Trường hợp nào sẽ được cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển?

Mất giấy chứng nhận đăng ký tàu biển: Khi chủ tàu không còn giấy chứng nhận gốc do mất mát, đánh mất, hoặc bị trộm cắp. Trong trường hợp này, cơ quan đăng ký tàu biển sẽ tiến hành cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển cho chủ tàu.

1. Trường hợp nào sẽ được cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 16 của Nghị định 171/2016/NĐ-CP, giấy chứng nhận đăng ký tàu biển sẽ được cấp lại trong những trường hợp sau đây:

- Mất giấy chứng nhận đăng ký tàu biển: Khi chủ tàu không còn giấy chứng nhận gốc do mất mát, đánh mất, hoặc bị trộm cắp. Trong trường hợp này, cơ quan đăng ký tàu biển sẽ tiến hành cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển cho chủ tàu.

- Rách nát giấy chứng nhận đăng ký tàu biển: Nếu giấy chứng nhận bị rách nát hoặc hỏng hóc đến mức không thể đọc được thông tin trên đó, chủ tàu có thể yêu cầu cấp lại giấy chứng nhận từ cơ quan đăng ký tàu biển.

- Hư hỏng nghiêm trọng giấy chứng nhận đăng ký tàu biển: Trong trường hợp giấy chứng nhận bị hư hỏng nghiêm trọng, không thể sử dụng được, chủ tàu có quyền yêu cầu cấp lại giấy chứng nhận từ cơ quan đăng ký tàu biển.

Trong quá trình cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển, cơ quan đăng ký tàu biển sẽ xem xét các thông tin đã được ghi nhận trước đó về tàu biển đó để đảm bảo tính xác thực và chính xác của giấy chứng nhận mới. Chủ tàu cần cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ liên quan để xác minh quyền sở hữu và quyền điều hành tàu biển. Việc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển nhằm bảo đảm tính pháp lý và quyền lợi của chủ tàu trong việc vận hành và giao dịch tàu biển. Quy định này giúp đảm bảo rằng tàu biển luôn có giấy chứng nhận đăng ký hợp lệ và đúng quy định, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát và quản lý hoạt động tàu biển trên biển.

2. Thành phần hồ sơ cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển?

Hồ sơ cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển là quy trình cần thiết khi tàu biển gặp sự cố hoặc khi giấy chứng nhận đăng ký bị mất, hư hỏng hoặc rách nát. Theo quy định tại Điều 16, khoản 2 của Nghị định 171/2016/NĐ-CP, hồ sơ này phải bao gồm các thông tin và tài liệu sau đây:

- Tờ khai cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển: Đây là một biểu mẫu theo Mẫu số 04 được quy định tại Phụ lục của Nghị định 171/2016/NĐ-CP. Tờ khai này sẽ chứa các thông tin cần thiết để yêu cầu cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển.

- Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển: Trong trường hợp giấy chứng nhận đăng ký tàu bị rách nát hoặc hư hỏng, hoặc khi tàu đang hoạt động trên biển hoặc ở nước ngoài, chủ tàu có thể sử dụng bản sao của giấy chứng nhận đăng ký. Tuy nhiên, chủ tàu phải cam kết và nộp bản gốc giấy chứng nhận đăng ký trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp lại giấy chứng nhận đăng ký mới.

Qua đó, hồ sơ cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển bao gồm hai thành phần chính là tờ khai cấp lại và giấy chứng nhận đăng ký. Quá trình này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của tài liệu cung cấp thông tin về tàu biển. Việc cung cấp đầy đủ và chính xác hồ sơ cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động vận tải biển được thực hiện theo quy định pháp luật và đảm bảo an toàn cho tàu và thủy thủ đoàn.

3. Quy định về thực hiện thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển?

Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển là quá trình thực hiện theo các quy định trong khoản 3 đến khoản 5 của Điều 16 Nghị định 171/2016/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 13 Điều 1 Nghị định 86/2020/NĐ-CP. Dưới đây là chi tiết thủ tục này:

Bước 1: Tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký tàu biển nơi tàu biển đã được đăng ký và cấp giấy chứng nhận, hoặc gửi hồ sơ qua hệ thống bưu chính đến cơ quan đăng ký. Hồ sơ gửi đi phải đầy đủ và tuân thủ các quy định liên quan.

Bước 2: Cơ quan đăng ký tàu biển sẽ tiếp nhận hồ sơ và thực hiện các bước sau:

- Nếu hồ sơ được nộp trực tiếp, nếu hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, cơ quan sẽ hướng dẫn tổ chức hoặc cá nhân hoàn thiện hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ, cơ quan sẽ lưu vào sổ theo dõi, cấp giấy biên nhận hồ sơ và hẹn ngày trả kết quả theo quy định.

- Trong trường hợp hồ sơ được gửi qua đường bưu chính, nếu hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, cơ quan đăng ký tàu biển sẽ hướng dẫn tổ chức hoặc cá nhân hoàn thiện hồ sơ trong thời hạn tối đa 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, tuân thủ quy định tại Nghị định.

- Trong thời hạn tối đa 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và đáp ứng yêu cầu, cơ quan đăng ký tàu biển sẽ cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển trực tiếp hoặc gửi qua hệ thống bưu chính. Đồng thời, cơ quan sẽ thông báo việc cấp lại cho bên nhận thế chấp (nếu có thế chấp). Trong trường hợp không cấp lại giấy chứng nhận, cơ quan sẽ phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Bước 3: Chủ tàu sẽ phải nộp lệ phí cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu biển theo quy định của Bộ Tài chính. Lệ phí này có thể được nộp trực tiếp hoặc chuyển vào tài khoản của cơ quan đăng ký tàu biển trước khi nhận kết quả. Chủ tàu cũng phải chịu toàn bộ chi phí liên quan đến việc gửi hồ sơ, văn bản và các chi phí chuyển khoản. Đồng thời, thông báo việc cấp lại giấy chứng nhận cho bên nhận thế chấp (nếu có thế chấp).

4. Quy định về giấy chứng nhận và tài liệu của tàu biển?

Giấy chứng nhận và tài liệu của tàu biển được quy định theo Điều 34 của Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015. Theo quy định này, tàu biển phải có các giấy chứng nhận cần thiết để đăng ký và hoạt động. Các giấy chứng nhận này bao gồm giấy chứng nhận đăng ký tàu biển, giấy chứng nhận về an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, điều kiện bảo đảm lao động hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường. Các giấy chứng nhận này phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

- Các bản chính của các giấy chứng nhận này phải được mang theo tàu trong suốt quá trình hoạt động. Nếu giấy chứng nhận được cấp bằng hình thức điện tử, thì việc sử dụng và lưu trữ giấy chứng nhận này phải tuân thủ quy định về giao dịch điện tử trong pháp luật.

- Chi tiết về giấy chứng nhận và tài liệu của tàu biển Việt Nam được quy định cụ thể bởi Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải. Các giấy chứng nhận về an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, điều kiện bảo đảm lao động hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường phải ghi rõ thời hạn có hiệu lực.

- Thời hạn này có thể được kéo dài tối đa 90 ngày, trong trường hợp tàu biển không thể đến nơi được chỉ định để kiểm định, nhưng điều kiện bảo đảm an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, điều kiện bảo đảm lao động hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường của tàu biển vẫn được đảm bảo trong thực tế. Thời hạn kéo dài này sẽ kết thúc khi tàu biển đến cảng được chỉ định để kiểm định.

- Các giấy chứng nhận về an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, điều kiện bảo đảm lao động hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường sẽ mất hiệu lực nếu tàu biển có những thay đổi nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng bảo đảm an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, điều kiện bảo đảm lao động hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường.

Trong trường hợp có căn cứ cho rằng tàu biển không bảo đảm an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, điều kiện bảo đảm lao động hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường, Thanh tra hàng hải và Cảng vụ hàng hải có quyền tạm đình chỉ hoạt động của tàu biển. Thanh tra hàng hải và Cảng vụ hàng hải cũng có thể yêu cầu tổ chức đăng kiểm Việt Nam thực hiện kiểm định kỹ thuật của tàu biển.

Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm và đồng hành của quý khách hàng đối với bài viết và các vấn đề pháp lý. Để đảm bảo rằng mọi thắc mắc và vấn đề của quý khách được giải quyết một cách toàn diện và chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ thông qua các kênh liên lạc hiệu quả nhất. Quý khách hàng có thể thoải mái liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua hotline: 1900.868644 hoặc gửi email đến địa chỉ [email protected]. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi cuộc gọi và thư điện tử một cách nhanh chóng, và sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn pháp lý đầy đủ và chính xác.