Hướng dẫn hợp tác quản lý quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp

Hướng dẫn hợp tác quản lý quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp cụ thể như thế nào? Nội dung thông tin này sẽ được Luật Hòa Nhựt cung cấp ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể nội dung như sau:

1. Nghi định 26/2024/NĐ-CP hướng dẫn hợp tác quản lý quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp

Ngày 1/3/2024, Chính phủ đã chính thức ban hành Nghị định 26/2024/NĐ-CP (chưa có hiệu lực), đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc quản lý hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp tại Việt Nam. Tại Điều 1 của Nghị định 26/2024/NĐ-CP, rõ ràng được nêu rõ về phạm vi điều chỉnh, đặt ra một cơ sở hữu ích và chi tiết về quản lý hợp tác quốc tế trong lĩnh vực pháp luật và cải cách tư pháp. Nghị định này không chỉ là một bản văn pháp quy định mà còn là bước quan trọng để tối ưu hóa và hiệu quả hóa các mối quan hệ quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực này.

Nghị định 26/2024/NĐ-CP chi tiết và toàn diện về nguyên tắc, nội dung, hình thức hợp tác, cũng như quy định rõ vai trò và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức Việt Nam tham gia vào hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp. Điều này giúp tạo ra một khung pháp luật linh hoạt và minh bạch, thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả và bền vững giữa Việt Nam và cộng đồng quốc tế.

Nghị định này không chỉ áp dụng chung cho mọi cơ quan và tổ chức tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp mà còn đặt ra những tiêu chuẩn cao về chất lượng và hiệu suất trong quá trình thực hiện. Điều này nhằm đảm bảo rằng Việt Nam không chỉ là một đối tác đáng tin cậy mà còn là người nắm bắt và định hình chủ động trong quá trình hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp.

Tại Điều 13 của Nghị định 26/2024/NĐ-CP, quy định về hiệu lực thi hành và điều khoản chuyển tiếp của nghị định này được sắp xếp một cách cụ thể và có sức ảnh hưởng lớn đối với hệ thống pháp luật quốc gia.

* Hiệu lực thi hành:

Nghị định 26/2024/NĐ-CP sẽ chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 5 năm 2024, đánh dấu một chương mới trong quá trình cải cách và hiện đại hóa hệ thống pháp luật tại Việt Nam. Điều này không chỉ là một bước tiến quan trọng mà còn là bước đột phá trong việc đáp ứng và thích ứng với những thách thức pháp lý đa dạng ngày nay.

Hiệu lực này đồng thời đánh dấu sự chấm dứt của Nghị định 113/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ về quản lý hợp tác quốc tế về pháp luật, thay thế nó bằng một văn bản quy phạm pháp luật mới, được thiết kế để thúc đẩy sự phát triển và tích hợp của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.

* Điều khoản chuyển tiếp:

- Hoạt động hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp đã được phê duyệt trước ngày Nghị định 26/2024/NĐ-CP có hiệu lực: Trong trường hợp hoạt động hợp tác quốc tế đã được chấp thuận trước ngày Nghị định 26/2024/NĐ-CP có hiệu lực, không yêu cầu thực hiện lại quy trình và thủ tục xin ý kiến theo quy định mới. Việc tổ chức và triển khai hoạt động hợp tác quốc tế sẽ tuân thủ theo quy định tại Nghị định 26/2024/NĐ-CP, mang lại sự thuận tiện và hiệu quả trong quản lý.

- Hoạt động hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp đã trình cấp có thẩm quyền phê duyệt trước ngày Nghị định 26/2024/NĐ-CP có hiệu lực mà chưa được phê duyệt: Trong trường hợp hoạt động hợp tác quốc tế đã được trình cấp có thẩm quyền phê duyệt trước ngày Nghị định 26/2024/NĐ-CP có hiệu lực nhưng chưa nhận được phê duyệt, sẽ tiếp tục áp dụng quy trình phê duyệt theo quy định của Nghị định 113/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ và triển khai thực hiện theo quy định mới tại Nghị định 26/2024/NĐ-CP. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục và chặt chẽ trong quá trình chuyển đổi hệ thống quản lý.

- Trường hợp văn bản quy phạm pháp luật được dẫn chiếu tại Nghị định 26/2024/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế: Trong trường hợp văn bản quy phạm pháp luật được dẫn chiếu tại Nghị định 26/2024/NĐ-CP bị sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế, áp dụng theo nội dung của văn bản mới. Điều này đảm bảo rằng các thay đổi mới nhất và cập nhật nhất trong lĩnh vực pháp luật và cải cách tư pháp được áp dụng một cách chính xác và hiệu quả.

 

2. Nguyên tắc hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp

Dựa trên Điều 3 của Nghị định 26/2024/NĐ-CP, nguyên tắc về hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp được quy định nhằm khẳng định cam kết và phương hướng phát triển bền vững của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong lĩnh vực pháp luật. Điều này không chỉ là sự ràng buộc mà còn là bước tiến quan trọng đối với việc xây dựng và phát triển một hệ thống pháp luật linh hoạt và hiệu quả.

- Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam: Nghị định 26/2024/NĐ-CP đặt ra nguyên tắc hàng đầu là tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam. Điều này không chỉ là vấn đề về pháp luật mà còn là sự cam kết chặt chẽ đối với nguyên lý chủ nghĩa xã hội và đạo đức pháp luật. Hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp phải phản ánh đúng tinh thần và giá trị của hệ thống pháp luật nội địa. Đồng thời, nguyên tắc này mở rộng ra để đảm bảo sự phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này không chỉ là việc thực hiện trách nhiệm quốc tế mà còn là cơ hội để tạo ra môi trường pháp luật tích cực và tích hợp trong cộng đồng quốc tế.

- Không ký kết hoạt động hợp tác phương hại: Nghị định rõ ràng nêu lên nguyên tắc quan trọng về việc không ký kết hoạt động hợp tác có thể gây hậu quả tiêu cực đến lợi ích và an ninh quốc gia. Điều này đánh dấu sự nhận thức cao về tầm quan trọng của an ninh quốc gia và khẳng định sự quyết liệt trong việc bảo vệ lợi ích và chủ quyền quốc gia. Nguyên tắc này cũng là biểu hiện của sự tự chủ và độc lập trong quá trình hợp tác quốc tế, đồng thời khẳng định vai trò tích cực của Việt Nam trong bảo vệ an ninh và trật tự quốc tế.

- Chủ động lựa chọn và thúc đẩy hợp tác: Nguyên tắc thứ ba tại Điều 3 của Nghị định 26/2024/NĐ-CP mở ra khía cạnh độc đáo về sự chủ động và sáng tạo trong quá trình hợp tác quốc tế của Việt Nam. Việc lựa chọn và thúc đẩy những nội dung hợp tác phải tập trung vào nhu cầu cụ thể của Việt Nam, tuân thủ thực tiễn và điều kiện nội địa. Đồng thời, đề cao sự phù hợp với chủ trương và định hướng của Đảng về đối ngoại, nhằm tối ưu hóa ảnh hưởng và tính hiệu quả của hợp tác trên bản địa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hệ thống pháp luật cần được xây dựng và hoàn thiện một cách linh hoạt, đáp ứng đầy đủ và chính xác đối với các quy định pháp luật liên quan.

- Bình đẳng và không can thiệp: Nguyên tắc thứ tư tập trung vào quan điểm về bình đẳng và tôn trọng chủ quyền nội bộ của mỗi quốc gia trong quá trình hợp tác quốc tế. Việt Nam cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của đối tác và đồng thời khuyến khích hợp tác với những đối tác có kinh nghiệm và thành công trong việc hợp tác với Việt Nam. Sự chú trọng vào tính bền vững của hoạt động hợp tác là một nét đặc biệt, đồng nghĩa với việc tạo ra một môi trường hợp tác lâu dài, ổn định và có lợi cho cả hai bên.

- Bảo đảm công khai, minh bạch và trách nhiệm: Nguyên tắc cuối cùng đặt ra các yêu cầu cao về mức độ công khai, minh bạch và trách nhiệm trong hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng mọi hoạt động được thực hiện một cách minh bạch, thông tin được chia sẻ đầy đủ và công khai, từ đó tạo ra một cơ sở cho sự đánh giá và kiểm tra hiệu suất. Việc đề cao trách nhiệm cũng làm tăng tính chất tích cực và chân thực trong mọi hoạt động hợp tác, đảm bảo rằng mọi bên đều chịu trách nhiệm đầy đủ về hành động và quyết định của mình.

 

3. Nội dung, hình thức hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp theo Nghị định 26/2024/NĐ-CP

Điều 4 của Nghị định 26/2024/NĐ-CP chi tiết và mở rộng các nội dung cũng như hình thức hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp, đánh dấu sự chăm sóc và quan tâm sâu sắc của Chính phủ đối với việc củng cố và phát triển hệ thống pháp luật tại Việt Nam. Cụ thể, quy định này chia thành các mục con, đề cập đến những khía cạnh quan trọng của hợp tác quốc tế.

- Hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp: Nghị định 26/2024/NĐ-CP định rõ nhiều khía cạnh của hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp, bao gồm:

+ Tăng cường năng lực xây dựng văn bản quy phạm pháp luật: Việc này không chỉ là cơ hội để nâng cao chất lượng của văn bản pháp luật mà còn tạo điều kiện cho sự hiểu biết và thích ứng tốt hơn với các yếu tố thay đổi trong xã hội và kinh tế.

+ Nâng cao hiệu lực tổ chức thi hành pháp luật: Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chặt chẽ và minh bạch trong quá trình thi hành pháp luật, giúp tăng cường sự tin cậy của hệ thống pháp luật và thúc đẩy tính công bằng và hiệu quả trong quá trình thi hành.

+ Đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực pháp luật: Mục này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp luật, từ đó đảm bảo có đội ngũ cán bộ pháp luật có kỹ năng và kiến thức chuyên sâu.

+ Cải cách tư pháp: Mục này đặt ra một góc nhìn rộng lớn về sự cần thiết của việc cải cách hệ thống tư pháp, nhằm đảm bảo tính linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng với các thách thức và thay đổi trong xã hội.

- Hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp, theo những hướng dẫn chi tiết của Nghị định 26/2024/NĐ-CP, được triển khai thông qua một loạt các hình thức đa dạng, mang lại sự đa chiều và tính hiệu quả cao. 

+ Ký kết và thực hiện các điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế: Hợp tác quốc tế được thực hiện thông qua việc ký kết và thực hiện các điều ước quốc tế, thỏa thuận quốc tế. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội để củng cố mối quan hệ với các quốc gia khác mà còn đánh bại đội ngũ pháp luật nước nhà trong môi trường quốc tế. Qua việc ký kết các thỏa thuận, Việt Nam không chỉ góp phần vào quốc tế hóa hệ thống pháp luật mà còn tạo cơ sở cho sự hiểu biết chặt chẽ và hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia.

+ Xây dựng và thực hiện các chương trình, dự án, phi dự án: Quy định này mở ra cánh cửa cho việc xây dựng và thực hiện các chương trình, dự án, phi dự án hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp. Điều này không chỉ là cơ hội để chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức mà còn là cách tốt nhất để thực hiện những cải cách có thể đưa hệ thống pháp luật của Việt Nam lên một tầm cao mới. Sự đa dạng trong các hình thức hợp tác này giúp tối ưu hóa những ưu điểm cụ thể của mỗi dự án, đồng thời đáp ứng đa dạng nhu cầu và yêu cầu của các đối tác quốc tế.

+ Tổ chức các hội nghị, hội thảo quốc tế: Hợp tác quốc tế còn được thúc đẩy thông qua việc tổ chức các hội nghị, hội thảo quốc tế, nơi mà các chuyên gia, nhà nghiên cứu và người làm quy phạm pháp luật có cơ hội gặp gỡ, trao đổi ý kiến và chia sẻ kiến thức. Điều này không chỉ là cơ hội để thể hiện sự uyên bác của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế mà còn là một nền tảng chất lượng để nâng cao kiến thức và củng cố mối quan hệ hợp tác.

- Các lĩnh vực và phương thức hợp tác về pháp luật và cải cách tư pháp, nếu không được quy định một cách chi tiết tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 4 trong Nghị định 26/2024/NĐ-CP, sẽ được triển khai theo những quy định pháp luật khác có liên quan. Điều này là một bước đi linh hoạt và chủ động, tôn trọng và tích hợp vào hệ thống pháp luật tổng thể.

+ Như vậy, sự đề cập đến các lĩnh vực và phương thức hợp tác không được chi tiết rõ trong Nghị định 26/2024/NĐ-CP không phải là sự bỏ qua mà là cơ hội để tận dụng các cơ chế và khung pháp luật khác một cách linh hoạt và sáng tạo. Quy định này không chỉ tạo điều kiện cho sự đa dạng và tính ứng dụng của hợp tác mà còn thúc đẩy tính đồng nhất và nhất quán trong toàn bộ hệ thống pháp luật.

+ Trong tình huống không có hướng dẫn cụ thể, các bên liên quan có thể hướng đến các quy định pháp luật khác liên quan, tận dụng sự linh hoạt và tích hợp của hệ thống pháp luật, từ đó đảm bảo tính hiệu quả và đồng bộ trong quá trình hợp tác. Điều này thể hiện sự nhạy bén và sáng tạo trong việc quản lý và phát triển hệ thống pháp luật tại Việt Nam, tạo ra một cơ sở pháp luật linh hoạt và có khả năng đáp ứng linh hoạt trước những thách thức ngày càng đa dạng của xã hội hiện đại.

 

4. Trách nhiệm của Bộ Tư pháp thi hành Nghị định 26/2024/NĐ-CP ra sao?

Theo Điều 14 của Nghị định 26/2024/NĐ-CP, quy định về trách nhiệm thi hành của các cơ quan liên quan được xác định như sau:

- Bộ Tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và kiểm tra việc thi hành Nghị định 26/2024/NĐ-CP. Trách nhiệm của Bộ Tư pháp không chỉ là sự hỗ trợ mà còn là vai trò chủ đạo trong việc đảm bảo rằng các quy định của Nghị định được triển khai đồng đều và hiệu quả trên toàn bộ hệ thống pháp luật.

- Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, và các lãnh đạo cấp cao của cơ quan, tổ chức thực hiện hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc thi hành Nghị định 26/2024/NĐ-CP. Điều này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để các lãnh đạo này thể hiện tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong việc phát triển và củng cố hệ thống pháp luật nước nhà.

- Nghị định 26/2024/NĐ-CP sẽ chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 5 năm 2024. Điều này đặt ra một khung thời gian cụ thể để bắt đầu triển khai, đồng thời tạo điều kiện cho các cơ quan liên quan chuẩn bị và hành động phù hợp để đảm bảo việc thi hành được diễn ra một cách trơn tru và đồng bộ trên toàn quốc.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.