1. Khái quát về điều tra vụ việc cạnh tranh
Trong bối cảnh kinh tế đang ngày càng phát triển, xuất hiện nhiều hành vi cạnh tranh không lành mạnh do các doanh nghiệp thực hiện nhằm tạo nguồn lợi nhuận cho họ. Điều này đặt ra yêu cầu cần phải đảm bảo rằng các hoạt động cạnh tranh diễn ra trong giới hạn mà pháp luật quy định và nằm dưới sự kiểm soát và quản lý của pháp luật và của Nhà nước. Chính vì lý do này, Luật Cạnh tranh hiện hành đã đề ra các quy định về quá trình điều tra các vụ việc liên quan đến cạnh tranh nhằm mục đích xác định và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh trong nền kinh tế của quốc gia.
Quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh đánh dấu bước khởi đầu của quá trình tố tụng cạnh tranh. Tại giai đoạn này, các Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh thực hiện các nghiệp vụ cần thiết để xác định các hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh và xác định đối tượng thực hiện hành vi này, làm cơ sở cho việc khởi tố vụ việc.
Khi trong quá trình điều tra được phát hiện có dấu hiệu của tội phạm, điều tra viên vụ việc cạnh tranh phải báo cáo Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh để xem xét và kiến nghị Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia xem xét việc chuyển một phần hoặc toàn bộ hồ sơ liên quan đến dấu hiệu tội phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý theo quy định của pháp luật.
Trường hợp sau điều tra không tìm thấy căn cứ để khởi tố vụ án hình sự về vi phạm quy định về cạnh tranh, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ trả lại hồ sơ cho Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia để tiếp tục điều tra theo quy định của Luật cạnh tranh năm 2018. Thời hạn điều tra được tính từ ngày Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia nhận lại hồ sơ.
Quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh bắt đầu bằng việc ban hành quyết định điều tra, có thể dựa trên thông tin về các hành vi vi phạm hoặc khiếu nại về vụ việc cạnh tranh. Quá trình này kết thúc bằng đình chỉ điều tra hoặc thông qua việc báo cáo và kết luận sau khi điều tra.
2. Tiêu chuẩn của điều tra viên vụ việc cạnh tranh mới nhất?
Trong một nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển mạnh mẽ, cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế là không thể tránh khỏi. Vì vậy, để quản lý cạnh tranh một cách hiệu quả và đảm bảo tuân theo các quy định của pháp luật cạnh tranh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều thành lập các cơ quan quản lý cạnh tranh với vị trí và nhiệm vụ khác nhau, tùy thuộc vào nền kinh tế và quy định của từng quốc gia.
Theo quy định của pháp luật cạnh tranh Việt Nam, cơ quan có trách nhiệm quản lý nhà nước về cạnh tranh và đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của nền kinh tế trong nước là Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia. Trong cơ quan này, có sự tổ chức và hoạt động của nhiều chủ thể, bao gồm Điều tra viên, Thủ trưởng Cơ quan, và nhiều người khác. Pháp luật cạnh tranh đã quy định về Điều tra viên vụ việc cạnh tranh, và nhiệm vụ của họ trong quá trình đảm bảo tuân thủ các quy định về cạnh tranh.
Để được bổ nhiệm làm điều tra viên vụ việc cạnh tranh cho Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, các tiêu chuẩn cần tuân theo theo Điều 53 của Luật Cạnh tranh năm 2018 là như sau:
- Phải là công dân Việt Nam và phải có phẩm chất đạo đức tốt, liêm khiết, trung thực.
- Phải là công chức của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
- Phải có bằng tốt nghiệp từ đại học trở lên, thuộc một trong các chuyên ngành luật, kinh tế, tài chính hoặc công nghệ thông tin.
- Phải có ít nhất 05 năm kinh nghiệm công tác thực tế trong một hoặc một số lĩnh vực được quy định tại khoản 3 của Điều này.
- Phải đã được đào tạo và bồi dưỡng về chuyên môn và nghiệp vụ điều tra.
Vì cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh thuộc Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, nên tiêu chuẩn cho một điều tra viên vụ việc cạnh tranh tương tự như một thành viên của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, là công dân Việt Nam và phải có phẩm chất đạo đức tốt, liêm khiết và trung thực.
Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là một cơ quan thuộc Bộ Công Thương, được tổ chức gồm Chủ tịch, các Phó Chủ tịch và các thành viên. Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh cũng là một phần của bộ máy giúp Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình. Do đó, tiêu chuẩn một điều tra viên vụ việc cạnh tranh là công chức là điều dễ hiểu. Theo định nghĩa tại Điều 4 của Luật Cán bộ, Công chức năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2019, công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các ngạch, chức vụ và chức danh tương ứng với vị trí công việc trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội ở trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện; trong cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân mà không phải là sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng; trong cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân mà không phải là sĩ quan, hạ sĩ quan phục vụ theo chế độ chuyên nghiệp, công nhân công an, trong biên chế và hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
Nếu thành viên của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia cần phải có bằng tốt nghiệp từ đại học trở lên, thuộc một trong các chuyên ngành luật, kinh tế, tài chính, thì điều tra viên vụ việc cạnh tranh có thể được chấp nhận ở cả lĩnh vực công nghệ thông tin. Thêm vào đó, tổng thời gian công tác thực tế của điều tra viên chỉ cần ít nhất 05 năm, trong khi thành viên của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia cần ít nhất 09 năm. Mặc dù cả hai cùng thuộc Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, điều này phản ánh sự linh hoạt trong cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ của các bộ phận bên trong cơ quan này.
Ngoài ra, để trở thành điều tra viên, cần được đào tạo và bồi dưỡng về chuyên môn và nghiệp vụ điều tra.
3. Nhiệm vụ, quyền hạn điểu tra viên vụ việc cạnh tranh
Theo Điều 63 của Luật Cạnh tranh 2018, nhiệm vụ và quyền hạn của điều tra viên vụ việc cạnh tranh khi tham gia vào quá trình tố tụng cạnh tranh được quy định như sau:
- Thực hiện điều tra vụ việc cạnh tranh theo chỉ đạo của Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh.
- Lập báo cáo điều tra sau khi hoàn thành quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh.
- Bảo quản tài liệu và thông tin liên quan đến quá trình điều tra.
- Chịu trách nhiệm trước Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh và trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
- Tham gia vào phiên điều trần.
- Áp dụng các biện pháp nghiệp vụ điều tra phù hợp với quy định của pháp luật trong quá trình điều tra.
- Đề xuất cho Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh quyết định về việc gia hạn, đình chỉ, và kết luận điều tra vụ việc cạnh tranh, trưng cầu giám định, hoặc thay đổi người giám định và người phiên dịch trong quá trình điều tra.
- Báo cáo để Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh đề xuất cho Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính trong quá trình điều tra.
- Ngoài ra, có nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của Luật này.
Cần lưu ý rằng theo quy định của pháp luật về cạnh tranh, điều tra viên vụ việc cạnh tranh không được quyền tự ý triệu tập các nhân chứng theo yêu cầu của các bên liên quan. Quyền này thuộc về nhiệm vụ và quyền hạn của Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh.
Đây là toàn bộ thông tin về vấn đề Điều tra viên vụ việc cạnh tranh và các vấn đề pháp lý liên quan. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn được tư vấn chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua các thông tin liên hệ sau đây để được hỗ trợ và giải quyết một cách cụ thể.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!