1. Thế nào là kiều hối?
Kiều hối đề cập đến những số tiền ngoại tệ mà những người từ một quốc gia khác, đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài, gửi về quê hương cho gia đình hoặc người thân. Các tài sản được coi là kiều hối bao gồm tiền mặt hoặc các giấy tờ có đơn vị ngoại tệ, vàng tiêu chuẩn quốc tế, và những phương tiện tài chính khác.
Ví dụ, nếu bạn có người thân đang ở nước ngoài và gửi về 100.000 Đô la Mỹ hàng năm, số tiền này được xem là kiều hối. Đối với nhiều quốc gia đang phát triển, kiều hối đóng vai trò quan trọng trong việc tăng nguồn thu nhập quốc dân và đóng góp vào nền kinh tế.
Trong quá khứ, kiều hối chủ yếu được sử dụng cho mục đích tiêu dùng cá nhân. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, có sự đa dạng hóa với hoạt động đầu tư kiều hối vào chứng khoán, bất động sản, việc thành lập doanh nghiệp, hoặc đầu tư vào sản xuất kinh doanh và dịch vụ.
Kiều hối có những vai trò quan trọng khác nhau, bao gồm việc tạo ra thu nhập và cải thiện mức sống cho những người nhận kiều hối, bù đắp thâm hụt cán cân thương mại và cán cân thanh toán, cải thiện dự trữ ngoại hối của quốc gia, giảm bớt áp lực từ biến động tỷ giá, và đóng góp vào việc tạo ra việc làm và giảm nghèo đói.
2. Thu nhập từ kiều hối có tính thuế thu nhập cá nhân hay không?
Theo điều h, khoản 3 của Điều 3 trong Thông tư 111/2013/TT-BTC, ngày 15/8/2013 của Bộ Tài chính, quy định rằng thu nhập từ kiều hối được miễn thuế bao gồm số tiền cá nhân nhận được từ nước ngoài, trong trường hợp thân nhân là người Việt Nam đã định cư ở nước ngoài, hoặc người Việt Nam đang lao động, công tác, học tập tại nước ngoài và chuyển tiền về cho thân nhân ở Việt Nam.
Để xác định thu nhập từ kiều hối được miễn thuế, cần dựa vào các giấy tờ chứng minh nguồn tiền nhận từ nước ngoài và các chứng từ chi tiền của tổ chức trả hộ (nếu có).
Ngoài ra, theo Quyết định số 170/1999/QĐ-TTg ngày 19/8/1999 của Chính Phủ, Chính phủ khuyến khích và tạo điều kiện cho người Việt Nam ở nước ngoài chuyển ngoại tệ về Việt Nam theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam và các quy định của nước ngoài mà họ sinh sống. Quyết định cũng khuyến khích người nước ngoài chuyển tiền về Việt Nam với mục đích giúp đỡ gia đình, thân nhân, hoặc vì mục đích từ thiện, và đặt ra quy định rằng họ sẽ thực hiện như người Việt Nam ở nước ngoài theo quy định của Quyết định này.
Ở khoản 3 của Điều 6 - Quyền của Người thụ hưởng, quy định rằng người thụ hưởng không phải đóng thuế thu nhập đối với các khoản ngoại tệ được chuyển từ nước ngoài về Việt Nam.
Dựa vào các quy định và hướng dẫn được trình bày, việc chuyển tiền từ nước ngoài vào Việt Nam của cả người Việt Nam và người nước ngoài nhằm hỗ trợ gia đình, thân nhân hoặc vì các mục đích từ thiện không tạo nghĩa vụ đóng thuế thu nhập đối với người thụ hưởng đối với các khoản ngoại tệ chuyển về từ nước ngoài.
3. Vì sao không đánh thuế đối với thu nhập từ kiều hối?
Kiều hối, như một phần quan trọng của thu nhập từ quà tặng chuyển từ nước ngoài về Việt Nam, nên được xem xét từ góc độ thuế thu nhập cá nhân để đảm bảo tính công bằng trong quá trình quản lý tài chính. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, vấn đề quan trọng liên quan đến thu hút vốn đầu tư nói chung, đặc biệt là vốn ngoại nước, trở thành một trọng tâm để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế mà Đảng và Nhà nước đã đề ra.
Trong bối cảnh này, việc áp thuế đối với thu nhập từ kiều hối có thể đối mặt với một số thách thức. Nếu áp thuế, có thể tạo ra tình trạng một lượng lớn ngoại tệ không chuyển về Việt Nam qua các ngân hàng, điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thu thuế của Nhà nước mà còn làm giảm khả năng quản lý nguồn kiều hối.
Chính vì vậy, Khoản 8 của Điều 4 trong Luật Thuế Thu Nhập Cá Nhân 2007, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2012, và có hiệu lực từ ngày 1/7/2013, đã đưa ra quy định cụ thể về thu nhập được miễn thuế, trong đó, thu nhập từ kiều hối sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân. Điều này phản ánh sự cân nhắc tỉ mỉ giữa việc thu thuế và việc khuyến khích nguồn kiều hối, nhằm đảm bảo rằng việc quản lý tài chính không chỉ công bằng mà còn đáp ứng đúng mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia.
4. Chuyển kiều hối thông qua những phương thức nào?
Dựa trên Quyết định số 170/1999/QĐ – TTg, nhà nước khuyến khích người dân ở nước ngoài sử dụng các phương tiện chuyển tiền kiều hối thông qua các hình thức được Nhà nước cho phép. Cụ thể, có các phương tiện sau đây:
(1) Chuyển kiều hối qua Tổ chức Tín dụng Quốc tế:
Có thể chọn sử dụng các tổ chức tín dụng uy tín như Western Union, UniTeller, và Moneygram để chuyển tiền. Hình thức này mang lại ưu điểm về tốc độ, chỉ mất vài ngày, và quy trình chuyển tiền đơn giản.
(2) Chuyển tiền qua Ngân hàng:
Người gửi có thể đến bất kỳ ngân hàng nào ở nước ngoài và thực hiện thủ tục chuyển tiền đến các ngân hàng trong nước. Để hoàn thành quá trình chuyển tiền, cần cung cấp ít nhất một số thông tin như tên, số tài khoản, tên ngân hàng của người thụ hưởng (đối với người có số tài khoản ngân hàng) hoặc số CMND và giấy tờ chứng minh nhân thân nếu người thụ hưởng không có số tài khoản.
Hiện nay, các ngân hàng lớn tại Việt Nam đã thiết lập mạng lưới hợp tác rộng rãi với các tổ chức tín dụng quốc tế để cung cấp dịch vụ nhận và chuyển tiền kiều hối. Các ngân hàng như Vietinbank, Vietcombank, Agribank, BIDV, đều có khả năng cung cấp các dịch vụ này, giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tính tiện lợi cho người sử dụng.
(3) Gửi tiền kiều hối thông qua Tổ chức Bưu chính Quốc tế
Gửi tiền kiều hối thông qua Tổ chức Bưu chính Quốc tế là một lựa chọn phổ biến, vừa đảm bảo về thời gian lẫn thủ tục. Tuy nhiên, dịch vụ này thường đi kèm với mức phí không hề nhỏ, thường dao động từ 4 đến 6% của số tiền chuyển, tùy thuộc vào chính sách cụ thể của địa điểm nhận chuyển.
Ngoài ra, có thể thực hiện chuyển tiền kiều hối thông qua thẻ Visa, Mastercard hoặc sử dụng ứng dụng Western Union.
(4) Người mang theo kiều hối khi nhập cảnh vào Việt Nam
Người mang theo kiều hối khi nhập cảnh vào Việt Nam cần tuân thủ quy định hiện hành, theo Điều 2 của Thông tư 15/2011/TT-NHNN. Theo quy định này, cá nhân mang theo ngoại tệ vượt quá mức 5.000 USD (hoặc giá trị tương đương của các loại ngoại tệ khác) khi xuất nhập cảnh qua cửa khẩu quốc tế của Việt Nam bằng hộ chiếu phải khai báo với cơ quan Hải quan.
Nếu số tiền ngoại tệ mang theo không vượt quá 5.000 USD (hoặc giá trị tương đương), và cá nhân muốn gửi số ngoại tệ này vào tài khoản thanh toán bằng ngoại tệ tại một tổ chức tín dụng được phép hoạt động ngoại hối, cũng cần thực hiện khai báo với cơ quan Hải quan.
Mức ngoại tệ tiền mặt phải khai báo Hải quan không áp dụng đối với những cá nhân mang theo các phương tiện thanh toán, giấy tờ có giá trị bằng ngoại tệ như thẻ ngân hàng, séc du lịch, sổ tiết kiệm và các loại giấy tờ có giá trị khác.
Để nhận được số tiền kiều hối, bạn chỉ cần đến chi nhánh hoặc đại lý của tổ chức tín dụng cung cấp dịch vụ chuyển – nhận kiều hối mà người chuyển đã chọn và đưa ra các giấy tờ theo yêu cầu của nhân viên giao dịch. Thông thường, việc xuất trình giấy tờ chứng minh nhân thân hoặc nhập mã số giao dịch, được cung cấp bởi người chuyển kiều hối, là bước quan trọng để có thể nhận được số tiền đã chuyển.
Trên đây là nội dung bài viết của Luật Hòa Nhựt về thu nhập từ kiều hối có tính thuế thu nhập cá nhân không? Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!