Các nội dung phải đảm bảo trong công tác phòng chống thiên tai?

Công tác phòng chống thiên tai là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống công tác an toàn dân sự và quản lý rủi ro thiên tai. Nó bao gồm một loạt các hoạt động nhằm giảm thiểu tổn thất về người và tài sản do thiên tai gây ra, đồng thời cũng nhấn mạnh vào việc chuẩn bị, ứng phó và phục hồi sau khi xảy ra thiên tai.

1. Các nội dung phải đảm bảo trong công tác phòng chống thiên tai hiện nay

Theo Điều 13 của Luật Phòng chống thiên tai năm 2013, điều này đã được sửa đổi điểm a, điểm b khoản 8 Điều 1 bởi Luật Phòng chống thiên tai và Luật Đê điều sửa đổi 2020, quy định cụ thể về nội dung trong công tác phòng chống thiên tai như sau:

- Điều tra cơ bản, xây dựng, phê duyệt và thực hiện chiến lược, kế hoạch phòng, chống thiên tai.

- Lồng ghép nội dung phòng, chống thiên tai vào quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, của địa phương và quy hoạch, kế hoạch phát triển ngành.

- Xây dựng chính sách trong lĩnh vực phòng, chống thiên tai.

- Xác định, đánh giá, phân vùng rủi ro thiên tai và theo dõi, giám sát thiên tai.

- Xây dựng, phê duyệt và thực hiện Quy hoạch phòng, chống thiên tai và thủy lợi, Quy hoạch vùng dân cư và tổ chức sản xuất thích ứng với thiên tai; rà soát, có kế hoạch di dời dân cư vùng có rủi ro thiên tai rất cao.

- Xác định cấp độ rủi ro thiên tai; bảo đảm yêu cầu phòng, chống thiên tai.

- Xây dựng và quản lý công trình phòng, chống thiên tai.

- Tổ chức, tham gia thông tin, truyền thông và giáo dục về phòng, chống thiên tai đối với các cấp, các ngành và cộng đồng.

- Chuẩn bị ứng phó thiên tai, bao gồm:

+ Xây dựng phương án ứng phó với các cấp độ rủi ro thiên tai và loại thiên tai cụ thể;

+ Chuẩn bị về nhân lực, vật tư, phương tiện, trang thiết bị và nhu yếu phẩm phục vụ ứng phó thiên tai;

+ Tổ chức thường trực, cập nhật thông tin diễn biến thiên tai; tổ chức dự báo, cảnh báo thiên tai;

+ Tổ chức và tham gia tập huấn, huấn luyện, diễn tập kỹ năng phòng, chống thiên tai."

Cần đảm bảo việc thực hiện đầy đủ 09 nội dung trên để đảm bảo hiệu quả trong công tác phòng chống thiên tai, theo quy định trên đây.

 

2. Chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai được xây dựng theo chu kỳ bao nhiêu năm?

Về chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai, theo quy định tại Điều 14 của Luật Phòng chống thiên tai năm 2013, nội dung được mô tả như sau:

- Xây dựng và Cập nhật Chu kỳ 10 năm, Tầm nhìn 20 năm:

+ Chiến lược quốc gia về phòng, chống thiên tai được lập theo chu kỳ 10 năm và tầm nhìn 20 năm.

+ Cần thực hiện việc cập nhật, điều chỉnh định kỳ 05 năm hoặc khi có biến động lớn về tình hình thiên tai.

- Xác Định Mục Tiêu, Nhiệm Vụ và Giải Pháp:

+ Chiến lược này phải xác định rõ mục tiêu, nhiệm vụ, giải pháp, chương trình, đề án, và dự án trọng điểm.

+ Tổ chức thực hiện phòng, chống thiên tai trên phạm vi cả nước.

- Xây Dựng Trên Cơ Sở:

+ Chiến lược quốc gia về phòng, chống thiên tai được xây dựng trên cơ sở:

  • Chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về phòng, chống thiên tai và phát triển kinh tế - xã hội;
  • Thực tiễn hoạt động phòng, chống thiên tai của quốc gia;
  • Kết quả xác định, đánh giá, phân vùng rủi ro thiên tai, diễn biến thiên tai và biến đổi khí hậu;
  •  Nguồn lực cho hoạt động phòng, chống thiên tai;
  • Nhu cầu và khả năng thích ứng của cộng đồng trước thiên tai.

- Chủ Trì và Phối Hợp:

+ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có trách nhiệm chủ trì và phối hợp với các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, địa phương.

+ Xây dựng và trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia về phòng, chống thiên tai.

Qua đó, việc thiết lập và duy trì Chiến lược quốc gia này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chuẩn bị và phòng ngừa hiệu quả trước rủi ro và thiên tai.

Trong việc xây dựng chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai, quy định rõ ràng tại Điều 14 của Luật Phòng chống thiên tai năm 2013 đề cập đến các quy tắc quan trọng giúp hệ thống phòng ngừa và ứng phó với thiên tai trở nên hiệu quả và linh hoạt.

Một trong những điểm đáng chú ý là việc chiến lược này được xây dựng theo chu kỳ 10 năm và có tầm nhìn dài hạn là 20 năm. Điều này đồng nghĩa với việc quốc gia không chỉ tập trung vào giải quyết tình hình ngay lúc này mà còn đặt ra mục tiêu và kế hoạch phát triển cho tương lai. Đồng thời, việc cập nhật, điều chỉnh chiến lược mỗi 5 năm hoặc khi có biến động lớn về thiên tai cho thấy sự linh hoạt và nhận thức của quốc gia đối với những thách thức biến đổi khí hậu và tình hình môi trường.

Chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai không chỉ là một bản kế hoạch trên giấy, mà còn là tổng hợp của nhiều yếu tố quan trọng. Trong đó, chủ trương và đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về phòng, chống thiên tai và phát triển kinh tế - xã hội đóng vai trò quyết định. Thực tiễn hoạt động phòng, chống thiên tai của quốc gia cũng được tích hợp vào việc xây dựng chiến lược, tạo ra sự hiệu quả và thích ứng với tình hình cụ thể.

Ngoài ra, chiến lược quốc gia còn đặc tả rõ ràng về việc xác định, đánh giá, và phân vùng rủi ro thiên tai, cũng như theo dõi diễn biến thiên tai và biến đổi khí hậu. Nguồn lực cho hoạt động phòng, chống thiên tai được cân nhắc một cách tổng thể, bao gồm cả khả năng thích ứng của cộng đồng trước thiên tai.

Tổng cộng, chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai không chỉ là một văn bản quy phạm pháp luật mà còn là một kế hoạch toàn diện, tích hợp các khía cạnh quan trọng để đảm bảo sự an toàn và bền vững trước những thách thức của thiên tai và biến đổi khí hậu.

 

3. Nguồn nhân lực cho công tác phòng chống thiên tai được quy định như thế nào?

Dựa theo quy định tại Điều 6 của Luật Phòng chống thiên tai năm 2013, đã được sửa đổi bởi khoản 3 của Điều 1 Luật Phòng chống thiên tai và Luật Đê điều sửa đổi năm 2020, nguồn nhân lực cho công tác phòng chống thiên tai đa dạng và đồng bộ, bao gồm các yếu tố quan trọng như sau:

- Tổ chức, Hộ gia đình, Cá nhân:  Là lực lượng tại chỗ chịu trách nhiệm thực hiện hoạt động phòng chống thiên tai. Điều này đặt trọng tâm vào cộng đồng cơ sở, từ tổ chức đến hộ gia đình và cá nhân, đề cao tinh thần tự bảo vệ và giúp đỡ nhau trong trường hợp khẩn cấp.

- Dân quân tự vệ: Là lực lượng tại chỗ có nhiệm vụ thực hiện theo phương án ứng phó thiên tai của địa phương và có thể được điều động bởi người có thẩm quyền. Đây là một đội ngũ linh hoạt có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cộng đồng trong trường hợp khẩn cấp.

- Quân đội nhân dân và Công an nhân dân: Được giao trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ phòng chống thiên tai và là lực lượng nòng cốt trong công tác sơ tán, cứu hộ, cứu nạn, bảo đảm an ninh, trật tự an toàn xã hội. Họ có khả năng và kỹ năng chuyên môn đặc biệt quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.

 -Tổ chức, Cá nhân Tình nguyện: Là nguồn nhân lực có tính tự nguyện, tham gia hỗ trợ hoạt động phòng chống thiên tai dưới sự chỉ huy của người có thẩm quyền. Sự tình nguyện của họ giúp tăng cường sức mạnh và linh hoạt trong quá trình ứng phó với thiên tai.

- Người làm Công tác Phòng chống thiên tai tại Cơ quan Nhà nước: Là những chuyên viên, nhân viên được đào tạo chuyên sâu về phòng chống thiên tai, hoạt động tại các cơ quan nhà nước. Nhiệm vụ của họ là thực hiện công tác phòng chống thiên tai và đảm bảo sự chuẩn bị hiệu quả từ phía chính phủ và cơ quan quản lý.

Tổng hợp, sự đa dạng trong nguồn nhân lực này đồng lòng hỗ trợ và cùng nhau đối mặt với thách thức của thiên tai, thể hiện tinh thần đồng đội và tập trung của cả cộng đồng trong việc bảo vệ và giữ an toàn cho mọi người.

Liên hệ ngay đến hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn pháp luật nhanh chóng