1. Thế nào được xác định là ô nhiễm môi trường nước?
Ô nhiễm môi trường nước, theo khoản 12 Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường 2020, được định nghĩa như sau:
- Đặc điểm ô nhiễm môi trường nước: Ô nhiễm môi trường nước là tình trạng khi nguồn nước bị nhiễm bẩn và chất lượng của nước thay đổi không phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật môi trường và tiêu chuẩn môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, sinh vật và tự nhiên.
- Biến đổi tính chất của nước: Ô nhiễm môi trường nước biểu hiện qua sự biến đổi tính chất vật lý, hóa học và sinh học của thành phần nước. Các biến đổi này bao gồm sự thay đổi về độ trong, màu sắc, mùi vị, nhiệt độ, cũng như sự tăng của các chất độc hại, vi sinh vật gây hại.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Ô nhiễm môi trường nước có thể tạo ra các chất độc hại, vi sinh vật gây bệnh, và các yếu tố khác có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Sự tiếp xúc với nước ô nhiễm có thể dẫn đến nhiều vấn đề y tế như bệnh truyền nhiễm, nguy cơ ung thư và các vấn đề về hệ thống tiêu hóa.
- Ảnh hưởng đến sinh vật và tự nhiên: Sự biến đổi tính chất của nước cũng gây tác động nặng nề đến các sinh vật sống trong môi trường nước, đặc biệt là đối với các loài động, thực vật sống dưới nước. Ô nhiễm có thể làm giảm đa dạng sinh học, tăng nguy cơ tuyệt chủng và thậm chí làm hỏng cả hệ sinh thái nước.
- Biện pháp ngăn chặn và giảm ô nhiễm môi trường nước: Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định các biện pháp cần thực hiện để ngăn chặn và giảm ô nhiễm môi trường nước, bao gồm quản lý chất thải, kiểm soát nguồn nước, và xử lý hiệu quả các loại chất độc hại.
Ô nhiễm môi trường nước không chỉ là vấn đề đơn thuần về sự biến đổi của nước, mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe cộng đồng, sinh quyển, và bền vững của môi trường nước. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và quản lý hợp lý là quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước quý báu và duy trì sức khỏe môi trường.
2. Các chính sách để bảo vệ môi trường nước theo quy định?
Để bảo vệ môi trường nước, Nhà nước đã đề ra một loạt chính sách theo quy định tại Điều 5 Luật Bảo vệ môi trường 2020. Dưới đây là chi tiết các chính sách này:
- Tạo điều kiện thuận lợi cho tham gia và giám sát: Nhà nước cam kết hỗ trợ cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân tham gia hoạt động bảo vệ môi trường, cũng như kiểm tra và giám sát các hoạt động này.
- Tuyên truyền, giáo dục và xây dựng văn hóa bảo vệ môi trường: Chính sách này kết hợp tuyên truyền và giáo dục với các biện pháp hành chính, kinh tế để tăng cường tuân thủ pháp luật về môi trường và xây dựng văn hóa bảo vệ môi trường.
- Bảo tồn đa dạng sinh học và tiết kiệm tài nguyên: Chính sách này đặt sự chú trọng vào bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên và khuyến khích khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý và tiết kiệm.
- Phát triển năng lượng tái tạo và hạ tầng kỹ thuật bảo vệ môi trường: Nhà nước ưu tiên phát triển năng lượng sạch và tái tạo cũng như xây dựng hạ tầng kỹ thuật nhằm bảo vệ môi trường.
- Ưu tiên xử lý ô nhiễm môi trường và phục hồi hệ sinh thái: Chính sách này nhấn mạnh việc xử lý ô nhiễm môi trường, phục hồi hệ sinh thái tự nhiên suy thoái và bảo vệ môi trường khu dân cư.
- Đa dạng hóa nguồn vốn và chiếm lĩnh trong ngân sách nhà nước: Chính sách này mục tiêu là đảm bảo nguồn vốn đầu tư đủ cho bảo vệ môi trường, với tỷ lệ tăng dần theo khả năng của ngân sách nhà nước.
- Bảo đảm quyền lợi và ưu đãi cho các đối tượng đóng góp tích cực: Chính sách này cam kết bảo vệ quyền lợi của tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đóng góp tích cực cho hoạt động bảo vệ môi trường, đồng thời ưu đãi và hỗ trợ các hoạt động này.
- Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ: Chính sách này tập trung vào việc nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm, tái chế và xử lý chất thải. Đồng thời, ưu tiên chuyển giao và áp dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện môi trường.
- Tôn vinh và khen thưởng: Chính sách này thúc đẩy tinh thần tích cực trong hoạt động bảo vệ môi trường bằng cách tôn vinh và khen thưởng cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đóng góp tích cực.
- Mở rộng hợp tác quốc tế: Nhà nước tăng cường hội nhập và hợp tác quốc tế, thực hiện cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường, đảm bảo rằng Việt Nam tham gia tích cực trong cộng đồng quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
- Sàng lọc dự án đầu tư và áp dụng công cụ quản lý môi trường: Chính sách này đề xuất sàng lọc dự án đầu tư theo tiêu chí môi trường và áp dụng các công cụ quản lý môi trường phù hợp theo từng giai đoạn của chiến lược, quy hoạch, chương trình và dự án đầu tư.
- Thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn và xanh: Chính sách này lồng ghép và thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn và xanh trong xây dựng và thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, đề án và dự án phát triển kinh tế - xã hội.
Những chính sách này đều hướng tới mục tiêu bảo vệ và duy trì sức khỏe của môi trường nước, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và hài hòa giữa con người và tự nhiên.
3. Che giấu hành vi gây ô nhiễm môi trường nước có được xác định là hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường?
Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động bảo vệ môi trường, theo Điều 6 Luật Bảo vệ môi trường 2020, được quy định chi tiết như sau:
- Vận chuyển, chôn, lấp, đổ, thải, đốt chất thải: Không đúng quy trình kỹ thuật và quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường.
- Xả nước thải, xả khí thải: Chưa được xử lý đạt quy chuẩn kỹ thuật môi trường trước khi đưa ra môi trường.
- Phát tán, thải chất độc hại, vi rút độc hại: Gây hại cho con người, động vật, và vi sinh vật mà không được kiểm định và xác nhận.
- Gây tiếng ồn, độ rung:
+ Vượt mức quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
+ Xả thải khói, bụi, khí có mùi độc hại vào không khí.
- Thực hiện dự án đầu tư hoặc xả thải không đúng quy định: Chưa đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường.
- Nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, quá cảnh chất thải từ nước ngoài.
- Nhập khẩu trái phép phương tiện, máy móc, thiết bị đã qua sử dụng để phá dỡ, tái chế.
- Không thực hiện công trình, biện pháp, hoạt động phòng ngừa, ứng phó, khắc phục sự cố môi trường: Theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và quy định khác có liên quan.
- Che giấu hành vi gây ô nhiễm môi trường: Cản trở, làm sai lệch thông tin, gian dối trong hoạt động bảo vệ môi trường dẫn đến hậu quả xấu.
- Sản xuất, kinh doanh sản phẩm gây nguy hại:
+ Cho sức khỏe con người, sinh vật và tự nhiên.
+ Sử dụng nguyên liệu, vật liệu xây dựng chứa yếu tố độc hại vượt mức quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
- Sản xuất, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất và tiêu thụ chất làm suy giảm tầng ô-dôn: Theo quy định của điều ước quốc tế về các chất làm suy giảm tầng ô-dôn.
- Phá hoại, xâm chiếm trái phép di sản thiên nhiên.
- Phá hoại, xâm chiếm công trình, thiết bị, phương tiện phục vụ hoạt động bảo vệ môi trường.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm trái quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường.
Hành vi che giấu thông tin và gian dối trong hoạt động bảo vệ môi trường được xem là nghiêm cấm, vì nó có thể dẫn đến hậu quả nặng nề và ảnh hưởng đến sự bền vững của môi trường. Các biện pháp chặt chẽ và quản lý nghiêm túc cần được thực hiện để ngăn chặn các hành vi vi phạm này và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả. Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động bảo vệ môi trường, theo quy định của Điều 6 Luật Bảo vệ môi trường 2020. Các hành vi này bao gồm việc xả thải không đúng quy trình, sản xuất và kinh doanh chất gây nguy hại, nhập khẩu trái phép chất thải, và nhiều hành vi khác đe dọa sự cân bằng và an ninh của môi trường. Việc hạn chế và ngăn chặn những hành vi vi phạm này là quan trọng để duy trì sức khỏe của môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và sinh vật. Sự thực hiện chặt chẽ của các biện pháp phòng ngừa, xử lý, và quản lý môi trường là quan trọng để đảm bảo sự bền vững và phát triển bền vững trong xã hội. Đồng thời, việc tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề môi trường cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc thay đổi hành vi và tạo ra một cộng đồng hướng về một môi trường sạch sẽ và bền vững.
Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi, với số hotline độc đáo 1900.868644, là nơi quý khách có thể tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp và nhanh chóng từ đội ngũ luật sư uy tín. Ngoài ra, để đảm bảo rằng mọi thông tin và yêu cầu của quý khách đều được xử lý một cách chính xác và đầy đủ, quý khách hàng cũng có thể liên hệ thông qua địa chỉ email [email protected]. Chúng tôi cam kết đội ngũ chuyên viên tư vấn sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách hàng một cách toàn diện, đồng thời giải đáp mọi thắc mắc một cách chi tiết và minh bạch.