1. Có xác định mưa lớn là thiên tai hay không ?
Mưa lớn không chỉ là một hiện tượng thời tiết thông thường mà còn là một yếu tố quyết định đến cuộc sống và kinh tế của mỗi quốc gia. Đặc biệt, đối với Việt Nam, nơi mưa lớn không chỉ mang lại sự mát mẻ cho môi trường mà còn là nguồn nước quan trọng cho nông nghiệp và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi mưa lớn trở thành mưa to và mưa rất to, đây có thể trở thành một thách thức lớn, đặt ra nhiều vấn đề về an ninh, an toàn và phát triển bền vững.
Theo Quyết định 18/2021/QĐ-TTg, mưa lớn được định nghĩa là sự mưa với tổng lượng mưa đạt trên 50 mm trong vòng 24 giờ. Trong đó, mưa to được xác định khi tổng lượng mưa từ 50 mm đến 100 mm và mưa rất to khi tổng lượng mưa vượt quá 100 mm. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc đánh giá và dự báo về mưa lớn để chuẩn bị phòng tránh và ứng phó với những hậu quả có thể xảy ra.
Quyết định 18/2021/QĐ-TTg cũng quy định rõ về các loại thiên tai mà nước ta có thể phải đối mặt, trong đó có mưa lớn. Theo đó, mưa lớn không chỉ đơn thuần là sự mưa nước mà còn gắn liền với những vấn đề như lũ trên các sông thuộc lãnh thổ Việt Nam, ngập lụt, lũ quét, sạt lở đất, sụt lún đất do mưa lũ hoặc dòng chảy trên lãnh thổ. Điều này cho thấy mưa lớn không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đặt ra những thách thức về quản lý nguồn nước và đất đai.
Để đối mặt với tình trạng mưa lớn, việc dự báo và cảnh báo trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các cơ quan chức năng cần có hệ thống giám sát và cảnh báo mưa lớn hiệu quả, từ đó kịp thời thông báo và hướng dẫn cộng đồng cách ứng phó. Ngoài ra, cần có các biện pháp phòng tránh và ứng phó như xây dựng hệ thống thoát nước, cung cấp thông tin đúng đắn để người dân có thể chuẩn bị tốt nhất cho tình huống xấu nhất.
Mưa lớn không chỉ là một hiện tượng thời tiết mà còn là một thách thức đối với sự phát triển bền vững. Việc hiểu rõ về mưa lớn và có những biện pháp ứng phó hợp lý không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại mà còn đảm bảo an toàn và phục hồi nhanh chóng sau khi xảy ra. Đồng thời, nâng cao ý thức của cộng đồng về vấn đề này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội chống chọi với biến đổi khí hậu và thảm họa tự nhiên.
Bên cạnh đó, Luật Phòng, chống thiên tai 2013, được điều chỉnh thông qua điểm a khoản 1 Điều 1 của Luật Phòng, chống thiên tai và Luật Đê điều sửa đổi 2020, đã cung cấp một định nghĩa rõ ràng và toàn diện về khái niệm thiên tai. Theo quy định của Điều 3 của Luật Phòng, chống thiên tai, một hiện tượng được xem là thiên tai khi nó đáp ứng một số tiêu chí nhất định, đồng thời có thể gây thiệt hại đáng kể về người, tài sản, môi trường, điều kiện sống và các hoạt động kinh tế - xã hội.
Một trong những yếu tố quan trọng được nêu trong định nghĩa này là mưa lớn. Mưa lớn không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thời tiết, mà còn được coi là một dạng thiên tai, theo quy định tại Điều 3 Luật Phòng, chống thiên tai. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc đặt mưa lớn vào bối cảnh của các sự kiện thiên tai khác như bão, lốc, lũ và nhiều yếu tố tự nhiên khác.
Quy định này không chỉ hướng dẫn về việc xác định mưa lớn trong ngữ cảnh của thiên tai mà còn đề cập đến các hình thức khác nhau của mưa lớn, như mưa to và mưa rất to. Việc phân loại mưa theo mức độ cũng giúp xác định mức độ nguy hiểm và đồng thời đề xuất những biện pháp phòng tránh và ứng phó phù hợp.
Ngoài ra, quy định của Luật còn liệt kê một loạt các hiện tượng khác của thiên tai, từ sạt lở đất, sụt lún đất do mưa lũ đến ngập lụt, lũ quét, nước dâng, xâm nhập mặn, hạn hán và nhiều yếu tố khác nhau như cháy rừng, sóng thần, động đất. Điều này chứng minh rằng quy định của pháp luật không chỉ giới hạn ở một dạng thiên tai cụ thể mà nó đặt ra một cái nhìn toàn diện, thực tế về tất cả các khía cạnh của thiên tai mà quốc gia có thể phải đối mặt.
Từ đó, có thể thấy rằng sự bổ sung và sửa đổi của Luật Phòng, chống thiên tai đã mang lại sự minh bạch và hiệu quả trong việc định nghĩa và đối phó với mưa lớn và các hiện tượng thiên tai khác. Quy định này không chỉ là cơ sở pháp lý cho các cơ quan chức năng mà còn là hướng dẫn quan trọng cho cộng đồng và doanh nghiệp để chuẩn bị và ứng phó với những tình huống khẩn cấp có thể xảy ra do mưa lớn và các tác động của nó.
2. Đối với công tác phòng chống mưa lớn thì những nguồn tài chính nào được sử dụng ?
Điều 8 của Luật Phòng, chống thiên tai 2013, sau khi được bổ sung bởi khoản 5 Điều 1 của Luật Phòng, chống thiên tai và Luật Đê điều sửa đổi 2020, đã mở rộng và cụ thể hóa về nguồn tài chính được sử dụng cho công tác phòng chống thiên tai, bao gồm cả phòng chống mưa lớn. Việc này không chỉ đặt ra những quy định chặt chẽ về nguồn lực mà còn đảm bảo sự đa dạng và linh hoạt trong quản lý tài chính để ứng phó với các thách thức đa dạng của môi trường và thiên tai.
- Trước hết, ngân sách nhà nước được xác định là một trong những nguồn tài chính chủ yếu để hỗ trợ công tác phòng chống thiên tai. Điều này thể hiện sự cam kết của chính phủ trong việc bảo vệ và đảm bảo an toàn cho cộng đồng trước những biến động của thiên nhiên, bao gồm cả mưa lớn. Ngân sách nhà nước không chỉ cung cấp nguồn lực cần thiết mà còn phản ánh trách nhiệm xã hội của chính phủ đối với việc bảo vệ và phục hồi môi trường.
- Quỹ phòng, chống thiên tai là một nguồn tài chính quan trọng khác được quy định. Quỹ này được xây dựng nhằm mục đích cụ thể là hỗ trợ cho công tác phòng chống thiên tai, bao gồm cả mưa lớn. Việc có một quỹ riêng biệt giúp tăng cường khả năng ứng phó nhanh chóng và linh hoạt, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp khi cần phải triển khai ngay các biện pháp phòng chống.
- Ngoài ra, nguồn đóng góp tự nguyện của tổ chức và cá nhân cũng được đề cập đến như một nguồn tài chính quan trọng. Điều này thể hiện tinh thần đồng lòng của cộng đồng và doanh nghiệp trong việc chung tay phòng chống thiên tai, không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn là của toàn xã hội. Sự đóng góp tự nguyện này không chỉ giúp tăng cường nguồn lực mà còn tạo ra một tinh thần đoàn kết và trách nhiệm xã hội mạnh mẽ.
- Luật cũng quy định về "nguồn khác theo quy định của pháp luật," mở ra cơ hội cho việc bổ sung và điều chỉnh nguồn tài chính theo thời gian và nhu cầu cụ thể. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt và có khả năng thích ứng của hệ thống phòng chống thiên tai trước những biến động không dự kiến của môi trường và thời tiết.
Tổng quan, thông qua những quy định cụ thể về nguồn tài chính cho công tác phòng chống thiên tai, bao gồm cả mưa lớn, Luật Phòng, chống thiên tai đã đặt ra cơ sở pháp lý chặt chẽ và linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, cộng đồng và doanh nghiệp trong việc bảo vệ và giữ vững an toàn cho cuộc sống và phát triển bền vững của cả xã hội.
3. Quy định về Ngân sách nhà nước sử dụng cho việc phòng chống mưa lớn ?
Điều 9 của Luật Phòng, chống thiên tai 2013, đã trải qua sự sửa đổi quan trọng thông qua khoản 6 Điều 1 của Luật Phòng, chống thiên tai và Luật Đê điều sửa đổi 2020, tập trung vào quy định về ngân sách nhà nước được sử dụng cho công tác phòng chống thiên tai, đặc biệt là trong trường hợp mưa lớn. Việc điều chỉnh này không chỉ là một bước quan trọng để nâng cao hiệu quả của hệ thống phòng chống thiên tai mà còn là sự phản ánh của sự chú trọng và cam kết của chính phủ đối với an sinh xã hội và bền vững môi trường.
Ngân sách nhà nước được xác định là nguồn tài chính chủ yếu cho công tác phòng chống thiên tai, bao gồm cả mưa lớn. Điều này phản ánh trách nhiệm chính trị và xã hội của chính phủ trong việc đảm bảo an toàn cho cộng đồng trước những biến động của thiên nhiên. Cụ thể, ngân sách nhà nước được chia thành các thành phần như ngân sách hằng năm, dự phòng ngân sách nhà nước và quỹ dự trữ tài chính. Điều này không chỉ giúp đảm bảo nguồn lực liên tục mà còn tạo ra sự linh hoạt để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Nguồn tài chính từ ngân sách nhà nước không chỉ được sử dụng để duy trì hoạt động thường xuyên mà còn để hỗ trợ các chiến lược, kế hoạch và điều tra cơ bản trong lĩnh vực phòng chống thiên tai. Điều này bao gồm cả việc đầu tư xây dựng, tu bổ, nâng cấp công trình phòng chống thiên tai, một phần quan trọng giúp nâng cao cơ sở hạ tầng và khả năng ứng phó của cộng đồng trước mưa lớn và các hiện tượng thiên tai khác.
Ngoài ra, ngân sách nhà nước cũng được sử dụng để hỗ trợ hoạt động phòng chống thiên tai, cũng như hoạt động thường xuyên của cơ quan quản lý nhà nước về phòng chống thiên tai các cấp. Điều này bao gồm cả việc cung cấp nguồn lực và đào tạo cho cán bộ, công nhân viên và cộng đồng để họ có thể đối mặt và ứng phó với mưa lớn và các tác động khác của thiên tai.
Quan trọng hơn nữa, việc lập dự toán, phân bổ, quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước cho công tác phòng chống thiên tai được thực hiện theo quy định của pháp luật về ngân sách nhà nước và các quy định khác của pháp luật có liên quan. Điều này đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc quản lý tài chính, đồng thời tăng cường sự chủ động và tự chủ của cơ quan chức năng và cộng đồng trong việc thực hiện các hoạt động phòng chống thiên tai.
Dự phòng ngân sách nhà nước cho công tác phòng, chống thiên tai là một phần quan trọng của chiến lược đảm bảo an toàn cho cộng đồng và tài sản trước những biến động không lường trước của thiên nhiên. Sự quy định rõ ràng và chi tiết về cách sử dụng dự phòng ngân sách nhà nước, như được mô tả trong Điều 9 của Luật Phòng, chống thiên tai sau khi được sửa đổi, là một bước tiến quan trọng nhằm tăng cường hiệu quả và khả năng ứng phó của hệ thống phòng chống thiên tai.
Theo quy định, dự phòng ngân sách nhà nước được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chủ yếu xoay quanh việc ứng phó và khắc phục hậu quả của thiên tai. Trong đó:
- Dự phòng ngân sách có thể được hỗ trợ cho công tác ứng phó và khắc phục hậu quả thiên tai. Điều này bao gồm cả việc cung cấp nguồn lực để triển khai các biện pháp khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho cộng đồng và hỗ trợ cho các hoạt động phục hồi sau khi thiên tai xảy ra.
- Quy định tập trung vào sự linh hoạt và quyền tự chủ của địa phương trong việc quyết định việc sử dụng dự phòng ngân sách nhà nước. Cụ thể, Ủy ban nhân dân các cấp được ủy quyền quyết định việc sử dụng dự phòng ngân sách của địa phương để ứng phó với tình hình thiên tai cụ thể, không bị ràng buộc bởi dự toán hằng năm đã được phê duyệt. Điều này mang lại sự linh hoạt cần thiết để nhanh chóng và hiệu quả đối phó với những tác động khẩn cấp của mưa lớn và các hiện tượng thiên tai khác.
- Trong trường hợp dự phòng ngân sách địa phương đã sử dụng nhưng chưa đáp ứng được nhu cầu, quy định mở ra khả năng để Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đề xuất hỗ trợ từ Thủ tướng Chính phủ. Tính đến mức độ nghiêm trọng và khối lượng thiệt hại, sự đề xuất này còn phải được Ban chỉ đạo quốc gia về phòng, chống thiên tai tổng hợp và đề xuất Thủ tướng Chính phủ quyết định. Điều này thể hiện sự tập trung và quản lý chặt chẽ từ cấp trung ương để đảm bảo rằng nguồn lực được hướng dẫn đến những nơi có nhu cầu cần thiết nhất.
Cuối cùng, quỹ dự trữ tài chính được đề cập đến trong quy định giúp bảo đảm rằng nếu mức độ nghiêm trọng của thiên tai vượt quá khả năng của dự phòng ngân sách, thì nguồn tài chính này sẽ được sử dụng. Điều này đảm bảo rằng mọi biện pháp cần thiết có sẵn để ứng phó với tình hình khẩn cấp và khắc phục hậu quả một cách nhanh chóng và linh hoạt. Mức độ nghiêm trọng của thiên tai và thiệt hại phát sinh cũng được đánh giá để xác định việc sử dụng quỹ dự trữ tài chính một cách hợp lý và có hiệu quả.
Tóm lại, quy định về sử dụng dự phòng ngân sách nhà nước và quỹ dự trữ tài chính trong việc phòng chống mưa lớn và các tác động của nó không chỉ tăng cường khả năng ứng phó và khắc phục hậu quả mà còn thể hiện sự chủ động và linh hoạt của hệ thống phòng chống thiên tai trong việc bảo vệ cộng đồng và tài sản trước những thách thức không ngừng của thiên nhiên.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]