đăng ký sáng chế, nhưng cần chú ý rằng việc sản phẩm này có được bảo hộ hay không còn phải qua quá trình thẩm định của Cục Sở hữu trí tuệ và phải đáp ứng được các điều kiện bảo hộ, trong đó có yêu cầu về tính mới. Thủ tục đăng ký sáng chế đòi hỏi sự chuyên môn và kinh nghiệm, do đó, ủy quyền cho các đơn vị đại diện sở hữu công nghiệp có uy tín và kinh nghiệm để tiến hành thủ tục có thể là một lựa chọn tốt cho chủ sở hữu.
3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đăng ký bảo hộ sáng chế
Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam là cơ quan duy nhất tại Việt Nam chịu trách nhiệm tiếp nhận, xem xét hồ sơ và cấp văn bằng bảo hộ sáng chế. Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam có trụ sở chính tại số 386 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
Ngoài trụ sở chính tại Hà Nội, Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam còn có hai văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, giúp đáp ứng nhu cầu đăng ký sáng chế của người dân và tổ chức ở các khu vực khác trong cả nước.
Chủ sở hữu sáng chế có thể lựa chọn nơi nộp đơn đăng ký sáng chế tại một trong các địa chỉ nêu trên. Họ có thể nộp đơn trực tiếp tại các cơ sở này hoặc gửi đơn qua dịch vụ đường bưu điện.
Đối với các tổ chức, cá nhân hoặc công ty nước ngoài mà không có văn phòng đại diện tại Việt Nam, khi họ muốn tiến hành thủ tục đăng ký sáng chế, họ bắt buộc phải ủy quyền cho một Tổ chức đại diện Sở hữu trí tuệ để nộp đơn đăng ký sáng chế thay mình. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình đăng ký sáng chế được thực hiện theo quy định và hợp pháp tại Việt Nam, bảo vệ quyền lợi và tính hợp pháp của sáng chế.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!