1. Phiên điều trần được tiến hành như thế nào?
Phiên điều trần trong tố tụng cạnh tranh theo Điều 93 của Luật Cạnh tranh 2018 diễn ra theo các quy định sau đây:
1. Thời điểm tổ chức phiên điều trần:
Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh phải mở phiên điều trần chậm nhất là 15 ngày trước ngày kết thúc thời hạn quy định tại khoản 3 của Điều 91 của Luật Cạnh tranh 2018. Điều 91 này quy định về thời hạn xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh như sau:
Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày được thành lập hoặc ngày nhận được báo cáo điều tra và kết luận điều tra bổ sung, Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh phải ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc cạnh tranh theo quy định tại Điều 92 của Luật này hoặc ra quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh theo quy định tại Điều Luật này.
Do đó, trong quá trình xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh, Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh phải mở phiên điều trần. Thời điểm mở phiên điều trần được xác định là chậm nhất là 15 ngày trước khi kết thúc thời hạn 60 ngày quy định tại khoản 3 của Điều 91 của Luật Cạnh tranh 2018.
2. Về hình thức tổ chức phiên điều trần:
Phiên điều trần được tổ chức công khai. Tuy nhiên, trong trường hợp nội dung điều trần có liên quan đến bí mật nhà nước hoặc bí mật kinh doanh, phiên điều trần có thể được tổ chức kín, nghĩa là không công khai.
3. Việc triệu tập tham gia phiên điều trần:
Quyết định mở phiên điều trần và giấy triệu tập tham gia phiên điều trần phải được gửi cho bên khiếu nại, bên bị điều tra, và các tổ chức, cá nhân liên quan chậm nhất là 05 ngày làm việc trước ngày mở phiên điều trần. Trong trường hợp đã được Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh triệu tập tham gia phiên điều trần mà bên đó vắng mặt mà không có lý do chính đáng hoặc đã được triệu tập tham gia phiên điều trần hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, thì Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh vẫn tiến hành xử lý vụ việc cạnh tranh theo quy định của Luật Cạnh tranh.
Tóm lại, phiên điều trần trong tố tụng cạnh tranh theo Luật Cạnh tranh 2018 được tổ chức một cách công khai hoặc kín, tùy thuộc vào tính chất của nội dung điều trần. Quyết định mở phiên điều trần và triệu tập tham gia phiên điều trần phải tuân theo thời hạn và quy định của Luật, và việc vắng mặt không hợp lệ của các bên liên quan có thể dẫn đến việc tiếp tục xử lý vụ việc cạnh tranh theo quy định của Luật
2. Đối tượng nào được tham gia phiên điều trần
Ghi vào biên bản: Các ý kiến và tranh luận được trình bày tại phiên điều trần sẽ được ghi lại trong biên bản, đảm bảo việc lưu trữ thông tin và tài liệu cho quá trình điều trần
Điều này đảm bảo sự tham gia và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình phiên điều trần cạnh tranh theo quy định của Luật Cạnh tranh 2018.
3. Phiên điều trần bị hoãn trong trường hợp nào?
Phiên điều trần có thể bị hoãn trong một số tình huống cụ thể theo quy định của Luật Cạnh tranh 2018. Cụ thể, việc hoãn phiên điều trần xảy ra trong hai trường hợp sau:
Thay đổi thành viên Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh và thư ký phiên điều trần: Nếu tại phiên điều trần, cần phải thay đổi thành viên Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh hoặc thư ký phiên điều trần theo quy định tại Điều 65 Luật Cạnh tranh 2018, thì Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh có thẩm quyền ra quyết định hoãn phiên điều trần. Đồng thời, họ cũng kiến nghị cho Chủ tịch Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia thay đổi thành viên Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh và thư ký phiên điều trần. Thời gian hoãn phiên điều trần trong trường hợp này không được vượt quá 15 ngày kể từ ngày ra quyết định hoãn.
Thay đổi người giám định và người phiên dịch: Phiên điều trần cũng có thể bị hoãn nếu cần phải thay đổi người giám định hoặc người phiên dịch tại phiên điều trần theo quy định tại Điều 74 Luật Cạnh tranh 2018. Trong trường hợp này, Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh ra quyết định hoãn phiên điều trần. Việc lựa chọn người giám định thay thế hoặc người phiên dịch mới sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 70 và Điều 71 của Luật Cạnh tranh.
Tóm lại, phiên điều trần sẽ bị hoãn trong trường hợp có sự thay đổi về thành viên Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh hoặc thư ký phiên điều trần, và cũng trong trường hợp phải thay đổi người giám định hoặc người phiên dịch theo quy định của Luật Cạnh tranh 2018.
Căn cứ tại khoản 4 và 5 của Điều 93 Luật Cạnh tranh 2018. Dưới đây là tóm tắt về người tham gia phiên điều trần và quyền của họ trong quá trình điều trần:
Người tham gia phiên điều trần bao gồm:
Thành viên Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh: Đây là những người được chỉ định để xem xét và quyết định các vấn đề liên quan đến vụ việc cạnh tranh.
Bên khiếu nại: Đây là bên đã nộp đơn khiếu nại về việc vi phạm luật cạnh tranh.
Bên bị điều tra: Đây là bên được cáo buộc vi phạm luật cạnh tranh và đang bị điều tra.
Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bên khiếu nại, bên bị điều tra: Đây là người được ủy quyền để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bên khiếu nại hoặc bên bị điều tra.
Thủ trưởng Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh và điều tra viên vụ việc cạnh tranh đã điều tra vụ việc cạnh tranh: Đây là những người tham gia vào quá trình điều tra vụ việc cạnh tranh và có kiến thức và kinh nghiệm về việc điều tra vụ việc cạnh tranh.
Thư ký phiên điều trần: Đây là người chịu trách nhiệm ghi lại các thông tin, ý kiến và tranh luận tại phiên điều trần.
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan và những người khác được ghi trong quyết định mở phiên điều trần: Đây là những người khác có liên quan đến vụ việc cạnh tranh và được ghi tên trong quyết định mở phiên điều trần.
Tại phiên điều trần, người tham gia phiên điều trần có quyền:
Trình bày ý kiến và tranh luận: Mỗi người tham gia phiên điều trần có quyền trình bày ý kiến và tranh luận để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
4. Trường hợp có hành vi gây rối tại phiên điều trần thì có bị xử lý không?
Theo quy định tại Điều 23, khoản 1 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP,về hình thức xử phạt đối với hành vi vi phạm trong quá trình xử lý vụ việc cạnh tranh, đặc biệt là trong phiên điều trần, có một số điểm quan trọng như sau:
Hình thức phạt tiền: Khoản b của Điều 23 quy định mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi gây rối tại phiên điều trần. Điều này áp dụng cho cả tổ chức và cá nhân tham gia phiên điều trần và gây ra sự cản trở, đe dọa đến quy trình điều trần hợp pháp và công bằng.
Hình thức phạt bổ sung: Ngoài hình thức phạt tiền, Nghị định 75/2019/NĐ-CP cũng quy định hình thức phạt bổ sung, đó là tịch thu các tang vật, phương tiện được sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm. Điều này có nghĩa rằng nếu tổ chức hoặc cá nhân vi phạm đã sử dụng bất kỳ tài sản hoặc công cụ nào để gây rối tại phiên điều trần, các tài sản hoặc công cụ này có thể bị tịch thu như một phần của hình thức xử phạt.
Mức phạt tối đa: Mức phạt tiền tối đa đối với tổ chức và cá nhân có cùng hành vi vi phạm hành chính về cạnh tranh là bằng một phần hai mức phạt tiền tối đa đối với tổ chức theo quy định tại khoản 7 Điều 4 của Nghị định 75/2019/NĐ-CP. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng trong việc xử lý hành vi vi phạm, bất kể đối tượng vi phạm là tổ chức hay cá nhân.
Như vậy, phiên điều trần được coi là một phần quan trọng trong quá trình xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh, và các hành vi gây rối tại phiên điều trần sẽ chịu mức phạt tiền và có thể bị tịch thu tài sản hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm. Các mức phạt này áp dụng cho cả tổ chức và cá nhân, đảm bảo tính công bằng trong xử lý vi phạm hành chính về cạnh tranh.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!